Phản ứng SN2 (SN2 reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng SN2 (Substitution Nucleophilic Bimolecular) là một loại phản ứng thế nucleophin, trong đó một nucleophile tấn công một nguyên tử carbon electrophin mang một nhóm rời. “Bimolecular” (đẳng phân tử cấp 2) chỉ ra rằng cả nucleophile và cơ chất đều tham gia vào bước quyết định tốc độ phản ứng. Điều này có nghĩa là tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ của cả nucleophile và cơ chất.

Cơ chế

Phản ứng SN2 diễn ra theo một cơ chế một bước, không có chất trung gian. Nucleophile tấn công carbon electrophin từ phía đối diện với nhóm rời. Sự tấn công này đồng thời với sự rời đi của nhóm rời. Điều này dẫn đến sự hình thành một trạng thái chuyển tiếp, trong đó cả nucleophile và nhóm rời đều liên kết một phần với carbon trung tâm. Liên kết giữa carbon và nhóm rời bị phá vỡ đồng thời với sự hình thành liên kết giữa carbon và nucleophile. Quá trình này giống như một chiếc “ô” bị lật ngược, với nucleophile đẩy nhóm rời ra khỏi carbon. Kết quả của cơ chế này là sự đảo ngược cấu hình lập thể tại carbon trung tâm, thường được gọi là hiện tượng Walden.

Ví dụ

Phản ứng giữa ion hydroxide (OH) và bromomethane (CH3Br) là một ví dụ điển hình của phản ứng SN2:

CH3Br + OH → CH3OH + Br

Trong phản ứng này, OH là nucleophile, CH3Br là cơ chất, Br là nhóm rời, và CH3OH là sản phẩm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng SN2

Tốc độ phản ứng SN2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nồng độ: Tốc độ phản ứng SN2 phụ thuộc vào nồng độ của cả nucleophile và cơ chất. Công thức tính tốc độ phản ứng là: Tốc độ = k[nucleophile][cơ chất], trong đó k là hằng số tốc độ phản ứng.
  • Độ mạnh của nucleophile: Nucleophile mạnh phản ứng nhanh hơn nucleophile yếu. Độ mạnh của nucleophile phụ thuộc vào điện tích, độ phân cực và khả năng cho electron của nó.
  • Cấu trúc của cơ chất: Cơ chất bậc 1 phản ứng nhanh nhất, tiếp theo là cơ chất bậc 2. Cơ chất bậc 3 thường không tham gia phản ứng SN2 do sự cản trở không gian. Sự cản trở không gian này gây khó khăn cho nucleophile tiếp cận carbon trung tâm.
  • Nhóm rời: Nhóm rời tốt (các base yếu) tạo điều kiện cho phản ứng SN2 diễn ra nhanh hơn. Nhóm rời tốt thường là các ion halide hoặc các nhóm sulfonate.
  • Dung môi: Dung môi phân cực aprotic (như DMSO, DMF, acetone) thường được sử dụng vì chúng hòa tan nucleophile nhưng không solvat hóa mạnh, giúp tăng khả năng phản ứng của nucleophile. Ngược lại, dung môi protic (như nước hoặc methanol) solvat hóa nucleophile, làm giảm khả năng phản ứng của chúng.

Đảo ngược cấu hình

Một đặc điểm quan trọng của phản ứng SN2 là sự đảo ngược cấu hình tại carbon trung tâm. Điều này xảy ra do nucleophile tấn công từ phía đối diện với nhóm rời, dẫn đến sự sắp xếp lại các nhóm thế xung quanh carbon trung tâm giống như việc lật một chiếc ô. Nếu carbon trung tâm là tâm chiral, phản ứng SN2 sẽ dẫn đến sự đảo ngược cấu hình tuyệt đối. Hiện tượng này còn được gọi là hiện tượng Walden.

Ứng dụng

Phản ứng SN2 được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra nhiều loại hợp chất khác nhau, bao gồm alcohol, ether, amine, và nitrile. Nó là một công cụ mạnh mẽ để biến đổi các nhóm chức và xây dựng các phân tử phức tạp.

So sánh SN2 với SN1

Phản ứng SN2 thường được so sánh với phản ứng SN1 (thế nucleophin đơn phân tử). Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:

Đặc điểm SN2 SN1
Động học Cấp 2 (phụ thuộc vào cả nucleophile và cơ chất) Cấp 1 (chỉ phụ thuộc vào cơ chất)
Cơ chế Một bước Hai bước (hình thành carbocation trung gian)
Cấu hình Đảo ngược Hỗn hợp racemic (cả giữ nguyên và đảo ngược)
Độ mạnh nucleophile Nucleophile mạnh được ưa chuộng Nucleophile yếu cũng có thể phản ứng
Cấu trúc cơ chất Cơ chất bậc 1 > bậc 2; bậc 3 không phản ứng Cơ chất bậc 3 > bậc 2; bậc 1 không phản ứng
Dung môi Dung môi phân cực aprotic được ưa chuộng Dung môi phân cực protic được ưa chuộng

Ví dụ cụ thể về sự đảo ngược cấu hình

Phản ứng của (R)-2-bromobutane với ion hydroxide:

CH3CHBrCH2CH3 + OH → CH3CH(OH)CH2CH3 + Br

Trong phản ứng này, cấu hình tại carbon mang nhóm brom bị đảo ngược từ (R) sang (S), tạo thành (S)-2-butanol.

Một số lưu ý quan trọng

  • Mặc dù cơ chất bậc 3 thường không tham gia phản ứng SN2, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, đặc biệt khi sử dụng nucleophile rất mạnh.
  • Phản ứng SN2 thường được ưa chuộng hơn SN1 khi sử dụng nucleophile mạnh và cơ chất bậc 1 hoặc bậc 2.

Cạnh tranh giữa SN2 và E2

Phản ứng SN2 thường cạnh tranh với phản ứng E2 (loại bỏ bimolecular). Cả hai phản ứng đều yêu cầu base/nucleophile mạnh. Nhiệt độ cao và base mạnh thường tạo điều kiện cho phản ứng E2, trong khi nhiệt độ thấp và nucleophile mạnh tạo điều kiện cho phản ứng SN2. Cấu trúc của cơ chất cũng ảnh hưởng đến tỉ lệ giữa hai phản ứng này. Cơ chất bậc càng cao càng dễ xảy ra phản ứng E2.

Tóm tắt về Phản ứng SN2

Phản ứng SN2, hay còn gọi là phản ứng thế ái nhân lưỡng phân tử, là một phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ. Cơ chế của phản ứng này diễn ra trong một bước duy nhất, trong đó nucleophile tấn công carbon electrophin từ phía sau nhóm rời. Điều này dẫn đến sự đảo ngược cấu hình tại carbon trung tâm, giống như việc lật một chiếc ô. Tốc độ phản ứng SN2 phụ thuộc vào nồng độ của cả nucleophile và cơ chất, thể hiện qua biểu thức tốc độ: Tốc độ = k[nucleophile][cơ chất].

Cấu trúc của cơ chất đóng vai trò quan trọng trong phản ứng SN2. Cơ chất bậc 1 phản ứng nhanh nhất, tiếp theo là cơ chất bậc 2. Cơ chất bậc 3 thường không tham gia phản ứng SN2 do sự cản trở không gian. Độ mạnh của nucleophile cũng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, với nucleophile mạnh phản ứng nhanh hơn. Nhóm rời tốt (base yếu) cũng tạo điều kiện cho phản ứng SN2 diễn ra nhanh hơn.

Dung môi cũng đóng một vai trò quan trọng. Dung môi phân cực aprotic, như DMSO và DMF, thường được sử dụng trong phản ứng SN2 vì chúng hòa tan nucleophile tốt nhưng không solvat hóa mạnh, giúp tăng khả năng phản ứng của nucleophile. Cuối cùng, cần lưu ý rằng phản ứng SN2 thường cạnh tranh với phản ứng E2 (phản ứng loại bỏ). Điều kiện phản ứng, như nhiệt độ và độ mạnh của base/nucleophile, sẽ ảnh hưởng đến sản phẩm chính thu được. Nắm vững những điểm này sẽ giúp bạn hiểu rõ và dự đoán kết quả của phản ứng SN2 một cách chính xác.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function; W. H. Freeman and Company: New York, various editions.
  • Wade, L. G. Organic Chemistry; Pearson Education: Upper Saddle River, NJ, various editions.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry; Oxford University Press: Oxford, various editions.
  • McMurry, J. Organic Chemistry; Cengage Learning: Boston, MA, various editions.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao cơ chất bậc 3 thường không tham gia phản ứng SN2?

Trả lời: Cơ chất bậc 3 có ba nhóm thế lớn gắn với carbon trung tâm. Sự cản trở không gian này khiến cho nucleophile khó tiếp cận carbon từ phía sau nhóm rời, làm cho phản ứng SN2 trở nên khó khăn. Phản ứng SN1 thường được ưu tiên trong trường hợp này do sự hình thành carbocation bậc 3 tương đối ổn định.

Ảnh hưởng của dung môi đến phản ứng SN2 như thế nào? Tại sao dung môi phân cực aprotic được ưa chuộng?

Trả lời: Dung môi ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng SN2 bằng cách ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của nucleophile. Dung môi phân cực protic (như nước, methanol) solvat hóa mạnh anion (nucleophile), làm giảm khả năng phản ứng của chúng. Trong khi đó, dung môi phân cực aprotic (như DMSO, DMF, acetone) solvat hóa cation tốt hơn anion, do đó nucleophile ít bị solvat hóa hơn và có khả năng phản ứng cao hơn, thúc đẩy phản ứng SN2.

Cho ví dụ về một phản ứng SN2 với nucleophile trung tính và sản phẩm của nó.

Trả lời: Phản ứng giữa pyridine (C5H5N) và methyl iodide (CH3I) là một ví dụ về SN2 với nucleophile trung tính:

C5H5N + CH3I → C5H5N+CH3 I

Sản phẩm là muối N-methylpyridinium iodide.

Sự đảo ngược cấu hình trong phản ứng SN2 có ý nghĩa gì đối với các phân tử chiral?

Trả lời: Nếu carbon trung tâm trong phản ứng SN2 là tâm chiral, sự đảo ngược cấu hình sẽ dẫn đến sự thay đổi cấu hình tuyệt đối từ R sang S hoặc ngược lại. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong tổng hợp các phân tử chiral, vì nó cho phép kiểm soát cấu hình của sản phẩm.

Ngoài nồng độ của nucleophile và cơ chất, còn yếu tố nào khác ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng SN2?

Trả lời: Nhiều yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng SN2, bao gồm:

  • Độ mạnh của nucleophile: Nucleophile mạnh phản ứng nhanh hơn.
  • Nhóm rời: Nhóm rời tốt (base yếu) tạo điều kiện cho phản ứng diễn ra nhanh hơn.
  • Cản trở không gian: Cản trở không gian xung quanh carbon trung tâm làm giảm tốc độ phản ứng.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao thường làm tăng tốc độ phản ứng.
Một số điều thú vị về Phản ứng SN2

  • “Như một chiếc ô bị lật ngược”: Mô tả hình ảnh về sự đảo ngược cấu hình trong phản ứng SN2, giống như một chiếc ô bị gió lật ngược, là một cách dễ nhớ và trực quan để hình dung cơ chế phản ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là một hình ảnh minh họa và không hoàn toàn chính xác về mặt khoa học.
  • “Cuộc đua” giữa SN2 và E2: Sự cạnh tranh giữa phản ứng SN2 và E2 thường được ví như một cuộc đua giữa hai con đường phản ứng khác nhau. Việc “vận động viên” nào (SN2 hay E2) về đích trước phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cấu trúc cơ chất, độ mạnh của base/nucleophile, nhiệt độ và dung môi.
  • SN2 trong tự nhiên: Phản ứng SN2 không chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm mà còn diễn ra trong các hệ thống sinh học. Ví dụ, một số enzyme sử dụng cơ chế SN2 để thực hiện các chức năng sinh học quan trọng.
  • Walden đảo ngược: Sự đảo ngược cấu hình trong phản ứng SN2 lần đầu tiên được quan sát bởi nhà hóa học Paul Walden vào cuối thế kỷ 19 và được gọi là “Walden đảo ngược”. Khám phá này đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết về hóa học lập thể.
  • Không phải lúc nào cũng “lật ngược”: Mặc dù đảo ngược cấu hình là đặc trưng của phản ứng SN2, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, sản phẩm có thể giữ nguyên cấu hình. Điều này xảy ra khi có sự tham gia của các ion cặp hoặc trong các phản ứng nội phân tử.
  • Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ: Phản ứng SN2 là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép các nhà hóa học xây dựng các phân tử phức tạp từ các tiền chất đơn giản. Việc kiểm soát các điều kiện phản ứng cho phép điều chỉnh hướng của phản ứng và tổng hợp các sản phẩm mong muốn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt