Phản ứng trao đổi olefin (Olefin metathesis)

by tudienkhoahoc
Phản ứng trao đổi olefin, hay phản ứng metathesis olefin, là một phản ứng hữu cơ trong đó hai olefin (anken) trao đổi các nhóm alkylen của chúng thông qua sự phân cắt và tái tạo liên kết đôi carbon-carbon. Phản ứng này được xúc tác bởi các phức chất kim loại chuyển tiếp, đặc biệt là các phức chất của rutheni, molybdenum và tungsten. Việc phát hiện và phát triển các xúc tác hiệu quả cho phản ứng metathesis đã mang lại giải Nobel Hóa học năm 2005 cho Yves Chauvin, Robert H. Grubbs, và Richard R. Schrock.

Cơ chế Phản ứng

Cơ chế được chấp nhận rộng rãi cho phản ứng trao đổi olefin là cơ chế [2+2] cycloaddition và cycloreversion liên quan đến sự hình thành các metallacyclobutane trung gian. Quá trình này diễn ra theo chu trình xúc tác gồm các bước sau:

  1. Phối hợp: Olefin phối hợp với tâm kim loại của xúc tác.
  2. [2+2] Cycloaddition: Olefin phối hợp phản ứng với liên kết kim loại-cacben (alkyliden) tạo thành một vòng metallacyclobutane bốn cạnh.
  3. Cycloreversion: Vòng metallacyclobutane phân tách theo một cách khác để tạo thành một olefin mới và một alkyliden kim loại mới.
  4. Trao đổi: Quá trình này lặp lại với các olefin khác, dẫn đến sự trao đổi các nhóm alkylen.

Phản ứng này có tính thuận nghịch và có thể tạo ra hỗn hợp các sản phẩm. Điều kiện phản ứng và bản chất của xúc tác có thể được điều chỉnh để ưu tiên tạo thành sản phẩm mong muốn.

Sơ đồ Phản ứng Tổng quát

$R_1CH=CHR_2 + R_3CH=CHR_4 \xrightarrow{\text{xúc tác}} R_1CH=CHR_4 + R_3CH=CHR_2$

Các Loại Phản ứng Trao đổi Olefin

Có một số loại phản ứng trao đổi olefin, mỗi loại có ứng dụng riêng trong tổng hợp hữu cơ và khoa học vật liệu:

  • Trao đổi chéo (Cross-Metathesis – CM): Hai olefin khác nhau phản ứng để tạo thành hai olefin mới. Phản ứng này hữu ích cho việc tạo liên kết C-C giữa hai phân tử olefin khác nhau.
  • Mở vòng metathesis trùng hợp (Ring-Opening Metathesis Polymerization – ROMP): Một olefin mạch vòng được trùng hợp để tạo thành một polyme mạch thẳng. Phản ứng này thường được sử dụng để tổng hợp các polyme có cấu trúc xác định.
  • Đóng vòng metathesis (Ring-Closing Metathesis – RCM): Một diene mạch hở được chuyển thành một olefin mạch vòng. RCM là một công cụ mạnh mẽ để tổng hợp các hợp chất mạch vòng, đặc biệt là các vòng có kích thước trung bình và lớn.
  • Phân hủy metathesis (Acyclic Diene Metathesis – ADMET): Các diene mạch hở phản ứng để tạo thành polyme và một olefin nhỏ (thường là ethylene). ADMET cho phép tổng hợp polyme từ các monome diene.
  • Enyne Metathesis: Một alkyne và một alkene phản ứng để tạo thành một 1,3-diene. Phản ứng này kết hợp các đặc điểm của cả alkene và alkyne để tạo ra các diene liên hợp.

Ứng dụng

Phản ứng trao đổi olefin có nhiều ứng dụng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, khoa học vật liệu, và công nghiệp:

  • Tổng hợp các phân tử phức tạp: Phản ứng này cho phép xây dựng các liên kết carbon-carbon một cách chọn lọc và hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các sản phẩm tự nhiên, dược phẩm và các phân tử phức tạp khác.
  • Tổng hợp polyme: ROMP và ADMET được sử dụng để tổng hợp nhiều loại polyme với các đặc tính mong muốn, ví dụ như polyme dẫn điện và polyme có khả năng phân hủy sinh học.
  • Hóa học vật liệu: Phản ứng này được sử dụng để tổng hợp các vật liệu mới, bao gồm polyme dẫn điện và vật liệu nano.
  • Công nghiệp hóa dầu: Phản ứng trao đổi olefin được sử dụng trong quá trình chuyển hóa các olefin có nguồn gốc từ dầu mỏ, góp phần sản xuất nhiên liệu và các hóa chất khác.

Xúc tác

Các xúc tác được sử dụng phổ biến nhất cho phản ứng trao đổi olefin là các phức chất carbene của rutheni, chẳng hạn như xúc tác Grubbs thế hệ 1, 2 và 3. Các xúc tác này thể hiện hoạt tính và độ bền cao, đồng thời tương thích với nhiều nhóm chức. Xúc tác Grubbs thế hệ 2 và 3, với các phối tử N-heterocyclic carbene (NHC), thường thể hiện hoạt tính cao hơn so với xúc tác thế hệ 1. Các xúc tác dựa trên molybdenum và tungsten cũng được sử dụng, nhưng chúng thường kém bền hơn và nhạy cảm với không khí và độ ẩm hơn các xúc tác dựa trên rutheni.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Điều kiện phản ứng ôn hòa: Phản ứng trao đổi olefin thường có thể được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc thấp hơn, với dung môi thông thường.
  • Khả năng chịu đựng nhóm chức: Phản ứng này tương thích với nhiều nhóm chức, bao gồm este, ete, amit, và alcohol, làm tăng tính linh hoạt trong tổng hợp.
  • Tính chọn lọc cao: Bằng cách lựa chọn xúc tác và điều kiện phản ứng phù hợp, có thể đạt được tính chọn lọc cao về sản phẩm mong muốn, bao gồm cả khả năng kiểm soát tính lập thể (E/Z).
  • Dễ dàng thực hiện: Phản ứng trao đổi olefin tương đối dễ thực hiện và không yêu cầu thiết bị đặc biệt.

Nhược điểm:

  • Giá thành xúc tác: Một số xúc tác trao đổi olefin, đặc biệt là các xúc tác rutheni, có thể khá đắt.
  • Sự phân hủy xúc tác: Xúc tác có thể bị phân hủy bởi không khí, độ ẩm hoặc các tạp chất khác, dẫn đến giảm hoạt tính xúc tác. Cần thực hiện phản ứng trong điều kiện khan.
  • Phản ứng phụ: Trong một số trường hợp, có thể xảy ra các phản ứng phụ, chẳng hạn như đồng phân hóa olefin hoặc phản ứng trùng hợp, làm giảm hiệu suất sản phẩm mong muốn.
  • Khó khăn trong việc kiểm soát tính chọn lọc: Đối với một số loại phản ứng trao đổi olefin, việc kiểm soát tính chọn lọc và tính lập thể có thể là một thách thức.

Ví dụ về Phản ứng Trao đổi Olefin

  • RCM: $CH_2=CH(CH_2)_4CH=CH_2 \xrightarrow{\text{xúc tác}} \text{cyclohexene} + CH_2=CH_2$
  • CM: $CH_2=CH_2 + CH_3CH=CHCH_3 \xrightarrow{\text{xúc tác}} 2CH_2=CHCH_3$
  • ROMP của norbornene: Norbornene $\xrightarrow{\text{xúc tác}}$ polynorbornene

Các Tiến bộ Gần đây

Nghiên cứu gần đây về phản ứng trao đổi olefin tập trung vào việc phát triển các xúc tác mới có hoạt tính, chọn lọc và độ bền cao hơn. Các lĩnh vực nghiên cứu khác bao gồm việc phát triển các phương pháp mới để kiểm soát tính chọn lọc và mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng trao đổi olefin. Ví dụ, việc phát triển các xúc tác Z-selective đã mở ra những con đường mới cho tổng hợp các olefin có cấu trúc được xác định. Nghiên cứu cũng tập trung vào việc phát triển các xúc tác “xanh” hơn, sử dụng các kim loại có độ độc tính thấp hơn và các điều kiện phản ứng bền vững hơn.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt