Phản ứng Thorpe (Thorpe Reaction)

by tudienkhoahoc
Phản ứng Thorpe, còn được gọi là phản ứng Thorpe-Ziegler, là một phản ứng hóa học quan trọng dùng để tạo vòng bằng cách ngưng tụ hai phân tử nitril. Phản ứng này xảy ra nhờ sự tấn công ái nhân của một anion nitril (được tạo thành từ một nitril) vào một phân tử nitril khác. Sản phẩm ban đầu của phản ứng là một enaminonitrile, chất này có thể được thủy phân thành một β-ketonitrile hoặc được alkyl hóa thêm tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và mục đích tổng hợp.

Cơ chế phản ứng

Phản ứng Thorpe được xúc tác bởi một base mạnh, thường là alkoxide (như $NaOEt$, $t-BuOK$) hoặc hydride kim loại (như $NaH$, $KH$). Base này có nhiệm vụ deproton hóa một nitril, tạo thành một carbanion. Carbanion này sau đó tấn công nucleophil vào carbon của nhóm nitril thứ hai, tạo thành một liên kết C-C mới.

Cơ chế phản ứng có thể được mô tả qua ba bước chính sau:

  1. Tạo carbanion: Base mạnh loại bỏ một proton α của nitril, tạo thành carbanion (hay anion nitril) tương ứng:
    $RCH_2CN + B^- \rightleftharpoons R\overline{C}HCN + BH$
  2. Tấn công ái nhân: Carbanion tấn công vào nguyên tử carbon mang điện tích dương một phần của nhóm nitrile thứ hai, hình thành một anion trung gian:
    $R\overline{C}HCN + R’CH_2CN \rightarrow RCH(CN)\overline{C}(NH)R’$
  3. Proton hóa: Anion trung gian nhận proton từ dung môi hoặc từ base liên hợp (BH) để tạo thành enaminonitrile (iminonitrile):
    $RCH(CN)\overline{C}(NH)R’ + BH \rightarrow RCH(CN)C(NH)R’ + B^-$ (Enaminonitrile)

Sản phẩm trung gian thu được là một enaminonitrile (hay iminonitrile). Nếu có mặt nước hoặc dung dịch axit loãng, enaminonitrile sẽ bị thủy phân thành β-ketonitrile. Trong một số trường hợp, enaminonitrile có thể được alkyl hóa để tạo ra các sản phẩm phức tạp hơn.

Các biến thể của phản ứng Thorpe

Có hai biến thể chính của phản ứng Thorpe, dựa trên việc các nhóm nitrile tham gia phản ứng nằm trên cùng một phân tử hay trên các phân tử khác nhau:

  • Phản ứng Thorpe nội phân tử (intramolecular): Xảy ra khi hai nhóm nitril nằm trong cùng một phân tử, dẫn đến sự hình thành vòng. Phản ứng này rất hữu ích để tổng hợp các hợp chất vòng, đặc biệt là các dị vòng chứa nitơ. Điều kiện quan trọng cho phản ứng nội phân tử là mạch carbon nối hai nhóm nitril phải đủ dài và linh hoạt để cho phép hình thành vòng mà không gây ra sức căng quá lớn cho vòng tạo thành. Kích thước vòng tạo thành thường từ 5 đến 8 cạnh.
  • Phản ứng Thorpe liên phân tử (intermolecular): Xảy ra giữa hai phân tử nitril khác nhau. Phản ứng này ít phổ biến hơn so với phản ứng nội phân tử vì nó thường tạo ra hỗn hợp sản phẩm do sự cạnh tranh giữa các phản ứng khác nhau và khó kiểm soát hơn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phản ứng liên phân tử có thể được kiểm soát để tạo ra sản phẩm mong muốn.

Ứng dụng

Phản ứng Thorpe được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp:

  • Các hợp chất dị vòng chứa nitơ: Đây là ứng dụng quan trọng nhất của phản ứng Thorpe nội phân tử, cho phép tổng hợp các dị vòng có kích thước và cấu trúc khác nhau.
  • β-ketonitrile: Các β-ketonitrile là những chất trung gian quan trọng trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ khác, chẳng hạn như tổng hợp các hợp chất dị vòng, các amino acid, và các hợp chất có hoạt tính sinh học.
  • Dược phẩm và các hợp chất có hoạt tính sinh học: Phản ứng Thorpe được sử dụng để tổng hợp nhiều loại dược phẩm và các hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm các thuốc chống co giật, thuốc an thần, và các chất kháng khuẩn.

Ví dụ

Một ví dụ điển hình của phản ứng Thorpe nội phân tử là phản ứng của adiponitrile ($NC(CH_2)_4CN$) với natri ethoxide ($NaOEt$) trong ethanol, tiếp theo là quá trình thủy phân trong môi trường axit, tạo ra 2-cyanocyclopentanone. Đây là một ví dụ về sự tạo vòng 5 cạnh từ một dinitrile mạch thẳng:

$NC(CH_2)_4CN \xrightarrow[2.\ H_3O^+]{1.\ NaOEt,\ EtOH} $
(vẽ vòng cyclopentanone có nhóm -CN ở vị trí số 2)

Ưu điểm

  • Phương pháp hiệu quả: Phản ứng Thorpe là một phương pháp hiệu quả để tạo vòng và tổng hợp β-ketonitrile, những hợp chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.
  • Điều kiện phản ứng tương đối đơn giản: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ thấp, và không yêu cầu các thiết bị hoặc kỹ thuật phức tạp.

Nhược điểm

  • Phản ứng liên phân tử có thể tạo ra hỗn hợp sản phẩm: Do sự cạnh tranh giữa các phản ứng khác nhau, phản ứng Thorpe liên phân tử thường khó kiểm soát và có thể tạo ra hỗn hợp các sản phẩm khác nhau.
  • Yêu cầu base mạnh: Phản ứng Thorpe yêu cầu base mạnh để deproton hóa nitril. Điều này có thể gây ra vấn đề đối với các chất nền nhạy cảm với base hoặc có các nhóm chức dễ bị base tấn công.

So sánh với phản ứng Dieckmann

Phản ứng Thorpe có nhiều điểm tương tự như phản ứng Dieckmann, một phản ứng ngưng tụ nội phân tử của hai nhóm ester để tạo thành β-ketoester. Cả hai phản ứng đều sử dụng base mạnh để tạo ra một anion (enolate trong trường hợp Dieckmann), anion này sau đó tấn công nucleophil vào một nhóm carbonyl (hoặc tương đương carbonyl). Sự khác biệt chính nằm ở chất khởi đầu: phản ứng Thorpe sử dụng nitril, trong khi phản ứng Dieckmann sử dụng ester. Điều này dẫn đến sự khác biệt về sản phẩm: Phản ứng Thorpe tạo ra enaminonitrile (hoặc β-ketonitrile sau khi thủy phân), trong khi phản ứng Dieckmann tạo ra β-ketoester.

Điều kiện phản ứng

Phản ứng Thorpe thường được thực hiện trong dung môi aprotic phân cực như ether ($Et_2O$), tetrahydrofuran (THF), hoặc dimethoxyethane (DME). Những dung môi này giúp hòa tan các chất phản ứng và base, đồng thời ổn định các anion trung gian. Nhiệt độ phản ứng có thể thay đổi tùy thuộc vào base và chất nền được sử dụng, nhưng thường dao động từ nhiệt độ phòng đến nhiệt độ sôi của dung môi. Việc sử dụng base mạnh là cần thiết để deproton hóa nitril, một acid yếu (pKa khoảng 25-30). Sự lựa chọn base thường phụ thuộc vào tính chất của chất nền và sản phẩm mong muốn, cũng như khả năng hòa tan và độ mạnh của base.

Một số biến thể khác

Ngoài phản ứng Thorpe cổ điển, một số biến thể đã được phát triển để mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng này, bao gồm:

  • Phản ứng Thorpe-Ziegler: Đây là một biến thể quan trọng của phản ứng Thorpe nội phân tử, sử dụng một α,ω-dinitrile và một base mạnh (thường là base có kích thước lớn như lithium diisopropylamide – LDA) trong điều kiện pha loãng cao để tạo ra xeton vòng lớn (thường là vòng có từ 9 cạnh trở lên). Phản ứng này đặc biệt hữu ích cho việc tổng hợp các macrocycle.
  • Phản ứng Thorpe không đối xứng: Các phiên bản xúc tác bất đối xứng của phản ứng Thorpe đã được phát triển, cho phép tổng hợp có chọn lọc enantio của các hợp chất chiral chứa vòng. Các chất xúc tác thường sử dụng là các ligand chiral kết hợp với kim loại chuyển tiếp.

Cân nhắc về cơ chế chi tiết

Cơ chế được trình bày ở trên là một phiên bản đơn giản hóa. Trong thực tế, cơ chế phản ứng có thể phức tạp hơn, liên quan đến sự hình thành các chất trung gian khác nhau và các cân bằng phức tạp. Ví dụ, trong một số trường hợp, anion nitril có thể phản ứng với một phân tử nitril khác để tạo thành một dimer trước khi trải qua phản ứng vòng hóa. Ngoài ra, sự có mặt của các ion kim loại từ base cũng có thể ảnh hưởng đến cơ chế phản ứng.

Hạn chế

Mặc dù phản ứng Thorpe là một công cụ tổng hợp hữu ích, nó cũng có một số hạn chế:

  • Khó kiểm soát với các nitril có tính axit yếu: Các nitril có nhóm thế hút electron mạnh hơn sẽ dễ dàng bị deproton hóa hơn, trong khi các nitril có tính axit yếu hơn có thể đòi hỏi base mạnh hơn hoặc điều kiện phản ứng khắc nghiệt hơn.
  • Cản trở không gian: Các nitril bị cản trở không gian, đặc biệt là ở vị trí α, có thể khó phản ứng do sự khó khăn trong việc tiếp cận của base và sự hình thành carbanion.
  • Sản phẩm phụ: Phản ứng có thể tạo ra hỗn hợp sản phẩm phụ, đặc biệt là trong phản ứng liên phân tử, do sự cạnh tranh của các phản ứng khác như phản ứng tự ngưng tụ của nitril.

Tóm tắt về Phản ứng Thorpe

Phản ứng Thorpe là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo liên kết C-C và xây dựng các cấu trúc vòng. Điểm mấu chốt cần nhớ là phản ứng này liên quan đến việc ngưng tụ hai nitril ($RCH_2CN$) dưới sự hiện diện của base mạnh, thường là alkoxide ($RO^-$) hoặc hydrua ($H^-$). Base mạnh này deproton hóa nitril, tạo ra một carbanion ($Roverset{-}{C}HCN$), đóng vai trò là nucleophile tấn công vào carbon của nhóm nitril thứ hai.

Sản phẩm ban đầu của phản ứng Thorpe là một enaminonitrile, có thể được thủy phân để tạo thành β-ketonitrile ($RCH_2C(O)CH_2CN$). Đây là một nhóm chức năng linh hoạt có thể được biến đổi thành nhiều hợp chất khác. Phản ứng Thorpe có thể diễn ra theo cả hai cơ chế trong phân tử và liên phân tử. Phản ứng trong phân tử rất hữu ích cho việc tạo vòng, trong khi phản ứng liên phân tử cho phép nối hai nitril khác nhau.

Cần lưu ý rằng phản ứng Thorpe yêu cầu base mạnh, điều này có thể hạn chế khả năng ứng dụng của nó với các chất nền nhạy cảm với base. Ngoài ra, phản ứng liên phân tử có thể dẫn đến hỗn hợp sản phẩm, đòi hỏi phải tinh chế cẩn thận. Một điểm tương đồng quan trọng cần ghi nhớ là phản ứng Thorpe có nhiều nét tương đồng với phản ứng Dieckmann, một phản ứng ngưng tụ của hai este. Hiểu được sự giống và khác nhau giữa hai phản ứng này sẽ giúp bạn lựa chọn chiến lược tổng hợp phù hợp. Cuối cùng, việc lựa chọn base và điều kiện phản ứng là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và tính chọn lọc của phản ứng Thorpe.


Tài liệu tham khảo:

  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; Wiley: Hoboken, NJ, 2013.
  • Carey, F. A.; Sundberg, R. J. Advanced Organic Chemistry, Part B: Reactions and Synthesis, 5th ed.; Springer: New York, 2007.
  • Kürti, L.; Czakó, B. Strategic Applications of Named Reactions in Organic Synthesis; Elsevier: Amsterdam, 2005.
  • Jie Jack Li, Name Reactions: A Collection of Detailed Reaction Mechanisms, 5th ed.; Springer: Berlin, 2014.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài alkoxide và hydrua, còn base nào khác có thể được sử dụng hiệu quả trong phản ứng Thorpe?

Trả lời: Mặc dù alkoxide và hydrua là những base phổ biến nhất, các base amide như LDA (lithium diisopropylamide) và NaHMDS (sodium bis(trimethylsilyl)amide) cũng có thể được sử dụng, đặc biệt là khi cần base mạnh hơn hoặc khi cần tránh phản ứng phụ với alkoxide.

Điều gì xảy ra nếu nitril khởi đầu có nhiều hơn một proton α có tính axit? Sản phẩm chính sẽ được hình thành như thế nào?

Trả lời: Nếu nitril khởi đầu có nhiều hơn một proton α có tính axit, sản phẩm chính thường được hình thành từ sự deproton hóa ở vị trí có tính axit cao nhất. Tuy nhiên, hỗn hợp các sản phẩm đồng phân regioisomer có thể được tạo ra. Tính chọn lọc của phản ứng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của base, dung môi, và nhiệt độ.

Phản ứng Thorpe có thể được áp dụng cho các nitril α,β-không no không? Nếu có, sản phẩm sẽ là gì?

Trả lời: Có, phản ứng Thorpe có thể được áp dụng cho các nitril α,β-không no. Trong trường hợp này, carbanion được tạo thành sẽ cộng 1,4 vào nitril α,β-không no, tạo thành một sản phẩm cộng Michael. Sau đó, sản phẩm này có thể trải qua các phản ứng tiếp theo, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.

Làm thế nào để tối ưu hóa điều kiện phản ứng (ví dụ: lựa chọn dung môi, nhiệt độ) để đạt được hiệu suất cao nhất trong phản ứng Thorpe?

Trả lời: Việc tối ưu hóa điều kiện phản ứng phụ thuộc vào chất nền cụ thể. Tuy nhiên, một số nguyên tắc chung bao gồm: sử dụng dung môi aprotic phân cực (như THF, DME) để hòa tan các chất phản ứng và ổn định carbanion; điều chỉnh nhiệt độ để cân bằng giữa tốc độ phản ứng và sự hình thành sản phẩm phụ; và sử dụng lượng base vừa đủ để tránh phản ứng phụ.

So sánh và đối chiếu ưu điểm và nhược điểm của phản ứng Thorpe và phản ứng Dieckmann trong việc tổng hợp các hợp chất vòng.

Trả lời: Cả phản ứng Thorpe và Dieckmann đều hữu ích cho việc tổng hợp các hợp chất vòng. Ưu điểm của phản ứng Thorpe bao gồm khả năng tạo ra các vòng có chứa nitơ và khả năng sử dụng các nitril dễ tiếp cận hơn so với diester. Nhược điểm của phản ứng Thorpe bao gồm khả năng hình thành hỗn hợp sản phẩm regioisomer và yêu cầu base mạnh. Ưu điểm của phản ứng Dieckmann bao gồm điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn và khả năng kiểm soát tốt hơn regioselectivity. Nhược điểm của phản ứng Dieckmann bao gồm phạm vi ứng dụng hạn chế hơn đối với các vòng lớn.

Một số điều thú vị về Phản ứng Thorpe

  • Tên gọi phản ứng: Phản ứng Thorpe được đặt theo tên của Jocelyn Field Thorpe, một nhà hóa học hữu cơ người Anh, người đã phát hiện ra phản ứng này vào đầu thế kỷ 20. Ông cũng được biết đến với công trình nghiên cứu về các hợp chất dị vòng và phản ứng tổng hợp các hợp chất vòng.
  • Ứng dụng trong tổng hợp các vòng lớn: Phản ứng Thorpe-Ziegler, một biến thể của phản ứng Thorpe, đặc biệt hữu ích trong việc tổng hợp các vòng lớn, những vòng có chứa hơn 7 nguyên tử. Điều này là do phản ứng Dieckmann, phản ứng tương tự với este, thường kém hiệu quả hơn đối với các vòng lớn.
  • Vai trò của ion kim loại: Trong một số trường hợp, các ion kim loại như kẽm hoặc magie có thể được sử dụng để xúc tác phản ứng Thorpe. Các ion kim loại này có thể phối trí với nhóm nitril, làm tăng tính axit của proton α và tạo điều kiện cho sự hình thành carbanion.
  • Phản ứng Thorpe không đối xứng: Các nhà khoa học đã phát triển các phiên bản xúc tác bất đối xứng của phản ứng Thorpe, cho phép tổng hợp các phân tử chiral với độ chọn lọc enantio cao. Điều này mở ra những khả năng mới trong tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học và dược phẩm.
  • Mối liên hệ với các phản ứng khác: Phản ứng Thorpe có liên quan đến một số phản ứng tổng hợp hữu cơ quan trọng khác, bao gồm phản ứng Dieckmann, phản ứng Claisen, và phản ứng Henry. Việc hiểu được mối liên hệ giữa các phản ứng này có thể giúp các nhà hóa học thiết kế các chiến lược tổng hợp hiệu quả.
  • Khám phá liên tục: Mặc dù phản ứng Thorpe đã được biết đến hơn một thế kỷ, các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục khám phá những ứng dụng mới và phát triển các biến thể mới của phản ứng này. Ví dụ, các nghiên cứu gần đây đã tập trung vào việc sử dụng các xúc tác mới và phát triển các phương pháp thân thiện với môi trường hơn cho phản ứng Thorpe.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt