Phản ứng tách nucleophin (Nucleophilic elimination)

by tudienkhoahoc
Phản ứng tách nucleophin là một loại phản ứng hóa học hữu cơ, trong đó một nucleophin (yếu tố thân hạch) sẽ tách một phần tử từ một phân tử khác. Phần tử bị tách thường là một halogenua ankyl hoặc một phân tử có nhóm rời tốt. Kết quả của phản ứng là tạo thành một liên kết đôi hoặc liên kết ba, đồng thời giải phóng ra một phân tử nhỏ (như HX, H2O…).

Có hai cơ chế chính của phản ứng tách nucleophin: E1 (Elimination Unimolecular – Tách đơn phân tử) và E2 (Elimination Bimolecular – Tách song phân tử).

Cơ chế E1

Cơ chế E1 diễn ra theo hai bước:

  1. Bước 1 (chậm): Sự ion hóa của chất nền tạo thành cacbocation và anion halogenua. Đây là bước quyết định tốc độ phản ứng.

$R-X \rightarrow R^+ + X^-$

  1. Bước 2 (nhanh): Nucleophin (thường là bazơ yếu) tách proton từ cacbocation, tạo thành liên kết đôi.

$R^+ + B^- \rightarrow >C=C< + HB$

Đặc điểm của cơ chế E1:

  • Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ của chất nền (đơn phân tử). Tốc độ = k[R-X]
  • Thường xảy ra với các halogenua ankyl bậc ba và bậc hai.
  • Sự sắp xếp lại cacbocation có thể xảy ra, dẫn đến sản phẩm chính là anken bền hơn (theo quy tắc Zaitsev).
  • Phản ứng ưu tiên tạo thành anken bền hơn (được thay thế nhiều hơn).

Cơ chế E2

Cơ chế E2 diễn ra trong một bước duy nhất:

Bazơ tấn công proton β (proton ở cacbon liền kề với cacbon mang nhóm rời), đồng thời nhóm rời rời khỏi phân tử, tạo thành liên kết đôi.

Đặc điểm của cơ chế E2:

  • Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ của cả chất nền và bazơ (song phân tử). Tốc độ = k[R-X][B]
  • Thường xảy ra với các halogenua ankyl bậc một, hai và ba.
  • Bazơ mạnh sẽ thúc đẩy phản ứng E2.
  • Cấu hình anti-periplanar được ưu tiên (proton β, nhóm rời, và hai cacbon liên kết đôi nằm trên cùng một mặt phẳng, với proton β và nhóm rời ở vị trí đối nhau).
  • Theo quy tắc Zaitsev, sản phẩm chính thường là anken bền hơn (được thay thế nhiều hơn). Tuy nhiên, nếu sử dụng bazơ cồng kềnh, sản phẩm Hofmann (anken ít được thay thế hơn) có thể chiếm ưu thế.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng tách

  • Cấu trúc của chất nền: Halogenua ankyl bậc ba dễ dàng tham gia phản ứng tách hơn halogenua ankyl bậc một.
  • Bản chất của nucleophin/bazơ: Bazơ mạnh thúc đẩy phản ứng E2.
  • Dung môi: Dung môi phân cực aprotic (ví dụ DMSO, DMF) ưu tiên phản ứng E2.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao thường ưu tiên phản ứng tách.

So sánh E1 và E2

Đặc điểm E1 E2
Phân tử Đơn phân tử Song phân tử
Bazơ Yếu Mạnh
Halogenua ankyl Bậc 3 > Bậc 2 Bậc 3 > Bậc 2 > Bậc 1
Cấu hình Không yêu cầu Anti-periplanar được ưu tiên
Sắp xếp lại Có thể Không

Ví dụ

Phản ứng tách nước của rượu etylic (ethanol) thành etylen (ethen) với xúc tác axit sunfuric là một ví dụ về phản ứng tách E1:

$CH_3CH_2OH \xrightarrow[nhiệt]{H_2SO_4} CH_2=CH_2 + H_2O$

Sự cạnh tranh giữa phản ứng thế nucleophin (SN) và phản ứng tách (E)

Phản ứng tách và phản ứng thế nucleophin thường cạnh tranh với nhau. Việc phản ứng nào chiếm ưu thế phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Cấu trúc của chất nền: Halogenua ankyl bậc ba ưu tiên phản ứng tách, trong khi halogenua ankyl bậc một ưu tiên phản ứng thế. Halogenua ankyl bậc hai có thể tham gia cả hai loại phản ứng.
  • Bản chất của nucleophin/bazơ: Nucleophin mạnh và bazơ yếu ưu tiên phản ứng thế, trong khi nucleophin yếu và bazơ mạnh ưu tiên phản ứng tách. Một số nucleophin/bazơ có thể hoạt động theo cả hai cách.
  • Dung môi: Dung môi phân cực protic (ví dụ nước, metanol) ưu tiên phản ứng SN1 và E1. Dung môi phân cực aprotic (ví dụ DMSO, DMF) ưu tiên phản ứng SN2 và E2.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao thường ưu tiên phản ứng tách.

Quy tắc Zaitsev và quy tắc Hofmann

  • Quy tắc Zaitsev: Trong phản ứng tách E1 và E2, sản phẩm chính thường là anken bền hơn, tức là anken được thay thế nhiều hơn ở liên kết đôi.
  • Quy tắc Hofmann: Khi sử dụng bazơ cồng kềnh trong phản ứng E2, sản phẩm chính lại là anken ít được thay thế hơn. Điều này là do bazơ cồng kềnh gặp khó khăn khi tiếp cận proton β ở cacbon được thay thế nhiều hơn.

Ví dụ minh họa sự cạnh tranh giữa SN và E

Phản ứng của 2-bromobutan với ion hydroxit (OH):

  • Nếu OH hoạt động như một nucleophin, phản ứng SN2 sẽ xảy ra, tạo thành 2-butanol.
  • Nếu OH hoạt động như một bazơ, phản ứng E2 sẽ xảy ra, tạo thành hỗn hợp but-1-en và but-2-en (với but-2-en là sản phẩm chính theo quy tắc Zaitsev).

Ứng dụng của phản ứng tách nucleophin

Phản ứng tách nucleophin có nhiều ứng dụng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, bao gồm:

  • Điều chế anken: Phản ứng tách là một phương pháp phổ biến để điều chế anken từ halogenua ankyl hoặc rượu.
  • Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp: Phản ứng tách có thể được sử dụng như một bước trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn.
  • Tổng hợp polyme: Một số loại polyme, ví dụ như polyvinyl clorua (PVC), được tổng hợp bằng phản ứng tách.

Tóm tắt về Phản ứng tách nucleophin

Phản ứng tách nucleophin là một phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ, cho phép tạo liên kết đôi hoặc liên kết ba từ một phân tử ban đầu. Hãy nhớ rằng có hai cơ chế chính cho phản ứng này: E1 và E2. E1 là phản ứng đơn phân tử, diễn ra qua hai bước và thường liên quan đến sự hình thành cacbocation trung gian. Ngược lại, E2 là phản ứng song phân tử, diễn ra trong một bước duy nhất với sự tham gia đồng thời của bazơ và chất nền.

Sự khác biệt giữa E1 và E2 cũng nằm ở tốc độ phản ứng. Tốc độ phản ứng E1 phụ thuộc vào nồng độ chất nền, trong khi tốc độ phản ứng E2 phụ thuộc vào nồng độ của cả chất nền và bazơ. Điều này có nghĩa là việc lựa chọn bazơ mạnh hay yếu sẽ ảnh hưởng đáng kể đến cơ chế phản ứng. Bazơ mạnh sẽ ưu tiên E2, trong khi bazơ yếu sẽ ưu tiên E1.

Cấu trúc của chất nền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ chế phản ứng. Halogenua ankyl bậc ba thường ưu tiên E1 và E2, halogenua ankyl bậc hai có thể tham gia cả hai cơ chế, còn halogenua ankyl bậc một chủ yếu tham gia E2. Ngoài ra, cần lưu ý đến sự cạnh tranh giữa phản ứng tách và phản ứng thế nucleophin (SN). Các yếu tố như cấu trúc chất nền, bản chất của nucleophin/bazơ, dung môi và nhiệt độ sẽ quyết định phản ứng nào chiếm ưu thế.

Cuối cùng, hãy nhớ đến quy tắc Zaitsev và quy tắc Hofmann khi dự đoán sản phẩm của phản ứng tách E2. Quy tắc Zaitsev cho rằng sản phẩm chính là anken được thay thế nhiều hơn, trong khi quy tắc Hofmann lại dự đoán sản phẩm chính là anken ít được thay thế hơn khi sử dụng bazơ cồng kềnh. Nắm vững những điểm này sẽ giúp bạn hiểu rõ và vận dụng hiệu quả phản ứng tách nucleophin trong hóa học hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Vollhardt, K. P. C., & Schore, N. E. (2018). Organic chemistry: Structure and function. W. H. Freeman and Company.
  • Clayden, J., Greeves, N., Warren, S., & Wothers, P. (2012). Organic chemistry. Oxford University Press.
  • McMurry, J. (2016). Organic chemistry. Cengage Learning.
  • Wade, L. G. (2013). Organic chemistry. Pearson Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao bazơ cồng kềnh lại tạo ra sản phẩm Hofmann trong phản ứng E2, trong khi bazơ nhỏ lại tạo ra sản phẩm Zaitsev?

Trả lời: Bazơ cồng kềnh gặp khó khăn khi tiếp cận proton β ở cacbon được thay thế nhiều hơn do hiệu ứng không gian. Do đó, chúng ưu tiên tách proton ở cacbon ít bị chắn hơn, dẫn đến sản phẩm Hofmann (anken ít được thay thế hơn). Ngược lại, bazơ nhỏ có thể dễ dàng tiếp cận proton β ở cacbon được thay thế nhiều hơn, tạo ra sản phẩm Zaitsev (anken được thay thế nhiều hơn) theo quy tắc năng lượng.

Ngoài halogenua ankyl, còn những loại hợp chất nào có thể tham gia phản ứng tách nucleophin?

Trả lời: Một số loại hợp chất khác cũng có thể tham gia phản ứng tách, bao gồm rượu, sulfonat ankyl và amin bậc bốn. Ví dụ, rượu có thể bị tách nước (dehydration) để tạo thành anken với xúc tác axit.

Làm thế nào để phân biệt giữa cơ chế E1 và E2 trong thực nghiệm?

Trả lời: Có thể phân biệt E1 và E2 bằng cách nghiên cứu động học phản ứng. Phản ứng E1 có bậc phản ứng 1 (phụ thuộc vào nồng độ chất nền), trong khi phản ứng E2 có bậc phản ứng 2 (phụ thuộc vào nồng độ cả chất nền và bazơ). Ngoài ra, việc phân tích sản phẩm phản ứng cũng cung cấp thông tin về cơ chế. Ví dụ, sự sắp xếp lại cacbocation chỉ xảy ra trong E1.

Điều gì xảy ra nếu chất nền có nhiều hơn một proton β có thể bị tách?

Trả lời: Nếu chất nền có nhiều proton β, phản ứng tách có thể tạo ra hỗn hợp các anken khác nhau. Sản phẩm chính sẽ được xác định bởi quy tắc Zaitsev (hoặc Hofmann nếu sử dụng bazơ cồng kềnh) và các yếu tố không gian khác.

Vai trò của dung môi trong phản ứng tách là gì?

Trả lời: Dung môi ảnh hưởng đến tốc độ và cơ chế của phản ứng tách. Dung môi phân cực protic (như nước, metanol) có thể ổn định cacbocation và anion, do đó ưu tiên E1. Dung môi phân cực aprotic (như DMSO, DMF) không solvat hóa anion tốt, làm tăng tính bazơ của nó và ưu tiên E2.

Một số điều thú vị về Phản ứng tách nucleophin

  • “E” trong E1 và E2 là viết tắt của từ “Elimination” (tách), không phải “Electrophilic” (thân điện tử). Mặc dù có sự tham gia của nucleophin/bazơ, phản ứng này được phân loại dựa trên sự tách nhóm rời và hình thành liên kết pi, chứ không phải dựa trên bản chất của tác nhân tấn công.
  • Một số bazơ có thể “đóng vai” cả nucleophin lẫn bazơ. Ví dụ, ion hydroxit (OH) có thể tham gia cả phản ứng thế (SN) và phản ứng tách (E). Điều này dẫn đến sự cạnh tranh giữa SN và E, và sản phẩm tạo thành phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
  • Quy tắc Zaitsev không phải lúc nào cũng đúng tuyệt đối. Mặc dù thường đúng trong nhiều trường hợp, quy tắc này có thể bị “phá vỡ” khi sử dụng bazơ cồng kềnh, dẫn đến sản phẩm Hofmann chiếm ưu thế. Đây là một minh chứng cho việc hóa học hữu cơ không phải lúc nào cũng tuân theo những quy tắc cứng nhắc.
  • Phản ứng tách E1 có thể đi kèm với sự sắp xếp lại cacbocation. Sự sắp xếp lại này có thể dẫn đến sản phẩm không thể dự đoán được nếu chỉ dựa trên cấu trúc ban đầu của chất nền. Điều này làm cho phản ứng E1 trở nên phức tạp và thú vị hơn.
  • Phản ứng tách có ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Từ việc sản xuất nhựa PVC đến tổng hợp các hợp chất dược phẩm phức tạp, phản ứng tách đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Mặc dù có vẻ như là một khái niệm trừu tượng, phản ứng này lại có ảnh hưởng thực tế đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
  • Việc kiểm soát phản ứng tách là một thách thức đối với các nhà hóa học. Do sự cạnh tranh với phản ứng thế và khả năng tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau, việc điều khiển phản ứng tách để đạt được sản phẩm mong muốn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế phản ứng và các yếu tố ảnh hưởng. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu đang được tiếp tục phát triển.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt