Phosphide (Phosphides)

by tudienkhoahoc
Phosphide (tiếng Việt: Phosphua) là một lớp hợp chất hóa học trong đó phosphor liên kết hóa học với một hoặc nhiều nguyên tố khác có độ âm điện thấp hơn nó. Các nguyên tố này thường là kim loại, nhưng cũng có thể là một số á kim hoặc phi kim kém âm điện hơn phosphor. Đặc điểm chính của phosphide là nguyên tử phosphor tồn tại ở trạng thái oxy hóa âm. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với kim loại kiềm và kiềm thổ, phosphor tồn tại dưới dạng ion phosphide ( \( P^{3-} \) ). Tuy nhiên, cấu trúc và liên kết trong phosphide có thể đa dạng hơn nhiều, không chỉ giới hạn ở ion \( P^{3-} \) đơn giản.

Phân loại và Tính chất của Phosphide

Phosphide là một nhóm hợp chất đa dạng, có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Một cách phân loại phổ biến dựa trên bản chất liên kết hóa học và cấu trúc của chúng:

  • Phosphide có tính ion: Thường được hình thành giữa phosphor và các kim loại có độ âm điện rất thấp như kim loại kiềm (ví dụ: \(Na_3P\), \(K_3P\)) và kim loại kiềm thổ (ví dụ: \(Ca_3P_2\), \(Mg_3P_2\)). Trong các hợp chất này, liên kết chủ yếu mang đặc tính ion, với phosphor thường tồn tại dưới dạng anion phosphide \(P^{3-}\). Chúng thường là chất rắn, có nhiệt độ nóng chảy cao và là chất cách điện hoặc bán dẫn. Một tính chất hóa học đặc trưng của phosphide ion là phản ứng mạnh mẽ với nước hoặc axit loãng, giải phóng khí phosphine (\(PH_3\)) rất độc và dễ cháy:
    <br>
    \(Ca_3P_2 + 6H_2O \rightarrow 3Ca(OH)_2 + 2PH_3 \uparrow\)
    <br>
    \(Na_3P + 3H_2O \rightarrow 3NaOH + PH_3 \uparrow\)
  • Phosphide có tính cộng hóa trị: Được hình thành khi phosphor liên kết với các nguyên tố á kim hoặc phi kim khác có độ âm điện tương đương hoặc cao hơn một chút (nhưng vẫn thấp hơn phosphor theo định nghĩa ban đầu, hoặc khi phosphor liên kết với chính nó trong các cấu trúc phức tạp hơn). Ví dụ bao gồm các hợp chất như phosphor trichloride (\(PCl_3\)), tetraphosphor trisulfide (\(P_4S_3\)), và các polyphosphide. Liên kết trong các hợp chất này chủ yếu là cộng hóa trị. Tính chất vật lý của chúng rất đa dạng, có thể là chất khí, lỏng hoặc rắn với điểm nóng chảy, sôi khác nhau. Hoạt tính hóa học cũng thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc cụ thể.
  • Phosphide kim loại và á kim (bao gồm kim loại chuyển tiếp): Đây là nhóm lớn và đa dạng nhất, bao gồm các hợp chất của phosphor với kim loại chuyển tiếp (ví dụ: \(Fe_3P\), \(Ni_2P\), \(WP\)), các kim loại nhóm chính khác (ví dụ: \(AlP\), \(GaP\), \(InP\)), và các á kim (ví dụ: \(BP\)). Liên kết trong các hợp chất này có thể phức tạp, mang đặc tính trung gian giữa ion, cộng hóa trị và kim loại. Nhiều phosphide kim loại chuyển tiếp có tính chất kim loại đặc trưng như ánh kim, độ cứng cao, tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, và điểm nóng chảy cao. Một số khác, như \(GaP\) và \(InP\), là các vật liệu bán dẫn quan trọng. Cấu trúc của chúng thường phức tạp, không đơn giản chỉ chứa ion \(P^{3-}\) mà có thể chứa các chuỗi, lớp hoặc mạng lưới nguyên tử phosphor.

Ngoài ra, phosphide cũng có thể được phân loại dựa trên tỷ lệ thành phần giữa phosphor và nguyên tố khác (ví dụ: phosphide giàu kim loại, phosphide giàu phosphor) hoặc trạng thái oxy hóa của phosphor, mặc dù trạng thái -3 là phổ biến nhất trong các hợp chất với kim loại hoạt động mạnh.

Ứng dụng

Nhờ tính chất đa dạng, phosphide có nhiều ứng dụng quan trọng trong khoa học, công nghệ và đời sống:

  • Thuốc diệt côn trùng và động vật gặm nhấm (Rodenticide): Các phosphide kim loại như nhôm phosphide (\(AlP\))kẽm phosphide (\(Zn_3P_2\)) được sử dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu trong nông nghiệp (để khử trùng ngũ cốc) và làm bả diệt chuột. Khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí hoặc axit trong dạ dày của sinh vật, chúng giải phóng khí phosphine (\(PH_3\)) gây độc mạnh.
  • Vật liệu bán dẫn: Một số phosphide của các nguyên tố nhóm 13 như gali phosphide (\(GaP\))indi phosphide (\(InP\)) là những vật liệu bán dẫn quan trọng. Chúng được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị quang điện tử như diode phát quang (LED) (đặc biệt là LED màu xanh lá cây và vàng), laser bán dẫn, và pin mặt trời hiệu suất cao. Boron phosphide (\(BP\)) cũng là một chất bán dẫn tiềm năng cho các ứng dụng nhiệt độ cao và công suất lớn.
  • Luyện kim: Phosphide, đặc biệt là ferrophosphorus (hợp kim sắt-phosphor, chứa \(Fe_2P\) và \(Fe_3P\)), được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất một số loại thép và hợp kim để cải thiện khả năng gia công, chống ăn mòn hoặc tạo ra các tính chất từ đặc biệt. Tuy nhiên, phosphor thường được coi là tạp chất có hại trong hầu hết các loại thép vì nó làm tăng độ giòn.
  • Chất xúc tác: Các phosphide kim loại chuyển tiếp (như \(Ni_2P\), \(MoP\), \(WP\)) đang ngày càng được nghiên cứu và sử dụng làm chất xúc tác hiệu quả cho nhiều phản ứng hóa học quan trọng, đặc biệt là trong các quá trình hydrodesulfurization (HDS) và hydrodenitrogenation (HDN) trong lọc hóa dầu, cũng như trong các phản ứng điện hóa như phản ứng tách nước để sản xuất hydro.

Lưu ý về An toàn và Ảnh hưởng Môi trường

Rủi ro chính liên quan đến nhiều phosphide, đặc biệt là các phosphide có tính ion (như của kim loại kiềm, kiềm thổ, nhôm, kẽm), là khả năng phản ứng mạnh với nước hoặc độ ẩm trong không khí, và đặc biệt là với axit, để giải phóng khí phosphine (\(PH_3\)). Phosphine là một loại khí cực kỳ độc, không màu, có mùi đặc trưng thường được mô tả là giống tỏi hoặc cá ươn (mặc dù phosphine tinh khiết được cho là không mùi, mùi thường do tạp chất như diphosphine \(P_2H_4\)). Hít phải phosphine có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ hô hấp, hệ thần kinh trung ương, gan, thận và tim mạch, thậm chí dẫn đến tử vong. Do đó, việc xử lý, lưu trữ và sử dụng các phosphide có khả năng sinh ra \(PH_3\) đòi hỏi phải có các biện pháp an toàn nghiêm ngặt, bao gồm thông gió tốt, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp và tránh xa nguồn nước hoặc axit. Việc thải bỏ phosphide cũng cần được thực hiện đúng quy trình để ngăn chặn ô nhiễm môi trường và phơi nhiễm phosphine.

Tóm lại, phosphide là một nhóm hợp chất đa dạng với nhiều tính chất và ứng dụng khác nhau. Việc hiểu rõ về các loại phosphide và tính chất của chúng là rất quan trọng cho các ứng dụng an toàn và hiệu quả.

Điều chế

Phosphide có thể được tổng hợp thông qua nhiều phương pháp hóa học khác nhau, lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào bản chất của các nguyên tố tham gia và loại phosphide mong muốn. Một số con đường tổng hợp phổ biến bao gồm:

  • Phản ứng trực tiếp giữa các nguyên tố: Đây là phương pháp phổ biến nhất, thường được thực hiện bằng cách nung nóng hỗn hợp của nguyên tố (thường là kim loại hoặc á kim) với phosphor (thường là phosphor đỏ vì an toàn hơn phosphor trắng) trong môi trường trơ hoặc chân không để tránh oxy hóa. Tỷ lệ mol của các chất phản ứng và nhiệt độ phản ứng quyết định thành phần của phosphide tạo thành.
    <br>
    Ví dụ: \(3Ca + 2P \xrightarrow{t^o} Ca_3P_2\) ; \(Al + P \xrightarrow{t^o} AlP\) ; \(4Na + P_4 \xrightarrow{t^o} 4Na_3P\) (sử dụng phosphor trắng \(P_4\))
  • Phản ứng khử các hợp chất chứa phosphor: Các oxit hoặc muối của kim loại có thể được khử bởi phosphor, hoặc các hợp chất chứa phosphor (như phosphate, phosphite) có thể bị khử bởi các chất khử mạnh như carbon hoặc kim loại hoạt động ở nhiệt độ cao. Phương pháp khử carbothermal (sử dụng carbon) thường được dùng trong sản xuất công nghiệp một số phosphide, ví dụ như ferrophosphorus từ quặng phosphate.
    <br>
    Ví dụ (sản xuất ferrophosphorus): \(Ca_3(PO_4)_2 + 5C + 3SiO_2 + Fe_2O_3 \xrightarrow{lò điện} 2FeP + 3CaSiO_3 + 5CO\) (phản ứng phức tạp và có thể tạo các phosphide sắt khác nhau)
  • Phản ứng sử dụng phosphine (\(PH_3\)) hoặc các hợp chất tiền chất khác: Phosphine có thể phản ứng với kim loại, muối kim loại hoặc hợp chất cơ kim để tạo thành phosphide. Các hợp chất như silylphosphin hoặc phosphua kim loại kiềm cũng có thể được dùng làm nguồn cung cấp phosphor.
    <br>
    Ví dụ: \(2PH_3 + 3ZnCl_2 \rightarrow Zn_3P_2 + 6HCl\) (phản ứng trong dung môi thích hợp)
  • Phương pháp điện phân: Điện phân nóng chảy muối phosphate hoặc hỗn hợp muối có chứa hợp chất phosphor và kim loại cũng là một phương pháp để điều chế một số phosphide.

Cấu trúc

Cấu trúc của phosphide rất đa dạng và phức tạp, phụ thuộc mạnh mẽ vào bản chất của nguyên tố liên kết với phosphor, tỷ lệ thành phần, và điều kiện tổng hợp.

  • Phosphide có cấu trúc giống muối (ion): Các phosphide của kim loại kiềm và kiềm thổ (ví dụ: \(Na_3P\), \(Ca_3P_2\)) thường được mô tả là có cấu trúc ion, chứa các cation kim loại và anion phosphide đơn giản (\(P^{3-}\)). Ion \(P^{3-}\) có bán kính khá lớn (khoảng 212 pm). Cấu trúc tinh thể của chúng thường tương tự các hợp chất ion khác (ví dụ: \(Na_3P\) có cấu trúc giống \(Na_3As\), \(Li_3Bi\)).
  • Polyphosphide: Nhiều phosphide, đặc biệt là của các kim loại ít hoạt động hơn hoặc khi tỷ lệ P/kim loại cao, không chứa ion \(P^{3-}\) đơn giản mà chứa các anion polyphosphide. Trong các anion này, các nguyên tử phosphor liên kết cộng hóa trị với nhau tạo thành các chuỗi (\(P_n^{(n+2)-}\)), vòng (ví dụ: \(P_6^{4-}\)), hoặc các cụm phức tạp hơn (ví dụ: \(P_7^{3-}\) trong \(Sr_3P_7\), \(P_{11}^{3-}\) trong \(K_4P_{11}\)). Liên kết P-P là đặc trưng của các cấu trúc này.
  • Phosphide kim loại chuyển tiếp và á kim: Cấu trúc của nhóm này thường rất phức tạp và liên kết có đặc tính trung gian giữa ion, cộng hóa trị và kim loại. Nguyên tử phosphor thường chiếm các lỗ trống trong mạng tinh thể kim loại hoặc tạo thành các cấu trúc phối trí xác định xung quanh nguyên tử kim loại. Liên kết kim loại-phosphor và đôi khi cả kim loại-kim loại đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, trong \(Fe_3P\), các nguyên tử P bị cô lập, trong khi ở các phosphide giàu phosphor hơn như \(FeP\) hay \(FeP_2\), các đơn vị P-P hoặc cấu trúc mạng lưới P xuất hiện. Các phosphide bán dẫn như \(GaP\) và \(InP\) có cấu trúc mạng tinh thể kiểu zincblende (giống cấu trúc kim cương).
  • Phosphide phân tử: Các hợp chất của phosphor với phi kim (ví dụ: \(PCl_3\), \(P_4S_3\)) tồn tại dưới dạng các phân tử rời rạc với liên kết cộng hóa trị xác định.

Phân tích định tính và định lượng

  • Định tính: Phương pháp nhận biết phổ biến nhất đối với các phosphide có khả năng thủy phân (như \(Ca_3P_2\), \(AlP\), \(Zn_3P_2\)) là dựa vào sự giải phóng khí phosphine (\(PH_3\)) khi cho mẫu tác dụng với nước hoặc axit loãng. Khí \(PH_3\) có thể được nhận biết bằng mùi đặc trưng (tỏi/cá ươn) hoặc bằng các phản ứng hóa học:

    • Làm đen giấy lọc tẩm dung dịch bạc nitrat (\(AgNO_3\)) do tạo thành bạc phosphide (\(Ag_3P\)) hoặc bạc kim loại.
    • Tạo kết tủa đen đồng(II) phosphide (\(Cu_3P_2\)) hoặc đồng(I) phosphide (\(Cu_3P\)) khi sục qua dung dịch muối đồng(II) sulfate (\(CuSO_4\)).

    Đối với các phosphide bền hơn, cần sử dụng các phương pháp phân tích cấu trúc như nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định pha tinh thể.

  • Định lượng: Hàm lượng phosphor trong phosphide có thể được xác định bằng nhiều phương pháp phân tích hóa học và vật lý sau khi đã phá mẫu (chuyển phosphor về dạng hợp chất tan, thường là phosphate):

    • Phương pháp khối lượng: Kết tủa phosphor dưới dạng amoni magnesi phosphate (\(MgNH_4PO_4\)) hoặc các hợp chất ít tan khác, sau đó nung và cân sản phẩm (\(Mg_2P_2O_7\)).
    • Phương pháp thể tích: Chuẩn độ dung dịch phosphate bằng các thuốc thử thích hợp.
    • Phương pháp đo màu/quang phổ: Tạo phức màu của phosphate (ví dụ, phức phosphovanadomolybdate màu vàng) và đo mật độ quang ở bước sóng xác định.
    • Các phương pháp phân tích công cụ hiện đại: Quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES), quang phổ huỳnh quang tia X (XRF) cho phép xác định thành phần nguyên tố của mẫu.

    Việc xác định hàm lượng của nguyên tố còn lại cũng được thực hiện song song để xác định công thức hóa học chính xác của phosphide.

Tóm tắt về Phosphide

Phosphide là một nhóm hợp chất đa dạng, bao gồm các hợp chất của phosphor với các nguyên tố khác, thường là kim loại hoặc phi kim. Tính chất của phosphide phụ thuộc mạnh vào nguyên tố liên kết và cấu trúc của hợp chất. Chúng có thể là phosphide ion, cộng hóa trị, hoặc kim loại. Ví dụ, phosphide kim loại kiềm như $Na_3P$ và $Ca_3P_2$ phản ứng mạnh với nước tạo ra phosphine ($PH_3$), một chất khí rất độc.

Phosphine ($PH_3$) là một mối nguy hiểm nghiêm trọng liên quan đến nhiều phosphide. Nó là một chất khí không màu, rất độc và dễ cháy, được tạo thành khi phosphide ion phản ứng với nước hoặc axit. Do đó, việc xử lý và bảo quản phosphide cần được thực hiện cẩn thận, tuân thủ các quy định an toàn. Cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân và đảm bảo thông gió tốt khi làm việc với các hợp chất này.

Phosphide có nhiều ứng dụng quan trọng. Một số phosphide kim loại như $AlP$ và $Zn_3P_2$ được sử dụng làm thuốc diệt chuột. Một số phosphide khác, ví dụ như $GaP$ và $InP$, là vật liệu bán dẫn quan trọng được sử dụng trong điện tử và quang điện tử. Sự đa dạng về tính chất và ứng dụng của phosphide làm cho chúng trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong hóa học.

Việc xác định phosphide thường dựa vào phản ứng tạo ra phosphine. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng giữa các loại phosphide khác nhau và lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp để xác định chính xác thành phần và tính chất của chúng. Cần tham khảo các tài liệu chuyên ngành để có được thông tin chi tiết và chính xác về từng loại phosphide cụ thể.


Tài liệu tham khảo:

  • Greenwood, N. N., & Earnshaw, A. (1997). Chemistry of the elements (2nd ed.). Butterworth-Heinemann.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic chemistry (4th ed.). Pearson Education Limited.
  • Cotton, F. A., Wilkinson, G., Murillo, C. A., & Bochmann, M. (1999). Advanced inorganic chemistry (6th ed.). John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao phosphine ($PH_3$) lại độc hại?

Trả lời: Phosphine ($PH_3$) gây độc bằng nhiều cơ chế. Nó ức chế cytochrome c oxidase, một enzyme quan trọng trong chuỗi hô hấp tế bào, dẫn đến thiếu oxy ở cấp độ tế bào. Nó cũng có thể gây tổn thương các cơ quan khác nhau, bao gồm phổi, tim, thận và hệ thần kinh.

Ngoài $AlP$ và $Zn_3P_2$, còn có những phosphide kim loại nào khác được sử dụng làm thuốc diệt chuột?

Trả lời: Magie phosphide ($Mg_3P_2$) và canxi phosphide ($Ca_3P_2$) cũng được sử dụng, mặc dù ít phổ biến hơn $AlP$ và $Zn_3P_2$. Tất cả các hợp chất này đều phản ứng với nước hoặc axit để tạo ra phosphine độc hại.

Làm thế nào để xử lý an toàn các chất thải chứa phosphide?

Trả lời: Việc xử lý chất thải chứa phosphide cần được thực hiện bởi các chuyên gia được đào tạo. Thông thường, phosphide được phân hủy có kiểm soát bằng cách phản ứng với nước hoặc dung dịch kiềm trong môi trường được kiểm soát để tạo ra phosphine, sau đó phosphine được xử lý bằng các phương pháp thích hợp, ví dụ như đốt cháy hoặc hấp thụ hóa học.

Cấu trúc điện tử của ion $P^{3-}$ trong phosphide ion như thế nào?

Trả lời: Ion $P^{3-}$ có cấu hình điện tử là $1s^22s^22p^63s^23p^6$, tương tự như cấu hình điện tử của khí hiếm argon. Nó có 8 electron lớp ngoài cùng (octet).

Phosphide có vai trò gì trong lĩnh vực vật liệu năng lượng?

Trả lời: Một số phosphide kim loại chuyển tiếp, như $FeP$, $CoP$, và $NiP$, đang được nghiên cứu như là vật liệu xúc tác cho các phản ứng điện hóa quan trọng trong pin nhiên liệu và điện phân nước. Chúng thể hiện hoạt tính xúc tác cao đối với phản ứng giải phóng hydro (HER) và phản ứng khử oxy (ORR), góp phần nâng cao hiệu suất của các thiết bị năng lượng.

Một số điều thú vị về Phosphide

  • Ánh sáng ma trơi: Một số người tin rằng ánh sáng ma trơi, thường thấy ở các nghĩa địa hoặc đầm lầy, là do sự tự bốc cháy của phosphine ($PH_3$). Phosphine có thể được tạo ra từ sự phân hủy các chất hữu cơ chứa phosphor trong môi trường yếm khí. Tuy nhiên, hiện tượng ánh sáng ma trơi vẫn chưa được giải thích hoàn toàn và có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau.
  • Thuốc diệt chuột tự chế nguy hiểm: Việc tự chế thuốc diệt chuột từ phosphide kim loại, đặc biệt là nhôm phosphide ($AlP$), rất nguy hiểm và có thể gây tử vong. Phản ứng của $AlP$ với nước hoặc axit trong dạ dày tạo ra phosphine, có thể gây ngộ độc cấp tính. Đã có nhiều trường hợp tử vong do ngộ độc phosphine từ việc sử dụng thuốc diệt chuột tự chế.
  • Vật liệu bán dẫn tương lai: Các phosphide kim loại chuyển tiếp, như $FeP$ và $NiP$, đang được nghiên cứu như là vật liệu tiềm năng cho các ứng dụng năng lượng tái tạo, bao gồm điện phân nước và pin nhiên liệu.
  • Phosphide trong thiên thạch: Một số phosphide kim loại, như schreibersite ($(Fe,Ni)_3P$), đã được tìm thấy trong các thiên thạch. Sự hiện diện của các phosphide này cung cấp thông tin quan trọng về sự hình thành và tiến hóa của hệ mặt trời.
  • Màu sắc của LED: Màu sắc của đèn LED dựa trên bán dẫn phosphide như gali phosphide ($GaP$) có thể được điều chỉnh bằng cách thêm các tạp chất khác nhau vào vật liệu. Ví dụ, $GaP$ pha tạp nitơ phát ra ánh sáng màu vàng-xanh lá cây, trong khi $GaP$ pha tạp kẽm và oxy phát ra ánh sáng màu đỏ.
  • Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm: Canxi phosphide ($Ca_3P_2$) đôi khi được sử dụng làm phụ gia thực phẩm trong một số loại bánh kẹo để tạo ra hiệu ứng “nổ” khi tiếp xúc với nước bọt. Tuy nhiên, việc sử dụng này rất hạn chế và được kiểm soát chặt chẽ do tính chất phản ứng mạnh của $Ca_3P_2$.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt