Phản ứng Skraup (Skraup Reaction)

by tudienkhoahoc

Phản ứng Skraup là một phản ứng hóa học dùng để tổng hợp quinoline từ anilin (hoặc các dẫn xuất anilin được thế) với glycerol, một tác nhân oxi hóa (thường là nitrobenzene, hoặc đôi khi là $FeCl_3$, $As_2O_5$ hoặc $I_2$), axit sulfuric ($H_2SO_4$) đậm đặc (vừa là dung môi, vừa là chất xúc tác, vừa là tác nhân loại nước). Phản ứng này được đặt theo tên nhà hóa học người Séc Zdenko Hans Skraup (1850-1910).

Cơ chế phản ứng

Mặc dù cơ chế chính xác của phản ứng Skraup vẫn còn được tranh luận, nhưng cơ chế được chấp nhận rộng rãi nhất bao gồm các bước sau:

  1. Khử nước glycerol: Glycerol bị khử nước bởi $H_2SO_4$ đậm đặc tạo thành acrolein ($CH_2=CH-CHO$). Quá trình này xảy ra qua trung gian enol và enol hóa.
  2. Phản ứng cộng ái nhân: Anilin (hoặc dẫn xuất anilin) thực hiện phản ứng cộng ái nhân Michael vào vị trí beta của acrolein, tạo thành một β-aminoketone.
  3. Đóng vòng: β-aminoketone sau đó trải qua phản ứng đóng vòng nội phân tử, xúc tác bởi axit, tạo thành dihydroquinoline. Đây là một phản ứng thế ái điện tử nội phân tử vào vòng thơm.
  4. Oxi hóa: Dihydroquinoline sau đó bị oxi hóa bởi tác nhân oxi hóa (ví dụ: nitrobenzene, $FeCl_3$, $As_2O_5$, $I_2$) để tạo thành quinoline. Trong một số trường hợp, chính anilin dư có thể đóng vai trò là tác nhân khử, bị oxi hóa thành các sản phẩm phụ như nhựa anilin đen. Tác nhân nitrobenzene thường được dùng vì nó cũng đóng vai trò là dung môi cho phản ứng.

Phương trình phản ứng tổng quát

$C_6H_5NH_2 + CH_2OH-CHOH-CH_2OH + [O] \xrightarrow{H_2SO_4} C_9H_7N + 4H_2O$

Trong đó, [O] là tác nhân oxi hóa.

Ví dụ

Phản ứng của anilin với glycerol, xúc tác $H_2SO_4$ và nitrobenzene là tác nhân oxi hóa, tạo thành quinoline:

<center><img src = “https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/65/Skraup_quinoline_synthesis.png/800px-Skraup_quinoline_synthesis.png”/></center>

Ưu điểm

  • Phương pháp đơn giản và hiệu quả để tổng hợp quinoline và các dẫn xuất quinoline.
  • Sử dụng các nguyên liệu đầu sẵn có và rẻ tiền như anilin, glycerol.
  • Có thể điều chỉnh các nhóm thế trên vòng quinoline bằng cách thay đổi các nhóm thế trên anilin ban đầu.

Nhược điểm

  • Phản ứng tỏa nhiệt mạnh và có thể khó kiểm soát, đặc biệt là ở quy mô lớn. Việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng.
  • Sử dụng $H_2SO_4$ đậm đặc, một hóa chất ăn mòn và nguy hiểm, đòi hỏi phải thao tác cẩn thận.
  • Có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn, làm giảm hiệu suất phản ứng và đòi hỏi quá trình tinh chế phức tạp.

Ứng dụng

Phản ứng Skraup được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để điều chế quinoline và các dẫn xuất của nó. Quinoline là một hợp chất dị vòng quan trọng có nhiều ứng dụng trong:

  • Hóa dược: Nhiều loại thuốc có chứa khung quinoline, ví dụ như thuốc chống sốt rét (chloroquine, quinine), thuốc kháng sinh, thuốc chống ung thư.
  • Thuốc nhuộm: Quinoline được sử dụng làm chất trung gian trong sản xuất thuốc nhuộm.
  • Các ngành công nghiệp khác: Quinoline còn được sử dụng trong sản xuất chất diệt cỏ, chất bảo quản gỗ, dung môi và làm phối tử trong hóa học phức chất.
Title
Ví dụ, 8-hydroxyquinoline là một chất tạo phức chelate được sử dụng rộng rãi trong hóa phân tích.

