Phi kim (Nonmetal)

by tudienkhoahoc
Phi kim là một nhóm các nguyên tố hóa học có xu hướng nhận electron để đạt được cấu hình electron bền vững của khí hiếm gần nhất. Chúng tương phản với kim loại, vẫn có xu hướng nhường electron. Phi kim thường tồn tại ở thể khí hoặc thể rắn ở nhiệt độ phòng, với ngoại lệ là brom, tồn tại ở thể lỏng.

Tính chất của phi kim

Phi kim thể hiện một loạt các tính chất vật lý và hóa học khác nhau, phân biệt chúng với kim loại. Một số tính chất quan trọng bao gồm:

  • Tính dẫn điện và nhiệt kém: Khác với kim loại, phi kim không dẫn điện và nhiệt tốt. Một ngoại lệ đáng chú ý là graphit (một dạng thù hình của carbon) có thể dẫn điện.
  • Trạng thái vật lý: Phi kim tồn tại ở cả ba trạng thái: rắn, lỏng và khí ở nhiệt độ phòng. Ví dụ: oxy (O2) và nitơ (N2) là chất khí, brom (Br2) là chất lỏng, và carbon (C) và lưu huỳnh (S) là chất rắn.
  • Độ âm điện cao: Phi kim có xu hướng hút mạnh các electron trong liên kết hóa học, tức là có độ âm điện cao.
  • Năng lượng ion hóa cao: Cần nhiều năng lượng để tách electron ra khỏi nguyên tử phi kim.
  • Ánh kim: Phi kim thường không có ánh kim loại, nghĩa là bề mặt của chúng không sáng bóng.
  • Tính dẻo kém: Phi kim rắn giòn, dễ vỡ, không dễ uốn hoặc kéo thành sợi như kim loại.
  • Phản ứng hóa học: Phi kim phản ứng với kim loại để tạo thành muối. Ví dụ, natri (Na) phản ứng với clo (Cl2) để tạo thành natri clorua (NaCl), hay còn gọi là muối ăn:

    2Na + Cl2 → 2NaCl

    Phi kim cũng phản ứng với các phi kim khác. Ví dụ, hydro (H2) phản ứng với oxy (O2) để tạo thành nước (H2O):

    2H2 + O2 → 2H2O

Vị trí trong bảng tuần hoàn

Phi kim nằm ở phía trên bên phải của bảng tuần hoàn, tách biệt với kim loại bởi một đường chéo chạy từ bo (B) đến astat (At). Hydro (H), mặc dù nằm ở nhóm IA, cũng được coi là phi kim. Đường chéo này không phải là một ranh giới tuyệt đối, mà là một vùng chuyển tiếp giữa kim loại và phi kim, nơi các nguyên tố thể hiện tính chất trung gian.

Một số phi kim quan trọng

Một số phi kim đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên và đời sống con người bao gồm:

  • Hydro (H): Thành phần chính của nước và nhiều hợp chất hữu cơ. Nó là nguyên tố nhẹ nhất và phổ biến nhất trong vũ trụ.
  • Carbon (C): Cơ sở của sự sống và tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau như kim cương, graphit và fullerene. Mỗi dạng thù hình có những tính chất độc đáo.
  • Nitơ (N): Thành phần chính của không khí và cần thiết cho sự sinh trưởng của thực vật. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất amoniac và các hợp chất nitơ khác.
  • Oxy (O): Cần thiết cho hô hấp và tham gia vào nhiều quá trình đốt cháy. Nó cũng là một thành phần quan trọng của nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ.
  • Lưu huỳnh (S): Được sử dụng trong sản xuất axit sulfuric và nhiều hợp chất khác. Nó cũng được tìm thấy trong một số loại thuốc kháng sinh và thuốc diệt nấm.
  • Halogen (nhóm VIIA): Flo (F), Clo (Cl), Brom (Br), Iot (I) và Astat (At) là những phi kim phản ứng mạnh. Chúng thường tạo thành muối với kim loại.

Ứng dụng của phi kim

Phi kim có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Ví dụ:

  • Sản xuất phân bón: Nitơ được sử dụng để sản xuất phân đạm, cung cấp nitơ cho cây trồng.
  • Y tế: Oxy được sử dụng trong liệu pháp oxy và các thiết bị y tế khác. Iốt được sử dụng làm chất khử trùng.
  • Công nghiệp: Clo được sử dụng để khử trùng nước và trong sản xuất nhiều sản phẩm hóa học khác. Lưu huỳnh được sử dụng trong sản xuất axit sulfuric, một hóa chất công nghiệp quan trọng.
  • Sản xuất nhựa và polymer: Nhiều phi kim, bao gồm carbon và hydro, là thành phần chính của nhựa và polymer.
  • Nông nghiệp: Phi kim được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và các hóa chất nông nghiệp khác.

Tóm lại, phi kim là một nhóm nguyên tố đa dạng với các tính chất và ứng dụng quan trọng, đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Các dạng thù hình của phi kim

Một số phi kim tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau, tức là chúng có cùng thành phần nguyên tố nhưng cấu trúc tinh thể khác nhau, dẫn đến các tính chất vật lý và hóa học khác nhau. Sự khác biệt về cấu trúc tinh thể ảnh hưởng đến cách các nguyên tử liên kết với nhau và do đó ảnh hưởng đến tính chất của chúng. Ví dụ:

  • Carbon: Kim cương, graphit và fullerene đều là các dạng thù hình của carbon. Kim cương cứng và trong suốt, được ứng dụng trong đồ trang sức và công cụ cắt, trong khi graphit mềm và có màu đen, được sử dụng trong bút chì và làm chất bôi trơn. Fullerene là các phân tử hình cầu hoặc hình ống gồm các nguyên tử carbon, có tiềm năng ứng dụng trong công nghệ nano.
  • Oxy: Oxy tồn tại dưới dạng O2 (oxy) và O3 (ozon). Ozon có tính phản ứng mạnh hơn oxy và có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ bức xạ tia cực tím từ mặt trời, bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
  • Phốt pho: Phốt pho tồn tại dưới dạng phốt pho trắng (rất độc và tự bốc cháy trong không khí) và phốt pho đỏ (ổn định hơn và ít độc hơn). Phốt pho đỏ được sử dụng trong sản xuất diêm.
  • Lưu huỳnh: Lưu huỳnh có nhiều dạng thù hình, phổ biến nhất là lưu huỳnh thoi và lưu huỳnh đơn tà.

Sự khác biệt giữa phi kim và á kim

Ngoài kim loại và phi kim, còn có một nhóm nguyên tố gọi là á kim. Á kim có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim. Chúng có thể dẫn điện ở một mức độ nào đó, nhưng không tốt bằng kim loại. Tính chất này làm cho chúng trở nên hữu ích trong sản xuất chất bán dẫn. Một số á kim phổ biến bao gồm bo (B), silic (Si), germanium (Ge), asen (As), antimon (Sb) và tellur (Te).

Vai trò sinh học của phi kim

Nhiều phi kim đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình sinh học. Ví dụ:

  • Carbon, hydro, oxy, nitơ, phốt pho và lưu huỳnh: Là các nguyên tố thiết yếu cấu tạo nên các phân tử sinh học như protein, carbohydrate, lipid và axit nucleic, những thành phần cơ bản của sự sống.
  • Oxy: Cần thiết cho hô hấp của hầu hết các sinh vật, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • Nitơ: Là thành phần quan trọng của axit amin và axit nucleic, đóng vai trò quan trọng trong di truyền và tổng hợp protein.
  • Iốt: Cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp, điều chỉnh quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

Tóm tắt về Phi kim

Phi kim là một nhóm nguyên tố đa dạng với các tính chất hóa học đặc trưng là có xu hướng nhận electron. Điều này trái ngược với kim loại, vốn có xu hướng cho electron. Phi kim thường có độ âm điện cao, năng lượng ion hóa cao và kém dẫn điện và nhiệt. Một ngoại lệ đáng chú ý là graphit (một dạng thù hình của carbon), có thể dẫn điện.

Phi kim tồn tại ở cả ba trạng thái vật lý: rắn, lỏng và khí ở nhiệt độ phòng. Ví dụ, oxy ($O_2$) và nitơ ($N_2$) là chất khí, brom ($Br_2$) là chất lỏng, và carbon (C) và lưu huỳnh (S) là chất rắn. Chúng thể hiện một loạt các tính chất vật lý và có thể tồn tại dưới nhiều dạng thù hình khác nhau, như kim cương và graphit đối với carbon.

Phi kim tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng, bao gồm phản ứng với kim loại để tạo thành muối (ví dụ: $2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl$) và phản ứng với các phi kim khác (ví dụ: $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$). Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống sinh học, với các nguyên tố như carbon, hydro, oxy, nitơ, phốt pho và lưu huỳnh là thành phần thiết yếu của nhiều phân tử sinh học. Nắm vững các tính chất và phản ứng của phi kim là điều cần thiết để hiểu về hóa học và vai trò của chúng trong thế giới tự nhiên.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education Limited.
  • Petrucci, R. H., Herring, F. G., Madura, J. D., & Bissonnette, C. (2017). General Chemistry: Principles and Modern Applications. Pearson.
  • Zumdahl, S. S., & Zumdahl, S. A. (2013). Chemistry. Cengage Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phi kim có xu hướng nhận electron, trong khi kim loại có xu hướng cho electron?

Trả lời: Xu hướng này liên quan đến cấu hình electron và sự ổn định của các nguyên tử. Phi kim thường có lớp vỏ electron ngoài cùng gần đầy, vì vậy chúng dễ dàng nhận thêm electron để đạt được cấu hình electron bền vững của khí hiếm gần nhất (quy tắc bát tử). Ngược lại, kim loại có ít electron ở lớp vỏ ngoài cùng, nên chúng dễ dàng cho đi các electron này để đạt được cấu hình electron bền vững.

Sự khác biệt về cấu trúc giữa kim cương và graphit là gì, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng?

Trả lời: Trong kim cương, mỗi nguyên tử carbon liên kết cộng hóa trị với bốn nguyên tử carbon khác theo cấu trúc tứ diện, tạo thành một mạng lưới ba chiều rất mạnh và cứng. Trong graphit, các nguyên tử carbon liên kết với nhau theo từng lớp phẳng, với mỗi nguyên tử carbon liên kết với ba nguyên tử carbon khác. Các lớp này liên kết yếu với nhau bằng lực Van der Waals, khiến graphit mềm và dễ bị tách lớp.

Ozon ($O_3$) khác với oxy ($O_2$) như thế nào về tính chất và vai trò trong khí quyển?

Trả lời: Ozon ($O_3$) là một dạng thù hình của oxy ($O_2$), có tính phản ứng mạnh hơn oxy. Trong tầng bình lưu, ozon hấp thụ phần lớn bức xạ tia cực tím (UV) có hại từ mặt trời, bảo vệ sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, ở tầng đối lưu (gần mặt đất), ozon là một chất ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe con người và môi trường.

Vai trò của halogen trong đời sống và công nghiệp là gì?

Trả lời: Halogen (nhóm VIIA) là những phi kim rất phản ứng và có nhiều ứng dụng quan trọng. Ví dụ, flo được sử dụng trong kem đánh răng để ngăn ngừa sâu răng, clo được sử dụng để khử trùng nước, brom được sử dụng trong nhiếp ảnh, và iốt được sử dụng trong y tế như một chất khử trùng và trong muối ăn để ngăn ngừa bệnh bướu cổ.

Tại sao hydro, mặc dù nằm ở nhóm IA của bảng tuần hoàn, lại được coi là phi kim?

Trả lời: Mặc dù hydro nằm ở nhóm IA cùng với các kim loại kiềm, nhưng nó có tính chất hóa học giống phi kim hơn. Hydro có xu hướng nhận một electron để đạt được cấu hình electron bền vững của khí hiếm heli, tương tự như các phi kim khác. Hơn nữa, ở điều kiện thường, hydro tồn tại dưới dạng khí $H_2$ gồm các phân tử hai nguyên tử, không giống như các kim loại kiềm thường tồn tại ở dạng rắn và có cấu trúc mạng tinh thể kim loại.

Một số điều thú vị về Phi kim

  • Kim cương và than chì đều được làm từ carbon nguyên chất: Mặc dù có sự khác biệt rõ rệt về tính chất – kim cương cứng nhất, than chì lại mềm đến mức có thể viết – cả hai đều là dạng thù hình của carbon. Sự sắp xếp khác nhau của các nguyên tử carbon dẫn đến sự khác biệt đáng kinh ngạc này.
  • Heli là khí trơ nhưng lại có thể thay đổi giọng nói của bạn: Khi hít phải khí heli, mật độ không khí trong thanh quản giảm, khiến tốc độ âm thanh tăng lên. Điều này dẫn đến việc giọng nói của bạn trở nên cao và the thé hơn. Tuy nhiên, việc hít quá nhiều heli có thể gây nguy hiểm, vì nó làm giảm lượng oxy đến não.
  • Flo là nguyên tố phản ứng mạnh nhất: Flo phản ứng với hầu hết các nguyên tố khác, bao gồm cả khí hiếm như xenon và radon. Nó thậm chí có thể phản ứng với thủy tinh!
  • Oxy lỏng có màu xanh nhạt: Mặc dù oxy ở dạng khí không màu, nhưng khi ở dạng lỏng, nó lại mang một màu xanh nhạt đáng ngạc nhiên.
  • Nitơ chiếm gần 80% bầu khí quyển của Trái đất: Mặc dù quan trọng đối với sự sống, nitơ ở dạng khí ($N_2$) tương đối trơ. Cây cối không thể trực tiếp sử dụng nitơ từ không khí mà cần phải thông qua quá trình cố định đạm, chuyển đổi nitơ thành các hợp chất mà chúng có thể hấp thụ.
  • Phốt pho trắng phát sáng trong bóng tối: Hiện tượng này được gọi là hiện tượng phát quang hóa học, xảy ra khi phốt pho trắng phản ứng chậm với oxy trong không khí.
  • Iốt được sử dụng để khử trùng vết thương: Dung dịch iốt là một chất khử trùng phổ biến, được sử dụng để làm sạch vết cắt và vết xước.
  • Brom là một trong hai nguyên tố duy nhất tồn tại ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng: Nguyên tố còn lại là thủy ngân, một kim loại.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt