Phổ điện tử (Electronic spectra/UV-Vis Spectroscopy of complexes)

by tudienkhoahoc
Phổ điện tử, hay còn gọi là phổ hấp thụ UV-Vis của phức chất, là một kỹ thuật phân tích sử dụng sự hấp thụ ánh sáng trong vùng tử ngoại (UV) và khả kiến (Vis) để nghiên cứu các chuyển dời điện tử trong phân tử, đặc biệt là trong các phức chất kim loại chuyển tiếp. Kỹ thuật này cung cấp thông tin về cấu trúc điện tử, thành phần và tính chất của phức chất.

Nguyên Lý

Khi chiếu một chùm tia sáng UV-Vis qua dung dịch chứa phức chất, các electron trong phân tử có thể hấp thụ năng lượng từ photon và chuyển lên mức năng lượng cao hơn. Mức độ hấp thụ ánh sáng phụ thuộc vào bước sóng của ánh sáng và cấu trúc điện tử của phức chất. Phổ điện tử biểu diễn sự phụ thuộc của độ hấp thụ (A) hoặc độ truyền qua (T) theo bước sóng ($\lambda$) hoặc số sóng ($\bar{\nu}$). Định luật Beer-Lambert biểu diễn mối quan hệ giữa độ hấp thụ, nồng độ chất tan và chiều dài đường đi của ánh sáng: $A = \epsilon lc$, trong đó $\epsilon$ là hệ số hấp thụ mol, $l$ là chiều dài đường đi của ánh sáng và $c$ là nồng độ của chất tan.

Các Chuyển Dời Điện Tử

Các chuyển dời điện tử quan trọng trong phức chất bao gồm:

  • Chuyển dời d-d (d-d transitions): Xảy ra khi electron trong orbital d của kim loại chuyển tiếp bị kích thích lên orbital d trống ở mức năng lượng cao hơn. Các chuyển dời này thường cho các pic hấp thụ yếu trong vùng khả kiến, tạo nên màu sắc đặc trưng của phức chất. Cường độ của pic hấp thụ phụ thuộc vào quy tắc chọn lọc Laporte. Quy tắc này nói rằng các chuyển dời giữa các orbital có cùng tính chẵn lẻ (g-g hoặc u-u) là bị cấm. Do đó, chuyển dời d-d trong phức chất bát diện tâm đối xứng là yếu. Sự xuất hiện của các pic hấp thụ d-d là do sự méo mó của phức chất làm giảm tính đối xứng và do sự pha trộn giữa các orbital d và p.
  • Chuyển dời charge transfer (charge transfer transitions): Xảy ra khi electron chuyển từ orbital của ligand sang orbital của kim loại (LMCT) hoặc từ orbital của kim loại sang orbital của ligand (MLCT). Các chuyển dời này thường cho pic hấp thụ mạnh trong vùng UV-Vis. Các chuyển dời LMCT thường xảy ra khi kim loại ở trạng thái oxy hóa cao và ligand dễ bị oxy hóa. Các chuyển dời MLCT thường xảy ra khi kim loại ở trạng thái oxy hóa thấp và ligand có orbital $\pi^*$ năng lượng thấp.
  • Chuyển dời $\pi – \pi^*$ và $n – \pi^*$: Đây là các chuyển dời nội phân tử trong ligand, thường xảy ra ở vùng UV và có thể bị ảnh hưởng bởi sự phối trí với kim loại. Chuyển dời $\pi – \pi^*$ liên quan với các electron trong liên kết đôi hoặc ba, trong khi chuyển dời $n – \pi^*$ liên quan đến các electron không liên kết (ví dụ như trên nguyên tử oxy hoặc nitơ).

Ứng Dụng

Phổ điện tử được ứng dụng rộng rãi trong hóa học phối trí và phân tích để:

  • Xác định thành phần và nồng độ của phức chất: Định luật Beer-Lambert ($A = \epsilon lc$) cho phép tính nồng độ (c) của phức chất dựa trên độ hấp thụ (A), hệ số hấp thụ mol ($\epsilon$) và chiều dài đường đi của ánh sáng (l). Điều quan trọng là phải chọn bước sóng mà tại đó phức chất hấp thụ mạnh nhất và các chất khác trong dung dịch không hấp thụ đáng kể.
  • Nghiên cứu cấu trúc điện tử và tính chất của phức chất: Vị trí và cường độ của các pic hấp thụ cung cấp thông tin về các mức năng lượng, cấu hình electron và tính chất của phức chất. Ví dụ, chuyển dời d-d cho phép xác định độ tách năng lượng giữa các orbital d, từ đó suy ra cường độ trường ligand.
  • Xác định số phối trí và hình học của phức chất: Các chuyển dời d-d nhạy cảm với trường ligand, do đó phổ điện tử có thể được sử dụng để phân biệt giữa các hình học khác nhau (ví dụ: bát diện, tứ diện, vuông phẳng). Số pic hấp thụ và vị trí của chúng có thể giúp xác định hình học của phức chất.
  • Nghiên cứu động học phản ứng: Theo dõi sự thay đổi độ hấp thụ theo thời gian cho phép nghiên cứu tốc độ phản ứng liên quan đến phức chất. Bằng cách đo độ hấp thụ ở một bước sóng đặc trưng theo thời gian, ta có thể xác định được tốc độ hình thành hoặc phân hủy của phức chất.

Thiết Bị

Máy đo phổ UV-Vis gồm nguồn sáng (thường là đèn deuterium cho vùng UV và đèn tungsten cho vùng khả kiến), bộ đơn sắc (để chọn bước sóng mong muốn), cuvet chứa mẫu (thường làm bằng thạch anh cho vùng UV) và detector (để đo cường độ ánh sáng truyền qua).

Hạn Chế

  • Phổ điện tử đôi khi khó giải thích do sự chồng chéo của các pic hấp thụ. Việc chồng chéo này có thể xảy ra khi có nhiều chuyển dời điện tử xảy ra trong cùng một vùng bước sóng. Các kỹ thuật phân tích phổ phức tạp hơn có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề này.
  • Không phải tất cả các phức chất đều hấp thụ mạnh trong vùng UV-Vis. Một số phức chất có thể có màu rất nhạt hoặc không màu, khiến cho việc phân tích bằng phổ UV-Vis trở nên khó khăn.
  • Kỹ thuật này yêu cầu mẫu phải ở dạng dung dịch hoặc pha khí. Mẫu rắn cần phải được hòa tan trong một dung môi thích hợp trước khi phân tích.

Phổ điện tử là một kỹ thuật mạnh mẽ để nghiên cứu phức chất kim loại chuyển tiếp, cung cấp thông tin quý giá về cấu trúc, thành phần và tính chất của chúng. Kỹ thuật này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ hóa học phân tích đến khoa học vật liệu.

Phân Tích Phổ Điện Tử

Việc phân tích phổ điện tử của phức chất thường tập trung vào các đặc điểm sau:

  • Vị trí của pic hấp thụ ($\lambda_{max}$): Vị trí pic hấp thụ thể hiện năng lượng của chuyển dời điện tử. Các chuyển dời d-d thường nằm trong vùng khả kiến, trong khi các chuyển dời charge transfer thường nằm ở vùng UV hoặc vùng khả kiến có năng lượng cao hơn. Vị trí của các pic này phụ thuộc vào trường ligand và có thể được sử dụng để sắp xếp các ligand theo chuỗi spectrochemical. Năng lượng hấp thụ tỉ lệ nghịch với bước sóng: $E = hc/\lambda$.
  • Cường độ của pic hấp thụ ($\epsilon$): Cường độ pic hấp thụ liên quan đến xác suất xảy ra chuyển dời điện tử. Chuyển dời d-d thường có cường độ yếu do bị cấm bởi quy tắc chọn lọc Laporte, trong khi chuyển dời charge transfer có cường độ mạnh hơn nhiều. Giá trị $\epsilon$ được tính bằng $L mol^{-1} cm^{-1}$. Cường độ pic hấp thụ càng lớn thì xác suất xảy ra chuyển dời điện tử càng cao.
  • Hình dạng của pic hấp thụ: Hình dạng pic hấp thụ có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự phân ly rung động và các hiệu ứng Jahn-Teller. Phân tích hình dạng pic có thể cung cấp thông tin bổ sung về cấu trúc điện tử của phức chất. Ví dụ, các pic hấp thụ rộng có thể cho thấy sự chồng chéo của nhiều chuyển dời điện tử.

Ảnh Hưởng của Trường Ligand

Trường ligand ảnh hưởng mạnh đến năng lượng của các orbital d trong kim loại chuyển tiếp, do đó ảnh hưởng đến vị trí của các pic hấp thụ d-d. Độ tách năng lượng giữa các orbital d ($\Delta_o$ cho phức bát diện) phụ thuộc vào bản chất của ligand. Chuỗi spectrochemical sắp xếp các ligand theo thứ tự tăng dần của $\Delta_o$:

$I^- < Br^- < Cl^- < F^- < OH^- < H_2O < NCS^- < NH_3 < en < bpy < phen < NO_2^- < CN^- < CO$

Các ligand ở bên phải của chuỗi được gọi là ligand trường mạnh, gây ra độ tách năng lượng lớn. Các ligand ở bên trái được gọi là ligand trường yếu, gây ra độ tách năng lượng nhỏ.

Ví Dụ

Phức $[Cu(H_2O)_6]^{2+}$ có màu xanh lam nhạt do hấp thụ ánh sáng đỏ trong vùng khả kiến. Phổ điện tử của phức này cho thấy một pic hấp thụ rộng ở khoảng 600-800 nm, tương ứng với chuyển dời d-d. Khi thay thế $H_2O$ bằng $NH_3$ để tạo thành phức $[Cu(NH_3)_4(H_2O)_2]^{2+}$, màu sắc của dung dịch chuyển sang xanh đậm hơn do $NH_3$ là ligand trường mạnh hơn $H_2O$, làm tăng $\Delta_o$ và dịch chuyển pic hấp thụ về phía bước sóng ngắn hơn (năng lượng cao hơn).

Kết Hợp với các Kỹ thuật Khác

Phổ điện tử thường được kết hợp với các kỹ thuật khác như phổ hồng ngoại (IR), phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và phổ khối lượng (MS) để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh hơn về cấu trúc và tính chất của phức chất. Việc kết hợp các kỹ thuật này cho phép xác định chính xác hơn cấu trúc, thành phần và tính chất của phức chất.

Tóm tắt về Phổ điện tử

Phổ điện tử (UV-Vis) là một kỹ thuật quan trọng để nghiên cứu phức chất kim loại chuyển tiếp. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này dựa trên sự hấp thụ ánh sáng UV-Vis bởi các electron trong phân tử, gây ra chuyển dời điện tử giữa các mức năng lượng khác nhau. Các chuyển dời điện tử quan trọng bao gồm chuyển dời d-d, chuyển dời charge transfer (LMCT và MLCT) và chuyển dời nội phân tử trong ligand (π-π và n-π).

Vị trí, cường độ và hình dạng của pic hấp thụ cung cấp thông tin về cấu trúc điện tử, thành phần và tính chất của phức chất. Định luật Beer-Lambert (A = εlc) liên hệ độ hấp thụ (A) với nồng độ (c), hệ số hấp thụ mol (ε) và chiều dài đường đi của ánh sáng (l), cho phép định lượng nồng độ của phức chất. Trường ligand ảnh hưởng mạnh đến năng lượng của các orbital d và do đó ảnh hưởng đến vị trí của các pic hấp thụ d-d. Chuỗi spectrochemical sắp xếp các ligand theo thứ tự tăng dần của Δo (độ tách orbital d).

Cần ghi nhớ rằng chuyển dời d-d thường cho pic hấp thụ yếu do bị cấm bởi quy tắc chọn lọc Laporte, trong khi chuyển dời charge transfer cho pic hấp thụ mạnh hơn. Phổ điện tử thường được kết hợp với các kỹ thuật khác như phổ hồng ngoại (IR), phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và phổ khối lượng (MS) để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh hơn về cấu trúc và tính chất của phức chất. Phân tích phổ điện tử đòi hỏi sự hiểu biết về các nguyên tắc cơ bản và ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau lên phổ, bao gồm cả bản chất của kim loại và ligand.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education Limited.
  • Miessler, G. L., Fischer, P. J., & Tarr, D. A. (2014). Inorganic Chemistry. Pearson Education Limited.
  • Shriver, D. F., & Atkins, P. W. (1999). Inorganic Chemistry. Oxford University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Quy tắc chọn lọc Laporte là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến cường độ của các chuyển dời d-d trong phổ điện tử của phức chất?

Trả lời: Quy tắc chọn lọc Laporte phát biểu rằng các chuyển dời điện tử giữa các orbital có cùng tính chẵn lẻ (g-g hoặc u-u) là bị cấm. Trong phức chất bát diện, các orbital d của kim loại chuyển tiếp đều có tính chẵn lẻ gerade (g). Do đó, chuyển dời d-d (g-g) là bị cấm theo quy tắc Laporte. Tuy nhiên, trong thực tế, các chuyển dời d-d vẫn có thể xảy ra, nhưng với cường độ yếu, do sự méo mó của phức hoặc sự pha trộn với các orbital có tính chẵn lẻ ungerade (u) của ligand.

Sự khác biệt giữa chuyển dời LMCT và MLCT là gì? Cho ví dụ về mỗi loại.

Trả lời: Chuyển dời LMCT (Ligand-to-Metal Charge Transfer) là chuyển dời điện tử từ orbital của ligand sang orbital của kim loại. Ví dụ: trong phức permanganat (MnO4), màu tím đậm là do chuyển dời LMCT từ orbital p của oxy sang orbital d của mangan. Chuyển dời MLCT (Metal-to-Ligand Charge Transfer) là chuyển dời điện tử từ orbital của kim loại sang orbital của ligand. Ví dụ: trong phức [Ru(bpy)3]2+ (bpy = 2,2′-bipyridine), sự phát quang là do chuyển dời MLCT từ orbital d của rutheni sang orbital π* của bipyridine.

Chuỗi spectrochemical là gì và nó được sử dụng như thế nào trong phổ điện tử?

Trả lời: Chuỗi spectrochemical là một dãy sắp xếp các ligand theo thứ tự tăng dần của độ tách năng lượng orbital d (Δo) trong phức chất bát diện. Chuỗi này phản ánh khả năng của ligand trong việc gây ra sự tách năng lượng orbital d. Chuỗi spectrochemical được sử dụng để dự đoán vị trí của các pic hấp thụ d-d trong phổ điện tử. Ligand trường mạnh gây ra Δo lớn, dẫn đến pic hấp thụ ở bước sóng ngắn hơn (năng lượng cao hơn), trong khi ligand trường yếu gây ra Δo nhỏ, dẫn đến pic hấp thụ ở bước sóng dài hơn (năng lượng thấp hơn).

Làm thế nào để sử dụng định luật Beer-Lambert để xác định nồng độ của một phức chất trong dung dịch?

Trả lời: Định luật Beer-Lambert (A = εlc) cho biết mối quan hệ tuyến tính giữa độ hấp thụ (A), hệ số hấp thụ mol (ε), chiều dài đường đi của ánh sáng (l) và nồng độ (c) của chất hấp thụ. Để xác định nồng độ (c) của phức chất, cần đo độ hấp thụ (A) của dung dịch ở một bước sóng cụ thể, biết hệ số hấp thụ mol (ε) ở bước sóng đó và chiều dài đường đi của ánh sáng (l) qua cuvet. Nồng độ được tính theo công thức: c = A / (εl).

Ngoài chuyển dời d-d và charge transfer, còn những loại chuyển dời điện tử nào khác có thể quan sát được trong phổ điện tử của phức chất?

Trả lời: Ngoài chuyển dời d-d và charge transfer, còn có thể quan sát được các chuyển dời nội phân tử trong ligand, chẳng hạn như chuyển dời π-π (trong các ligand chứa liên kết π) và n-π (trong các ligand chứa các cặp electron không liên kết). Các chuyển dời này thường xảy ra ở vùng tử ngoại và có thể bị ảnh hưởng bởi sự phối trí với kim loại.

Một số điều thú vị về Phổ điện tử

  • Màu sắc của hồng ngọc và ngọc bích: Màu đỏ rực rỡ của hồng ngọc và màu xanh lục của ngọc bích đều là do sự hiện diện của ion kim loại chuyển tiếp trong cấu trúc tinh thể của chúng. Cụ thể, hồng ngọc chứa ion Cr3+ trong mạng tinh thể Al2O3, còn ngọc bích chứa ion Cr3+ hoặc Fe2+/3+ trong mạng tinh thể Be3Al2(SiO3)6. Các ion này hấp thụ một số bước sóng ánh sáng khả kiến, dẫn đến màu sắc đặc trưng mà ta quan sát được. Phổ điện tử chính là công cụ giúp ta hiểu được cơ chế hấp thụ ánh sáng này.
  • Màu của phức chất có thể thay đổi theo số phối trí: Ví dụ, phức coban(II) có thể tồn tại ở dạng tetrahedral (4 phối trí) hoặc octahedral (6 phối trí). Phức tetrahedral [CoCl4]2- có màu xanh lam đậm, trong khi phức octahedral [Co(H2O)6]2+ có màu hồng nhạt. Sự khác biệt về màu sắc này là do sự thay đổi trong trường ligand và sự sắp xếp các orbital d của ion Co2+.
  • Một số phức chất có thể phát quang: Một số phức chất kim loại chuyển tiếp, đặc biệt là những phức chứa các kim loại đất hiếm, có khả năng hấp thụ ánh sáng ở một bước sóng và phát ra ánh sáng ở một bước sóng khác, một hiện tượng gọi là phát quang. Hiện tượng này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ đèn huỳnh quang đến công nghệ laser và cảm biến sinh học. Phổ điện tử giúp ta hiểu rõ về các quá trình hấp thụ và phát xạ ánh sáng này.
  • Phổ điện tử được sử dụng để nghiên cứu các phản ứng hóa học: Bằng cách theo dõi sự thay đổi trong phổ hấp thụ UV-Vis theo thời gian, chúng ta có thể nghiên cứu động học của các phản ứng hóa học liên quan đến phức chất. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong việc xác định cơ chế phản ứng và hằng số tốc độ phản ứng.
  • Phức chất kim loại chuyển tiếp có vai trò quan trọng trong các hệ thống sinh học: Nhiều protein quan trọng trong cơ thể sống, chẳng hạn như hemoglobin (vận chuyển oxy) và chlorophyll (quang hợp), chứa các phức chất kim loại chuyển tiếp. Phổ điện tử được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các protein này. Ví dụ, phổ UV-Vis của hemoglobin thay đổi khi nó liên kết với oxy, cho phép các nhà khoa học nghiên cứu quá trình liên kết này.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt