Phản ứng Stille (Stille reaction/Stille coupling)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Stille là một phản ứng ghép nối xúc tác paladi giữa một hợp chất organostannan (R1-SnR3) và một halogenua hữu cơ hoặc pseudohalogenua (R2-X) để tạo thành một liên kết cacbon-cacbon mới (R1-R2). Phản ứng này được đặt theo tên của John Kenneth Stille, người đã phát triển nó vào những năm 1970. Phản ứng Stille tỏ ra rất hữu ích trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp, đặc biệt là trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ và hóa dược. Ưu điểm của phản ứng Stille nằm ở tính dung nạp nhóm chức cao, điều kiện phản ứng tương đối ôn hòa và khả năng ghép nối nhiều loại nhóm R1 và R2 khác nhau.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Stille diễn ra theo một chu trình xúc tác paladi, bao gồm các bước sau:

  1. Oxy hóa cộng: Paladi(0) kết hợp với halogenua hữu cơ (R2-X) để tạo thành phức chất paladi(II) R2-PdII-X. Bước này thường là bước khởi đầu chu trình xúc tác và tốc độ của nó phụ thuộc vào bản chất của halogenua (X). Iotua và bromua thường phản ứng nhanh hơn clorua.
  2. Trao đổi phối tử: Trialkylstannyl (SnR3) trên hợp chất organostannan (R1-SnR3) trao đổi với halogenua (X) trên phức chất paladi, tạo thành phức chất R2-PdII-R1 và R3Sn-X. Đây là bước quyết định tốc độ phản ứng và thường được thực hiện với sự có mặt của các phối tử phụ trợ để tăng tốc độ phản ứng.
  3. Loại bỏ khử: Phức chất R2-PdII-R1 trải qua quá trình loại bỏ khử để tạo thành liên kết C-C mong muốn (R1-R2) và tái tạo xúc tác paladi(0), cho phép chu trình xúc tác tiếp tục. Bước này thường diễn ra nhanh chóng và không thuận nghịch.

Sơ đồ phản ứng

$R^1-SnR_3 + R^2-X \xrightarrow{Pd(0)} R^1-R^2 + X-SnR_3$

Trong đó:

  • R1: Nhóm hữu cơ gắn với thiếc.
  • R2: Nhóm hữu cơ gắn với halogen/pseudohalogen.
  • R3: Thường là nhóm alkyl, ví dụ như methyl (CH3) hoặc butyl (C4H9).
  • X: Halogen (I, Br, Cl) hoặc pseudohalogen (OTf, OMs).

Xúc tác và điều kiện phản ứng

  • Xúc tác: Phản ứng Stille thường được xúc tác bởi các phức chất paladi(0), chẳng hạn như tetrakis(triphenylphosphine)palladium(0) [Pd(PPh3)4] hoặc các tiền chất paladi(II) có thể được khử in situ thành Pd(0) như bis(triphenylphosphine)palladium(II) diclorua [PdCl2(PPh3)2] kết hợp với chất khử.
  • Phối tử: Các phối tử phosphine, như triphenylphosphine (PPh3), thường được sử dụng để ổn định xúc tác paladi và tăng tốc độ phản ứng. Việc lựa chọn phối tử có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất phản ứng.
  • Dung môi: Các dung môi aprotic phân cực, như N,N-dimethylformamide (DMF), tetrahydrofuran (THF), hoặc toluene, thường được sử dụng. Lựa chọn dung môi phụ thuộc vào tính tan của chất phản ứng và xúc tác.
  • Nhiệt độ: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ sôi của dung môi. Nhiệt độ phản ứng tối ưu phụ thuộc vào hoạt tính của chất phản ứng.
  • Chất phụ gia: Trong một số trường hợp, các chất phụ gia như đồng(I) iodide (CuI) hoặc lithium chloride (LiCl) có thể được thêm vào để tăng tốc độ phản ứng, đặc biệt là khi sử dụng các halogenua kém hoạt động như clorua. Cơ chế tác dụng của các chất phụ gia này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Ưu điểm

  • Dung nạp nhóm chức rộng: Phản ứng Stille có thể dung nạp được nhiều loại nhóm chức khác nhau, làm cho nó trở nên hữu ích trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp.
  • Điều kiện phản ứng nhẹ: Phản ứng thường được thực hiện trong điều kiện tương đối ôn hòa, giảm thiểu sự phân hủy của các chất phản ứng nhạy cảm.
  • Organostannan tương đối ổn định với không khí và độ ẩm: So với các hợp chất organometallic khác, organostannan tương đối dễ xử lý và bảo quản.

Nhược điểm

  • Độc tính: Các hợp chất organostannan có thể độc hại, cần được xử lý cẩn thận. Việc tiếp xúc với các hợp chất này có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, do đó cần tuân thủ các biện pháp an toàn thích hợp trong quá trình thao tác.
  • Khó khăn trong việc loại bỏ hoàn toàn các sản phẩm phụ stannyl: Việc loại bỏ hoàn toàn các sản phẩm phụ stannyl khỏi hỗn hợp phản ứng có thể khó khăn, đòi hỏi các kỹ thuật tinh chế phức tạp như sắc ký cột với silica gel đã được xử lý để tránh bị nhiễm bẩn sản phẩm.

Ứng dụng

Phản ứng Stille được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong tổng hợp các phân tử phức tạp như sản phẩm tự nhiên, dược phẩm và vật liệu tiên tiến. Nó là một công cụ mạnh mẽ để tạo liên kết C-C, đặc biệt hữu ích cho việc ghép nối các phân đoạn lớn.

Ví dụ:

Phản ứng giữa vinyltributylstannan và iodobenzene tạo thành styrene:

$CH_2=CH-Sn(Bu)_3 + C_6H_5-I \xrightarrow{Pd(PPh_3)_4} CH_2=CH-C_6H_5 + I-Sn(Bu)_3$

So sánh với các phản ứng ghép nối khác

Phản ứng Stille có thể được so sánh với các phản ứng ghép nối paladi khác, chẳng hạn như phản ứng Suzuki, phản ứng Negishi, và phản ứng Heck. Mỗi phản ứng đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Ví dụ, phản ứng Suzuki sử dụng các hợp chất organoboron, ít độc hại hơn organostannan, nhưng lại ít dung nạp nhóm chức hơn. Phản ứng Negishi sử dụng các hợp chất organozinc, phản ứng nhanh hơn nhưng khó điều chế và bảo quản hơn. Phản ứng Heck thì tạo liên kết C-C với alken, không cần sử dụng organometallic. Việc lựa chọn phản ứng ghép nối phù hợp phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của phản ứng tổng hợp.

Các biến thể và phát triển

Nhiều biến thể của phản ứng Stille đã được phát triển để cải thiện hiệu suất và mở rộng phạm vi ứng dụng. Ví dụ, việc sử dụng các phối tử phosphine đặc biệt, các chất phụ gia, và các điều kiện phản ứng khác nhau có thể tối ưu hóa phản ứng cho các cơ chất cụ thể. Nghiên cứu gần đây cũng tập trung vào việc phát triển các phiên bản xúc tác của phản ứng Stille thân thiện với môi trường hơn, chẳng hạn như sử dụng các dung môi “xanh” hoặc các hệ xúc tác có thể tái chế. Một hướng nghiên cứu khác là phát triển các phương pháp mới để tổng hợp organostannan, nhằm giảm thiểu việc sử dụng các thuốc thử độc hại và tốn kém. Các nỗ lực này nhằm mục đích làm cho phản ứng Stille trở nên bền vững và hiệu quả hơn.

Hạn chế

Mặc dù phản ứng Stille rất hữu ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

  • Độc tính: Như đã đề cập, các hợp chất organostannan có thể độc hại, cần được xử lý cẩn thận.
  • Sản phẩm phụ: Việc loại bỏ hoàn toàn các sản phẩm phụ stannyl khỏi hỗn hợp phản ứng có thể khó khăn, đòi hỏi các kỹ thuật tinh chế phức tạp.
  • Chi phí: Một số organostannan có thể đắt tiền.
  • Ổn định: Một số organostannan có thể không ổn định trong một số điều kiện phản ứng nhất định.