Biến thể

Một số biến thể của phản ứng Skraup đã được phát triển, cho phép tổng hợp các dẫn xuất quinoline đa dạng hơn. Ví dụ:

  • Phản ứng Doebner-von Miller: Sử dụng aldehyde hoặc ketone α,β-không no thay vì sản phẩm trung gian acrolein tạo thành *in situ*.
  • Phản ứng Conrad-Limpachphản ứng Knorr: Sử dụng các β-ketoester hoặc β-ketoamide, cho phép tổng hợp các quinoline được thế ở vị trí 2 và 4.

Kết luận:

Phản ứng Skraup là một phương pháp tổng hợp quinoline cổ điển và hữu ích. Mặc dù có một số nhược điểm, như phản ứng tỏa nhiệt mạnh và sử dụng axit mạnh, nhưng tính đơn giản, hiệu quả, và khả năng tiếp cận nguyên liệu đầu dễ dàng khiến nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong tổng hợp quinoline không thế và các dẫn xuất đơn giản.

Các lưu ý khi thực hiện phản ứng Skraup

  • Kiểm soát nhiệt độ: Phản ứng Skraup rất tỏa nhiệt. Việc thêm glycerol từ từ và kiểm soát nhiệt độ cẩn thận (thường gia nhiệt hồi lưu) là rất quan trọng để tránh phản ứng xảy ra quá nhanh và mất kiểm soát, có thể dẫn đến trào hoặc nổ.
  • Tác nhân oxi hóa: Lựa chọn tác nhân oxi hóa phụ thuộc vào loại quinoline cần tổng hợp. Nitrobenzene thường được sử dụng, nhưng các tác nhân oxi hóa khác như arsenic pentoxide ($As_2O_5$), iodine ($I_2$) hoặc muối sắt (III) cũng có thể được sử dụng.
  • Môi trường phản ứng: $H_2SO_4$ đậm đặc đóng vai trò vừa là chất xúc tác, vừa là tác nhân khử nước. Nồng độ của $H_2SO_4$ ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng.
  • Xử lý sau phản ứng: Sau khi phản ứng hoàn tất, hỗn hợp phản ứng thường được trung hòa bằng base (ví dụ: NaOH, $Na_2CO_3$) để loại bỏ $H_2SO_4$ dư và các sản phẩm phụ. Quinoline sau đó được chiết xuất bằng dung môi hữu cơ và tinh chế bằng các phương pháp như chưng cất hoặc kết tinh lại.

So sánh với các phương pháp tổng hợp quinoline khác

Phản ứng Skraup là một trong những phương pháp tổng hợp quinoline lâu đời nhất và vẫn được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, nhiều phương pháp tổng hợp quinoline khác đã được phát triển, ví dụ như:

  • Phản ứng Doebner-von Miller: Sử dụng các anilin được thế, một aldehyde α,β-không no, và axit HCl.
  • Phản ứng Combes: Sử dụng anilin và β-diketone.
  • Phản ứng Conrad-Limpach: Sử dụng anilin và β-ketoester.
  • Phản ứng Knorr: Sử dụng anilin và β-keto amide.
  • Phản ứng Friedländer: Sử dụng 2-aminobenzaldehyde và một hợp chất carbonyl.

Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào cấu trúc của quinoline cần tổng hợp và các điều kiện phản ứng có sẵn. Phản ứng Skraup thường được ưu tiên khi tổng hợp quinoline không được thế hoặc các dẫn xuất đơn giản, nhờ tính kinh tế và dễ thực hiện.

Tóm tắt về Phản ứng Skraup

Phản ứng Skraup là một phương pháp quan trọng để tổng hợp quinoline từ anilin, glycerol và một tác nhân oxi hóa trong môi trường axit $H_2SO_4$ đậm đặc. Cần ghi nhớ rằng phản ứng này rất tỏa nhiệt, do đó việc kiểm soát nhiệt độ cẩn thận bằng cách thêm glycerol từ từ là vô cùng quan trọng để tránh phản ứng xảy ra mất kiểm soát. Việc lựa chọn tác nhân oxi hóa phù hợp, chẳng hạn như nitrobenzene, $As_2O_5$, $I_2$ hay muối sắt (III), cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và sản phẩm của phản ứng.

Cơ chế phản ứng Skraup bao gồm việc khử nước glycerol tạo thành acrolein ($CH_2=CH-CHO$), sau đó anilin tấn công ái nhân vào acrolein, đóng vòng và cuối cùng là quá trình oxi hóa tạo thành quinoline. $H_2SO_4$ đậm đặc đóng vai trò kép, vừa là chất xúc tác khử nước glycerol, vừa là môi trường axit cho phản ứng đóng vòng. Hiểu rõ cơ chế này giúp ta kiểm soát tốt hơn các điều kiện phản ứng và tối ưu hóa hiệu suất.

Sau khi phản ứng hoàn tất, việc xử lý hỗn hợp phản ứng đúng cách cũng rất quan trọng. Thường thì hỗn hợp được trung hòa bằng base để loại bỏ $H_2SO_4$ dư, sau đó quinoline được tách chiết và tinh chế bằng các phương pháp thích hợp như chưng cất hoặc kết tinh lại. So sánh phản ứng Skraup với các phương pháp tổng hợp quinoline khác như Doebner-von Miller, Combes, Conrad-Limpach, và Knorr giúp ta đánh giá được ưu, nhược điểm của từng phương pháp và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể. Phản ứng Skraup thường được ưu tiên khi tổng hợp quinoline không được thế hoặc các dẫn xuất đơn giản, do tính kinh tế và dễ thực hiện.


Tài liệu tham khảo:

  • Manske, R. H. F. Chemical Reviews 1942, 30 (1), 113–144.
  • Bergstrom, F. W. Chemical Reviews 1944, 35 (2), 77–277.
  • Clarke, H. T.; Davis, A. W. Organic Syntheses 1941, Coll. Vol. 1, 478.
  • Vogel, A. I. A Textbook of Practical Organic Chemistry, 5th ed.; Longman Scientific & Technical: Harlow, Essex, UK, 1989.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ lại quan trọng trong phản ứng Skraup?

Trả lời: Phản ứng Skraup rất tỏa nhiệt. Nếu nhiệt độ không được kiểm soát, phản ứng có thể xảy ra quá nhanh, dẫn đến mất kiểm soát và gây nguy hiểm. Việc thêm glycerol từ từ và theo dõi nhiệt độ cẩn thận giúp đảm bảo phản ứng diễn ra an toàn và hiệu quả.

Ngoài nitrobenzene, còn những tác nhân oxi hóa nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Skraup và chúng ảnh hưởng đến sản phẩm như thế nào?

Trả lời: Ngoài nitrobenzene, các tác nhân oxi hóa khác như arsenic pentoxide ($As_2O_5$), iodine ($I_2$), muối sắt (III), hoặc thậm chí anilin dư cũng có thể được sử dụng. Lựa chọn tác nhân oxi hóa có thể ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng và sự hình thành các sản phẩm phụ. Ví dụ, sử dụng $As_2O_5$ có thể tạo ra sản phẩm arsine độc hại, trong khi sử dụng anilin dư có thể dẫn đến sự hình thành nhựa anilin đen.

Vai trò của $H_2SO_4$ trong phản ứng Skraup là gì? Điều gì xảy ra nếu nồng độ $H_2SO_4$ quá thấp hoặc quá cao?

Trả lời: $H_2SO_4$ đóng vai trò kép trong phản ứng Skraup: là chất xúc tác khử nước glycerol tạo thành acrolein và là môi trường axit cho phản ứng đóng vòng. Nếu nồng độ $H_2SO_4$ quá thấp, phản ứng khử nước và đóng vòng có thể diễn ra chậm hoặc không hoàn toàn. Ngược lại, nếu nồng độ $H_2SO_4$ quá cao, có thể xảy ra các phản ứng phụ không mong muốn, làm giảm hiệu suất và gây khó khăn trong quá trình xử lý sau phản ứng.

So sánh ưu điểm và nhược điểm của phản ứng Skraup so với phản ứng Doebner-von Miller trong tổng hợp quinoline.

Trả lời: Cả hai phản ứng đều được sử dụng để tổng hợp quinoline. Phản ứng Skraup sử dụng glycerol, trong khi phản ứng Doebner-von Miller sử dụng aldehyde α,β-không no. Phản ứng Skraup đơn giản hơn và sử dụng nguyên liệu rẻ hơn, nhưng có thể khó kiểm soát do tính tỏa nhiệt mạnh. Phản ứng Doebner-von Miller cho phép tổng hợp các dẫn xuất quinoline được thế đa dạng hơn, nhưng thường yêu cầu điều kiện phản ứng phức tạp hơn.

Làm thế nào để tinh chế quinoline sau khi phản ứng Skraup hoàn tất?

Trả lời: Sau khi phản ứng hoàn tất, hỗn hợp phản ứng thường được trung hòa bằng base để loại bỏ $H_2SO_4$ dư. Quinoline sau đó được tách chiết bằng dung môi hữu cơ và tinh chế bằng các phương pháp như chưng cất phân đoạn dưới áp suất giảm hoặc kết tinh lại. Việc lựa chọn phương pháp tinh chế phụ thuộc vào tính chất của sản phẩm và các tạp chất có mặt.

Một số điều thú vị về Phản ứng Skraup

  • Nguồn gốc bất ngờ: Zdenko Hans Skraup, người phát hiện ra phản ứng mang tên ông, ban đầu lại đang cố gắng tổng hợp quinoline bằng một phương pháp khác. Trong quá trình nghiên cứu, ông vô tình trộn lẫn anilin, nitrobenzen, glycerol và $H_2SO_4$, và thật bất ngờ, quinoline đã được tạo thành. Đây là một ví dụ điển hình cho việc những khám phá quan trọng đôi khi đến từ những sai lầm tình cờ.
  • Nitrobenzene – vừa là chất oxi hóa, vừa là dung môi: Trong phản ứng Skraup, nitrobenzene thường đóng vai trò kép, vừa là chất oxi hóa, vừa là dung môi phản ứng. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu số lượng hóa chất cần sử dụng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến việc nitrobenzene là một chất độc hại.
  • “Phản ứng bùng nổ”: Phản ứng Skraup nổi tiếng là một phản ứng tỏa nhiệt mạnh và có thể khó kiểm soát. Nếu không được thực hiện cẩn thận, phản ứng có thể diễn ra quá nhanh, gây nguy hiểm. Vì vậy, phản ứng này đôi khi được gọi một cách hài hước (và cũng đầy cảnh báo) là “phản ứng bùng nổ”.
  • Ứng dụng đa dạng của quinoline: Quinoline, sản phẩm của phản ứng Skraup, là một hợp chất dị vòng quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu, và là chất trung gian trong tổng hợp nhiều hợp chất dược phẩm, bao gồm cả thuốc chống sốt rét.
  • Các biến thể đa dạng: Kể từ khi được phát hiện, phản ứng Skraup đã được biến đổi và cải tiến theo nhiều cách khác nhau. Các biến thể như phản ứng Doebner-von Miller và Bischler-Napieralski cho phép tổng hợp các dẫn xuất quinoline phức tạp hơn, mở rộng phạm vi ứng dụng của phương pháp này. Điều này cho thấy sức sống và tiềm năng phát triển của một phản ứng cổ điển.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt