Phổ khối lượng độ phân giải cao (High-Resolution Mass Spectrometry)

by tudienkhoahoc
Phổ khối lượng độ phân giải cao (HRMS) là một kỹ thuật phân tích cho phép đo khối lượng của các ion với độ chính xác rất cao, thường là đến bốn hoặc năm chữ số thập phân. Điều này khác biệt với phổ khối lượng độ phân giải thấp, chỉ cung cấp khối lượng danh nghĩa (nominal mass). Độ chính xác cao này cho phép xác định thành phần nguyên tố của một ion và phân biệt giữa các ion có khối lượng danh nghĩa giống nhau nhưng thành phần nguyên tố khác nhau. Ví dụ, ion $C_2H_4^+$ (28.0313 Da) và $N_2^+$ (28.0061 Da) có cùng khối lượng danh nghĩa là 28, nhưng HRMS có thể phân biệt chúng dựa trên sự khác biệt nhỏ về khối lượng chính xác.

Nguyên Lý

HRMS dựa trên nguyên lý tương tự như phổ khối lượng thông thường: ion hóa mẫu, phân tách các ion theo tỉ lệ khối lượng trên điện tích (m/z) và phát hiện các ion này để tạo ra phổ. Tuy nhiên, HRMS sử dụng các bộ phân tích khối lượng đặc biệt có khả năng phân biệt các ion có sự khác biệt rất nhỏ về m/z. Một số bộ phân tích khối lượng thường được sử dụng trong HRMS bao gồm Orbitrap, Fourier Transform Ion Cyclotron Resonance (FT-ICR) và Time-of-Flight (TOF). Mỗi loại bộ phân tích này có những ưu điểm và nhược điểm riêng về độ phân giải, tốc độ quét và dải khối lượng.

Các Loại Bộ Phân Tích Khối Lượng Được Sử Dụng Trong HRMS

  • Orbitrap: Sử dụng trường tĩnh điện để bẫy các ion trong quỹ đạo quanh một điện cực trung tâm. Tần số dao động của các ion tỉ lệ nghịch với m/z của chúng. Phương pháp này cho độ phân giải rất cao và độ chính xác khối lượng.
  • Fourier Transform Ion Cyclotron Resonance (FT-ICR): Sử dụng từ trường mạnh để bẫy các ion trong chuyển động tròn. Tần số cyclotron của các ion tỉ lệ nghịch với m/z của chúng. FT-ICR cung cấp độ phân giải và độ chính xác khối lượng cao nhất trong số các loại bộ phân tích hiện có.
  • Time-of-Flight (TOF): Đo thời gian các ion bay một khoảng cách cố định. Các ion nhẹ hơn sẽ đến đầu dò nhanh hơn các ion nặng hơn. TOF có thể đạt được độ phân giải cao khi kết hợp với các bộ phận xạ (reflectron) để bù trừ sự khác biệt về năng lượng động học của các ion. TOF thường được kết hợp với các kỹ thuật ion hóa như MALDI.

Ứng Dụng Của HRMS

HRMS có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Xác định công thức phân tử: Độ chính xác cao của HRMS cho phép xác định công thức phân tử của một hợp chất dựa trên khối lượng chính xác của ion phân tử. Ví dụ, CO (khối lượng 27.9949 Da) và N2 (khối lượng 28.0061 Da) có thể được phân biệt rõ ràng bằng HRMS.
  • Phân tích cấu trúc: Thông tin về khối lượng chính xác của các ion mảnh vỡ (fragment ions) giúp xác định cấu trúc của phân tử. Việc phân tích các ion mảnh vỡ này thường được thực hiện bằng phương pháp MS/MS.
  • Phân tích định lượng: HRMS có thể được sử dụng để định lượng các hợp chất trong mẫu phức tạp.
  • Metabolomics: HRMS được sử dụng rộng rãi trong metabolomics để xác định và định lượng các chất chuyển hóa trong các hệ thống sinh học.
  • Proteomics: HRMS giúp xác định và định lượng protein trong các mẫu sinh học phức tạp.
  • Phân tích môi trường: HRMS được sử dụng để xác định và định lượng các chất ô nhiễm trong môi trường.
  • Khoa học pháp y: HRMS được sử dụng để phân tích ma túy, chất nổ và các chất khác.

Ưu Điểm Của HRMS

  • Độ chính xác cao trong việc xác định khối lượng.
  • Khả năng phân biệt các ion isobaric (cùng khối lượng danh nghĩa).
  • Cung cấp thông tin chi tiết về thành phần nguyên tố.

Nhược Điểm Của HRMS

  • Chi phí thiết bị cao: Các thiết bị HRMS thường đắt hơn đáng kể so với các hệ thống MS thông thường.
  • Đòi hỏi kỹ thuật vận hành và phân tích dữ liệu phức tạp: Việc vận hành và bảo trì thiết bị HRMS yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao. Việc phân tích dữ liệu cũng phức tạp hơn, đòi hỏi phần mềm chuyên dụng và kiến thức chuyên sâu.
  • Độ nhạy có thể thấp hơn so với một số kỹ thuật phổ khối lượng khác: Mặc dù HRMS cung cấp độ phân giải và độ chính xác khối lượng cao, nhưng độ nhạy của nó có thể thấp hơn so với một số kỹ thuật MS khác, đặc biệt là đối với các mẫu có nồng độ thấp.

Nguyên Lý Hoạt Động Của HRMS

HRMS dựa trên nguyên lý ion hóa mẫu, phân tách các ion theo tỉ lệ khối lượng trên điện tích (m/z) và phát hiện chúng để tạo phổ. HRMS sử dụng các bộ phân tích khối lượng đặc biệt có khả năng phân biệt các ion có sự khác biệt rất nhỏ về m/z. Quá trình này bao gồm các bước:

  1. Ion hóa: Mẫu được ion hóa bằng các phương pháp khác nhau như Electrospray Ionization (ESI), Matrix-Assisted Laser Desorption/Ionization (MALDI), Electron Ionization (EI), Chemical Ionization (CI)…
  2. Phân tích khối lượng: Các ion được tạo ra được phân tách dựa trên m/z bằng các bộ phân tích khối lượng như Orbitrap, FT-ICR, TOF.
  3. Phát hiện: Các ion được phát hiện và tín hiệu được chuyển đổi thành phổ khối lượng.

Các Loại Bộ Phân Tích Khối Lượng Được Sử Dụng Trong HRMS

  • Orbitrap: Sử dụng trường tĩnh điện để bẫy ion. Tần số dao động của ion tỉ lệ nghịch với m/z.
  • Fourier Transform Ion Cyclotron Resonance (FT-ICR): Sử dụng từ trường mạnh để bẫy ion trong chuyển động tròn. Tần số cyclotron tỉ lệ nghịch với m/z. FT-ICR cung cấp độ phân giải và độ chính xác khối lượng cao nhất trong số các kỹ thuật HRMS.
  • Time-of-Flight (TOF): Đo thời gian các ion bay một khoảng cách cố định. TOF kết hợp với reflectron đạt độ phân giải cao bằng cách bù trừ sự khác biệt về năng lượng động học của ion.

Độ Phân Giải và Độ Chính Xác Khối Lượng

  • Độ phân giải (R): Được định nghĩa là m/Δm, trong đó m là m/z của ion và Δm là độ rộng của peak ở một độ cao nhất định. Độ phân giải cao hơn cho phép phân biệt các ion có m/z rất gần nhau.
  • Độ chính xác khối lượng: Là độ lệch giữa khối lượng đo được và khối lượng lý thuyết. Thường được biểu diễn bằng ppm (parts per million) hoặc mDa (milliDalton).

Ứng Dụng Của HRMS

Các ứng dụng của HRMS đã được đề cập ở phần trước, bao gồm xác định công thức phân tử, phân tích cấu trúc, định lượng, metabolomics, proteomics, phân tích môi trường, pháp y, dược phẩm… Một số kỹ thuật phân mảnh như Collision-Induced Dissociation (CID), Higher-Energy Collisional Dissociation (HCD), và Electron Transfer Dissociation (ETD) thường được sử dụng kết hợp với HRMS để phân tích cấu trúc. Các phương pháp định lượng như Multiple Reaction Monitoring (MRM) và Parallel Reaction Monitoring (PRM) cũng thường được sử dụng với HRMS.

Ưu và Nhược Điểm Của HRMS

Các ưu và nhược điểm của HRMS đã được đề cập ở các phần trước. Tóm lại, HRMS là một kỹ thuật mạnh mẽ cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng và thành phần của các phân tử, nhưng chi phí cao và đòi hỏi kỹ thuật vận hành phức tạp.

Tóm tắt về Phổ khối lượng độ phân giải cao

HRMS, hay Phổ khối lượng độ phân giải cao, là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ cung cấp thông tin chính xác về khối lượng của các ion, cho phép xác định thành phần nguyên tố và phân biệt các phân tử có khối lượng danh nghĩa giống nhau. Khác với phổ khối lượng thông thường, HRMS đo khối lượng với độ chính xác đến bốn hoặc năm chữ số thập phân, mở ra khả năng phân tích chi tiết hơn. Chìa khóa của HRMS nằm ở việc sử dụng các bộ phân tích khối lượng đặc biệt như Orbitrap, FT-ICR và TOF, cho phép phân biệt các ion có sự khác biệt rất nhỏ về tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z).

Ứng dụng của HRMS trải rộng trên nhiều lĩnh vực, từ xác định công thức phân tử và phân tích cấu trúc đến định lượng các hợp chất trong mẫu phức tạp. Trong nghiên cứu proteomics và metabolomics, HRMS đóng vai trò then chốt trong việc xác định và định lượng protein và các chất chuyển hóa. Ngoài ra, kỹ thuật này còn được ứng dụng trong phân tích môi trường, khoa học pháp y, và nhiều lĩnh vực khác. Khả năng phân biệt các ion isobaric (cùng khối lượng danh nghĩa nhưng khác thành phần nguyên tố) là một ưu điểm nổi bật của HRMS. Ví dụ, CO (khối lượng 27.9949) và $N_2$ (khối lượng 28.0061) có thể được phân biệt rõ ràng bằng HRMS, điều mà phổ khối lượng thông thường không thể thực hiện.

Tuy mang lại nhiều lợi ích, HRMS cũng có một số hạn chế cần lưu ý. Chi phí đầu tư thiết bị cao và yêu cầu kỹ thuật vận hành và phân tích dữ liệu phức tạp là những yếu tố cần cân nhắc. Ngoài ra, độ nhạy của HRMS có thể thấp hơn so với một số kỹ thuật phổ khối lượng khác. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và nguồn lực sẵn có, việc lựa chọn giữa HRMS và các phương pháp khác cần được xem xét kỹ lưỡng.


Tài liệu tham khảo:

  • Gross, J. H. (2011). Mass spectrometry: a textbook. Springer Science & Business Media.
  • Hoffmann, Edmond de; Stroobant, Vincent (2007). Mass Spectrometry: Principles and Applications (3rd ed.). John Wiley & Sons.
  • Herbert, C. G., & Johnstone, R. A. W. (2003). Mass spectrometry basics. CRC press.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa HRMS và phổ khối lượng độ phân giải thấp là gì, và tại sao sự khác biệt này lại quan trọng?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở độ chính xác khối lượng. HRMS đo khối lượng với độ chính xác rất cao (thường đến 4-5 chữ số thập phân), trong khi phổ khối lượng độ phân giải thấp chỉ cung cấp khối lượng danh nghĩa (số nguyên gần nhất). Sự khác biệt này rất quan trọng vì nó cho phép HRMS xác định thành phần nguyên tố của ion, phân biệt các ion isobaric (cùng khối lượng danh nghĩa nhưng khác thành phần), và cung cấp thông tin cấu trúc chi tiết hơn.

Ngoài Orbitrap, FT-ICR, và TOF, còn có bộ phân tích khối lượng nào khác được sử dụng trong HRMS không? Ưu và nhược điểm của chúng là gì?

Trả lời: Một bộ phân tích khác được sử dụng, tuy ít phổ biến hơn, là khuếch tán ion theo quỹ đạo trong trường điện từ (magnetic sector). Ưu điểm của nó là độ phân giải cao và khả năng phân tích các ion có m/z lớn. Tuy nhiên, nó cồng kềnh, đắt tiền và yêu cầu bảo trì phức tạp hơn so với Orbitrap, FT-ICR và TOF.

Làm thế nào để HRMS xác định công thức phân tử của một hợp chất chưa biết?

Trả lời: HRMS xác định công thức phân tử dựa trên khối lượng chính xác của ion phân tử. Bằng cách so sánh khối lượng đo được với khối lượng lý thuyết của các công thức phân tử có thể có, HRMS có thể xác định công thức phù hợp nhất với sai số nhỏ nhất. Việc này thường được thực hiện với sự hỗ trợ của phần mềm chuyên dụng.

Độ phân giải và độ chính xác khối lượng ảnh hưởng đến khả năng định lượng của HRMS như thế nào?

Trả lời: Độ phân giải cao giúp tách các ion mục tiêu khỏi các ion nền nhiễu, cải thiện độ chọn lọc và độ chính xác định lượng. Độ chính xác khối lượng cao đảm bảo rằng chỉ các ion mục tiêu được chọn để định lượng, giảm thiểu sự can thiệp của các ion isobaric và tăng độ tin cậy của kết quả.

Những thách thức nào cần được giải quyết để HRMS trở nên phổ biến hơn trong các phòng thí nghiệm thông thường?

Trả lời: Một số thách thức bao gồm: giảm chi phí thiết bị, đơn giản hóa quy trình vận hành và phân tích dữ liệu, nâng cao độ nhạy cho các ứng dụng đòi hỏi lượng mẫu nhỏ, và đào tạo nhân lực có chuyên môn. Sự phát triển của các phần mềm thân thiện với người dùng và các quy trình tự động cũng sẽ đóng góp vào việc phổ biến HRMS.

Một số điều thú vị về Phổ khối lượng độ phân giải cao

  • Sự chính xác đáng kinh ngạc: HRMS có thể đo khối lượng của một ion với độ chính xác tương đương việc cân trọng lượng của một con voi và phân biệt được nó với trọng lượng của một con muỗi đậu trên lưng voi đó.
  • “Nhìn thấy” những thứ vô hình: HRMS được sử dụng để phát hiện và xác định các hợp chất có nồng độ cực kỳ thấp, ví dụ như các chất ô nhiễm trong môi trường ở mức phần tỷ (parts per trillion), tương đương với việc tìm một giọt nước trong một bể bơi Olympic.
  • Giải mã bí ẩn sinh học: HRMS đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu proteome (toàn bộ protein) và metabolome (toàn bộ chất chuyển hóa) của các sinh vật, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học phức tạp và tìm kiếm các dấu ấn sinh học cho bệnh tật.
  • Từ vũ trụ đến phòng thí nghiệm: Công nghệ FT-ICR, một trong những kỹ thuật HRMS, ban đầu được phát triển để nghiên cứu các ion trong vũ trụ. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trên Trái Đất để phân tích các phân tử.
  • Không chỉ là khối lượng: HRMS không chỉ cung cấp thông tin về khối lượng của ion mà còn có thể cung cấp thông tin về cấu trúc của phân tử thông qua việc phân tích các ion mảnh vỡ. Điều này giống như việc “xếp hình” lại một phân tử từ các mảnh vỡ của nó.
  • Liên tục phát triển: Lĩnh vực HRMS đang liên tục phát triển với các công nghệ mới, giúp cải thiện độ phân giải, độ chính xác khối lượng, tốc độ và độ nhạy của kỹ thuật này. Điều này mở ra những khả năng mới cho việc nghiên cứu và ứng dụng HRMS trong tương lai.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt