Phản ứng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi (Chain-growth polymerization)

by tudienkhoahoc
Phản ứng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi là một loại phản ứng trùng hợp, trong đó một monome hoạt động được thêm vào một chuỗi polymer đang phát triển từng đơn vị một. Quá trình này diễn ra theo cơ chế dây chuyền, bao gồm ba giai đoạn chính: khởi đầu, lan truyền và kết thúc. Không giống như trùng hợp tăng trưởng theo từng bước, các chuỗi polymer phát triển nhanh chóng đến chiều dài cuối cùng của chúng, và chỉ một số lượng nhỏ monome phản ứng tại bất kỳ thời điểm nào.

Giai đoạn Khởi đầu

Giai đoạn này liên quan đến việc tạo ra một trung tâm hoạt động, thường là một gốc tự do (R•), anion (R-) hoặc cation (R+), từ một chất khởi đầu (I). Chất khởi đầu có thể là một phân tử bị phân hủy nhiệt hoặc quang hóa để tạo ra các gốc tự do, hoặc nó có thể là một anion hoặc cation mạnh. Trung tâm hoạt động này sau đó tấn công monome đầu tiên, tạo thành một liên kết và bắt đầu chuỗi polymer.

  • Khởi đầu bằng gốc tự do: I → 2R•
    R• + M → RM• (M là monome)
    Phản ứng này minh họa việc chất khởi đầu (I) phân hủy thành hai gốc tự do (R•), sau đó một gốc tự do phản ứng với monome (M) để tạo thành gốc tự do đầu tiên của chuỗi polymer (RM•).
  • Khởi đầu bằng anion: I + M → IM
    Ở đây, một anion (I) từ chất khởi đầu tấn công monome (M) để tạo ra một anion đầu mút chuỗi (IM).
  • Khởi đầu bằng cation: I+ + M → IM+
    Tương tự, một cation (I+) từ chất khởi đầu phản ứng với monome (M) để tạo thành một cation đầu mút chuỗi (IM+).

Giai đoạn Lan truyền

Đây là giai đoạn mà chuỗi polymer tăng trưởng chiều dài. Trung tâm hoạt động trên chuỗi polymer phản ứng với một monome, thêm monome vào chuỗi và tái tạo trung tâm hoạt động ở cuối chuỗi. Giai đoạn này xảy ra rất nhanh và lặp lại nhiều lần, dẫn đến sự hình thành chuỗi polymer dài.

  • Lan truyền bằng gốc tự do: RM• + M → RMM• → … → RMn
  • Lan truyền bằng anion: IM + M → IMM → … → IMn
  • Lan truyền bằng cation: IM+ + M → IMM+ → … → IMn+

Giai đoạn Kết thúc

Giai đoạn này liên quan đến việc ngừng tăng trưởng của chuỗi polymer. Điều này có thể xảy ra thông qua một số quá trình, bao gồm:

  • Kết hợp: Hai chuỗi polymer đang phát triển phản ứng với nhau, kết hợp các trung tâm hoạt động của chúng và tạo thành một chuỗi dài hơn. Ví dụ: RMn• + RMm• → RMn+mR
  • Không cân xứng (Disproportionation): Một nguyên tử hydro được chuyển từ một chuỗi polymer đang phát triển sang chuỗi khác, dẫn đến sự hình thành hai chuỗi polymer, một chuỗi bão hòa và một chuỗi không bão hòa. Ví dụ: RMn• + RMm• → RMn + RMm (Trong đó một chuỗi có liên kết đôi ở đầu mút).
  • Chuyển mạch chuỗi: Trung tâm hoạt động được chuyển sang một phân tử khác, chẳng hạn như monome, polymer hoặc dung môi, kết thúc sự phát triển của chuỗi polymer ban đầu nhưng bắt đầu một chuỗi mới. Quá trình này làm giảm chiều dài chuỗi trung bình của polymer.

Các loại Trùng hợp Tăng trưởng theo Chuỗi

Một số loại trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi phổ biến bao gồm:

  • Trùng hợp gốc tự do: Sử dụng gốc tự do làm trung tâm hoạt động.
  • Trùng hợp anion: Sử dụng anion làm trung tâm hoạt động.
  • Trùng hợp cation: Sử dụng cation làm trung tâm hoạt động.
  • Trùng hợp phối trí (Coordination polymerization): Sử dụng chất xúc tác kim loại chuyển tiếp để kiểm soát quá trình trùng hợp, ví dụ như Ziegler-Natta.

Ứng dụng

Phản ứng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi được sử dụng rộng rãi để sản xuất nhiều loại polymer quan trọng, bao gồm polyethylene (PE), polypropylene (PP), polyvinyl chloride (PVC), polystyrene (PS), và nhiều loại khác. Những polymer này được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ bao bì và vật liệu xây dựng đến dệt may và thiết bị điện tử.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tốc độ và cơ chế của phản ứng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi, bao gồm:

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao thường làm tăng tốc độ phản ứng trùng hợp, nhưng cũng có thể dẫn đến sự phân hủy của chất khởi đầu hoặc polymer.
  • Áp suất: Áp suất cao có thể làm tăng tốc độ phản ứng trùng hợp, đặc biệt là đối với các phản ứng trùng hợp pha khí.
  • Nồng độ của monome và chất khởi đầu: Nồng độ cao của monome và chất khởi đầu thường làm tăng tốc độ phản ứng.
  • Dung môi: Dung môi có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và tính chất của polymer. Sự lựa chọn dung môi có thể ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của monome và polymer, cũng như ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
  • Chất ức chế và chất làm chậm: Các chất này có thể được thêm vào để kiểm soát tốc độ phản ứng trùng hợp. Chất ức chế ngăn chặn phản ứng trùng hợp, trong khi chất làm chậm làm giảm tốc độ phản ứng.

So sánh trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi và trùng hợp tăng trưởng theo từng bước

Đặc điểm Trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi Trùng hợp tăng trưởng theo từng bước
Cơ chế Phản ứng dây chuyền với khởi đầu, lan truyền và kết thúc Phản ứng từng bước giữa các nhóm chức năng
Tốc độ tăng trưởng chuỗi Chuỗi polymer tăng trưởng nhanh chóng đến chiều dài cuối cùng Chuỗi polymer tăng trưởng từ từ
Trọng lượng phân tử Trọng lượng phân tử cao đạt được sớm trong phản ứng Trọng lượng phân tử tăng dần trong suốt phản ứng
Nồng độ monome Nồng độ monome giảm dần trong suốt phản ứng Nồng độ monome giảm nhanh chóng ở giai đoạn đầu
Loại monome Monome thường chứa liên kết đôi C=C Monome thường chứa hai hoặc nhiều nhóm chức năng

Ví dụ về các polymer được tổng hợp bằng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi

  • Polyethylene (PE): nCH2=CH2 → (-CH2-CH2-)n
  • Polypropylene (PP): nCH2=CHCH3 → (-CH2-CH(CH3)-)n
  • Polyvinyl chloride (PVC): nCH2=CHCl → (-CH2-CHCl-)n
  • Polystyrene (PS): nCH2=CHC6H5 → (-CH2-CH(C6H5)-)n
  • Polytetrafluoroethylene (PTFE/Teflon): nCF2=CF2 → (-CF2-CF2-)n

Tóm tắt về Phản ứng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi

Phản ứng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi là một phương pháp quan trọng để tổng hợp các đại phân tử, đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Cơ chế phản ứng dây chuyền, bao gồm ba giai đoạn chính: khởi đầu, lan truyền, và kết thúc, là đặc điểm nổi bật của quá trình này. Giai đoạn khởi đầu tạo ra trung tâm hoạt động (R•, R-, hoặc R+), từ đó chuỗi polymer bắt đầu hình thành. Tiếp theo, giai đoạn lan truyền, monome được thêm liên tiếp vào chuỗi đang phát triển, kéo dài mạch polymer một cách nhanh chóng. Cuối cùng, giai đoạn kết thúc làm ngừng sự tăng trưởng của chuỗi, thông qua các quá trình như kết hợp, không cân xứng, hoặc chuyển mạch chuỗi.

Điều kiện phản ứng, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, nồng độ monome và chất khởi đầu, cũng như sự hiện diện của dung môi và các chất phụ gia, đều ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ phản ứng và tính chất của polymer. Việc kiểm soát các yếu tố này là rất quan trọng để đạt được sản phẩm polymer mong muốn. Sự khác biệt giữa trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi và trùng hợp tăng trưởng theo từng bước cũng cần được lưu ý. Trong trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi, chuỗi polymer phát triển nhanh đến chiều dài cuối cùng, trong khi ở trùng hợp tăng trưởng theo từng bước, trọng lượng phân tử tăng dần theo thời gian phản ứng.

Một số ví dụ điển hình về polymer được tổng hợp bằng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi bao gồm polyethylene (PE, (-CH_2-CH_2-)_n), polypropylene (PP, (-CH_2-CH(CH_3)-)_n), polyvinyl chloride (PVC, (-CH_2-CHCl-)_n) và polystyrene (PS, (-CH_2-CH(C_6H_5)-)_n). Những vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, từ bao bì và vật liệu xây dựng đến thiết bị điện tử và y sinh. Hiểu rõ về cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng đến trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi là điều cần thiết để thiết kế và tổng hợp các loại polymer mới với các tính chất đặc thù, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội.


Tài liệu tham khảo:

  • George Odian. Principles of Polymerization. 4th ed. Wiley-Interscience, 2004.
  • Young, Robert J., and Peter Lovell. Introduction to polymers. 3rd ed. Boca Raton: CRC Press, 2011.
  • Cowie, J. M. G. Polymers: chemistry & physics of modern materials. 3rd ed. Boca Raton: CRC Press, 2008.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa phản ứng kết thúc bằng kết hợp và phản ứng kết thúc bằng không cân xứng trong trùng hợp gốc tự do?

Trả lời: Cả hai đều là phản ứng kết thúc trong trùng hợp gốc tự do. Tuy nhiên, kết hợp xảy ra khi hai chuỗi gốc tự do kết hợp với nhau tạo thành một chuỗi polymer dài hơn. Ví dụ: RM_n• + RMm• → RM{n+m}R. Trong khi đó, không cân xứng xảy ra khi một nguyên tử hydro được chuyển từ chuỗi gốc này sang chuỗi gốc kia, tạo ra một chuỗi polymer bão hòa và một chuỗi polymer không bão hòa. Ví dụ: RM_n• + RM_m• → RM_n + RM_m. Phân tích trọng lượng phân tử và cấu trúc cuối mạch polymer có thể giúp phân biệt hai cơ chế này.

Tại sao trùng hợp cation thường khó kiểm soát hơn trùng hợp anion?

Trả lời: Trung tâm hoạt động cationic (carbocation) trong trùng hợp cation rất nhạy với các phản ứng phụ, ví dụ như chuyển vị, phản ứng với dung môi, và kết thúc sớm. Điều này làm cho việc kiểm soát trọng lượng phân tử và kiến trúc polymer trở nên khó khăn. Trùng hợp anion, với trung tâm hoạt động anionic (carbanion) ít phản ứng phụ hơn, thường dễ kiểm soát hơn, đặc biệt là trong điều kiện không có tạp chất.

Trùng hợp phối trí khác với trùng hợp gốc tự do như thế nào?

Trả lời: Trùng hợp phối trí sử dụng chất xúc tác kim loại chuyển tiếp, thường là các hợp chất của kim loại nhóm IVB như titan, zirconium, để phối trí với monome và kiểm soát quá trình trùng hợp. Điều này cho phép kiểm soát cao về chiến thuật (cấu trúc lập thể) của polymer. Trùng hợp gốc tự do, ngược lại, không sử dụng chất xúc tác kim loại chuyển tiếp và thường tạo ra polymer có chiến thuật ngẫu nhiên hơn.

Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng trùng hợp như thế nào?

Trả lời: Nói chung, tăng nhiệt độ làm tăng tốc độ phản ứng trùng hợp, do năng lượng hoạt hóa của phản ứng được vượt qua dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến các phản ứng phụ không mong muốn, như phân hủy chất khởi đầu hoặc polymer, hoặc tạo ra các sản phẩm phụ. Do đó, việc lựa chọn nhiệt độ tối ưu là rất quan trọng để đạt được hiệu suất và chất lượng polymer mong muốn.

Tại sao việc hiểu về chuyển mạch chuỗi lại quan trọng trong trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi?

Trả lời: Chuyển mạch chuỗi là một phản ứng phụ có thể xảy ra trong trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi, trong đó trung tâm hoạt động được chuyển từ chuỗi polymer đang phát triển sang một phân tử khác (monome, polymer, dung môi, hoặc chất chuyển mạch chuỗi). Phản ứng này làm ngừng sự tăng trưởng của chuỗi ban đầu và có thể ảnh hưởng đến trọng lượng phân tử, phân bố trọng lượng phân tử và cấu trúc của polymer. Hiểu về chuyển mạch chuỗi giúp kiểm soát tốt hơn quá trình trùng hợp và điều chỉnh tính chất của polymer.

Một số điều thú vị về Phản ứng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi

  • Sự trùng hợp ngẫu nhiên: Mặc dù chúng ta kiểm soát quá trình trùng hợp, việc sắp xếp các monome trong một số loại trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi, ví dụ như trùng hợp vinyl clorua (tạo ra PVC), phần lớn là ngẫu nhiên. Điều này có nghĩa là các nguyên tử clo (-Cl) có thể nằm ở hai phía khác nhau của chuỗi carbon chính một cách ngẫu nhiên. Sự sắp xếp này ảnh hưởng đến tính chất của polymer. Ví dụ, PVC có thể có cấu trúc isotactic (các nguyên tử clo cùng phía), syndiotactic (các nguyên tử clo xen kẽ đều đặn), hoặc atactic (các nguyên tử clo sắp xếp ngẫu nhiên).
  • Polymer sống (Living polymerization): Một số phản ứng trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi, đặc biệt là trùng hợp anion, có thể diễn ra mà không có giai đoạn kết thúc rõ ràng. Điều này được gọi là “trùng hợp sống”. Trong trùng hợp sống, chuỗi polymer tiếp tục tăng trưởng cho đến khi tất cả monome được tiêu thụ. Sau đó, nếu thêm monome mới, chuỗi sẽ tiếp tục phát triển. Kỹ thuật này cho phép kiểm soát chính xác trọng lượng phân tử và cấu trúc của polymer, và tạo ra các copolymer khối.
  • Teflon và sự tình cờ: Polytetrafluoroethylene (PTFE), thường được biết đến với tên thương mại Teflon, được phát hiện một cách tình cờ bởi Roy Plunkett vào năm 1938. Ông đang nghiên cứu các chất làm lạnh và nhận thấy rằng một bình chứa khí tetrafluoroethylene (TFE) đã trở nên nặng bất thường, mặc dù van vẫn đóng. Khi mở bình, ông phát hiện một chất bột màu trắng trơn trượt, đó chính là PTFE.
  • Tốc độ đáng kinh ngạc: Phản ứng lan truyền trong trùng hợp tăng trưởng theo chuỗi có thể diễn ra cực kỳ nhanh. Trong một số trường hợp, hàng ngàn monome có thể được thêm vào chuỗi polymer mỗi giây!
  • Từ “polymer”: Từ “polymer” xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với “poly” nghĩa là “nhiều” và “mer” nghĩa là “phần”. Nó mô tả chính xác cấu trúc của polymer, là một chuỗi dài gồm nhiều đơn vị lặp lại (monome).
  • Vai trò của xúc tác: Trong trùng hợp phối trí, các chất xúc tác kim loại chuyển tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cấu trúc và tính chất của polymer. Ziegler và Natta đã được trao giải Nobel Hóa học năm 1963 cho công trình nghiên cứu của họ về trùng hợp phối trí, mở ra kỷ nguyên mới cho việc tổng hợp các polymer có cấu trúc được kiểm soát.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt