Phản ứng Stork (Stork Enamine Reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Stork, hay còn gọi là phản ứng enamin Stork, là một phản ứng hóa học hữu cơ quan trọng, tạo liên kết carbon-carbon mới. Trong phản ứng này, một enamin đóng vai trò là nucleophile, phản ứng với một chất ái điện tử (electrophile), thường là một halogenua acyl hoặc một hợp chất carbonyl α,β-không no, để tạo ra một xeton α-alkyl hóa hoặc một xeton α,β-không no đã được alkyl hóa ở vị trí α. Phản ứng này được đặt tên theo nhà hóa học người Mỹ Gilbert Stork, người đã có công phát triển và khám phá ra phản ứng này.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Stork diễn ra theo ba bước chính:

  1. Tạo Enamin: Bước đầu tiên là sự hình thành enamin. Một xeton hoặc aldehyd có hydro α sẽ phản ứng với một amin bậc hai (thường là pyrrolidine, morpholine, hoặc piperidine) trong điều kiện xúc tác axit nhẹ để tạo thành enamin tương ứng. Quá trình này loại bỏ một phân tử nước ($H_2O$). Ví dụ, xeton $R_1C(=O)CH_2R_2$ phản ứng với pyrrolidine sẽ tạo ra enamin $R_1C(R_2)=CHN(CH_2)_4$. Cơ chế của giai đoạn này thường bao gồm sự tấn công của cặp electron tự do trên nguyên tử nitơ của amin bậc hai vào nguyên tử cacbon carbonyl, sau đó là sự loại bỏ nước qua một số bước trung gian.
  2. Phản ứng Alkyl hóa/Acyl hóa: Enamin tạo thành ở bước 1, đóng vai trò là một nucleophile mạnh, sẽ tấn công vào chất ái điện tử (electrophile). Chất ái điện tử này có thể là:
    • Halogenua acyl ($R_3C(=O)X$, trong đó $X$ là halogen như Cl, Br). Sản phẩm trung gian là muối iminium. Ví dụ: $R_1C(N(CH_2)_4^+)(CH(C(=O)R_3)R_2)X^-$.
    • Hợp chất carbonyl α,β-không no ($R_3CH=CHC(=O)R_4$). Enamin sẽ tấn công vào vị trí β của hợp chất carbonyl α,β-không no, cũng tạo ra muối iminium tương ứng.
  3. Thủy phân: Muối iminium tạo thành ở bước 2 sau đó được thủy phân trong môi trường nước có axit loãng để tạo ra sản phẩm cuối cùng là xeton α-alkyl hóa/acyl hóa. Nếu tác nhân ái điện tử là halogenua acyl, sản phẩm là xeton α-acyl hóa $R_1C(=O)CH(C(=O)R_3)R_2$. Nếu tác nhân ái điện tử là hợp chất carbonyl α,β-không no, sản phẩm là xeton có nhóm thế ở vị trí α. Đồng thời, amin bậc hai được tái tạo và có thể tiếp tục tham gia vào chu trình phản ứng.

Ưu điểm của phản ứng Stork

  • Điều kiện phản ứng ôn hòa: Phản ứng thường diễn ra ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ thấp hơn (thường từ 0°C đến nhiệt độ phòng), giúp tránh được các phản ứng phụ không mong muốn do nhiệt độ cao gây ra, và bảo vệ các nhóm chức nhạy cảm khác có thể có trong phân tử.
  • Tính chọn lọc vùng cao: Phản ứng alkyl hóa hoặc acyl hóa xảy ra một cách chọn lọc ở vị trí α của xeton/aldehyd ban đầu. Điều này rất quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, cho phép đưa nhóm thế vào vị trí mong muốn một cách chính xác.
  • Đa dạng sản phẩm: Phản ứng Stork có thể được sử dụng để tổng hợp nhiều loại xeton α-chức năng hóa khác nhau, tùy thuộc vào tác nhân ái điện tử (electrophile) được sử dụng. Điều này làm cho phản ứng Stork trở thành một công cụ linh hoạt trong tổng hợp hữu cơ.
  • Khả năng kiểm soát lập thể: Trong một số trường hợp, có thể kiểm soát được lập thể của sản phẩm tạo thành bằng cách sử dụng các enamin có cấu trúc vòng hoặc các nhóm thế lớn.

Hạn chế

  • Yêu cầu amin bậc hai: Việc sử dụng amin bậc hai có thể tạo ra các sản phẩm phụ, mặc dù điều này thường có thể được kiểm soát bằng cách lựa chọn cẩn thận amin và điều kiện phản ứng.
  • Cần bước thủy phân: Bước thủy phân muối iminium là cần thiết để thu được sản phẩm xeton cuối cùng. Bước này đôi khi có thể gây ra các phản ứng phụ, đặc biệt nếu sản phẩm nhạy cảm với axit hoặc bazơ.
  • Giới hạn với một số chất nền: Các xeton hoặc andehit không có hydro α, hoặc có độ án ngữ không gian lớn xung quanh vị trí α, có thể phản ứng kém hoặc không phản ứng.

Ví dụ

Phản ứng giữa cyclohexanone và acetyl chloride ($CH_3C(=O)Cl$) trong sự hiện diện của pyrrolidine là một ví dụ điển hình của phản ứng Stork:

  1. Cyclohexanone phản ứng với pyrrolidine, loại nước, tạo thành 1-pyrrolidino-1-cyclohexene (một enamin).
  2. 1-pyrrolidino-1-cyclohexene (enamin) sau đó phản ứng với acetyl chloride (halogenua acyl) để tạo ra muối iminium trung gian.
  3. Thủy phân muối iminium này trong môi trường nước và axit loãng sẽ tạo ra 2-acetylcyclohexanone và tái tạo pyrrolidine.

Ứng dụng

Phản ứng Stork được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các xeton α-chức năng hóa. Các xeton này là các chất trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp các hợp chất phức tạp hơn, ví dụ như các sản phẩm tự nhiên có hoạt tính sinh học và các dược phẩm.

So sánh với phản ứng alkyl hóa trực tiếp

Một phương pháp khác để alkyl hóa xeton là alkyl hóa trực tiếp bằng cách sử dụng base mạnh (như LDA – lithium diisopropylamide) và alkyl halogenua. Tuy nhiên, phương pháp này thường dẫn đến phản ứng đa alkyl hóa (alkyl hóa nhiều lần tại vị trí α) và tạo ra hỗn hợp sản phẩm khó tách chiết. Phản ứng Stork khắc phục nhược điểm này bằng cách sử dụng enamin làm nucleophile, cho phép alkyl hóa chọn lọc ở vị trí α một cách hiệu quả hơn và kiểm soát tốt hơn số lượng nhóm alkyl được thêm vào.

Biến thể của phản ứng Stork

Phản ứng Stork có thể được biến đổi để tổng hợp các hợp chất khác ngoài xeton. Ví dụ, sử dụng các electrophile khác như các Michael acceptor (hợp chất có nhóm rút electron liên hợp với liên kết đôi C=C, ví dụ như α,β-unsaturated ketones, este, nitrile) có thể tạo ra các sản phẩm cộng Michael. Phản ứng của enamin với imine cũng có thể tạo ra β-amino xeton (phản ứng Mannich).

Ví dụ cụ thể về phản ứng với Michael acceptor:

Phản ứng giữa enamin (được tạo thành từ cyclohexanone và pyrrolidine) với methyl vinyl ketone ($CH_2=CHC(=O)CH_3$) sẽ tạo ra 2-(3-oxobutyl)cyclohexanone sau khi thủy phân. Phản ứng này minh họa cho khả năng mở rộng của phản ứng Stork trong việc tạo liên kết C-C với các hệ thống không no.

Điều kiện phản ứng

  • Dung môi: Thường sử dụng các dung môi aprotic phân cực như DMF (dimethylformamide), DMSO (dimethyl sulfoxide), acetonitrile, hoặc THF (tetrahydrofuran). Các dung môi này giúp hòa tan tốt các chất phản ứng và ổn định các trạng thái chuyển tiếp.
  • Nhiệt độ: Thường diễn ra ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ thấp hơn (0 – 25°C), tùy thuộc vào electrophile sử dụng và độ phản ứng của enamin.
  • Amin bậc hai: Pyrrolidine và morpholine là hai amin bậc hai phổ biến nhất được sử dụng để tạo enamin. Việc lựa chọn amin có thể ảnh hưởng đến độ chọn lọc và hiệu suất của phản ứng.
  • Xúc tác axit (đôi khi): Một lượng nhỏ axit (ví dụ: axit axetic) có thể được thêm vào để xúc tác cho quá trình tạo thành enamin.

Cân nhắc khi thực hiện phản ứng Stork

  • Sự nhạy cảm với nước: Enamin dễ bị thủy phân bởi nước, do đó phản ứng cần được thực hiện trong điều kiện khan (không có nước) để tránh sự phân hủy enamin và giảm hiệu suất phản ứng.
  • Tính ổn định của enamin: Một số enamin không ổn định và có thể bị phân hủy hoặc tự phản ứng. Việc lựa chọn amin bậc hai và điều kiện phản ứng thích hợp là rất quan trọng.
  • Sự lựa chọn electrophile: Tính phản ứng của electrophile ảnh hưởng đến hiệu suất của phản ứng. Các electrophile mạnh hơn sẽ phản ứng nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Tóm tắt về Phản ứng Stork

Phản ứng Stork, còn được gọi là phản ứng enamin Stork, là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ cho phép alkyl hóa hoặc acyl hóa xeton và aldehyd một cách chọn lọc vùng. Điểm mấu chốt của phản ứng này là việc hình thành enamin, một nucleophile trung tính được tạo ra từ phản ứng của xeton hoặc aldehyd với một amin bậc hai như pyrrolidine hoặc morpholine. Enamin này sau đó phản ứng với một electrophin, thường là một halogenua axyl ($R_3C(=O)X$) hoặc một hợp chất carbonyl α,β-không no, ở vị trí β.

Ưu điểm chính của phản ứng Stork so với alkyl hóa trực tiếp là khả năng kiểm soát phản ứng alkyl hóa, tránh sự hình thành sản phẩm đa alkyl hóa. Sau bước alkyl hóa hoặc acyl hóa, sản phẩm trung gian iminium được thủy phân trong môi trường axit nhẹ để tạo ra xeton α-chức năng hóa và tái tạo amin bậc hai. Điều này cho phép phản ứng diễn ra trong điều kiện ôn hòa hơn so với alkyl hóa trực tiếp, thường yêu cầu base mạnh.

Khi thực hiện phản ứng Stork, điều quan trọng là phải xem xét một số yếu tố. Tính nhạy cảm của enamin với nước đòi hỏi phải sử dụng điều kiện khan. Sự lựa chọn electrophin cũng ảnh hưởng đến hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng. Cuối cùng, cần phải lưu ý đến độ ổn định của enamin được hình thành, vì một số enamin có thể không ổn định và dễ bị phân hủy. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa phản ứng Stork và đạt được hiệu suất mong muốn. Phản ứng Stork mang lại một phương pháp hiệu quả và linh hoạt để tạo ra các xeton α-chức năng hóa, mở ra nhiều con đường cho tổng hợp các phân tử phức tạp hơn.


Tài liệu tham khảo:

  • Stork, G.; Terrell, R.; Szmuszkovicz, J. J. Am. Chem. Soc. 1954, 76, 2029.
  • Vollhardt, K. P. C.; Schore, N. E. Organic Chemistry: Structure and Function, 8th ed.; W. H. Freeman and Company: New York, 2018.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry, 2nd ed.; Oxford University Press: Oxford, 2012.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phản ứng Stork lại ưu việt hơn so với alkyl hóa trực tiếp xeton/aldehyde bằng base mạnh và alkyl halogenua?

Trả lời: Alkyl hóa trực tiếp xeton/aldehyde bằng base mạnh thường dẫn đến phản ứng đa alkyl hóa do enolat tạo thành có tính base mạnh và có thể tiếp tục phản ứng với alkyl halogenua. Phản ứng Stork sử dụng enamin, một nucleophile yếu hơn, cho phép alkyl hóa chọn lọc ở vị trí α, tránh được sản phẩm phụ đa alkyl hóa.

Ngoài pyrrolidine và morpholine, còn amin bậc hai nào khác có thể được sử dụng trong phản ứng Stork không? Ưu và nhược điểm của việc sử dụng các amin khác nhau là gì?

Trả lời: Có, các amin bậc hai khác như piperidine và diethylamine cũng có thể được sử dụng. Việc lựa chọn amin phụ thuộc vào kích thước steric và tính base của amin. Amin cồng kềnh có thể làm giảm hiệu suất phản ứng, trong khi amin có tính base mạnh có thể dẫn đến phản ứng phụ. Ví dụ, pyrrolidine thường được ưa chuộng do nó tạo enamin ổn định và phản ứng nhanh.

Làm thế nào để kiểm soát tính lập thể của phản ứng Stork khi sử dụng electrophin prochiral?

Trả lời: Tính lập thể của phản ứng Stork có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các chất xúc tác chiral hoặc các amin bậc hai chiral. Các chất xúc tác này có thể tạo ra sự chọn lọc đối quang trong quá trình alkyl hóa, dẫn đến sản phẩm có độ enantiomer dư cao.

Nếu enamin được tạo thành từ một xeton không đối xứng, sản phẩm của phản ứng Stork sẽ là gì?

Trả lời: Nếu xeton không đối xứng, có thể tạo thành hai regioisomer enamin. Tỉ lệ của hai regioisomer này, và do đó tỉ lệ sản phẩm cuối cùng, phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước steric của các nhóm thế trên xeton và điều kiện phản ứng. Thông thường, enamin được hình thành ưu tiên ở vị trí ít cồng kềnh hơn.

Ngoài việc tạo ra xeton α-alkyl hóa, phản ứng Stork còn có thể được sử dụng để tổng hợp những loại hợp chất nào khác? Cho ví dụ.

Trả lời: Phản ứng Stork có thể được sử dụng để tổng hợp các xeton α,β-không no bằng cách sử dụng Michael acceptor làm electrophin. Ví dụ, phản ứng của enamin với $CH_2=CHC(=O)CH_3$ (methyl vinyl ketone) sẽ tạo ra một xeton α,β-không no sau khi thủy phân. Ngoài ra, phản ứng Stork cũng có thể được sử dụng để tổng hợp β-amino xeton bằng cách sử dụng imin làm electrophin.

Một số điều thú vị về Phản ứng Stork

  • Gilbert Stork, “cha đẻ” của phản ứng: Gilbert Stork (1921-2017) không chỉ phát triển phản ứng enamin mang tên ông mà còn có nhiều đóng góp quan trọng khác cho tổng hợp hữu cơ, bao gồm phản ứng Stork-Danheiser và phản ứng Stork-Zhao. Ông được coi là một trong những nhà hóa học hữu cơ tổng hợp vĩ đại nhất của thế kỷ 20. Sự nghiệp nghiên cứu của ông trải dài hơn 6 thập kỷ và đã tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến lĩnh vực này.
  • Enamin – “người hùng thầm lặng”: Mặc dù enamin không phải là sản phẩm cuối cùng, nó đóng vai trò then chốt trong phản ứng Stork. Nó hoạt động như một nucleophile được “che giấu”, cho phép alkyl hóa xảy ra một cách chọn lọc ở vị trí α của xeton hoặc aldehyd ban đầu. Bản thân enamin không ổn định và thường không được phân lập, nhưng sự tồn tại tạm thời của nó là điều kiện tiên quyết cho sự thành công của phản ứng.
  • Ứng dụng rộng rãi: Phản ứng Stork không chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm. Nó đã được ứng dụng trong tổng hợp nhiều loại hợp chất hữu cơ, bao gồm các sản phẩm tự nhiên phức tạp, dược phẩm và vật liệu tiên tiến. Tính linh hoạt và hiệu quả của nó đã khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu trong hộp công cụ của các nhà hóa học tổng hợp.
  • Không chỉ alkyl halogenua: Mặc dù alkyl halogenua thường được sử dụng làm electrophin trong phản ứng Stork, nhưng các electrophin khác như acyl halogenua, aldehyd, xeton α,β-không no (Michael acceptor) và thậm chí cả imin cũng có thể được sử dụng. Điều này mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của phản ứng và cho phép tổng hợp nhiều loại xeton α-chức năng hóa.
  • Từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng thực tiễn: Phản ứng Stork là một ví dụ điển hình về cách nghiên cứu cơ bản có thể dẫn đến những ứng dụng thực tiễn quan trọng. Từ những khám phá ban đầu của Gilbert Stork, phản ứng này đã được phát triển và tinh chỉnh qua nhiều năm để trở thành một phương pháp tổng hợp hữu cơ mạnh mẽ và linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong cả học thuật và công nghiệp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt