Phổ khối lượng plasma ghép cảm ứng (Inductively coupled plasma mass spectrometry/ICP-MS)

by tudienkhoahoc
Phổ khối lượng plasma ghép cảm ứng (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry – ICP-MS) là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ được sử dụng để xác định nồng độ của hầu hết các nguyên tố trong một mẫu. Kỹ thuật này nổi bật với độ nhạy cao, khả năng xác định đồng thời nhiều nguyên tố, dải đo động rộng và khả năng xác định tỉ lệ đồng vị. ICP-MS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm môi trường, địa chất, khoa học vật liệu, thực phẩm và y sinh.

Nguyên lý hoạt động

ICP-MS hoạt động dựa trên việc tạo ra plasma Argon nhiệt độ cao (6000-8000 K) bằng cách sử dụng trường điện từ tần số radio. Mẫu được đưa vào plasma dưới dạng aerosol, nơi nó bị ion hóa. Các ion được tạo ra sau đó được tách ra theo tỉ lệ khối lượng trên điện tích (m/z) bằng một bộ phân tích khối lượng và được đếm. Số lượng ion được phát hiện tỉ lệ thuận với nồng độ của nguyên tố trong mẫu. Quá trình ion hóa trong plasma Argon đảm bảo hiệu suất ion hóa cao cho hầu hết các nguyên tố, giúp ICP-MS có độ nhạy vượt trội.

Các bước chính trong quy trình ICP-MS

Quy trình ICP-MS bao gồm các bước sau:

  1. Đưa mẫu: Mẫu, thường ở dạng dung dịch lỏng, được đưa vào plasma thông qua hệ thống phun sương và buồng phun. Việc đưa mẫu dưới dạng aerosol giúp đảm bảo sự phân bố đồng đều và hiệu quả ion hóa cao trong plasma.
  2. Tạo plasma: Plasma Argon được tạo ra bằng cách sử dụng trường điện từ tần số radio trong một cuộn cảm ứng. Sự va chạm giữa các electron và nguyên tử Argon tạo ra plasma nhiệt độ cao.
  3. Ion hóa: Mẫu được đưa vào plasma nóng, nơi nó bị bốc hơi, nguyên tử hóa và ion hóa. Nhiệt độ cao của plasma giúp ion hóa hiệu quả hầu hết các nguyên tố trong mẫu.
  4. Tách khối lượng: Các ion được tạo ra được dẫn qua một bộ phân tích khối lượng (ví dụ: tứ cực, thời gian bay – TOF) để tách chúng theo tỉ lệ m/z. Bộ phân tích khối lượng cho phép phân biệt các ion dựa trên khối lượng và điện tích của chúng.
  5. Phát hiện: Các ion được tách ra được phát hiện bởi một bộ đếm ion, thường là bộ nhân điện tử thứ cấp. Bộ đếm ion ghi lại số lượng ion cho mỗi m/z.
  6. Phân tích dữ liệu: Tín hiệu từ bộ đếm ion được xử lý để xác định nồng độ của các nguyên tố trong mẫu. Dữ liệu được so sánh với các tiêu chuẩn đã biết để định lượng nồng độ nguyên tố.

Ưu điểm của ICP-MS

ICP-MS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các kỹ thuật phân tích nguyên tố khác:

  • Độ nhạy cao: Có thể phát hiện nồng độ nguyên tố ở mức rất thấp (ppb hoặc ppt), cho phép phân tích các mẫu với lượng vết cực nhỏ.
  • Khả năng xác định đa nguyên tố: Có thể xác định đồng thời nhiều nguyên tố (lên đến 70 nguyên tố) trong một lần phân tích, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Dải đo động rộng: Có thể đo nồng độ từ rất thấp đến rất cao (vài bậc độ lớn), linh hoạt trong việc phân tích các mẫu với nồng độ nguyên tố khác nhau.
  • Khả năng xác định tỉ lệ đồng vị: Có thể đo tỉ lệ của các đồng vị khác nhau của cùng một nguyên tố, cung cấp thông tin hữu ích cho các nghiên cứu về nguồn gốc và quá trình địa hóa.

Nhược điểm của ICP-MS

Mặc dù có nhiều ưu điểm, ICP-MS cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:

  • Hiệu ứng nền: Một số nguyên tố có thể bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng nền do sự hình thành các ion đa nguyên tử hoặc oxit, gây nhiễu tín hiệu và ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả. Việc sử dụng các kỹ thuật loại bỏ nhiễu như cell phản ứng hoặc cell va chạm giúp giảm thiểu hiệu ứng này.
  • Hiệu ứng ma trận: Thành phần của mẫu có thể ảnh hưởng đến hiệu suất ion hóa của các nguyên tố. Sử dụng các phương pháp hiệu chỉnh ma trận như chuẩn nội hoặc phương pháp pha loãng đồng vị giúp khắc phục vấn đề này.
  • Chi phí: Thiết bị ICP-MS tương đối đắt tiền và yêu cầu bảo trì thường xuyên. Tuy nhiên, chi phí vận hành cho mỗi mẫu phân tích lại tương đối thấp.

Ứng dụng

ICP-MS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Phân tích môi trường: Xác định kim loại nặng trong nước, đất và không khí, đánh giá ô nhiễm môi trường và tác động đến sức khỏe con người.
  • Phân tích thực phẩm: Kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm, xác định hàm lượng kim loại nặng và các nguyên tố vi lượng trong thực phẩm.
  • Phân tích địa hóa: Nghiên cứu thành phần của đá và khoáng sản, tìm kiếm khoáng sản và nghiên cứu quá trình địa chất.
  • Phân tích lâm sàng: Xác định nguyên tố vi lượng trong máu và các chất dịch sinh học khác, chẩn đoán và theo dõi bệnh lý.
  • Khoa học vật liệu: Phân tích thành phần của vật liệu, kiểm tra chất lượng và phát triển vật liệu mới.
  • Nghiên cứu dược phẩm: Kiểm tra độ tinh khiết của dược phẩm, xác định hàm lượng tạp chất kim loại.

Ví dụ về công thức (Đơn giản hóa)

Tín hiệu (I) tỉ lệ thuận với nồng độ (C):

$I = kC$

Trong đó $k$ là hằng số. Công thức này thể hiện mối quan hệ tuyến tính giữa tín hiệu đo được và nồng độ của nguyên tố trong mẫu.

Tóm tắt

Tóm lại, ICP-MS là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ với độ nhạy cao và khả năng xác định đa nguyên tố. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để xác định nồng độ của các nguyên tố ở mức vết, từ ppb đến ppt. Kỹ thuật này cung cấp thông tin định lượng chính xác về thành phần nguyên tố của mẫu, đóng góp quan trọng cho nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều ngành khoa học.

Các loại máy ICP-MS

Hiện nay có nhiều loại máy ICP-MS khác nhau, mỗi loại có ưu điểm và nhược điểm riêng:

  • Tứ cực (Quadrupole): Đây là loại máy ICP-MS phổ biến nhất, sử dụng một bộ phân tích khối lượng tứ cực để tách các ion. Nó có ưu điểm là giá thành tương đối thấp và dễ vận hành. Tuy nhiên, độ phân giải khối lượng của nó hạn chế hơn so với các loại máy khác, khó phân biệt các ion có khối lượng gần nhau.
  • Thời gian bay (Time-of-Flight – TOF): Máy ICP-MS TOF có độ phân giải khối lượng cao hơn và tốc độ quét nhanh hơn so với máy tứ cực. Điều này cho phép phân tích đồng thời tất cả các ion và giúp giảm thiểu nhiễu nền. Tuy nhiên, máy TOF thường đắt hơn.
  • Cộng hưởng cyclotron ion (Ion Cyclotron Resonance – ICR): Loại máy này cung cấp độ phân giải khối lượng cực kỳ cao, cho phép phân biệt các ion có khối lượng rất gần nhau. Tuy nhiên, ICR-MS thường có giá thành cao và phức tạp hơn trong vận hành, chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu chuyên sâu.
  • Phân đoạn kép (Double focusing sector field): Hệ thống này sử dụng cả trường điện và trường từ để phân tích các ion, cung cấp độ phân giải khối lượng cao và độ chính xác tốt. Thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng phân tích đồng vị.

Sự can thiệp và cách khắc phục

Trong ICP-MS, có thể xảy ra một số loại can thiệp ảnh hưởng đến kết quả phân tích. Một số can thiệp phổ biến và cách khắc phục bao gồm:

  • Can thiệp isobaric: Xảy ra khi các ion từ các nguyên tố khác nhau có cùng tỉ lệ m/z. Có thể khắc phục bằng cách sử dụng độ phân giải khối lượng cao hơn (như sector field hoặc ICR) hoặc sử dụng phương pháp hiệu chỉnh toán học.
  • Can thiệp đa nguyên tử: Các ion đa nguyên tử được hình thành trong plasma (ví dụ: ArO+, Ar2+, ArCl+) có thể trùng m/z với nguyên tố cần phân tích. Có thể sử dụng buồng phản ứng (collision/reaction cell) với khí phản ứng để loại bỏ các ion đa nguyên tử này. Việc lựa chọn khí phản ứng phù hợp phụ thuộc vào loại nhiễu cần loại bỏ.
  • Hiệu ứng ma trận: Thành phần của mẫu có thể ảnh hưởng đến hiệu suất ion hóa của các nguyên tố. Có thể khắc phục bằng cách sử dụng phương pháp chuẩn nội, pha loãng mẫu hoặc phương pháp thêm chuẩn.

Chuẩn bị mẫu

Việc chuẩn bị mẫu đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo kết quả phân tích chính xác. Mẫu thường được chuyển thành dung dịch lỏng trước khi phân tích. Các kỹ thuật chuẩn bị mẫu bao gồm:

  • Hòa tan axit: Sử dụng axit mạnh để hòa tan mẫu rắn. Lựa chọn axit phù hợp với mẫu và nguyên tố cần phân tích.
  • Phân hủy bằng vi sóng: Sử dụng năng lượng vi sóng để phân hủy mẫu trong bình kín, rút ngắn thời gian chuẩn bị mẫu và giảm thiểu mất mát nguyên tố.
  • Chiết xuất: Tách các nguyên tố quan tâm khỏi ma trận mẫu bằng các phương pháp chiết xuất lỏng-lỏng hoặc chiết xuất pha rắn.

Xu hướng phát triển

  • ICP-MS ghép nối với sắc ký (HPLC-ICP-MS, GC-ICP-MS): Cho phép phân tách các hợp chất khác nhau trước khi phân tích bằng ICP-MS, tăng cường khả năng đặc hiệu và độ nhạy, đặc biệt hữu ích cho phân tích các hợp chất hữu cơ kim loại.
  • Laser Ablation ICP-MS (LA-ICP-MS): Sử dụng tia laser để lấy mẫu rắn trực tiếp và đưa vào ICP-MS, cho phép phân tích không phá hủy và phân tích không gian với độ phân giải cao.
  • Single Particle ICP-MS (spICP-MS): Cho phép phân tích kích thước và nồng độ của các hạt nano, ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu nano và đánh giá tác động của hạt nano đến môi trường và sức khỏe.

Tóm tắt về Phổ khối lượng plasma ghép cảm ứng

ICP-MS là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ cho phép xác định nồng độ của hầu hết các nguyên tố trong một mẫu với độ nhạy cao. Nguyên lý hoạt động cốt lõi dựa trên việc sử dụng plasma argon nhiệt độ cao để ion hóa mẫu, sau đó tách và phát hiện các ion theo tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z). Tín hiệu thu được tỷ lệ thuận với nồng độ của nguyên tố trong mẫu, được biểu diễn đơn giản hóa là $I = kC$, với $I$ là tín hiệu, $C$ là nồng độ và $k$ là hằng số.

Có nhiều loại máy ICP-MS khác nhau, bao gồm tứ cực, thời gian bay (TOF), cộng hưởng cyclotron ion (ICR) và phân đoạn kép, mỗi loại có ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại máy phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như độ phân giải khối lượng, tốc độ quét và ngân sách. Cần lưu ý rằng can thiệp, bao gồm can thiệp isobaric, can thiệp đa nguyên tử và hiệu ứng ma trận, có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích. Do đó, việc hiểu và khắc phục các can thiệp này là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác của kết quả.

Chuẩn bị mẫu đúng cách là một bước quan trọng trong phân tích ICP-MS. Các phương pháp chuẩn bị mẫu phổ biến bao gồm hòa tan axit, phân hủy bằng vi sóng và chiết xuất. Mục tiêu của việc chuẩn bị mẫu là chuyển mẫu thành dạng dung dịch lỏng phù hợp cho việc đưa vào plasma. Cuối cùng, lĩnh vực ICP-MS đang liên tục phát triển với những tiến bộ như ghép nối với sắc ký (HPLC-ICP-MS, GC-ICP-MS), Laser Ablation ICP-MS (LA-ICP-MS) và Single Particle ICP-MS (spICP-MS), mở rộng khả năng ứng dụng của kỹ thuật này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.


Tài liệu tham khảo:

  • Thomas, R. (2013). Practical Guide to ICP-MS. CRC Press.
  • Montaser, A. (Ed.). (1998). Inductively coupled plasma mass spectrometry. Wiley-VCH.
  • Nelms, S. M. (2005). Inductively coupled plasma mass spectrometry handbook. Blackwell Publishing.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa ICP-MS tứ cực và ICP-MS thời gian bay (TOF) là gì? Ưu điểm và nhược điểm của từng loại là gì?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở bộ phân tích khối lượng. ICP-MS tứ cực sử dụng bốn thanh kim loại để lọc các ion theo tỷ lệ m/z, trong khi ICP-MS TOF đo thời gian các ion bay qua một khoảng cách nhất định.

  • Tứ cực: Ưu điểm: giá thành thấp hơn, vận hành đơn giản. Nhược điểm: độ phân giải khối lượng hạn chế, tốc độ quét chậm.
  • TOF: Ưu điểm: độ phân giải khối lượng cao, tốc độ quét nhanh, phân tích đồng thời tất cả các ion. Nhược điểm: giá thành cao hơn, phức tạp hơn trong vận hành.

Hiệu ứng ma trận trong ICP-MS là gì và làm thế nào để giảm thiểu ảnh hưởng của nó?

Trả lời: Hiệu ứng ma trận xảy ra khi thành phần của mẫu (ma trận) ảnh hưởng đến hiệu suất ion hóa của nguyên tố cần phân tích. Điều này có thể dẫn đến kết quả không chính xác. Để giảm thiểu ảnh hưởng của hiệu ứng ma trận, có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Pha loãng mẫu: Giảm nồng độ của các thành phần ma trận.
  • Chuẩn nội: Sử dụng một nguyên tố có tính chất tương tự với nguyên tố cần phân tích làm chuẩn để hiệu chỉnh sự khác biệt về hiệu suất ion hóa.
  • Hiệu chỉnh ma trận: Sử dụng các dung dịch chuẩn có thành phần ma trận tương tự với mẫu.

Buồng phản ứng (collision/reaction cell) trong ICP-MS hoạt động như thế nào và mục đích sử dụng nó là gì?

Trả lời: Buồng phản ứng là một phần bổ sung cho ICP-MS, nằm giữa hệ thống ion hóa và bộ phân tích khối lượng. Nó chứa một khí phản ứng (ví dụ: H$_2$, He, NH$_3$) để loại bỏ các can thiệp đa nguyên tử. Khí phản ứng tương tác với các ion đa nguyên tử, làm thay đổi tỷ lệ m/z của chúng và giúp tách chúng ra khỏi ion phân tích.

Tại sao việc chuẩn bị mẫu lại quan trọng trong phân tích ICP-MS? Hãy nêu một vài kỹ thuật chuẩn bị mẫu phổ biến.

Trả lời: Chuẩn bị mẫu đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo mẫu ở dạng phù hợp cho việc đưa vào plasma và để giảm thiểu can thiệp. Một số kỹ thuật chuẩn bị mẫu phổ biến bao gồm:

  • Hòa tan axit: Sử dụng axit mạnh (ví dụ: HNO$_3$, HCl) để hòa tan mẫu rắn.
  • Phân hủy bằng vi sóng: Sử dụng năng lượng vi sóng để phân hủy mẫu trong bình kín.
  • Chiết xuất: Tách các nguyên tố quan tâm khỏi ma trận mẫu.

Ứng dụng của LA-ICP-MS (Laser Ablation ICP-MS) là gì? Ưu điểm của kỹ thuật này so với ICP-MS thông thường là gì?

Trả lời: LA-ICP-MS kết hợp laser ablation với ICP-MS. Tia laser được sử dụng để lấy mẫu rắn trực tiếp, tạo ra aerosol được đưa vào ICP-MS để phân tích. Ưu điểm của LA-ICP-MS so với ICP-MS thông thường bao gồm:

  • Phân tích không phá hủy: Không cần phải hòa tan mẫu.
  • Phân tích không gian: Có thể phân tích thành phần nguyên tố ở các vị trí cụ thể trên mẫu.
  • Phân tích mẫu rắn trực tiếp: Giảm thiểu các bước chuẩn bị mẫu phức tạp.
Một số điều thú vị về Phổ khối lượng plasma ghép cảm ứng

  • Plasma nóng hơn bề mặt Mặt Trời: Plasma argon được sử dụng trong ICP-MS đạt đến nhiệt độ cực cao, từ 6000-8000 K, nóng hơn cả bề mặt Mặt Trời (khoảng 5500 K). Điều này cho phép ion hóa hầu hết các nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
  • Phát hiện ra cả Uranium và Plutonium: ICP-MS đủ nhạy để phát hiện các nguyên tố phóng xạ như uranium và plutonium ở nồng độ cực thấp. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong giám sát môi trường và an ninh hạt nhân.
  • Phân tích mẫu từ không gian: ICP-MS đã được sử dụng để phân tích thành phần của các mẫu ngoài Trái Đất, bao gồm cả đá mặt trăng và thiên thạch. Dữ liệu này cung cấp thông tin quý giá về sự hình thành và tiến hóa của hệ mặt trời.
  • Theo dõi ô nhiễm kim loại nặng trong máu: ICP-MS được sử dụng trong y học để phát hiện và theo dõi mức độ kim loại nặng trong máu, giúp chẩn đoán và điều trị ngộ độc kim loại.
  • Kiểm soát chất lượng rượu vang: ICP-MS có thể được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của rượu vang, bao gồm cả kim loại vi lượng. Thông tin này có thể được sử dụng để kiểm soát chất lượng, xác định nguồn gốc và thậm chí phát hiện sự giả mạo.
  • Đo đồng vị trong khảo cổ học: Khả năng đo tỷ lệ đồng vị của ICP-MS được ứng dụng trong khảo cổ học để xác định nguồn gốc của các đồ tạo tác và nghiên cứu chế độ ăn uống của người cổ đại.
  • Phân tích hạt nano: spICP-MS, một biến thể của ICP-MS, cho phép phân tích không chỉ nồng độ mà cả kích thước của các hạt nano, một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển nhanh chóng với nhiều ứng dụng trong khoa học vật liệu và y sinh.
  • Từ nghiên cứu đến ứng dụng thương mại: Mặc dù ban đầu được phát triển cho nghiên cứu khoa học, ICP-MS hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ khai thác mỏ đến sản xuất thực phẩm, chứng tỏ tính linh hoạt và tầm quan trọng của kỹ thuật này.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt