Phổ khối MALDI (Matrix-assisted laser desorption/ionization (MALDI))

by tudienkhoahoc
Phổ khối MALDI là một kỹ thuật ion hóa mềm được sử dụng rộng rãi để phân tích các phân tử sinh học lớn, chẳng hạn như protein, peptide, polysaccharide và lipid. Kỹ thuật này cho phép xác định khối lượng phân tử một cách chính xác và nhạy.

Nguyên lý hoạt động

Quá trình MALDI bao gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị mẫu: Mẫu phân tích được trộn với một lượng lớn dung dịch chất nền (matrix). Chất nền thường là một hợp chất hữu cơ nhỏ, có khả năng hấp thụ năng lượng từ tia laser và chuyển năng lượng này cho phân tử cần phân tích. Ví dụ về chất nền thường dùng là axit sinapinic, axit α-cyano-4-hydroxycinnamic (CHCA), và 2,5-dihydroxybenzoic acid (DHB). Hỗn hợp mẫu và chất nền được kết tinh trên một tấm kim loại dẫn điện.
  • Chiếu xạ bằng laser: Một xung laser ngắn, cường độ cao được chiếu xạ vào tinh thể mẫu. Chất nền hấp thụ năng lượng từ laser và bị đốt nóng nhanh chóng, dẫn đến sự thăng hoa (chuyển từ thể rắn sang thể khí) của cả chất nền và phân tử phân tích.
  • Ion hóa: Trong quá trình thăng hoa, chất nền đóng vai trò là môi trường trung gian để chuyển proton (H+) cho phân tử phân tích, tạo ra các ion phân tử mang điện tích dương ([M+H]+). Cơ chế ion hóa chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó liên quan đến quá trình chuyển proton trong pha khí giữa chất nền bị kích thích và phân tử phân tích. Ngoài ion [M+H]+, các ion đa điện tích ([M+nH]n+) và ion adduct (ví dụ: [M+Na]+) cũng có thể được hình thành.
  • Phân tích: Các ion được tạo ra được gia tốc trong điện trường và đi vào bộ phân tích khối lượng, nơi chúng được phân tách dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z). Kết quả được hiển thị dưới dạng phổ khối, với các đỉnh đại diện cho các ion khác nhau và cường độ của đỉnh tương ứng với lượng ion đó.

Ưu điểm của MALDI

  • Ion hóa mềm: Giảm thiểu sự phân mảnh của phân tử, cho phép phân tích các phân tử lớn và dễ vỡ.
  • Độ nhạy cao: Có thể phân tích các mẫu với nồng độ rất thấp.
  • Phạm vi khối lượng rộng: Có thể phân tích các phân tử có khối lượng phân tử từ vài trăm đến hàng trăm kDa.
  • Khả năng chịu đựng muối và các chất gây nhiễu khác: So với một số kỹ thuật ion hóa khác, MALDI ít bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của muối và các tạp chất trong mẫu.
  • Đơn giản và dễ vận hành.

Nhược điểm của MALDI

  • Sự lựa chọn chất nền: Việc lựa chọn chất nền phù hợp rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất. Việc lựa chọn này phụ thuộc vào loại phân tử được phân tích.
  • Khả năng tái lập kém: Cường độ tín hiệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí laser chiếu xạ trên tinh thể mẫu. Điều này có thể được cải thiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật chuẩn bị mẫu tốt hơn và các chế độ quét laser.
  • Khó phân tích các phân tử nhỏ (<500 Da): Tín hiệu từ chất nền có thể che khuất tín hiệu từ phân tử phân tích. Tuy nhiên, các chất nền và phương pháp đặc biệt đã được phát triển để phân tích các phân tử nhỏ bằng MALDI.

Ứng dụng

MALDI được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Phân tích protein: Xác định khối lượng phân tử, xác định trình tự peptide, phân tích protein sau biến đổi.
  • Phân tích glycan và polysaccharide: Xác định cấu trúc và thành phần của carbohydrate.
  • Phân tích lipid: Xác định thành phần lipid và phân tích lipidomics.
  • Khoa học vật liệu: Phân tích polymer và các vật liệu khác.
  • Phân tích dược phẩm: Xác định và định lượng thuốc.

Tóm lại, MALDI là một kỹ thuật ion hóa mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong việc phân tích các phân tử sinh học và các loại phân tử khác. Nó cung cấp thông tin quan trọng về khối lượng phân tử và đôi khi là cả cấu trúc của các phân tử này, giúp hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học và hóa học.

Các biến thể của MALDI

Một số biến thể của MALDI đã được phát triển để cải thiện hiệu suất và mở rộng ứng dụng của kỹ thuật này:

  • MALDI-TOF (Time-of-Flight): Đây là dạng phổ biến nhất của MALDI, sử dụng bộ phân tích thời gian bay để phân tách các ion. Các ion được gia tốc trong cùng một điện trường, và thời gian chúng bay đến detector tỷ lệ nghịch với căn bậc hai của khối lượng của chúng. Công thức đơn giản hóa cho mối quan hệ này là: $t = k \sqrt{m/z}$, trong đó t là thời gian bay, k là hằng số, m là khối lượng và z là điện tích.
  • MALDI-QIT (Quadrupole Ion Trap): Sử dụng bẫy ion tứ cực để giữ và phân tách các ion. Biến thể này cung cấp độ phân giải khối lượng cao hơn so với MALDI-TOF.
  • MALDI-FTICR (Fourier Transform Ion Cyclotron Resonance): Cung cấp độ phân giải khối lượng và độ chính xác khối lượng cao nhất trong số các biến thể MALDI.
  • MALDI Imaging Mass Spectrometry (IMS): Cho phép phân tích không gian của các phân tử trên bề mặt của một mẫu, ví dụ như mô sinh học. Kỹ thuật này được sử dụng để nghiên cứu sự phân bố của các phân tử trong mô và các quá trình sinh học.

So sánh MALDI với các kỹ thuật ion hóa khác

MALDI thường được so sánh với Electrospray Ionization (ESI), một kỹ thuật ion hóa mềm khác được sử dụng trong phổ khối.

Đặc điểm MALDI ESI
Phạm vi khối lượng Rộng (lên đến hàng trăm kDa) Rộng (lên đến hàng trăm kDa)
Độ nhạy Cao Cao
Độ phân mảnh Thấp (ion hóa mềm) Thấp (ion hóa mềm)
Khả năng chịu đựng muối Tốt Kém hơn MALDI
Khả năng ghép nối với sắc ký lỏng Khó Dễ
Phân tích định lượng Khó hơn ESI Dễ hơn

Lựa chọn chất nền

Việc lựa chọn chất nền phù hợp là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất trong phân tích MALDI. Chất nền phải có khả năng hấp thụ năng lượng laser ở bước sóng được sử dụng, đồng thời phải có khả năng đồng kết tinh với phân tử phân tích. Một số chất nền phổ biến bao gồm:

  • Axit sinapinic: Thích hợp cho phân tích protein lớn.
  • CHCA (α-cyano-4-hydroxycinnamic acid): Thích hợp cho phân tích peptide và protein nhỏ.
  • DHB (2,5-dihydroxybenzoic acid): Thích hợp cho phân tích oligosaccharide và các phân tử phân cực khác.

Tóm tắt về Phổ khối MALDI)

MALDI (Matrix-assisted laser desorption/ionization) là một kỹ thuật ion hóa mềm quan trọng trong phổ khối, cho phép phân tích các phân tử sinh học lớn như protein, peptide và polysaccharide. Nguyên lý hoạt động của MALDI dựa trên việc sử dụng một chất nền hấp thụ năng lượng laser và chuyển năng lượng này cho phân tử phân tích, tạo ra các ion trong pha khí. Việc lựa chọn chất nền phù hợp là yếu tố then chốt để tối ưu hóa quá trình ion hóa và đạt được kết quả phân tích tốt nhất. Ví dụ, axit sinapinic thường được sử dụng cho protein lớn, trong khi CHCA thích hợp hơn cho peptide và protein nhỏ.

MALDI-TOF (Time-of-Flight) là biến thể phổ biến nhất của MALDI, sử dụng bộ phân tích thời gian bay để phân tách các ion dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z). Mối quan hệ giữa thời gian bay (t) và m/z được đơn giản hóa là $t = k \sqrt{m/z}$, trong đó k là hằng số. Ngoài MALDI-TOF, còn có các biến thể khác như MALDI-QIT và MALDI-FTICR, cung cấp độ phân giải và độ chính xác khối lượng cao hơn. MALDI có ưu điểm là ion hóa mềm, độ nhạy cao và khả năng chịu đựng muối tốt, nhưng lại khó ghép nối với sắc ký lỏng và phân tích định lượng so với ESI.

Một ứng dụng quan trọng của MALDI là MALDI Imaging Mass Spectrometry (IMS), cho phép phân tích không gian của các phân tử trên bề mặt mẫu, ví dụ như mô sinh học. Kỹ thuật này cung cấp thông tin về sự phân bố của các phân tử trong mô và đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các quá trình sinh học. Tóm lại, MALDI là một công cụ mạnh mẽ trong nghiên cứu khoa học đời sống và nhiều lĩnh vực khác, cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng phân tử và cấu trúc của các phân tử phức tạp.


Tài liệu tham khảo:

  • Hillenkamp, F., Karas, M., Beavis, R. C., Chait, B. T. (1991). Matrix-assisted laser desorption/ionization mass spectrometry of biopolymers. Analytical Chemistry, 63(24), 1193A-1203A.
  • Yates, J. R. (1998). Mass spectrometry. From genomics to proteomics. Trends in Biotechnology, 16(3), 5-8.
  • Downard, K. M. (2007). MALDI-TOF mass spectrometry. Mass Spectrometry Reviews, 26(4), 446-493.

Câu hỏi và Giải đáp

Cơ chế ion hóa chính xác trong MALDI là gì? Tại sao việc hiểu rõ cơ chế này lại quan trọng?

Trả lời: Cơ chế ion hóa trong MALDI vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta cho rằng nó liên quan đến quá trình chuyển proton trong pha khí giữa chất nền bị kích thích bởi laser và phân tử phân tích. Một số giả thuyết bao gồm “lucky survivor model” và “cluster model”. Hiểu rõ cơ chế ion hóa sẽ giúp tối ưu hóa việc lựa chọn chất nền và điều kiện phân tích, từ đó cải thiện độ nhạy và độ chính xác của phương pháp.

Làm thế nào để lựa chọn chất nền phù hợp cho một phân tích MALDI cụ thể?

Trả lời: Việc lựa chọn chất nền phụ thuộc vào loại phân tử cần phân tích. Đối với protein lớn, axit sinapinic thường được sử dụng. CHCA thích hợp cho peptide và protein nhỏ. DHB thường được dùng cho oligosaccharide và các phân tử phân cực. Việc thử nghiệm nhiều chất nền khác nhau có thể cần thiết để tìm ra chất nền tối ưu cho một ứng dụng cụ thể.

Ngoài MALDI-TOF, còn những loại bộ phân tích khối lượng nào khác có thể được sử dụng với MALDI, và ưu nhược điểm của chúng là gì?

Trả lời: Ngoài TOF, MALDI có thể kết hợp với các bộ phân tích như Quadrupole Ion Trap (QIT) và Fourier Transform Ion Cyclotron Resonance (FTICR). QIT cung cấp độ phân giải khối lượng tốt hơn TOF, trong khi FTICR cho độ phân giải và độ chính xác khối lượng cao nhất. Tuy nhiên, QIT và FTICR thường đắt hơn và phức tạp hơn TOF.

MALDI imaging (IMS) hoạt động như thế nào và nó có ứng dụng gì trong nghiên cứu sinh học?

Trả lời: MALDI imaging sử dụng chùm tia laser quét qua bề mặt mẫu. Tại mỗi điểm, phổ khối MALDI được ghi lại, cho phép xác định các phân tử có mặt tại vị trí đó. Dữ liệu từ tất cả các điểm được kết hợp để tạo ra một “hình ảnh” phân bố không gian của các phân tử trên mẫu. IMS có ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học, ví dụ như nghiên cứu sự phân bố thuốc trong mô, phân tích protein trong các mẫu mô ung thư, và nghiên cứu sự phát triển của sinh vật.

Hạn chế chính của MALDI là gì và làm thế nào để khắc phục những hạn chế này?

Trả lời: Một số hạn chế của MALDI bao gồm: sự phụ thuộc vào việc lựa chọn chất nền, khả năng tái lập kém, và khó phân tích các phân tử nhỏ. Để khắc phục những hạn chế này, cần tối ưu hóa việc lựa chọn chất nền và điều kiện phân tích. Sử dụng các kỹ thuật chuẩn bị mẫu tiên tiến, chẳng hạn như deposition tự động, cũng có thể cải thiện khả năng tái lập. Đối với phân tích các phân tử nhỏ, các kỹ thuật ion hóa khác như ESI có thể phù hợp hơn.

Một số điều thú vị về Phổ khối MALDI)

  • Sự tình cờ dẫn đến khám phá: Franz Hillenkamp và Michael Karas, hai nhà khoa học tiên phong trong lĩnh vực MALDI, ban đầu không hề tìm cách phát triển một kỹ thuật ion hóa mới. Mục tiêu ban đầu của họ là tìm cách ion hóa các phân tử lớn bằng laser để phân tích chúng bằng kính hiển vi. Sự kết hợp tình cờ giữa laser và chất nền đã dẫn đến sự ra đời của MALDI.
  • “Matrix” – chìa khóa của thành công: Ban đầu, việc ion hóa trực tiếp các phân tử sinh học lớn bằng laser thường gây ra sự phân mảnh đáng kể. Chính việc sử dụng “matrix” – chất nền – mới là yếu tố then chốt giúp cho MALDI trở thành một kỹ thuật ion hóa “mềm”, cho phép phân tích các phân tử dễ vỡ.
  • Koichi Tanaka và giải Nobel: Mặc dù Hillenkamp và Karas được công nhận là những người phát minh ra MALDI, Koichi Tanaka cũng được trao giải Nobel Hóa học năm 2002 cho công trình của ông về việc áp dụng MALDI cho phân tích protein lớn. Tanaka đã sử dụng một hỗn hợp bột kim loại mịn trong glycerol làm chất nền, chứng minh khả năng ion hóa protein có khối lượng lớn hơn 100 kDa.
  • Từ kính hiển vi đến phổ khối: MALDI ban đầu được phát triển như một công cụ cho kính hiển vi, nhưng sau đó đã trở thành một kỹ thuật phổ biến trong phổ khối. Sự kết hợp MALDI với bộ phân tích thời gian bay (TOF) đã tạo ra MALDI-TOF, một trong những công cụ phổ biến nhất trong các phòng thí nghiệm phân tích hiện nay.
  • Ứng dụng rộng rãi và không ngừng phát triển: MALDI không chỉ được sử dụng trong nghiên cứu cơ bản về protein và các phân tử sinh học khác, mà còn có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác, từ khoa học vật liệu đến y học. Các ứng dụng mới của MALDI vẫn đang được phát triển, ví dụ như trong việc chẩn đoán bệnh dựa trên phân tích mẫu mô.
  • MALDI imaging – nhìn thấy phân tử: MALDI Imaging Mass Spectrometry (IMS) cho phép “nhìn thấy” sự phân bố của các phân tử trên bề mặt mẫu, tương tự như cách chúng ta nhìn thấy hình ảnh qua kính hiển vi. Kỹ thuật này cung cấp thông tin không gian về thành phần hóa học của mẫu, mở ra những khả năng mới trong nghiên cứu sinh học và y học.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt