tiểu đơn vị (subunit). Phức hệ protein khác với protein đa chuỗi (multimeric protein hay oligomeric protein) ở chỗ protein đa chuỗi thường được tạo thành từ nhiều bản sao giống hệt (homomeric) hoặc khác nhau (heteromeric) của cùng một loại polypeptide (hoặc các polypeptide rất giống nhau), trong khi phức hệ protein là một thuật ngữ rộng hơn, thường chỉ các tập hợp gồm nhiều loại polypeptide khác nhau về cấu trúc và chức năng, liên kết với nhau để thực hiện một nhiệm vụ chung. Tuy nhiên, sự phân biệt này đôi khi không hoàn toàn rõ ràng và các thuật ngữ có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh.
Hình thành và ổn định
Sự hình thành và duy trì cấu trúc ổn định của phức hệ protein được điều khiển bởi sự cân bằng tinh tế của các tương tác không cộng hóa trị giữa các tiểu đơn vị. Các yếu tố chính bao gồm:
- Tương tác kỵ nước: Các vùng không phân cực (kỵ nước) trên bề mặt các tiểu đơn vị có xu hướng tụ lại với nhau, giảm thiểu diện tích tiếp xúc với môi trường nước xung quanh, đây là một động lực chính cho sự gấp cuộn và lắp ráp protein.
- Liên kết hydro: Hình thành giữa các nguyên tử có độ âm điện cao (như O, N) và nguyên tử hydro liên kết với một nguyên tử có độ âm điện cao khác. Chúng đóng góp đáng kể vào tính đặc hiệu và sự ổn định của phức hệ.
- Tương tác tĩnh điện (liên kết ion hoặc cầu muối): Lực hút giữa các nhóm mang điện tích trái dấu (+ và -) trên bề mặt các tiểu đơn vị protein.
- Lực van der Waals: Các lực hút yếu, tồn tại trong thời gian ngắn giữa các nguyên tử ở gần nhau, trở nên đáng kể khi có nhiều tương tác xảy ra đồng thời trên một diện tích bề mặt lớn.
- Cầu disulfua: Mặc dù là liên kết cộng hóa trị, đôi khi cầu disulfua ($–S–S–$) giữa các gốc cysteine trên các tiểu đơn vị khác nhau cũng có thể góp phần vào sự ổn định của một số phức hệ protein, đặc biệt là các protein ngoại bào. Tuy nhiên, chúng ít phổ biến hơn các tương tác không cộng hóa trị trong việc duy trì cấu trúc phức hệ.
Sự cân bằng giữa các lực hút và lực đẩy này xác định cấu trúc không gian ba chiều và độ bền của phức hệ protein.
Chức năng
Phức hệ protein đóng vai trò trung tâm trong hầu hết các quá trình tế bào và sinh lý. Việc lắp ráp thành phức hệ mang lại nhiều lợi thế chức năng:
- Xúc tác enzyme: Nhiều enzyme hoạt động dưới dạng phức hệ đa enzyme (multienzyme complexes), nơi các tiểu đơn vị khác nhau thực hiện các bước nối tiếp trong một con đường chuyển hóa. Điều này tăng hiệu quả xúc tác, giảm thiểu sự khuếch tán của các chất trung gian và cho phép điều hòa phối hợp. Ví dụ điển hình là phức hệ pyruvate dehydrogenase, xúc tác chuyển hóa pyruvate thành acetyl-CoA.
- Truyền tín hiệu tế bào: Các thụ thể trên bề mặt tế bào thường tồn tại dưới dạng phức hệ hoặc tập hợp lại thành phức hệ khi gắn với phối tử (ligand). Sự hình thành phức hệ này khởi đầu cho một chuỗi các sự kiện truyền tín hiệu vào bên trong tế bào, ví dụ như các thụ thể tyrosine kinase.
- Vận chuyển phân tử: Các kênh ion và protein vận chuyển trên màng tế bào thường là các phức hệ protein xuyên màng, tạo ra các lỗ hoặc cơ chế vận chuyển chuyên biệt. Ví dụ, bơm $Na^+$/$K^+$-ATPase là một phức hệ vận chuyển tích cực các ion qua màng tế bào.
- Quản lý thông tin di truyền: Các quá trình cơ bản như sao chép, sửa chữa và phiên mã DNA đều được thực hiện bởi các “cỗ máy phân tử” phức tạp, là các phức hệ protein lớn chứa nhiều thành phần khác nhau. Ví dụ bao gồm phức hệ DNA polymerase (replisome) và phức hệ RNA polymerase (transcriptome).
- Cấu trúc và vận động tế bào: Các thành phần chính của bộ khung xương tế bào, như vi ống (tạo thành từ các dimer tubulin) và vi sợi actin (tạo thành từ các monomer actin), là các phức hệ protein polymer hóa động lực. Chúng duy trì hình dạng tế bào, tham gia vào sự phân chia tế bào và vận chuyển nội bào thông qua tương tác với các protein vận động (motor proteins) như kinesin và dynein, vốn cũng thường hoạt động như các phức hệ.
- Đáp ứng miễn dịch: Kháng thể (immunoglobulin) là các phức hệ protein hình chữ Y, có khả năng nhận diện và gắn đặc hiệu vào các kháng nguyên lạ. Phức hệ bổ thể cũng là một tập hợp các protein huyết thanh tương tác theo dòng thác để loại bỏ mầm bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nhiều kỹ thuật sinh hóa và lý sinh được sử dụng để xác định, tinh sạch và phân tích đặc điểm của các phức hệ protein:
- Sắc ký ái lực (Affinity Chromatography): Tách và tinh sạch các phức hệ dựa trên tương tác đặc hiệu của một tiểu đơn vị trong phức hệ (thường được gắn thẻ – tag) với một phối tử (ligand) cố định trên cột sắc ký. Kỹ thuật này, thường kết hợp với khối phổ (AP-MS), rất mạnh mẽ để xác định các protein tương tác.
- Điện di trên gel polyacrylamide (PAGE): SDS-PAGE làm biến tính phức hệ và tách các tiểu đơn vị riêng lẻ theo kích thước, giúp xác định thành phần protein. Ngược lại, Native-PAGE (điện di trong điều kiện tự nhiên) phân tách các phức hệ còn nguyên vẹn dựa trên kích thước, hình dạng và điện tích tổng thể, cho phép ước tính khối lượng phân tử của phức hệ.
- Sắc ký loại trừ kích thước (Size Exclusion Chromatography – SEC): Còn gọi là sắc ký lọc gel, phương pháp này tách các protein và phức hệ protein dựa trên kích thước thủy động lực học của chúng trong dung dịch, hữu ích để tinh sạch và ước tính khối lượng phân tử của phức hệ nguyên vẹn.
- Khối phổ (Mass Spectrometry – MS): Một công cụ cực kỳ mạnh mẽ để xác định chính xác thành phần protein của một phức hệ đã được tinh sạch. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về tỷ lệ các tiểu đơn vị (stoichiometry), các biến đổi sau dịch mã và đôi khi cả cấu trúc bậc bốn và bề mặt tương tác.
- Tinh thể học tia X (X-ray Crystallography) và Kính hiển vi điện tử lạnh (Cryo-EM): Các kỹ thuật chính để xác định cấu trúc ba chiều ở độ phân giải nguyên tử của các phức hệ protein, cung cấp cái nhìn chi tiết về cách các tiểu đơn vị tương tác với nhau.
- Cộng hưởng từ hạt nhân (Nuclear Magnetic Resonance – NMR): Cũng được sử dụng để xác định cấu trúc 3D, đặc biệt hiệu quả cho các phức hệ nhỏ hơn hoặc để nghiên cứu động lực học và tương tác yếu trong dung dịch.
Ví dụ về phức hệ protein
Nhiều cấu trúc tế bào và “cỗ máy phân tử” là các phức hệ protein:
- Ribosome: Một phức hệ ribonucleoprotein (protein và RNA) khổng lồ, là nhà máy tổng hợp protein của tế bào.
- Proteasome: Một phức hệ hình thùng lớn, chịu trách nhiệm phân hủy có chọn lọc các protein bị gắn thẻ ubiquitin trong tế bào nhân thực và vi khuẩn cổ.
- ATP synthase: Phức hệ protein nằm ở màng trong ty thể (hoặc màng tế bào vi khuẩn), sử dụng gradient proton để tổng hợp ATP, đồng tiền năng lượng của tế bào.
- Các phức hệ trong chuỗi chuyền điện tử: Ví dụ, Phức hệ I, II, III, IV trong ty thể, phối hợp hoạt động để vận chuyển điện tử và bơm proton.
- Hemoglobin: Mặc dù thường được gọi là protein đa chuỗi (oligomeric protein), nó là một ví dụ kinh điển về phức hệ chức năng, bao gồm bốn tiểu đơn vị (hai alpha và hai beta globin) vận chuyển oxy trong máu.
Tóm lại: Phức hệ protein là những cấu trúc quan trọng tham gia vào hầu hết các quá trình sinh học. Việc hiểu cấu trúc và chức năng của chúng là rất cần thiết để hiểu rõ các cơ chế phân tử của sự sống.
Sự lắp ráp và điều hòa của phức hệ protein
Quá trình các tiểu đơn vị protein riêng lẻ tìm thấy nhau và lắp ráp thành một phức hệ chức năng là một quá trình phức tạp và được điều hòa chặt chẽ. Sự lắp ráp này có thể diễn ra tự phát (self-assembly) dựa trên các tương tác hóa học đặc hiệu giữa các tiểu đơn vị, hoặc cần sự trợ giúp của các protein khác gọi là chaperone phân tử. Chaperone đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các tiểu đơn vị gấp cuộn đúng cách, ngăn chặn sự kết tụ không mong muốn và đôi khi hướng dẫn quá trình lắp ráp theo một trình tự nhất định.
Sự hình thành và hoạt động của phức hệ protein thường được điều hòa tinh vi ở nhiều cấp độ. Nồng độ của các tiểu đơn vị protein trong tế bào, được kiểm soát ở mức độ phiên mã và dịch mã, là một yếu tố điều hòa cơ bản. Các biến đổi sau dịch mã (Post-Translational Modifications – PTMs) như phosphoryl hóa, ubiquitin hóa, hoặc glycosyl hóa trên các tiểu đơn vị có thể đóng vai trò như những “công tắc” phân tử, ảnh hưởng đến khả năng tương tác, vị trí nội bào hoặc hoạt tính của phức hệ. Ngoài ra, sự hiện diện của các phân tử điều hòa allosteric (ví dụ: chất chuyển hóa, ion kim loại) hoặc sự tương tác với các protein điều hòa khác cũng có thể kiểm soát hoạt động của phức hệ.
Ý nghĩa lâm sàng
Do vai trò trung tâm của chúng trong sinh học tế bào, rối loạn chức năng của phức hệ protein có liên quan mật thiết đến nhiều bệnh lý ở người. Đột biến gen mã hóa cho một hoặc nhiều tiểu đơn vị của phức hệ có thể dẫn đến việc tạo ra các protein bị lỗi, không thể lắp ráp đúng cách hoặc mất chức năng, gây ra các bệnh di truyền (ví dụ: các bệnh ty thể do đột biến trong các tiểu đơn vị của chuỗi chuyền điện tử hoặc ATP synthase).
Hơn nữa, sự rối loạn điều hòa trong quá trình lắp ráp, hoạt động hoặc phân hủy của các phức hệ protein cũng là nguyên nhân hoặc yếu tố góp phần vào các bệnh phức tạp hơn. Ví dụ, sự hoạt động sai lệch của các phức hệ tham gia vào chu kỳ tế bào hoặc sửa chữa DNA có thể dẫn đến ung thư. Sự kết tụ bất thường của các protein thành các phức hệ không hòa tan (amyloid) là đặc điểm của các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson. Do đó, việc hiểu rõ cơ chế hoạt động và điều hòa của các phức hệ protein không chỉ quan trọng về mặt khoa học cơ bản mà còn mở ra các hướng tiềm năng cho việc phát triển liệu pháp điều trị nhắm vào các phức hệ này.
Phức hệ protein và tiến hóa
Sự hình thành các phức hệ protein được xem là một bước tiến hóa quan trọng, cho phép tạo ra các chức năng mới và phức tạp hơn từ các protein đã có sẵn. Người ta cho rằng nhiều phức hệ protein hiện đại đã tiến hóa thông qua quá trình lắp ráp theo mô-đun (modular assembly) hoặc gia tăng dần (incremental evolution). Điều này có thể liên quan đến các sự kiện như nhân đôi gen (gene duplication), sau đó là sự phân hóa chức năng (functional divergence) của các bản sao, cho phép chúng tương tác với nhau hoặc với các protein khác.
Việc các tiểu đơn vị có thể được “tái sử dụng” trong các phức hệ khác nhau (ví dụ, một protein kinase có thể là thành phần của nhiều phức hệ tín hiệu khác nhau) cho thấy tính linh hoạt và hiệu quả của chiến lược tiến hóa này. Nghiên cứu so sánh trình tự và cấu trúc của các phức hệ protein giữa các loài khác nhau (phân tích phát sinh chủng loại phân tử – phylogenetics) có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc và quá trình tiến hóa của các con đường sinh học, cũng như làm sáng tỏ mối quan hệ cơ bản giữa cấu trúc, chức năng và sự tiến hóa của protein.
Ứng dụng trong nghiên cứu và công nghệ sinh học
Kiến thức sâu rộng về cấu trúc, chức năng và tương tác trong các phức hệ protein đang thúc đẩy nhiều ứng dụng trong nghiên cứu cơ bản và công nghệ sinh học. Một trong những lĩnh vực quan trọng là phát triển thuốc. Nhiều phức hệ protein đóng vai trò then chốt trong các bệnh lý, do đó chúng trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các liệu pháp điều trị. Việc thiết kế các phân tử nhỏ hoặc kháng thể có khả năng can thiệp vào sự lắp ráp hoặc hoạt động của một phức hệ bệnh lý cụ thể là một chiến lược quan trọng trong dược học hiện đại.
Ngoài ra, sự hiểu biết về cách các protein tương tác và lắp ráp đang mở đường cho lĩnh vực sinh học tổng hợp (synthetic biology) và thiết kế protein. Các nhà khoa học đang nỗ lực thiết kế và xây dựng các phức hệ protein nhân tạo với các chức năng hoàn toàn mới hoặc cải tiến, ví dụ như tạo ra các enzyme đa chức năng hiệu quả hơn, các hệ thống cảm biến sinh học nhạy bén hơn, hoặc các vật liệu nano dựa trên protein có cấu trúc tự lắp ráp. Những tiến bộ này hứa hẹn mang lại nhiều đột phá trong y học, công nghiệp và khoa học vật liệu.
Phân loại phức hệ protein
Phức hệ protein có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích nghiên cứu. Một số cách phân loại phổ biến dựa trên:
- Chức năng sinh học: Đây là cách phân loại phổ biến nhất, nhóm các phức hệ dựa trên vai trò của chúng trong tế bào. Ví dụ:
- Phức hệ enzyme: Xúc tác các phản ứng hóa học (ví dụ: Pyruvate dehydrogenase, Ribosome).
- Phức hệ vận chuyển: Di chuyển các phân tử qua màng (ví dụ: $Na^+$/$K^+$-ATPase, các kênh ion).
- Phức hệ cấu trúc: Duy trì hình dạng và cấu trúc tế bào (ví dụ: Khung xương tế bào, vỏ virus).
- Phức hệ tín hiệu: Truyền thông tin trong và giữa các tế bào (ví dụ: Phức hệ thụ thể-ligand, phức hệ G-protein).
- Phức hệ điều hòa gen: Kiểm soát biểu hiện gen (ví dụ: Transcriptome, phức hệ cải biến chromatin).
- Thành phần tiểu đơn vị:
- Homomeric: Chỉ chứa các bản sao của cùng một loại tiểu đơn vị protein (ví dụ: nhiều enzyme, ferritin).
- Heteromeric: Chứa nhiều loại tiểu đơn vị protein khác nhau (ví dụ: Ribosome, proteasome, hemoglobin).
- Độ bền và thời gian tồn tại:
- Phức hệ bền vững (Stable/Obligate complexes): Các tiểu đơn vị thường chỉ tồn tại và hoạt động khi ở trong phức hệ.
- Phức hệ tạm thời (Transient complexes): Các tiểu đơn vị có thể tồn tại độc lập và chỉ liên kết với nhau trong những điều kiện nhất định hoặc trong một khoảng thời gian giới hạn để thực hiện chức năng (ví dụ: nhiều phức hệ trong con đường truyền tín hiệu).
- Vị trí tế bào: Phức hệ màng, phức hệ bào tương, phức hệ nhân, phức hệ ngoại bào,…
Sự phân loại này giúp tổ chức sự đa dạng khổng lồ của các phức hệ protein và hiểu rõ hơn về các nguyên tắc tổ chức và chức năng của chúng trong hệ thống sinh học.
Phức hệ protein là những tập hợp của hai hoặc nhiều polypeptide liên kết với nhau để thực hiện một chức năng sinh học cụ thể. Chúng không chỉ đơn giản là hỗn hợp của các protein riêng lẻ, mà là những cấu trúc được tổ chức tốt với các tương tác phức tạp giữa các tiểu đơn vị. Sự hình thành và ổn định của phức hệ protein được điều khiển bởi một loạt các tương tác không cộng hóa trị, bao gồm tương tác kỵ nước, liên kết hydro, tương tác tĩnh điện và lực van der Waals. Hiểu được bản chất của những tương tác này là rất quan trọng để hiểu được cách thức phức hệ protein lắp ráp và hoạt động.
Chức năng của phức hệ protein rất đa dạng và thiết yếu cho hầu hết các quá trình sinh học. Chúng tham gia vào mọi thứ, từ xúc tác enzyme và tín hiệu tế bào đến vận chuyển phân tử và duy trì cấu trúc tế bào. Sự gián đoạn chức năng của phức hệ protein có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng đối với sức khỏe con người.
Việc nghiên cứu phức hệ protein đòi hỏi nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm sắc ký, điện di, khối phổ và các phương pháp cấu trúc như tinh thể học tia X và NMR. Những kỹ thuật này cho phép các nhà nghiên cứu xác định thành phần, cấu trúc và chức năng của phức hệ protein, cung cấp những hiểu biết có giá trị về vai trò của chúng trong các hệ thống sinh học. Sự phát triển của các công nghệ mới tiếp tục thúc đẩy lĩnh vực này, mở ra những hướng nghiên cứu mới và ứng dụng tiềm năng.
Cuối cùng, việc nghiên cứu phức hệ protein không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các cơ chế phân tử của sự sống mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của các liệu pháp điều trị mới cho nhiều loại bệnh. Từ việc nhắm mục tiêu các phức hệ protein cụ thể trong điều trị ung thư đến việc thiết kế các phức hệ protein nhân tạo cho các ứng dụng công nghệ sinh học, tiềm năng của lĩnh vực này là rất lớn.
Tài liệu tham khảo:
- Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
- Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
- Nelson DL, Cox MM. Lehninger Principles of Biochemistry. 7th edition. New York: W. H. Freeman; 2017.
Câu hỏi và Giải đáp
Làm thế nào để xác định thành phần chính xác của một phức hệ protein?
Trả lời: Việc xác định thành phần của phức hệ protein thường sử dụng kết hợp nhiều kỹ thuật. Sắc ký ái lực có thể được sử dụng để tách phức hệ protein, sau đó các thành phần riêng lẻ có thể được xác định bằng khối phổ. Các kỹ thuật khác như Native-PAGE và SEC cũng có thể được sử dụng để phân tách và phân tích các phức hệ protein còn nguyên vẹn. Cấu trúc 3D có thể được xác định bằng tinh thể học tia X hoặc NMR, giúp tiết lộ cách các tiểu đơn vị tương tác với nhau.
Vai trò của biến đổi sau dịch mã trong việc điều hòa lắp ráp và chức năng của phức hệ protein là gì?
Trả lời: Biến đổi sau dịch mã, chẳng hạn như phosphoryl hóa, glycosyl hóa, acetylation, ubiquitination, có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự lắp ráp và chức năng của phức hệ protein. Những biến đổi này có thể làm thay đổi điện tích, hình dạng và ái lực liên kết của các tiểu đơn vị protein, từ đó ảnh hưởng đến cách chúng tương tác với nhau và với các phân tử khác. Ví dụ, phosphoryl hóa có thể hoạt động như một công tắc bật/tắt, điều chỉnh hoạt động của một phức hệ protein.
Sự rối loạn chức năng của phức hệ protein góp phần vào sự phát triển của bệnh như thế nào?
Trả lời: Rối loạn chức năng của phức hệ protein có thể phát sinh do đột biến trong các gen mã hóa cho các tiểu đơn vị của phức hệ, dẫn đến sự gấp lại protein không chính xác, lắp ráp bị lỗi hoặc hoạt động bất thường. Điều này có thể gây ra nhiều loại bệnh, bao gồm các bệnh di truyền, ung thư và các bệnh thoái hóa thần kinh. Ví dụ, đột biến trong các protein sửa chữa DNA, thường hoạt động trong phức hệ, có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
Làm thế nào để thiết kế các phức hệ protein nhân tạo cho các ứng dụng công nghệ sinh học?
Trả lời: Việc thiết kế phức hệ protein nhân tạo là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển nhanh chóng. Các nhà khoa học đang sử dụng các phương pháp tính toán và thực nghiệm để thiết kế các protein mới và lắp ráp chúng thành các phức hệ với các chức năng cụ thể. Điều này bao gồm việc dự đoán tương tác protein-protein, kỹ thuật protein và các phương pháp tiến hóa định hướng.
Phức hệ protein đã tiến hóa như thế nào theo thời gian?
Trả lời: Người ta cho rằng nhiều phức hệ protein đã tiến hóa thông qua quá trình lắp ráp theo từng bước, trong đó các tiểu đơn vị mới được thêm vào các phức hệ đã tồn tại theo thời gian. Sự sao chép gen và sự phân hóa chức năng cũng đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hóa của phức hệ protein. Việc nghiên cứu các phức hệ protein ở các sinh vật khác nhau có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về lịch sử tiến hóa của chúng.
- Kích thước ấn tượng: Một số phức hệ protein có thể cực kỳ lớn. Ví dụ, ribosome, “nhà máy” sản xuất protein của tế bào, là một phức hệ ribonucleoprotein khổng lồ, bao gồm nhiều phân tử RNA ribosome (rRNA) và protein.
- Máy phân tử năng động: Nhiều phức hệ protein không phải là cấu trúc tĩnh mà là những cỗ máy phân tử năng động có thể thay đổi hình dạng và thành phần để đáp ứng với các tín hiệu khác nhau. Ví dụ, ATP synthase, enzyme chịu trách nhiệm sản xuất ATP, trải qua những thay đổi cấu trúc đáng kể trong quá trình hoạt động của nó.
- Sự hợp tác đa dạng: Phức hệ protein có thể được tạo thành từ các loại protein khác nhau, mỗi loại đóng góp một chức năng riêng biệt cho hoạt động tổng thể của phức hệ. Sự phối hợp phức tạp này cho phép thực hiện các nhiệm vụ phức tạp mà các protein riêng lẻ không thể thực hiện được.
- Mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn: Do vai trò quan trọng của chúng trong nhiều quá trình sinh học, phức hệ protein đang trở thành mục tiêu đầy hứa hẹn cho việc phát triển thuốc. Các nhà nghiên cứu đang tích cực tìm kiếm các loại thuốc có thể nhắm mục tiêu cụ thể vào các phức hệ protein liên quan đến các bệnh khác nhau, bao gồm ung thư và các bệnh truyền nhiễm.
- Từ vi khuẩn đến con người: Phức hệ protein được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống, từ vi khuẩn đơn giản nhất đến các sinh vật phức tạp như con người. Điều này cho thấy tầm quan trọng cơ bản của chúng đối với sự sống.
- Vẫn còn nhiều điều để khám phá: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc hiểu về phức hệ protein, nhưng vẫn còn rất nhiều điều chưa được khám phá. Nghiên cứu liên tục đang làm sáng tỏ sự phức tạp của những cỗ máy phân tử này và tiềm năng của chúng trong các ứng dụng y sinh và công nghệ sinh học. Ví dụ, các nhà khoa học vẫn đang khám phá các phức hệ protein mới và tìm hiểu làm thế nào chúng tương tác với nhau để điều hòa các quá trình tế bào phức tạp.
- Sự tiến hoá module: Nhiều phức hệ protein đã tiến hóa thông qua việc kết hợp các module protein, là các đơn vị cấu trúc và chức năng độc lập. Sự tiến hóa module này cho phép sự đa dạng hóa chức năng và thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.