Xu hướng tương lai

Nghiên cứu trong tương lai về phản ứng Stille có thể tập trung vào việc phát triển các xúc tác hiệu quả và chọn lọc hơn, cũng như các phương pháp thân thiện với môi trường hơn để tổng hợp và sử dụng organostannan. Việc khám phá các biến thể mới của phản ứng Stille với khả năng dung nạp nhóm chức rộng hơn và điều kiện phản ứng nhẹ hơn cũng sẽ là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Việc phát triển các phương pháp loại bỏ các sản phẩm phụ stannyl một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường cũng là một hướng nghiên cứu tiềm năng.

Tóm tắt về Phản ứng Stille

Phản ứng Stille là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo liên kết C-C giữa một organostannan (R1-SnR3) và một halogenua/pseudohalogenua hữu cơ (R2-X). Ưu điểm nổi bật của phản ứng này là tính dung nạp nhóm chức năng rộng và điều kiện phản ứng nhẹ, cho phép tổng hợp các phân tử phức tạp. $R^1-SnR_3 + R^2-X \xrightarrow{Pd(0)} R^1-R^2 + X-SnR_3$. Phản ứng được xúc tác bởi các phức chất paladi(0), thường sử dụng phối tử phosphine và dung môi aprotic phân cực.

Tuy nhiên, cần lưu ý hạn chế chính của phản ứng Stille là độc tính của các hợp chất organostannan. Việc xử lý và loại bỏ các sản phẩm phụ stannyl cần được thực hiện cẩn thận. Chi phí của một số organostannan và sự ổn định của chúng trong một số điều kiện phản ứng nhất định cũng là những yếu tố cần cân nhắc. So với các phản ứng ghép nối khác như Suzuki, Negishi và Heck, Stille có những điểm mạnh và yếu riêng, việc lựa chọn phản ứng phù hợp phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Các nghiên cứu về phản ứng Stille vẫn đang tiếp diễn, tập trung vào việc phát triển các xúc tác hiệu quả và chọn lọc hơn, các phương pháp tổng hợp organostannan thân thiện với môi trường, và các biến thể phản ứng mới với khả năng dung nạp nhóm chức năng rộng hơn và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn. Sự phát triển này hứa hẹn sẽ mở rộng hơn nữa ứng dụng của phản ứng Stille trong tổng hợp hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Stille, J. K. (1986). The Palladium-Catalyzed Cross-Coupling Reactions of Organotin Reagents with Organic Electrophiles. Angewandte Chemie International Edition in English, 25(6), 508–524.
  • Farina, V., Krishnamurthy, V., & Scott, W. J. (1997). The Stille Reaction. Organic Reactions.
  • Mitchell, T. N. (1992). Tin in organic synthesis. CRC Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao bước trao đổi phối tử thường là bước quyết định tốc độ trong phản ứng Stille?

Trả lời: Bước trao đổi phối tử, trong đó nhóm trialkylstannyl (SnR3) thay thế halogen (X) trên phức chất paladi, thường là bước chậm nhất vì liên kết Sn-C tương đối mạnh và ít phân cực. Việc phá vỡ liên kết này và hình thành liên kết Pd-C mới đòi hỏi năng lượng hoạt hóa cao. Tốc độ của bước này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của các nhóm R trên organostannan, halogen, xúc tác paladi, và phối tử.

Làm thế nào để lựa chọn phối tử phosphine phù hợp cho phản ứng Stille?

Trả lời: Việc lựa chọn phối tử phosphine phụ thuộc vào cơ chất và điều kiện phản ứng. Các phối tử phosphine cồng kềnh và giàu điện tử, như tri(tert-butyl)phosphine, thường được sử dụng cho các cơ chất khó phản ứng hoặc khi cần tăng tốc độ phản ứng. Ngược lại, các phối tử phosphine nhỏ hơn và ít giàu điện tử, như triphenylphosphine, có thể phù hợp hơn cho các cơ chất dễ phản ứng. Việc thử nghiệm với các phối tử khác nhau thường cần thiết để tối ưu hóa phản ứng.

Ngoài các halogenua hữu cơ, những loại hợp chất nào khác có thể được sử dụng làm tác nhân ghép nối trong phản ứng Stille?

Trả lời: Ngoài halogenua hữu cơ (R-X, X = I, Br, Cl), các pseudohalogenua như triflat (R-OTf), nonaflat (R-ONf) và các nhóm rời khác cũng có thể tham gia phản ứng Stille. Các nhóm này có khả năng rời tốt tương tự halogen, cho phép phản ứng diễn ra hiệu quả.

Tại sao các hợp chất organostannan lại độc hại, và cần có những biện pháp phòng ngừa nào khi làm việc với chúng?

Trả lời: Độc tính của organostannan phụ thuộc vào nhóm R trên nguyên tử thiếc. Các trialkylstannan, đặc biệt là các hợp chất có nhóm alkyl mạch ngắn, có thể xâm nhập qua da và gây độc cho hệ thần kinh. Cần phải làm việc với organostannan trong tủ hút, đeo găng tay và kính bảo hộ, và tránh hít phải hoặc tiếp xúc với da.

Phản ứng Stille có những ưu điểm gì so với phản ứng Suzuki trong việc tổng hợp các biaryl (hai vòng aryl nối với nhau)?

Trả lời: Trong một số trường hợp, phản ứng Stille có thể dung nạp nhiều nhóm chức hơn phản ứng Suzuki, đặc biệt là đối với các cơ chất có nhóm chức nhạy cảm với base. Ngoài ra, organostannan thường dễ điều chế và tinh chế hơn so với organoboron. Tuy nhiên, phản ứng Suzuki lại có ưu điểm là sử dụng các hợp chất organoboron ít độc hại hơn và dễ dàng loại bỏ các sản phẩm phụ boron. Việc lựa chọn giữa phản ứng Stille và Suzuki phụ thuộc vào cơ chất cụ thể và các yêu cầu của tổng hợp.

Một số điều thú vị về Phản ứng Stille

  • Tên gọi phản ứng: Phản ứng Stille được đặt theo tên của nhà hóa học người Mỹ John Kenneth Stille, người đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển và ứng dụng phản ứng này vào những năm 1970. Ông đã công bố công trình nghiên cứu đột phá về phản ứng này vào năm 1977.
  • “Stille” hay “Migita-Kosugi-Stille”? Mặc dù thường được gọi là phản ứng Stille, một số nhà khoa học cho rằng nên gọi là phản ứng Migita-Kosugi-Stille để ghi nhận công lao của Kenkichi Migita và Makoto Kosugi, những người đã báo cáo về phản ứng ghép nối giữa organostannan và aryl halide với xúc tác paladi trước Stille. Tuy nhiên, Stille đã phát triển và phổ biến phản ứng này, khiến tên gọi “phản ứng Stille” phổ biến hơn.
  • Đa dạng hóa cơ chất: Phản ứng Stille có thể được sử dụng để ghép nối nhiều loại cơ chất khác nhau, bao gồm các alkyl, alkenyl, aryl, và alkynyl halide/pseudohalide với các organostannan tương ứng. Điều này làm cho phản ứng trở nên rất linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ.
  • Ứng dụng trong tổng hợp sản phẩm tự nhiên: Phản ứng Stille đã được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp toàn phần của nhiều sản phẩm tự nhiên phức tạp, bao gồm các phân tử có hoạt tính sinh học quan trọng. Khả năng dung nạp nhóm chức năng cao của phản ứng này cho phép xây dựng các liên kết C-C quan trọng trong các phân tử này mà không ảnh hưởng đến các nhóm chức năng khác.
  • Vai trò của phối tử: Lựa chọn phối tử phosphine trong phản ứng Stille rất quan trọng và có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và chọn lọc của phản ứng. Các phối tử khác nhau có thể được sử dụng để tối ưu hóa phản ứng cho các cơ chất và sản phẩm cụ thể.
  • Phát triển bền vững: Các nhà khoa học đang nỗ lực nghiên cứu để phát triển các phiên bản “xanh” hơn của phản ứng Stille, bằng cách sử dụng các dung môi thân thiện với môi trường hơn, các xúc tác có thể tái chế, và các phương pháp tổng hợp organostannan ít độc hại hơn. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của phản ứng đến môi trường.
  • Không chỉ là paladi: Mặc dù paladi là kim loại được sử dụng phổ biến nhất trong xúc tác phản ứng Stille, các kim loại chuyển tiếp khác như niken và đồng cũng đã được nghiên cứu và cho thấy tiềm năng trong việc xúc tác phản ứng này.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt