Phổ cộng hưởng từ hạt nhân proton (Proton NMR/ 1H NMR spectroscopy)

by tudienkhoahoc
Phổ cộng hưởng từ hạt nhân proton (1H NMR), một kỹ thuật phân tích phổ học, là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để xác định cấu trúc của các hợp chất hữu cơ. Nó cung cấp thông tin chi tiết về số lượng, môi trường hóa học và sự liên kết của các nguyên tử hydro trong một phân tử.

Nguyên lý

1H NMR dựa trên nguyên lý cộng hưởng từ hạt nhân. Hạt nhân hydro (proton) có spin và mômen từ. Khi đặt trong một từ trường ngoài mạnh (B0), các spin này định hướng theo hoặc ngược chiều từ trường. Sự chênh lệch năng lượng giữa hai trạng thái spin này tỉ lệ thuận với cường độ từ trường:

ΔE = hν = γħB0

trong đó:

  • h là hằng số Planck
  • ν là tần số của bức xạ điện từ
  • γ là tỉ số hồi chuyển từ
  • ħ = h/2π

Khi chiếu xạ mẫu bằng sóng radio có tần số phù hợp (ν), các proton ở trạng thái năng lượng thấp hơn sẽ hấp thụ năng lượng và chuyển lên trạng thái năng lượng cao hơn. Quá trình này gọi là cộng hưởng. Tần số cộng hưởng đặc trưng cho môi trường hóa học của proton. Sự chênh lệch nhỏ về tần số cộng hưởng của các proton khác nhau trong phân tử, được gọi là độ dịch chuyển hóa học, là do sự che chắn điện tử khác nhau xung quanh chúng. Độ dịch chuyển hóa học được đo bằng đơn vị ppm (phần triệu) so với tín hiệu của một chất chuẩn nội, thường là tetrametylsilan (TMS).

Thông tin thu được từ phổ 1H NMR

Phổ 1H NMR cung cấp nhiều thông tin quan trọng về cấu trúc phân tử, bao gồm:

  • Vị trí tín hiệu (Chemical shift – δ): Vị trí của tín hiệu trên phổ, được đo bằng ppm (parts per million), cho biết môi trường điện tử xung quanh proton. Các proton bị che chắn bởi mật độ electron cao sẽ có chemical shift thấp hơn, trong khi các proton bị khử che chắn (gần các nhóm hút electron) sẽ có chemical shift cao hơn.
  • Cường độ tín hiệu (Tích phân): Diện tích dưới mỗi tín hiệu tỉ lệ với số lượng proton tương ứng trong phân tử. Thông tin này giúp xác định số lượng proton trong mỗi môi trường hóa học khác nhau.
  • Sự tách tín hiệu (Spin-spin coupling – J): Tương tác giữa các spin của proton lân cận dẫn đến sự tách tín hiệu thành nhiều pic nhỏ. Số lượng pic tách và khoảng cách giữa chúng (hằng số ghép J, đo bằng Hz) cung cấp thông tin về số lượng và khoảng cách của các proton lân cận. Quy tắc n+1 có thể được sử dụng để dự đoán hình dạng tín hiệu, trong đó n là số proton lân cận tương đương.
  • Hình dạng tín hiệu: Hình dạng của tín hiệu (đơn, đôi, tam, đa) phụ thuộc vào số lượng proton lân cận và hằng số ghép J.

Ứng dụng

1H NMR được ứng dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ để:

  • Xác định cấu trúc của các hợp chất hữu cơ: Bằng cách phân tích chemical shift, tích phân, spin-spin coupling, 1H NMR cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc của phân tử.
  • Kiểm tra độ tinh khiết: Sự hiện diện của các tạp chất có thể được phát hiện bằng 1H NMR.
  • Nghiên cứu động học phản ứng: 1H NMR có thể được sử dụng để theo dõi sự thay đổi nồng độ của các chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng.
  • Phân tích hỗn hợp: 1H NMR có thể được sử dụng để xác định thành phần của hỗn hợp.

Hạn chế

Mặc dù là một kỹ thuật mạnh mẽ, 1H NMR cũng có một số hạn chế:

  • Độ nhạy thấp: So với một số kỹ thuật phân tích khác, 1H NMR có độ nhạy thấp hơn.
  • Giới hạn về kích thước mẫu: Cần một lượng mẫu nhất định để thu được phổ 1H NMR.
  • Khó khăn trong việc phân tích các hợp chất phức tạp: Phổ 1H NMR của các hợp chất phức tạp có thể rất phức tạp và khó phân tích.

Tóm lại, 1H NMR là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ và hữu ích cho việc xác định cấu trúc của các hợp chất hữu cơ. Nó cung cấp thông tin chi tiết về môi trường hóa học và sự liên kết của các nguyên tử hydro trong phân tử. Mặc dù có một số hạn chế, 1H NMR vẫn là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu hóa học.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chemical shift

Chemical shift của một proton bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Độ âm điện của các nguyên tử lân cận: Các nguyên tử có độ âm điện cao sẽ hút mật độ electron ra khỏi proton, làm tăng chemical shift.
  • Hiệu ứng dị hướng từ: Các nhóm chức nhất định, chẳng hạn như vòng thơm và carbonyl, tạo ra từ trường cục bộ ảnh hưởng đến chemical shift của các proton lân cận. Hiệu ứng này có thể làm tăng hoặc giảm chemical shift tùy thuộc vào vị trí tương đối của proton so với nhóm chức.
  • Liên kết hydro: Liên kết hydro làm giảm mật độ electron xung quanh proton, làm tăng chemical shift.
  • Dung môi: Dung môi có thể ảnh hưởng đến chemical shift bằng cách tương tác với phân tử chất tan.

Phân tích phổ 1H NMR

Việc phân tích phổ 1H NMR thường bao gồm các bước sau:

  1. Xác định số lượng tín hiệu: Mỗi tín hiệu tương ứng với một nhóm proton tương đương về mặt hóa học.
  2. Xác định chemical shift: Chemical shift của mỗi tín hiệu cung cấp thông tin về môi trường hóa học của nhóm proton tương ứng.
  3. Xác định tích phân: Tích phân của mỗi tín hiệu cho biết số lượng proton trong nhóm tương ứng.
  4. Phân tích spin-spin coupling: Sự tách tín hiệu cung cấp thông tin về số lượng và khoảng cách của các proton lân cận.
  5. Kết hợp tất cả thông tin để xác định cấu trúc của phân tử.

Các kỹ thuật 1H NMR nâng cao

Ngoài phổ 1H NMR thông thường, còn có một số kỹ thuật 1H NMR nâng cao, bao gồm:

  • Phổ 2D NMR: Các kỹ thuật 2D NMR, chẳng hạn như COSY, HSQC, và HMBC, cung cấp thông tin về sự liên kết giữa các proton trong phân tử. COSY cho thấy sự tương tác giữa các proton ghép đôi qua liên kết, HSQC cho thấy sự tương tác giữa proton và carbon mà nó gắn trực tiếp, và HMBC cho thấy sự tương tác giữa proton và carbon ở xa hơn.
  • Phổ NMR biến đổi Fourier: Kỹ thuật này cho phép thu được phổ NMR nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Phổ NMR trạng thái rắn: Kỹ thuật này cho phép phân tích các mẫu ở trạng thái rắn.

Ví dụ

Phổ 1H NMR của etanol (CH3CH2OH) cho thấy ba tín hiệu:

  • Một triplet ở khoảng 1.2 ppm, tương ứng với ba proton của nhóm methyl (CH3). Tín hiệu triplet này là do sự ghép đôi với hai proton của nhóm methylene lân cận.
  • Một quartet ở khoảng 3.7 ppm, tương ứng với hai proton của nhóm methylene (CH2). Tín hiệu quartet này là do sự ghép đôi với ba proton của nhóm methyl lân cận.
  • Một singlet rộng ở khoảng 2.5 ppm, tương ứng với proton của nhóm hydroxyl (OH). Tín hiệu singlet rộng này là do sự trao đổi nhanh chóng của proton hydroxyl với dung môi.

Tóm tắt về Phổ cộng hưởng từ hạt nhân proton

Phổ cộng hưởng từ hạt nhân proton (1H NMR) là một kỹ thuật mạnh mẽ dùng để xác định cấu trúc của các hợp chất hữu cơ. Nó cung cấp thông tin chi tiết về số lượng, môi trường hóa học, và sự tương tác của các nguyên tử hydro trong phân tử. Nguyên lý của 1H NMR dựa trên sự hấp thụ năng lượng của các proton khi chúng chuyển đổi giữa các trạng thái spin trong một từ trường mạnh. Tần số cộng hưởng này, thể hiện qua chemical shift (δ), là đặc trưng cho môi trường điện tử xung quanh proton.

Chemical shift (δ), đo bằng ppm, là một thông số quan trọng trong phổ 1H NMR. Nó bị ảnh hưởng bởi độ âm điện của các nguyên tử lân cận, hiệu ứng dị hướng từ, liên kết hydro và dung môi. Các proton gần nhóm hút electron sẽ có chemical shift cao hơn (xuống trường) so với các proton được che chắn tốt hơn.

Tích phân của mỗi tín hiệu cho biết số lượng proton tương đương về mặt hóa học. Spin-spin coupling (J coupling) gây ra sự tách tín hiệu, cung cấp thông tin về số lượng proton lân cận. Quy tắc n+1 giúp dự đoán hình dạng tín hiệu dựa trên số proton lân cận (n). Ví dụ, một proton lân cận với hai proton khác (n=2) sẽ tạo ra một triplet (n+1 = 3).

Việc phân tích phổ 1H NMR đòi hỏi sự kết hợp nhiều thông tin bao gồm chemical shift, tích phân, và spin-spin coupling. Các kỹ thuật 1H NMR nâng cao như phổ 2D NMR (COSY, HSQC, HMBC) cung cấp thông tin chi tiết hơn về sự liên kết giữa các proton, giúp xác định cấu trúc phức tạp của phân tử. Tóm lại, 1H NMR là một công cụ không thể thiếu trong hóa học hữu cơ, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phân tích cấu trúc phân tử.


Tài liệu tham khảo:

  • Silverstein, R. M.; Webster, F. X.; Kiemle, D. J. Spectrometric Identification of Organic Compounds, 7th ed.; John Wiley & Sons: New York, 2005.
  • Pavia, D. L.; Lampman, G. M.; Kriz, G. S.; Vyvyan, J. R. Introduction to Spectroscopy, 5th ed.; Cengage Learning: Stamford, CT, 2015.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry, 2nd ed.; Oxford University Press: Oxford, 2012.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao các proton trong cùng một phân tử lại có chemical shift khác nhau?

Trả lời: Các proton trong cùng một phân tử có thể có chemical shift khác nhau do chúng trải nghiệm môi trường điện tử khác nhau. Độ âm điện của các nguyên tử lân cận, hiệu ứng dị hướng từ của các nhóm chức, liên kết hydro, và thậm chí cả dung môi đều có thể ảnh hưởng đến mật độ electron xung quanh proton. Sự khác biệt về mật độ electron này dẫn đến sự khác biệt về chemical shift. Ví dụ, proton gần một nguyên tử oxy (độ âm điện cao) sẽ bị khử che chắn mạnh hơn và có chemical shift cao hơn so với proton trong một nhóm alkyl.

Quy tắc n+1 được áp dụng như thế nào để dự đoán hình dạng tín hiệu trong phổ 1H NMR?

Trả lời: Quy tắc n+1 được sử dụng để dự đoán sự tách tín hiệu của một proton do spin-spin coupling với n proton lân cận tương đương về mặt hóa học. Số pic trong tín hiệu sẽ là n+1. Ví dụ, nếu một proton có hai proton lân cận tương đương, tín hiệu của nó sẽ là một triplet (2+1=3). Lưu ý rằng quy tắc này chỉ áp dụng cho các hệ spin đơn giản, khi hằng số ghép J giữa các proton lân cận là xấp xỉ bằng nhau.

Ngoài chemical shift, tích phân và spin-spin coupling, còn thông tin nào khác có thể thu được từ phổ 1H NMR?

Trả lời: Ngoài ba thông tin chính đó, phổ 1H NMR còn cung cấp thông tin về:

  • Độ rộng tín hiệu: Độ rộng tín hiệu có thể cho biết về sự trao đổi hóa học, động lực học phân tử, hoặc sự hiện diện của các tạp chất paramagnetic.
  • Hiệu ứng NOE (Nuclear Overhauser Effect): NOE cung cấp thông tin về khoảng cách không gian giữa các proton, thường được sử dụng trong các thí nghiệm NMR 2D.
  • Sự trao đổi hydro: Các proton có thể trao đổi với deuterium (D) trong dung môi deuterated, dẫn đến sự biến mất hoặc giảm cường độ tín hiệu, cung cấp thông tin về tính axit/bazơ của proton.

Sự khác biệt chính giữa NMR và MRI là gì?

Trả lời: Mặc dù cả hai kỹ thuật đều dựa trên nguyên lý cộng hưởng từ hạt nhân, mục đích sử dụng của chúng khác nhau. NMR trong hóa học được sử dụng để xác định cấu trúc của phân tử bằng cách phân tích tín hiệu của các hạt nhân (chủ yếu là 1H và 13C). MRI trong y học được sử dụng để tạo ra hình ảnh của cơ thể bằng cách phát hiện tín hiệu từ hạt nhân hydro trong nước và mỡ. MRI tập trung vào sự phân bố không gian của các hạt nhân hydro, trong khi NMR tập trung vào môi trường hóa học và sự tương tác giữa các hạt nhân.

Tại sao cần sử dụng chất chuẩn nội (TMS) trong phổ 1H NMR?

Trả lời: Tetramethylsilane (TMS, (CH$_3$)$_4$Si) được sử dụng làm chất chuẩn nội trong 1H NMR vì một số lý do:

  • Tín hiệu sắc nét và singlet: 12 proton trong TMS tương đương nhau, tạo ra một tín hiệu singlet mạnh, dễ dàng nhận biết và không chồng lấp với tín hiệu của hầu hết các hợp chất hữu cơ.
  • Chemical shift thấp: TMS có chemical shift rất thấp (δ = 0 ppm), do các proton được che chắn tốt bởi các nhóm methyl và nguyên tử silicon. Điều này giúp dễ dàng so sánh chemical shift của các proton khác trong mẫu.
  • Trơ và dễ bay hơi: TMS trơ về mặt hóa học, không phản ứng với hầu hết các hợp chất hữu cơ, và dễ dàng loại bỏ khỏi mẫu sau khi đo.
    Việc sử dụng TMS làm chuẩn cho phép hiệu chỉnh chemical shift và so sánh phổ 1H NMR giữa các máy móc và phòng thí nghiệm khác nhau.
Một số điều thú vị về Phổ cộng hưởng từ hạt nhân proton

  • NMR từng được gọi là NMRS (Nuclear Magnetic Resonance Spectroscopy – Phổ học Cộng hưởng Từ Hạt nhân): Chữ “S” (Spectroscopy) sau này được bỏ đi vì nó bị coi là thừa, do bản chất của NMR đã là một kỹ thuật phổ học.
  • NMR ban đầu được phát hiện độc lập bởi hai nhóm nghiên cứu: Felix Bloch tại Đại học Stanford và Edward Purcell tại Đại học Harvard vào năm 1946. Cả hai đều nhận giải Nobel Vật lý năm 1952 cho khám phá này.
  • NMR không chỉ dùng cho proton: Mặc dù 1H NMR là phổ biến nhất, NMR cũng có thể được áp dụng cho nhiều hạt nhân khác có spin khác không, ví dụ như 13C, 19F, 31P. Mỗi loại hạt nhân cung cấp thông tin cấu trúc khác nhau.
  • Máy NMR là những nam châm cực mạnh: Cường độ từ trường của máy NMR hiện đại có thể lên đến 23.5 Tesla, gấp hàng trăm ngàn lần so với từ trường Trái Đất. Một số máy NMR thậm chí còn mạnh hơn, đòi hỏi công nghệ siêu dẫn phức tạp.
  • NMR được sử dụng trong y học với tên gọi MRI (Magnetic Resonance Imaging – Chụp cộng hưởng từ): MRI sử dụng nguyên lý NMR để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể con người, giúp chẩn đoán nhiều loại bệnh. Sự khác biệt chính là MRI tập trung vào sự phân bố của nước trong cơ thể, trong khi NMR trong hóa học tập trung vào cấu trúc phân tử.
  • NMR có thể phân tích mẫu trong dung dịch lẫn trạng thái rắn: NMR trạng thái rắn đang ngày càng trở nên quan trọng trong việc nghiên cứu các vật liệu không thể hòa tan, ví dụ như polymer và chất rắn vô định hình.
  • Chemical shift của proton trong nước (H₂O) không phải là một giá trị cố định: Nó thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ, pH, và nồng độ của các ion trong dung dịch. Đây là lý do tại sao cần sử dụng chất chuẩn nội hoặc ngoại để hiệu chỉnh chemical shift trong phổ 1H NMR.
  • Phát triển các kỹ thuật NMR đa chiều (multidimensional NMR) đã tạo ra một cuộc cách mạng trong việc xác định cấu trúc của các phân tử sinh học lớn: Các kỹ thuật như NOESY và TOCSY cung cấp thông tin về khoảng cách không gian giữa các proton, giúp xác định cấu trúc 3D của protein và axit nucleic.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt