Phát quang (Luminescence)

by tudienkhoahoc
Phát quang (Luminescence) là hiện tượng phát ra ánh sáng của một chất ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ cần thiết để phát ra ánh sáng nhiệt (incandescence). Nói cách khác, phát quang là “ánh sáng lạnh” vì nó xảy ra ở nhiệt độ thường hoặc thấp hơn. Hiện tượng này khác với ánh sáng nhiệt, xuất hiện do vật chất được nung nóng. Ví dụ, ánh sáng nhiệt xảy ra khi kim loại được nung nóng đến nhiệt độ cao, trong khi đó phát quang có thể xảy ra ở nhiệt độ phòng.

Nguyên lý Phát quang

Phát quang xảy ra khi các electron trong vật chất được kích thích lên mức năng lượng cao hơn. Khi các electron này trở về trạng thái năng lượng cơ bản, chúng giải phóng năng lượng dư thừa dưới dạng photon, tạo ra ánh sáng. Sự kích thích này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến các loại phát quang khác nhau. Ví dụ, sự kích thích có thể đến từ phản ứng hóa học (phát quang hóa học), ánh sáng (phát quang huỳnh quang hoặc lân quang), hoặc thậm chí là ma sát cơ học (phát quang cơ học). Quá trình này có thể được biểu diễn đơn giản bằng công thức: $h\nu = E_2 – E_1$, trong đó $h\nu$ là năng lượng của photon phát ra, $E_2$ là mức năng lượng kích thích và $E_1$ là mức năng lượng cơ bản.

Các loại phát quang

Phát quang được phân loại dựa trên nguồn năng lượng kích thích:

  • Phát quang hóa học (Chemiluminescence): Ánh sáng được tạo ra bởi một phản ứng hóa học. Ví dụ: đom đóm phát sáng.
  • Phát quang sinh học (Bioluminescence): Một dạng phát quang hóa học xảy ra trong các sinh vật sống. Ví dụ: vi khuẩn phát quang, một số loài nấm, cá biển sâu.
  • Điện phát quang (Electroluminescence): Ánh sáng được tạo ra khi một dòng điện chạy qua vật liệu. Ví dụ: đèn LED, màn hình OLED.
  • Phát quang catốt (Cathodoluminescence): Ánh sáng được tạo ra khi chùm tia catốt (electron) bắn phá một vật liệu. Ví dụ: màn hình CRT cũ.
  • Phóng xạ phát quang (Radioluminescence): Ánh sáng được tạo ra khi một vật liệu bị bắn phá bởi bức xạ ion hóa như tia alpha, beta hoặc gamma. Ví dụ: đồng hồ phát quang sử dụng tritium.
  • Quang phát quang (Photoluminescence): Ánh sáng được tạo ra khi một vật liệu hấp thụ photon và sau đó phát ra photon có năng lượng thấp hơn. Quang phát quang bao gồm hai loại chính:
    • Huỳnh quang (Fluorescence): Sự phát xạ ánh sáng xảy ra gần như ngay lập tức sau khi hấp thụ năng lượng kích thích (khoảng $10^{-8}$ giây). Khi nguồn kích thích bị loại bỏ, ánh sáng huỳnh quang cũng biến mất ngay lập tức.
    • Lân quang (Phosphorescence): Sự phát xạ ánh sáng có thể kéo dài một thời gian đáng kể sau khi nguồn kích thích bị loại bỏ (từ vài giây đến vài giờ).

Ứng dụng của Phát quang

Phát quang có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:

  • Chiếu sáng: Đèn huỳnh quang, đèn LED.
  • Màn hình hiển thị: Màn hình CRT, LCD, OLED.
  • Y sinh: Chẩn đoán hình ảnh, nghiên cứu sinh học.
  • Phân tích hóa học: Phát hiện và định lượng các chất.
  • An toàn và bảo mật: Biển báo thoát hiểm, sơn phát quang.

Mô hình Jablonski

Sơ đồ Jablonski là một biểu đồ minh họa các quá trình chuyển đổi năng lượng điện tử trong phân tử, giúp giải thích hiện tượng huỳnh quang và lân quang. Sơ đồ này mô tả các mức năng lượng điện tử khác nhau của phân tử, bao gồm trạng thái cơ bản ($S_0$), trạng thái kích thích singlet ($S_1$, $S_2$,…), và trạng thái kích thích triplet ($T_1$). Các quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái này bao gồm:

  • Hấp thụ (Absorption): Phân tử hấp thụ photon và chuyển từ trạng thái cơ bản $S_0$ lên trạng thái kích thích singlet $S_n$.
  • Chuyển đổi nội bộ (Internal Conversion): Phân tử chuyển từ trạng thái kích thích singlet $S_n$ xuống trạng thái kích thích singlet $S_1$ có năng lượng thấp hơn mà không phát ra photon.
  • Huỳnh quang (Fluorescence): Phân tử chuyển từ trạng thái kích thích singlet $S_1$ về trạng thái cơ bản $S_0$ và phát ra photon.
  • Chuyển giao hệ giữa (Intersystem Crossing): Phân tử chuyển từ trạng thái kích thích singlet $S_1$ sang trạng thái kích thích triplet $T_1$.
  • Lân quang (Phosphorescence): Phân tử chuyển từ trạng thái kích thích triplet $T_1$ về trạng thái cơ bản $S_0$ và phát ra photon. Quá trình này chậm hơn huỳnh quang do nó bị cấm spin.
  • Dao động (Vibrational Relaxation): Phân tử mất năng lượng dao động thông qua tương tác với môi trường xung quanh.

Sự khác biệt giữa Huỳnh quang và Lân quang

Bảng sau đây tóm tắt sự khác biệt chính giữa huỳnh quang và lân quang:

Đặc điểm Huỳnh quang Lân quang
Thời gian phát xạ Ngắn ($10^{-8}$ s) Dài (từ vài giây đến vài giờ)
Chuyển đổi spin Cho phép (không thay đổi spin) Cấm spin (thay đổi spin)
Trạng thái kích thích Singlet ($S_1$) Triplet ($T_1$)
Ảnh hưởng của oxy Không đáng kể Bị dập tắt bởi oxy

Các yếu tố ảnh hưởng đến phát quang

Cường độ và hiệu suất của phát quang có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể làm giảm cường độ phát quang do tăng khả năng chuyển đổi nội bộ và dao động, dẫn đến mất năng lượng dưới dạng nhiệt thay vì ánh sáng.
  • Nồng độ: Nồng độ cao của chất phát quang có thể dẫn đến hiện tượng tự dập tắt do tương tác giữa các phân tử.
  • pH: Độ pH của môi trường có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất phát quang của một số chất. Sự thay đổi pH có thể làm thay đổi trạng thái ion hóa của phân tử, từ đó ảnh hưởng đến khả năng phát quang.
  • Môi trường: Độ nhớt, độ phân cực và sự có mặt của các chất dập tắt (như oxy) trong môi trường có thể ảnh hưởng đến hiệu suất phát quang. Môi trường phân cực mạnh có thể làm thay đổi mức năng lượng của phân tử và ảnh hưởng đến quá trình phát xạ.

Tóm tắt về Phát quang

Phát quang là sự phát xạ ánh sáng bởi một chất sau khi hấp thụ năng lượng, khác với phát xạ nhiệt. Năng lượng kích thích có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, dẫn đến các loại phát quang đa dạng như phát quang hóa học, phát quang sinh học, điện phát quang, và quang phát quang. Quang phát quang, bao gồm huỳnh quang và lân quang, là loại phát quang phổ biến và quan trọng, xảy ra khi vật chất hấp thụ và tái phát xạ photon.

Huỳnh quang và lân quang khác nhau về thời gian phát xạ và trạng thái kích thích liên quan. Huỳnh quang là quá trình phát xạ nhanh, gần như tức thời, từ trạng thái kích thích singlet (S$_1$). Ngược lại, lân quang là quá trình phát xạ chậm hơn, kéo dài từ vài giây đến vài giờ, từ trạng thái kích thích triplet (T$_1$). Sự khác biệt này bắt nguồn từ việc chuyển đổi spin bị cấm trong lân quang.

Sơ đồ Jablonski là một công cụ hữu ích để hình dung các quá trình chuyển đổi năng lượng trong phát quang. Sơ đồ này mô tả các mức năng lượng điện tử, bao gồm trạng thái cơ bản (S$_0$), trạng thái kích thích singlet (S$_1$, S$_2$,…) và trạng thái kích thích triplet (T$_1$), cũng như các quá trình chuyển đổi giữa chúng như hấp thụ, chuyển đổi nội bộ, huỳnh quang, chuyển giao hệ giữa, lân quang và dao động.

Hiệu suất phát quang bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ, nồng độ, pH và môi trường xung quanh. Hiểu biết về các yếu tố này rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất phát quang trong các ứng dụng thực tế. Phát quang có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ chiếu sáng và hiển thị đến y sinh và phân tích hóa học. Việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu phát quang mới tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động và đầy hứa hẹn.


Tài liệu tham khảo:

  • Lakowicz, J. R. (2006). Principles of fluorescence spectroscopy. Springer science & business media.
  • Valeur, B., & Berberan-Santos, M. N. (2012). Molecular fluorescence: principles and applications. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt cơ bản giữa huỳnh quang và lân quang ở cấp độ nguyên tử là gì?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở trạng thái kích thích liên quan và sự thay đổi spin của electron. Huỳnh quang liên quan đến sự chuyển đổi từ trạng thái kích thích singlet (S$_1$) về trạng thái cơ bản (S$_0$), mà không có sự thay đổi spin electron. Trong khi đó, lân quang liên quan đến sự chuyển đổi từ trạng thái kích thích triplet (T$_1$) về trạng thái cơ bản (S$_0$), với sự thay đổi spin electron. Chuyển đổi từ singlet sang triplet (intersystem crossing) cần thiết cho lân quang là một quá trình “cấm spin”, làm cho lân quang có thời gian phát xạ dài hơn huỳnh quang.

Làm thế nào nhiệt độ ảnh hưởng đến cường độ phát quang?

Trả lời: Nhiệt độ tăng thường làm giảm cường độ phát quang. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng dao động của phân tử, dẫn đến tăng xác suất chuyển đổi nội bộ không bức xạ, cạnh tranh với quá trình phát xạ photon. Nói cách khác, năng lượng kích thích bị tiêu tán dưới dạng nhiệt thay vì ánh sáng.

Sơ đồ Jablonski có vai trò gì trong việc giải thích hiện tượng phát quang?

Trả lời: Sơ đồ Jablonski là một biểu đồ năng lượng minh họa các quá trình hấp thụ và phát xạ photon, cũng như các quá trình chuyển đổi không bức xạ như chuyển đổi nội bộ, chuyển giao hệ giữa và dao động. Nó giúp hình dung các quá trình khác nhau liên quan đến huỳnh quang và lân quang, và giải thích sự khác biệt về thời gian phát xạ giữa hai hiện tượng này.

Ứng dụng của phát quang trong lĩnh vực y sinh là gì?

Trả lời: Phát quang có nhiều ứng dụng trong y sinh, bao gồm:

  • Đánh dấu huỳnh quang: Sử dụng các protein huỳnh quang (như GFP) hoặc thuốc nhuộm huỳnh quang để theo dõi các phân tử sinh học và tế bào.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Sử dụng các chất phát quang để tạo hình ảnh các mô và cơ quan trong cơ thể.
  • Cảm biến sinh học: Phát triển các cảm biến dựa trên phát quang để phát hiện các phân tử và tế bào cụ thể.
  • Liệu pháp quang động: Sử dụng các chất nhạy quang để tiêu diệt tế bào ung thư.

Tại sao một số vật liệu phát huỳnh quang dưới ánh sáng UV (tia cực tím)?

Trả lời: Ánh sáng UV có năng lượng cao hơn ánh sáng khả kiến. Khi một vật liệu hấp thụ ánh sáng UV, các electron của nó có thể được kích thích lên mức năng lượng cao hơn. Sau đó, các electron này có thể trải qua quá trình chuyển đổi nội bộ xuống mức năng lượng thấp hơn, và cuối cùng trở về trạng thái cơ bản bằng cách phát ra photon ở vùng khả kiến, tạo ra hiệu ứng huỳnh quang. Bước sóng của ánh sáng phát ra dài hơn bước sóng của ánh sáng UV kích thích.

Một số điều thú vị về Phát quang

  • Đom đóm không thực sự phát sáng bằng “lửa lạnh”: Mặc dù phát quang sinh học thường được gọi là “lửa lạnh”, phản ứng hóa học tạo ra ánh sáng trong đom đóm vẫn tạo ra một lượng nhiệt nhỏ, mặc dù không đáng kể so với ánh sáng nhiệt.
  • Một số loài sứa có thể tự phát sáng: Loài sứa Aequorea victoria chứa protein huỳnh quang xanh lá cây (GFP) cho phép chúng phát ra ánh sáng xanh. GFP đã trở thành một công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học và y học.
  • Các viên đá quý có thể phát lân quang: Một số loại đá quý, như kim cương và ruby, có thể hấp thụ ánh sáng và phát ra ánh sáng yếu trong một thời gian sau khi nguồn sáng bị tắt.
  • Màn hình TV và điện thoại sử dụng phát quang: Màn hình CRT cũ sử dụng phát quang catốt, trong khi màn hình LCD sử dụng đèn nền huỳnh quang hoặc LED. Màn hình OLED hiện đại sử dụng điện phát quang để tạo ra ánh sáng.
  • Băng dính có thể phát quang: Khi bóc băng dính ra khỏi cuộn, hiện tượng phát quang được gọi là triboluminescence có thể xảy ra, tạo ra ánh sáng nhìn thấy được trong bóng tối. Hiện tượng này liên quan đến việc phá vỡ các liên kết hóa học và phóng điện.
  • Phát quang được sử dụng trong pháp y: Các chất phát quang có thể được sử dụng để phát hiện dấu vân tay, vết máu và các bằng chứng khác tại hiện trường vụ án.
  • Một số sinh vật biển sống ở độ sâu lớn sử dụng phát quang để săn mồi, giao tiếp và ngụy trang: Ánh sáng mà chúng tạo ra có thể thu hút con mồi, thu hút bạn tình hoặc giúp chúng hòa lẫn với môi trường xung quanh.
  • Huỳnh quang có thể được sử dụng để phân biệt tiền giả và tiền thật: Một số loại tiền giấy có chứa các sợi huỳnh quang chỉ phát sáng dưới ánh sáng cực tím.
  • Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát quang để tạo ra nguồn sáng hiệu quả hơn: Các vật liệu phát quang có tiềm năng thay thế các nguồn sáng truyền thống, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải nhà kính.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt