Phản ứng tạo vòng (Cyclization/Ring-forming reaction/Ring closure)

by tudienkhoahoc
Phản ứng tạo vòng (hay còn gọi là phản ứng đóng vòng, phản ứng hình thành vòng) là một loại phản ứng hóa học trong đó một hợp chất mạch hở hoặc vòng đã có sẵn được chuyển đổi thành một hợp chất vòng. Nói cách khác, phản ứng này tạo ra một cấu trúc vòng từ một phân tử mạch thẳng hoặc mở rộng một vòng hiện có. Đây là một quá trình quan trọng trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra nhiều loại hợp chất dị vòng và cacbo vòng.

Các loại phản ứng tạo vòng

Phản ứng tạo vòng có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cơ chế phản ứng, kích thước vòng tạo thành, và loại nguyên tử trong vòng.

Cơ chế phản ứng: Một số cơ chế phổ biến của phản ứng tạo vòng bao gồm:

  • Phản ứng cộng vòng: Trong loại phản ứng này, một liên kết π bị phá vỡ và hai liên kết σ mới được hình thành, tạo ra một vòng. Ví dụ điển hình là phản ứng Diels-Alder.
  • Phản ứng thế ái nhân nội phân tử: Một nucleophile trong phân tử tấn công vòng thơm, dẫn đến đóng vòng.
  • Phản ứng thế ái điện tử nội phân tử: Tương tự như trên, nhưng một electrophile trong phân tử tấn công vòng thơm.
  • Phản ứng đóng vòng bằng gốc tự do: Gốc tự do tấn công liên kết π hoặc liên kết σ trong phân tử, tạo ra một vòng.
  • Phản ứng chuyển vị: Một phần của phân tử chuyển vị đến vị trí khác, dẫn đến sự hình thành vòng.

Kích thước vòng tạo thành: Phản ứng có thể tạo ra các vòng có kích thước khác nhau, ví dụ: 3, 4, 5, 6 hoặc nhiều hơn. Kích thước vòng ảnh hưởng đến độ ổn định và khả năng xảy ra phản ứng. Thông thường, vòng 5 và 6 cạnh dễ hình thành hơn do ít sức căng vòng.

Loại nguyên tử trong vòng: Vòng có thể chỉ chứa các nguyên tử cacbon (cacbo vòng) hoặc chứa cả các heteroatom như oxy, nitơ, lưu huỳnh (dị vòng).

Ví dụ

  • Phản ứng tạo vòng Dieckmann: Một ví dụ về phản ứng đóng vòng nội phân tử tạo ra vòng β-ceto este.
    $R-CH_2-COO-CH_2-CH_2-COO-R’ \xrightarrow{base} \text{vòng β-ceto este}$
  • Phản ứng tạo vòng Fischer indole: Phản ứng tạo vòng từ phenylhydrazine và aldehyde hoặc ketone tạo ra indole.

Yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng tạo vòng

  • Sức căng vòng: Vòng có kích thước nhỏ (3 hoặc 4 cạnh) thường có sức căng vòng cao, khiến chúng kém bền và khó hình thành hơn.
  • Hiệu ứng lập thể: Các nhóm thế cồng kềnh có thể cản trở phản ứng đóng vòng.
  • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ, dung môi và xúc tác có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng tạo vòng.

Ứng dụng

Phản ứng tạo vòng là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ và được sử dụng rộng rãi để tổng hợp nhiều loại hợp chất, bao gồm:

  • Các sản phẩm tự nhiên: Nhiều sản phẩm tự nhiên có cấu trúc vòng phức tạp. Việc hiểu rõ phản ứng tạo vòng là chìa khoá để tổng hợp các hợp chất này trong phòng thí nghiệm.
  • Dược phẩm: Nhiều loại thuốc chứa các vòng dị vòng và cacbo vòng. Phản ứng tạo vòng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và sản xuất các loại dược phẩm mới.
  • Vật liệu polymer: Một số polymer được tổng hợp bằng phản ứng trùng hợp tạo vòng.

Kết luận: Phản ứng tạo vòng là một loại phản ứng hóa học quan trọng và đa dạng, có vai trò thiết yếu trong tổng hợp hữu cơ. Hiểu biết về các loại phản ứng tạo vòng, cơ chế và yếu tố ảnh hưởng đến chúng là rất quan trọng để thiết kế và thực hiện các quá trình tổng hợp hiệu quả.

Các phương pháp đặc trưng cho phản ứng tạo vòng

Ngoài các yếu tố đã nêu, một số phương pháp đặc trưng được sử dụng để thúc đẩy phản ứng tạo vòng bao gồm:

  • Sử dụng dung môi pha loãng cao: Điều này làm giảm khả năng xảy ra phản ứng liên phân tử, ưu tiên phản ứng nội phân tử tạo vòng.
  • Templet tổng hợp: Sử dụng các ion kim loại hoặc các phân tử khác làm “khuôn mẫu” để sắp xếp các chất phản ứng theo hướng có lợi cho việc tạo vòng.
  • Phản ứng đa thành phần (MCRs): Cho phép hình thành vòng từ ba hoặc nhiều chất phản ứng trong một quy trình duy nhất, tăng hiệu quả và giảm số bước tổng hợp.

Một số ví dụ cụ thể về phản ứng tạo vòng:

  • Phản ứng tạo vòng Pauson-Khand: Phản ứng [2+2+1] cycloaddition giữa alkene, alkyne và carbon monoxide, tạo ra cyclopentenone.
  • Phản ứng metathesis đóng vòng (Ring-Closing Metathesis – RCM): Sử dụng xúc tác kim loại chuyển tiếp để tạo vòng từ hai liên kết đôi C=C trong một phân tử. Ví dụ:

$CH_2=CH-(CH_2)_n-CH=CH_2 \xrightarrow{catalyst} \text{cycloalkene} + CH_2=CH_2$

  • Phản ứng tạo vòng aza-Wittig: Phản ứng giữa iminophosphorane và carbonyl tạo ra vòng chứa nitơ.

So sánh phản ứng tạo vòng nội phân tử và liên phân tử:

Đặc điểm Nội phân tử Liên phân tử
Chất phản ứng Cùng một phân tử Các phân tử khác nhau
Nồng độ Ít ảnh hưởng Ảnh hưởng lớn
Kích thước vòng Linh hoạt hơn Thường tạo vòng lớn
Hiệu suất Thường cao hơn Có thể thấp hơn

Vòng đại phân tử (Macrocycles)

Phản ứng tạo vòng cũng có thể được sử dụng để tạo các vòng lớn, thường được gọi là vòng đại phân tử (thường chứa hơn 12 nguyên tử). Việc tổng hợp các vòng này thường khó khăn hơn do xác suất gặp nhau của hai đầu mạch giảm khi kích thước vòng tăng. Các phương pháp như phản ứng pha loãng cao và sử dụng templet tổng hợp thường được áp dụng để tăng hiệu suất phản ứng tạo vòng đại phân tử.

Tóm tắt về Phản ứng tạo vòng

Phản ứng tạo vòng là một công cụ quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo ra các cấu trúc vòng từ các phân tử mạch hở hoặc mở rộng vòng hiện có. Cần nhớ rằng kích thước vòng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng xảy ra phản ứng, với vòng 5 và 6 cạnh thường được ưu tiên do ít sức căng vòng. Các yếu tố khác như hiệu ứng lập thể và điều kiện phản ứng (nhiệt độ, dung môi, xúc tác) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát phản ứng tạo vòng.

Cơ chế của phản ứng tạo vòng rất đa dạng, bao gồm phản ứng cộng vòng (như Diels-Alder), phản ứng thế ái nhân/ái điện thơm nội phân tử, phản ứng đóng vòng bằng gốc tự do và phản ứng chuyển vị. Việc lựa chọn phương pháp tổng hợp phù hợp phụ thuộc vào cấu trúc mục tiêu và các điều kiện phản ứng sẵn có. Ví dụ, phản ứng métathèse đóng vòng (RCM) là một phương pháp hiệu quả để tạo vòng từ hai liên kết đôi C=C, trong khi phản ứng Dieckmann được sử dụng để tạo vòng β-ceto este.

Sự khác biệt giữa phản ứng tạo vòng nội phân tử và liên phân tử cũng cần được lưu ý. Phản ứng nội phân tử xảy ra trong cùng một phân tử, trong khi phản ứng liên phân tử xảy ra giữa các phân tử khác nhau. Phản ứng nội phân tử thường được ưu tiên khi tổng hợp các vòng nhỏ do xác suất gặp nhau của hai đầu mạch cao hơn. Đối với vòng đại phân tử, việc kiểm soát phản ứng để ưu tiên tạo vòng nội phân tử thường khó khăn hơn và đòi hỏi các chiến lược đặc biệt như sử dụng dung môi pha loãng cao hoặc templet tổng hợp. Nắm vững các khái niệm này sẽ giúp bạn thiết kế và thực hiện các phản ứng tạo vòng một cách hiệu quả để tổng hợp các hợp chất hữu cơ mong muốn.


Tài liệu tham khảo:

  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry. Oxford University Press, 2012.
  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure. Wiley, 2007.
  • Kürti, L.; Czakó, B. Strategic Applications of Named Reactions in Organic Synthesis. Elsevier, 2005.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để kiểm soát kích thước vòng tạo thành trong phản ứng tạo vòng?

Trả lời: Kích thước vòng tạo thành phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của chất phản ứng, loại phản ứng và điều kiện phản ứng. Ví dụ, phản ứng tạo vòng nội phân tử thường tạo ra vòng 5 hoặc 6 cạnh dễ dàng hơn do ít sức căng vòng. Sử dụng templet tổng hợp hoặc điều chỉnh nồng độ chất phản ứng cũng có thể ảnh hưởng đến kích thước vòng tạo thành. Đối với vòng lớn, các phương pháp như RCM thường được sử dụng.

Tại sao vòng 5 và 6 cạnh thường ổn định hơn các vòng khác?

Trả lời: Vòng 5 và 6 cạnh có góc liên kết gần với góc tứ diện lý tưởng (109.5°), dẫn đến ít sức căng góc. Ngoài ra, chúng cũng có ít sức căng xoắn và sức căng van der Waals. Do đó, vòng 5 và 6 cạnh thường ổn định hơn các vòng nhỏ (3, 4 cạnh) hoặc vòng lớn hơn.

Cho ví dụ về một phản ứng tạo vòng được sử dụng trong tổng hợp sản phẩm tự nhiên.

Trả lời: Phản ứng Diels-Alder được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp sản phẩm tự nhiên. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để tạo ra khung sườn decalin, một cấu trúc phổ biến trong nhiều terpenoid.

So sánh ưu điểm và nhược điểm của phản ứng tạo vòng nội phân tử và liên phân tử.

Trả lời:

  • Nội phân tử: Ưu điểm: Hiệu suất cao, chọn lọc tốt, ít sản phẩm phụ. Nhược điểm: Đòi hỏi thiết kế chất phản ứng phức tạp hơn.
  • Liên phân tử: Ưu điểm: Chất phản ứng dễ tiếp cận hơn. Nhược điểm: Hiệu suất có thể thấp, chọn lọc kém, nhiều sản phẩm phụ.

Mô tả ứng dụng của phản ứng tạo vòng trong khoa học vật liệu.

Trả lời: Phản ứng tạo vòng được sử dụng để tổng hợp các polymer vòng, dendrimer và các vật liệu nano khác. Ví dụ, phản ứng métathèse đóng vòng (RCM) có thể được sử dụng để tạo ra các polymer vòng với kích thước và chức năng được kiểm soát. Các vòng đại phân tử cũng có tiềm năng ứng dụng trong việc tạo ra các vật liệu cảm biến và hệ thống vận chuyển thuốc.

Một số điều thú vị về Phản ứng tạo vòng

  • Thiên nhiên là bậc thầy của phản ứng tạo vòng: Nhiều phân tử phức tạp trong tự nhiên, từ hormone và vitamin đến các chất chuyển hóa thứ cấp trong thực vật, được tạo ra thông qua các chuỗi phản ứng tạo vòng tinh vi. Ví dụ, quá trình sinh tổng hợp cholesterol liên quan đến một loạt các phản ứng tạo vòng, bắt đầu từ một phân tử mạch thẳng.
  • Vòng lớn nhất từng được tổng hợp: Các nhà khoa học đã tổng hợp được các vòng cực lớn, chứa hàng trăm nguyên tử. Những “vòng nano” này có những tính chất độc đáo và tiềm năng ứng dụng trong khoa học vật liệu và y học.
  • Phản ứng tạo vòng “click chemistry”: Một số phản ứng tạo vòng, như phản ứng azide-alkyne cycloaddition, được coi là phản ứng “click chemistry” do tính hiệu quả, chọn lọc và điều kiện phản ứng nhẹ nhàng. Chúng được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp các phân tử phức tạp và vật liệu chức năng.
  • Phản ứng tạo vòng trong không gian: Các nghiên cứu cho thấy một số phản ứng tạo vòng có thể xảy ra hiệu quả hơn trong môi trường vi trọng lực của không gian, mở ra tiềm năng cho việc tổng hợp các vật liệu mới trong tương lai.
  • Phản ứng tạo vòng và nghệ thuật gấp giấy Origami: Các nguyên tắc của phản ứng tạo vòng đã được áp dụng trong thiết kế các cấu trúc nano và vật liệu thông minh, tương tự như cách gấp giấy Origami tạo ra các hình dạng phức tạp từ một tờ giấy phẳng.
  • Tên gọi của các phản ứng tạo vòng: Nhiều phản ứng tạo vòng được đặt tên theo các nhà khoa học đã phát hiện ra chúng, ví dụ như phản ứng Dieckmann, phản ứng Fischer indole, phản ứng Diels-Alder. Việc tìm hiểu về lịch sử và nguồn gốc của những tên gọi này cũng là một cách thú vị để khám phá thế giới hóa học.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt