Phổ cộng hưởng từ hạt nhân 13C (Carbon-13 NMR/ 13C NMR spectroscopy)

by tudienkhoahoc
Phổ cộng hưởng từ hạt nhân $^{13}$C ($^{13}$C NMR) là một kỹ thuật phân tích phổ học được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ để xác định cấu trúc của các phân tử hữu cơ. Nó cung cấp thông tin về số lượng, loại và môi trường hóa học của các nguyên tử cacbon trong một phân tử.

Nguyên lý

$^{13}$C NMR dựa trên nguyên lý cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Hạt nhân $^{13}$C, một đồng vị tự nhiên của cacbon, có spin hạt nhân là 1/2, tương tự như $^{1}$H. Khi đặt trong một từ trường mạnh, spin hạt nhân của $^{13}$C có thể định hướng theo hoặc ngược chiều từ trường. Sự chênh lệch năng lượng giữa hai trạng thái spin này rất nhỏ. Khi chiếu xạ mẫu bằng sóng radio có tần số phù hợp, hạt nhân $^{13}$C có thể hấp thụ năng lượng và chuyển từ trạng thái spin năng lượng thấp hơn sang trạng thái spin năng lượng cao hơn. Hiện tượng này được gọi là cộng hưởng. Tần số cộng hưởng của $^{13}$C phụ thuộc vào môi trường hóa học của nó, bao gồm độ âm điện của các nguyên tử lân cận, hiệu ứng che chắn điện tử, và các yếu tố khác. Sự khác biệt về tần số cộng hưởng này, được gọi là độ dịch chuyển hóa học (chemical shift), cho phép ta phân biệt các nguyên tử cacbon khác nhau trong phân tử. Độ dịch chuyển hóa học thường được đo bằng đơn vị ppm (parts per million) so với tín hiệu của tetramethylsilane (TMS) làm chuẩn. TMS được chọn làm chuẩn vì tín hiệu của nó xuất hiện ở vùng trường thấp và hầu hết các tín hiệu của các hợp chất hữu cơ khác xuất hiện ở vùng trường cao hơn so với TMS.

Ứng dụng

  • Xác định số lượng nguyên tử cacbon: Mỗi nguyên tử cacbon trong một môi trường hóa học khác nhau sẽ tạo ra một tín hiệu riêng biệt trong phổ $^{13}$C NMR. Do đó, số lượng tín hiệu trong phổ tương ứng với số lượng loại nguyên tử cacbon khác nhau trong phân tử.
  • Xác định loại nguyên tử cacbon: Vị trí của tín hiệu trong phổ $^{13}$C NMR (độ dịch chuyển hóa học, ký hiệu là $\delta$) cung cấp thông tin về loại nguyên tử cacbon. Ví dụ, các nguyên tử cacbon liên kết với các nguyên tử có độ âm điện cao sẽ có độ dịch chuyển hóa học lớn hơn. Cụ thể hơn, cacbon bậc 4 (không gắn với H) thường có độ dịch chuyển lớn nhất, tiếp theo là cacbon bậc 3, bậc 2 và cuối cùng là cacbon bậc 1.
  • Xác định môi trường hóa học xung quanh nguyên tử cacbon: Độ dịch chuyển hóa học và các hiệu ứng ghép spin (coupling) trong phổ $^{13}$C NMR cung cấp thông tin chi tiết về môi trường hóa học xung quanh mỗi nguyên tử cacbon.
  • Phân tích hỗn hợp: $^{13}$C NMR có thể được sử dụng để phân tích hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và xác định thành phần của chúng.
  • Nghiên cứu động lực học phân tử: $^{13}$C NMR có thể được sử dụng để nghiên cứu các quá trình động học phân tử, chẳng hạn như sự quay vòng liên kết, sự trao đổi proton, và sự khuếch tán.

So sánh với $^{1}$H NMR

Mặc dù cả hai kỹ thuật đều dựa trên nguyên lý cộng hưởng từ hạt nhân, $^{13}$C NMR khác với $^{1}$H NMR ở một số điểm quan trọng:

  • Độ nhạy: $^{13}$C NMR kém nhạy hơn $^{1}$H NMR do độ phổ biến tự nhiên thấp của $^{13}$C (khoảng 1.1%) và momen từ hạt nhân nhỏ hơn.
  • Khoảng độ dịch chuyển hóa học: Khoảng độ dịch chuyển hóa học của $^{13}$C NMR rộng hơn nhiều so với $^{1}$H NMR (khoảng 0-220 ppm so với 0-12 ppm), cung cấp khả năng phân giải tốt hơn giữa các tín hiệu.
  • Ghép spin: Ghép spin $^{13}$C-$^{1}$H thường được loại bỏ trong phổ $^{13}$C NMR để đơn giản hóa phổ và tăng cường độ tín hiệu. Kỹ thuật này được gọi là proton decoupling. Tuy nhiên, ghép spin $^{13}$C-$^{13}$C rất hiếm do độ phổ biến tự nhiên thấp của $^{13}$C.

Các kỹ thuật $^{13}$C NMR

Có một số kỹ thuật $^{13}$C NMR khác nhau được sử dụng để thu được thông tin cụ thể về cấu trúc phân tử. Một số kỹ thuật phổ biến bao gồm:

  • Phổ proton decoupled ($^{1}$H decoupled): Đây là kỹ thuật phổ biến nhất, trong đó sự ghép spin giữa $^{13}$C và $^{1}$H bị loại bỏ. Điều này dẫn đến phổ đơn giản hơn với các tín hiệu đơn lẻ cho mỗi loại carbon, giúp dễ dàng xác định số lượng và loại carbon.
  • Phổ off-resonance decoupled: Kỹ thuật này chỉ loại bỏ một phần sự ghép spin $^{13}$C-$^{1}$H, dẫn đến các tín hiệu phức tạp hơn nhưng cung cấp thông tin về số lượng nguyên tử hydro liên kết với mỗi nguyên tử carbon. Từ đó có thể suy ra carbon đó là bậc 1, 2, hay 3.
  • Phổ DEPT (Distortionless Enhancement by Polarization Transfer): DEPT là một kỹ thuật cho phép phân biệt giữa các nguyên tử carbon CH$_3$, CH$_2$, CH và C bậc bốn (C không gắn H). Nó cung cấp thông tin về số lượng hydro gắn liền với mỗi carbon.
  • Phổ 2D NMR: Các kỹ thuật 2D NMR, như HSQC (Heteronuclear Single Quantum Coherence) và HMBC (Heteronuclear Multiple Bond Correlation), cung cấp thông tin về sự kết nối giữa các nguyên tử carbon và hydro, giúp xác định cấu trúc phân tử một cách chính xác hơn. HSQC cho thấy sự tương tác giữa carbon và hydro trực tiếp liên kết, trong khi HMBC cho thấy sự tương tác giữa carbon và hydro qua 2 hoặc 3 liên kết.
  • Phổ CPMAS (Cross-Polarization Magic Angle Spinning): Kỹ thuật này được sử dụng để nghiên cứu các mẫu ở trạng thái rắn, ví dụ như polymer và vật liệu sinh học.

Độ dịch chuyển hóa học ($\delta$) trong $^{13}$C NMR

Độ dịch chuyển hóa học của một tín hiệu $^{13}$C được đo bằng ppm (parts per million) và được xác định so với tín hiệu của tetramethylsilane (TMS) làm chuẩn nội ($\delta$ = 0 ppm). Độ dịch chuyển hóa học phụ thuộc vào môi trường điện tử xung quanh nguyên tử carbon. Giá trị $\delta$ càng lớn, nguyên tử carbon càng bị deshield (mất che chắn điện tử) và ngược lại. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ dịch chuyển hóa học bao gồm:

  • Độ âm điện của các nguyên tử lân cận: Các nguyên tử có độ âm điện cao sẽ hút mật độ electron khỏi nguyên tử carbon, làm tăng độ dịch chuyển hóa học của nó. Ví dụ, carbon gắn với oxy (như trong nhóm C=O) sẽ có độ dịch chuyển lớn hơn carbon gắn với hydro.
  • Hiệu ứng dị hướng: Các liên kết đôi và liên kết ba có thể gây ra hiệu ứng dị hướng, ảnh hưởng đến độ dịch chuyển hóa học của các nguyên tử carbon lân cận. Ví dụ, carbon trong nhóm C=C thường có độ dịch chuyển hóa học trong khoảng 100-150 ppm.
  • Hiệu ứng steric: Các tương tác steric cũng có thể ảnh hưởng đến độ dịch chuyển hóa học. Sự che chắn steric có thể làm giảm độ dịch chuyển hóa học.
  • Hiệu ứng lai hóa: Độ dịch chuyển hóa học tăng theo thứ tự lai hóa $sp^3 < sp^2 < sp$.

Phân tích phổ $^{13}$C NMR

Việc phân tích phổ $^{13}$C NMR liên quan đến việc xác định số lượng tín hiệu, độ dịch chuyển hóa học và cường độ tín hiệu. Số lượng tín hiệu cho biết số loại carbon khác nhau trong phân tử. Độ dịch chuyển hóa học cung cấp thông tin về môi trường hóa học của từng carbon. Cường độ tín hiệu (trong phổ proton decoupled) tỉ lệ với số lượng nguyên tử carbon cùng loại. Thông tin này, kết hợp với dữ liệu từ các kỹ thuật phổ khác như $^{1}$H NMR và phổ khối, được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử. Việc sử dụng các bảng dữ liệu về độ dịch chuyển hóa học $^{13}$C của các nhóm chức khác nhau là rất quan trọng trong việc phân tích phổ.

Tóm tắt về Phổ cộng hưởng từ hạt nhân 13C

Tóm lại, phổ cộng hưởng từ hạt nhân $^{13}$C ($^{13}$C NMR) là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi để xác định cấu trúc của các phân tử hữu cơ. Kỹ thuật này khai thác tính chất cộng hưởng từ của hạt nhân $^{13}$C khi được đặt trong từ trường mạnh và chiếu xạ bởi sóng radio. Mỗi nguyên tử carbon trong một môi trường hóa học riêng biệt sẽ tạo ra một tín hiệu riêng biệt trong phổ, cho phép xác định số lượng và loại carbon trong phân tử.

Vị trí của tín hiệu, được gọi là độ dịch chuyển hóa học ($\delta$), cung cấp thông tin quan trọng về môi trường điện tử xung quanh nguyên tử carbon đó. $\delta$ được đo bằng ppm và được tham chiếu so với tín hiệu của TMS ($\delta$ = 0 ppm). Các yếu tố ảnh hưởng đến độ dịch chuyển hóa học bao gồm độ âm điện của các nguyên tử lân cận, hiệu ứng dị hướng và hiệu ứng steric.

Các kỹ thuật $^{13}$C NMR khác nhau, bao gồm phổ proton decoupled, off-resonance decoupled, DEPT, và 2D NMR (như HSQC và HMBC) cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc phân tử. Ví dụ, phổ DEPT giúp phân biệt các nguyên tử carbon CH$_3$, CH$_2$, CH, và C bậc bốn, trong khi HSQC và HMBC cho thấy sự tương tác giữa carbon và hydro qua một, hai hoặc ba liên kết. Kỹ thuật CPMAS được sử dụng để nghiên cứu các mẫu ở trạng thái rắn.

Việc phân tích phổ $^{13}$C NMR thường được thực hiện kết hợp với các kỹ thuật phổ khác, như $^{1}$H NMR và phổ khối, để đưa ra một bức tranh hoàn chỉnh về cấu trúc phân tử. $^{13}$C NMR là một công cụ không thể thiếu trong hóa học hữu cơ, hóa sinh, và khoa học vật liệu.


Tài liệu tham khảo:

  • Silverstein, R. M.; Webster, F. X.; Kiemle, D. J. Spectrometric Identification of Organic Compounds, 7th ed.; John Wiley & Sons: Hoboken, NJ, 2005.
  • Claridge, T. D. W. High-Resolution NMR Techniques in Organic Chemistry, 3rd ed.; Elsevier: Amsterdam, 2016.
  • Friebolin, H. Basic One- and Two-Dimensional NMR, 5th ed.; Wiley-VCH: Weinheim, 2010.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao tín hiệu $^{13}$C NMR lại yếu hơn nhiều so với tín hiệu $^{1}$H NMR?

Trả lời: Tín hiệu $^{13}$C NMR yếu hơn tín hiệu $^{1}$H NMR vì hai lý do chính. Thứ nhất, độ phổ biến tự nhiên của $^{13}$C chỉ khoảng 1.1%, trong khi $^{1}$H chiếm gần 100%. Điều này có nghĩa là chỉ có một phần nhỏ các nguyên tử cacbon trong mẫu có hoạt tính NMR. Thứ hai, tỷ số từ hồi chuyển của $^{13}$C nhỏ hơn so với $^{1}$H, dẫn đến sự phân cực spin nhỏ hơn trong từ trường, và do đó tín hiệu NMR yếu hơn.

Kỹ thuật DEPT (Distortionless Enhancement by Polarization Transfer) hoạt động như thế nào và cung cấp thông tin gì?

Trả lời: DEPT sử dụng chuỗi xung đặc biệt để chuyển phân cực từ $^{1}$H sang $^{13}$C, làm tăng cường độ tín hiệu $^{13}$C. Dựa vào sự khác biệt về pha của tín hiệu $^{13}$C sau chuỗi xung, kỹ thuật DEPT có thể phân biệt giữa các nhóm CH$_3$, CH$_2$, CH, và C bậc bốn (không có hydro gắn trực tiếp). Điều này giúp xác định loại carbon một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Sự khác biệt giữa phổ $^{13}$C NMR proton decoupled và off-resonance decoupled là gì?

Trả lời: Trong phổ $^{13}$C NMR proton decoupled, sự ghép spin giữa $^{13}$C và $^{1}$H bị loại bỏ hoàn toàn, dẫn đến các tín hiệu đơn lẻ cho mỗi loại carbon. Trong phổ off-resonance decoupled, sự ghép spin chỉ bị loại bỏ một phần. Kết quả là tín hiệu $^{13}$C sẽ bị tách thành nhiều vạch nhỏ, với số lượng vạch phụ thuộc vào số lượng nguyên tử hydro lân cận (n+1 quy tắc). Phổ off-resonance decoupled cung cấp thông tin về số lượng hydro gắn liền với mỗi carbon, nhưng có thể phức tạp hơn để diễn giải so với phổ proton decoupled.

Tại sao TMS (Tetramethylsilane) được chọn làm chuẩn nội cho phổ $^{13}$C NMR?

Trả lời: TMS được chọn làm chuẩn nội vì một số lý do: (1) Tín hiệu $^{13}$C của TMS xuất hiện ở độ dịch chuyển hóa học rất thấp (0 ppm), tách biệt với hầu hết các tín hiệu $^{13}$C của các hợp chất hữu cơ. (2) TMS là một chất trơ, không phản ứng với hầu hết các mẫu. (3) TMS dễ bay hơi, dễ dàng loại bỏ khỏi mẫu sau khi đo. (4) TMS tạo ra một tín hiệu đơn lẻ, sắc nét và mạnh, dễ dàng nhận biết trong phổ.

Kỹ thuật 2D NMR, như HSQC và HMBC, cung cấp thông tin gì về cấu trúc phân tử?

Trả lời: Kỹ thuật 2D NMR cung cấp thông tin về sự tương quan giữa các hạt nhân khác nhau trong phân tử. HSQC cho thấy sự tương quan giữa $^{1}$H và $^{13}$C liên kết trực tiếp với nhau, trong khi HMBC cho thấy sự tương quan giữa $^{1}$H và $^{13}$C cách nhau 2 hoặc 3 liên kết. Thông tin này rất hữu ích trong việc xác định cấu trúc của các phân tử phức tạp, bằng cách thiết lập mối liên kết giữa các nguyên tử khác nhau.

Một số điều thú vị về Phổ cộng hưởng từ hạt nhân 13C

  • Đồng vị hiếm: Chỉ khoảng 1.1% cacbon tự nhiên là $^{13}$C, đồng vị có hoạt tính NMR. Điều này làm cho $^{13}$C NMR kém nhạy hơn $^{1}$H NMR, đòi hỏi thời gian đo lâu hơn hoặc nồng độ mẫu cao hơn. Tuy nhiên, chính sự hiếm có này lại giúp tránh được sự ghép spin phức tạp giữa các nguyên tử $^{13}$C, làm cho phổ dễ diễn giải hơn.
  • Từ TMS đến những chuẩn khác: Tetramethylsilane (TMS) được sử dụng rộng rãi làm chuẩn nội cho $^{13}$C NMR vì tín hiệu của nó xuất hiện ở độ dịch chuyển hóa học 0 ppm và không ảnh hưởng đến mẫu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là trong các dung môi deuterated, các chất chuẩn khác có thể được sử dụng.
  • Âm nhạc từ phân tử: Mặc dù không phải là âm thanh thực sự, tín hiệu từ phổ NMR có thể được chuyển đổi thành âm thanh, tạo ra một “bản nhạc” đặc trưng cho mỗi phân tử. Điều này có thể hữu ích cho việc phân tích dữ liệu và thậm chí cho mục đích giáo dục.
  • Từ cấu trúc đến động lực học: $^{13}$C NMR không chỉ cung cấp thông tin về cấu trúc tĩnh của phân tử mà còn có thể được sử dụng để nghiên cứu động lực học phân tử, chẳng hạn như sự quay quanh liên kết, sự khuếch tán, và các quá trình trao đổi hóa học.
  • NMR trong y học: Mặc dù $^{13}$C NMR không phổ biến như MRI (Magnetic Resonance Imaging) trong y học, nó vẫn có những ứng dụng nhất định, chẳng hạn như nghiên cứu quá trình trao đổi chất và chẩn đoán một số bệnh. Một ví dụ là sử dụng $^{13}$C-labelled glucose để theo dõi quá trình trao đổi chất glucose trong cơ thể.
  • NMR của vật liệu: $^{13}$C NMR cũng được sử dụng rộng rãi trong khoa học vật liệu để nghiên cứu cấu trúc và tính chất của polymer, vật liệu composite, và các vật liệu khác.
  • Phát triển liên tục: Kỹ thuật $^{13}$C NMR vẫn đang được phát triển liên tục với các phương pháp mới, chẳng hạn như NMR hyperpolarization, giúp tăng cường đáng kể độ nhạy của kỹ thuật này.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt