Phương pháp tán xạ tia X góc nhỏ (Small-angle X-ray scattering (SAXS))

by tudienkhoahoc
Phương pháp tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS) là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ sử dụng tán xạ đàn hồi của tia X bởi một mẫu để xác định cấu trúc nano của nó, bao gồm hình dạng, kích thước và sự phân bố của các hạt hoặc lỗ rỗng ở phạm vi nanomet (thường từ 1 đến 100 nm). Phương pháp này phù hợp với việc nghiên cứu các vật liệu vô định hình, tinh thể lỏng, polymer, protein, hỗn keo, và các vật liệu xốp.

Nguyên lý

Khi một chùm tia X đơn sắc chiếu vào mẫu, phần lớn tia X đi xuyên qua mẫu mà không bị tán xạ. Một phần nhỏ tia X sẽ bị tán xạ do tương tác với các electron trong mẫu. Đối với các cấu trúc nano, sự tán xạ này xảy ra ở góc rất nhỏ (thường nhỏ hơn 5 độ), do đó gọi là tán xạ góc nhỏ. Cường độ tán xạ ở các góc khác nhau chứa thông tin về cấu trúc nano của mẫu. Cụ thể hơn, sự tán xạ góc nhỏ cung cấp thông tin về sự dao động mật độ electron trong mẫu ở thang đo nanomet. Sự khác biệt về mật độ electron này có thể phát sinh từ sự khác biệt về thành phần, mật độ hoặc cả hai.

Về mặt toán học, cường độ tán xạ $I(q)$ phụ thuộc vào vectơ tán xạ $q$:

$q = \frac{4\pi \sin(\theta)}{\lambda}$

trong đó:

  • $\theta$ là một nửa góc tán xạ
  • $\lambda$ là bước sóng của tia X

Cường độ tán xạ $I(q)$ liên quan đến hàm tương quan mật độ electron $\gamma(r)$ của mẫu, mô tả sự khác biệt mật độ electron trung bình tại hai điểm cách nhau một khoảng $r$ trong mẫu. Mối quan hệ này được biểu diễn qua phép biến đổi Fourier:

$I(q) \propto \int \gamma(r) e^{-i\vec{q}\cdot\vec{r}} d\vec{r}$
Phân tích dữ liệu SAXS liên quan đến việc khớp các mô hình lý thuyết với dữ liệu tán xạ thực nghiệm để trích xuất thông tin về cấu trúc nano của mẫu.

Quy trình thực hiện

Quy trình thực hiện một thí nghiệm SAXS thường bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị mẫu: Mẫu có thể ở dạng rắn, lỏng, bột hoặc gel. Việc chuẩn bị mẫu cần được tối ưu hóa để đạt được tín hiệu tán xạ tốt và tránh các hiện vật đo lường. Nồng độ mẫu cần được điều chỉnh cẩn thận để đảm bảo tán xạ đủ mạnh nhưng không quá mạnh để gây ra hiện tượng tán xạ đa. Đối với mẫu rắn, độ dày mẫu cũng cần được xem xét.
  2. Chiếu xạ tia X: Mẫu được chiếu xạ bằng chùm tia X đơn sắc và chuẩn trực. Chuẩn trực chùm tia là rất quan trọng để giảm thiểu tán xạ nền và cải thiện độ phân giải.
  3. Ghi nhận tín hiệu tán xạ: Một detector đặt phía sau mẫu ghi nhận cường độ tia X tán xạ ở các góc khác nhau. Detector thường là loại 2D để ghi lại toàn bộ hình ảnh tán xạ.
  4. Phân tích dữ liệu: Dữ liệu tán xạ được xử lý để loại bỏ nhiễu nền, hiệu chỉnh các yếu tố như hiệu suất detector và thời gian đo. Sau đó, dữ liệu được phân tích bằng các phương pháp toán học khác nhau, bao gồm biến đổi Fourier, khớp mô hình và các phương pháp phân tích khác để xác định các thông số cấu trúc như kích thước, hình dạng, và phân bố kích thước của các hạt/lỗ rỗng trong mẫu. Việc lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp phụ thuộc vào loại mẫu và thông tin cấu trúc cần trích xuất.

Ưu điểm của SAXS

  • Không phá hủy mẫu: SAXS là một kỹ thuật không phá hủy, cho phép nghiên cứu mẫu ở trạng thái tự nhiên mà không làm thay đổi cấu trúc của nó.
  • Đa dạng mẫu: SAXS có thể được áp dụng cho nhiều loại mẫu khác nhau, bao gồm vật liệu sinh học, polymer, vật liệu nano và nhiều loại vật liệu khác.
  • Thông tin cấu trúc ở thang nanomet: SAXS cung cấp thông tin về cấu trúc nano của mẫu ở phạm vi kích thước từ 1 đến 100 nm, điều mà các kỹ thuật khác khó có thể đạt được.

Nhược điểm của SAXS

  • Yêu cầu nguồn tia X: SAXS cần nguồn tia X mạnh và chuẩn trực tốt, thường chỉ có ở các cơ sở nghiên cứu lớn với synchrotron hoặc nguồn tia X phòng thí nghiệm mạnh.
  • Phân tích dữ liệu phức tạp: Việc phân tích dữ liệu SAXS đòi hỏi kiến thức chuyên môn và phần mềm chuyên dụng.
  • Độ phân giải hạn chế: SAXS không cung cấp thông tin cấu trúc ở độ phân giải nguyên tử. Thông tin thu được là trung bình trên toàn bộ mẫu.

Ứng dụng của SAXS

SAXS có một loạt các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ khác nhau, bao gồm:

  • Khoa học vật liệu: Nghiên cứu cấu trúc nano của vật liệu polymer, composite, vật liệu xốp, chất xúc tác, và vật liệu năng lượng. SAXS có thể được sử dụng để xác định kích thước, hình dạng và sự phân bố của các hạt nano, lỗ xốp, và các cấu trúc khác trong vật liệu.
  • Sinh học: Nghiên cứu cấu trúc của protein, axit nucleic, lipid, và các đại phân tử sinh học khác trong dung dịch. SAXS cung cấp thông tin về hình dạng, kích thước, và sự sắp xếp của các phân tử này, cũng như sự tương tác giữa chúng.
  • Hóa học: Nghiên cứu hỗn keo, micelle, vesicle, và các cấu trúc nano khác. SAXS có thể được sử dụng để xác định kích thước, hình dạng và sự phân bố của các hạt trong hỗn keo, cũng như sự tương tác giữa chúng.
  • Kỹ thuật: Nghiên cứu cấu trúc của màng lọc, vật liệu nanocomposite, và các vật liệu kỹ thuật khác. SAXS cung cấp thông tin về kích thước, hình dạng và sự phân bố của các hạt nano và lỗ xốp trong vật liệu, giúp tối ưu hóa tính năng của chúng.
  • Dược phẩm: Nghiên cứu cấu trúc và sự ổn định của các chế phẩm dược phẩm, bao gồm thuốc, vaccine, và các hệ thống phân phối thuốc.

Phân tích dữ liệu SAXS

Việc phân tích dữ liệu SAXS thường bao gồm các bước sau:

  1. Hiệu chỉnh dữ liệu: Dữ liệu thô được hiệu chỉnh để loại bỏ nhiễu nền, tán xạ từ dung môi (nếu có), hiệu chỉnh detector, và các yếu tố khác. Việc chuẩn hóa dữ liệu cũng được thực hiện để so sánh dữ liệu từ các thí nghiệm khác nhau.
  2. Biến đổi Fourier: Dữ liệu tán xạ $I(q)$ được biến đổi Fourier để thu được hàm tương quan mật độ electron $\gamma(r)$, cung cấp thông tin về sự tương quan giữa các vùng có mật độ electron khác nhau trong mẫu.
  3. Xác định các thông số cấu trúc: Từ hàm $\gamma(r)$ hoặc trực tiếp từ $I(q)$, có thể xác định các thông số cấu trúc như:
  • Bán kính hồi chuyển ($R_g$): Mô tả kích thước tổng quát của hạt. $R_g$ được tính từ độ dốc ban đầu của đồ thị Guinier:
    $ln(I(q)) = ln(I(0)) – \frac{R_g^2 q^2}{3}$ (với $qR_g < 1$)
  • Thể tích ($V$): Thể tích của hạt có thể được tính từ cường độ tán xạ ở góc 0 ($I(0)$).
  • Diện tích bề mặt ($S$): Diện tích bề mặt của hạt có thể được tính từ vùng Porod của đồ thị tán xạ ở góc lớn.
  • Hình dạng: Hình dạng của hạt có thể được suy ra từ dạng của đường cong tán xạ. Các mô hình lý thuyết cho các hình dạng khác nhau (như hình cầu, hình trụ, hình ellipsoid) có thể được khớp với dữ liệu thực nghiệm.
  • Phân bố kích thước: Nếu mẫu chứa các hạt có kích thước khác nhau, phân bố kích thước có thể được xác định bằng các phương pháp như phân tích indirect Fourier transform hoặc maximum entropy method.

Các kỹ thuật SAXS liên quan

  • USAXS (Ultra-small-angle X-ray scattering): Mở rộng phạm vi $q$ về phía góc nhỏ hơn, cho phép nghiên cứu các cấu trúc lớn hơn (lên đến micron).
  • GISAXS (Grazing-incidence small-angle X-ray scattering): Kỹ thuật SAXS dành cho màng mỏng và bề mặt.
  • SAXS thời gian phân giải (Time-resolved SAXS): Theo dõi sự thay đổi cấu trúc nano theo thời gian, ví dụ như trong quá trình phản ứng hóa học hoặc biến đổi pha.

Một số hạn chế của việc phân tích dữ liệu SAXS

  • Tính trung bình: SAXS cung cấp thông tin trung bình về toàn bộ mẫu. Khó phân biệt các cấu trúc khác nhau nếu chúng có kích thước hoặc hình dạng tương tự.
  • Mô hình hóa: Việc phân tích dữ liệu SAXS thường dựa trên các mô hình lý thuyết. Sự lựa chọn mô hình phù hợp rất quan trọng để có kết quả chính xác. Cần phải kết hợp SAXS với các kỹ thuật đặc trưng khác để xác nhận kết quả.
  • Đa dạng giải pháp: Trong một số trường hợp, có thể có nhiều cấu trúc nano khác nhau cho cùng một đường cong tán xạ. Cần phải cẩn thận khi diễn giải dữ liệu SAXS và xem xét tất cả các giải pháp khả thi.

Tóm tắt về Phương pháp tán xạ tia X góc nhỏ)

Phương pháp tán xạ tia X góc nhỏ (SAXS) là một kỹ thuật mạnh mẽ dùng để phân tích cấu trúc nano của vật liệu. Nguyên lý cơ bản của SAXS dựa trên sự tán xạ đàn hồi của tia X bởi mẫu vật ở góc nhỏ (thường nhỏ hơn 5 độ). Cường độ tán xạ $I(q)$ thu được chứa thông tin về hình dạng, kích thước và sự phân bố của các hạt/lỗ rỗng trong mẫu ở kích thước nanomet (1-100nm). Vectơ tán xạ $q$ được định nghĩa là $q = \frac{4\pi \sin(\theta)}{\lambda}$, với $\theta$ là một nửa góc tán xạ và $\lambda$ là bước sóng tia X.

Phân tích dữ liệu SAXS cho phép xác định các thông số cấu trúc quan trọng như bán kính hồi chuyển ($R_g$), thể tích ($V$), diện tích bề mặt ($S$), hình dạngphân bố kích thước của các hạt/lỗ rỗng. Đồ thị Guinier ($ln(I(q))$ vs $q^2$) được sử dụng để xác định $R_g$ với điều kiện $qR_g < 1$. Vùng Porod của đồ thị tán xạ ở góc lớn cung cấp thông tin về diện tích bề mặt.

Một số kỹ thuật SAXS liên quan bao gồm USAXS (cho phép nghiên cứu các cấu trúc lớn hơn), GISAXS (dành cho màng mỏng và bề mặt) và SAXS thời gian phân giải (theo dõi sự thay đổi cấu trúc nano theo thời gian). Cần lưu ý rằng SAXS cung cấp thông tin trung bình về toàn bộ mẫu và việc phân tích dữ liệu thường dựa trên các mô hình lý thuyết, do đó việc lựa chọn mô hình phù hợp rất quan trọng để có kết quả chính xác. Ngoài ra, cũng cần lưu ý đến khả năng tồn tại đa dạng giải pháp, nghĩa là có thể có nhiều cấu trúc nano khác nhau tương ứng với cùng một đường cong tán xạ.


Tài liệu tham khảo:

  • Glatter, O., & Kratky, O. (1982). Small-angle X-ray scattering. Academic Press.
  • Feigin, L. A., & Svergun, D. I. (1987). Structure analysis by small-angle X-ray and neutron scattering. Plenum Press.
  • Roe, R. J. (2000). Methods of X-ray and neutron scattering in polymer science. Oxford University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa SAXS và tán xạ tia X góc rộng (WAXS) là gì?

Trả lời: SAXS và WAXS đều là kỹ thuật tán xạ tia X, nhưng chúng khảo sát các phạm vi góc tán xạ khác nhau. SAXS tập trung vào góc tán xạ nhỏ (thường < 5°), tương ứng với các cấu trúc nano (1-100 nm). WAXS khảo sát góc tán xạ rộng hơn, cung cấp thông tin về cấu trúc ở quy mô nguyên tử và tinh thể (khoảng cách nhỏ hơn 1 nm). Về cơ bản, SAXS cho ta biết về hình dạng và kích thước của các hạt/lỗ rỗng nano, trong khi WAXS cho ta biết về sự sắp xếp của các nguyên tử và phân tử trong vật liệu.

Tại sao đồ thị Guinier lại quan trọng trong phân tích dữ liệu SAXS?

Trả lời: Đồ thị Guinier, biểu diễn $ln(I(q))$ theo $q^2$, cho phép xác định bán kính hồi chuyển ($R_g$) của hạt. Phần tuyến tính ban đầu của đồ thị Guinier (với $qR_g < 1$) tuân theo phương trình: $ln(I(q)) = ln(I(0)) – \frac{R_g^2 q^2}{3}$. Độ dốc của phần tuyến tính này tỷ lệ với $R_g^2$, cho phép ta tính toán $R_g$ một cách dễ dàng. $R_g$ cung cấp thông tin về kích thước tổng quát của hạt.

Làm thế nào để chuẩn bị mẫu cho phép đo SAXS?

Trả lời: Việc chuẩn bị mẫu phụ thuộc vào loại mẫu. Đối với mẫu rắn, cần đảm bảo độ dày mẫu phù hợp để tia X có thể xuyên qua. Đối với mẫu lỏng và dung dịch, nồng độ mẫu cần được tối ưu hóa để có tín hiệu tán xạ tốt và tránh hiện tượng đa tán xạ. Mẫu cũng cần đồng nhất và không chứa các tạp chất gây tán xạ mạnh. Trong một số trường hợp, cần sử dụng mao quản hoặc cell đặc biệt để chứa mẫu.

SAXS có thể được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc của vật liệu mềm như polymer không?

Trả lời: Có, SAXS rất phù hợp để nghiên cứu cấu trúc của vật liệu mềm như polymer. Nó có thể cung cấp thông tin về hình dạng và kích thước của các hạt polymer, cấu trúc của các pha khác nhau trong polymer blend, và sự sắp xếp của các chuỗi polymer trong dung dịch. SAXS cũng có thể được sử dụng để nghiên cứu sự thay đổi cấu trúc của polymer dưới tác động của nhiệt độ, áp suất, hoặc các yếu tố khác.

Hạn chế chính của việc sử dụng SAXS để xác định cấu trúc nano là gì?

Trả lời: Một hạn chế chính của SAXS là nó cung cấp thông tin trung bình về toàn bộ mẫu. Điều này có nghĩa là nếu mẫu chứa nhiều loại hạt/lỗ rỗng có kích thước và hình dạng khác nhau, SAXS sẽ khó phân biệt chúng. Ngoài ra, việc phân tích dữ liệu SAXS thường dựa trên các mô hình lý thuyết, và việc lựa chọn mô hình phù hợp rất quan trọng để có kết quả chính xác. Cuối cùng, SAXS không cung cấp thông tin ở độ phân giải nguyên tử như các kỹ thuật nhiễu xạ tia X.

Một số điều thú vị về Phương pháp tán xạ tia X góc nhỏ)

  • SAXS có thể “nhìn thấy” những thứ vô hình: Tia X có bước sóng rất ngắn, cho phép SAXS “nhìn thấy” các cấu trúc nano mà mắt thường và thậm chí cả kính hiển vi quang học không thể thấy được. Nó giống như việc sử dụng một chiếc kính lúp cực mạnh để khám phá thế giới nano.
  • Từ protein đến nhựa đường: SAXS có thể được áp dụng cho một loạt các vật liệu, từ protein và virus trong sinh học đến polymer, kim loại và thậm chí cả nhựa đường trong khoa học vật liệu. Sự đa năng này làm cho SAXS trở thành một công cụ vô cùng hữu ích trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
  • SAXS giúp thiết kế thuốc: Bằng cách nghiên cứu cấu trúc 3D của protein, SAXS giúp các nhà khoa học hiểu cách thức hoạt động của chúng và thiết kế thuốc nhắm mục tiêu vào các protein cụ thể. Điều này rất quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều loại bệnh.
  • SAXS tiết lộ bí mật của vật liệu: SAXS có thể giúp chúng ta hiểu tại sao một số vật liệu lại cứng hơn, đàn hồi hơn hoặc dẫn điện tốt hơn những vật liệu khác. Bằng cách nghiên cứu cấu trúc nano của vật liệu, chúng ta có thể thiết kế vật liệu mới với các tính chất mong muốn.
  • SAXS theo dõi các quá trình động: SAXS không chỉ chụp ảnh tĩnh của cấu trúc nano mà còn có thể theo dõi các quá trình động, ví dụ như sự gấp cuộn của protein hoặc sự hình thành của tinh thể. Điều này cho phép chúng ta hiểu được cách các hệ thống này thay đổi theo thời gian.
  • Kết hợp SAXS với các kỹ thuật khác: SAXS thường được kết hợp với các kỹ thuật khác như kính hiển vi điện tử và tán xạ neutron để có cái nhìn toàn diện hơn về cấu trúc và tính chất của vật liệu. Sự kết hợp này cung cấp một bức tranh chi tiết về vật liệu ở nhiều thang độ dài khác nhau.
  • SAXS đang ngày càng mạnh mẽ hơn: Với sự phát triển của các nguồn tia X mạnh hơn và các phương pháp phân tích dữ liệu tiên tiến hơn, SAXS đang trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết, cho phép chúng ta nghiên cứu các hệ thống phức tạp hơn và thu được thông tin chi tiết hơn về cấu trúc nano.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt