Phương pháp voltammetry (Voltammetry)

by tudienkhoahoc
Voltammetry là một nhóm các kỹ thuật điện hóa được sử dụng để nghiên cứu các quá trình điện hóa bằng cách đo dòng điện chạy qua một điện cực làm việc khi điện thế của nó bị thay đổi theo một chương trình đã định trước. Thông tin về bản chất và đặc điểm của các chất phân tích (analyte) được suy ra từ đường cong dòng điện-điện thế thu được (voltammogram). Đường cong này thể hiện mối quan hệ giữa dòng điện và điện thế, cung cấp thông tin về nồng độ, bản chất điện hóa và các thông số động học của chất phân tích.

Nguyên lý hoạt động

Voltammetry dựa trên nguyên lý đo dòng điện sinh ra bởi quá trình oxy hóa hoặc khử của chất phân tích tại bề mặt điện cực làm việc. Điện thế của điện cực làm việc được thay đổi theo thời gian và dòng điện được ghi lại. Sự thay đổi dòng điện này phụ thuộc vào nồng độ của chất phân tích trong dung dịch. Khi điện thế đặt vào đủ để chất phân tích bắt đầu oxy hóa hoặc khử, dòng điện sẽ tăng lên. Dòng điện đạt cực đại khi tất cả chất phân tích tại bề mặt điện cực đã phản ứng. Phân tích đường cong dòng điện-điện thế cho phép định lượng và định tính chất phân tích.

Hệ thống Voltammetry

Một hệ thống voltammetry điển hình bao gồm các thành phần sau:

  • Điện cực làm việc (Working Electrode): Đây là điện cực mà phản ứng điện hóa xảy ra. Các vật liệu phổ biến cho điện cực làm việc bao gồm bạch kim, vàng, graphit, thủy ngân, và các điện cực biến đổi hóa học. Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào khoảng điện thế làm việc và bản chất của chất phân tích.
  • Điện cực đối/phụ (Counter/Auxiliary Electrode): Điện cực này hoàn thành mạch điện và thường làm bằng bạch kim hoặc graphit. Nó cho phép dòng điện chạy qua dung dịch để cân bằng dòng điện tại điện cực làm việc.
  • Điện cực so sánh (Reference Electrode): Điện cực này cung cấp một điện thế ổn định để so sánh với điện thế của điện cực làm việc. Các điện cực so sánh phổ biến bao gồm điện cực calomel bão hòa (SCE) và điện cực bạc/bạc clorua (Ag/AgCl). Điện thế của điện cực làm việc được đo so với điện cực so sánh.
  • Dung dịch điện ly (Electrolyte Solution): Dung dịch chứa chất phân tích và chất điện ly nền (supporting electrolyte) để tăng độ dẫn điện của dung dịch và giảm điện trở. Chất điện ly nền cũng giúp duy trì cường độ ion không đổi và giảm thiểu sự di chuyển của chất phân tích do di chuyển điện di.
  • Potentiostat: Thiết bị dùng để kiểm soát điện thế của điện cực làm việc và đo dòng điện. Nó duy trì điện thế mong muốn giữa điện cực làm việc và điện cực so sánh, đồng thời đo dòng điện chạy giữa điện cực làm việc và điện cực đối.

Các loại phương pháp Voltammetry

Có nhiều loại kỹ thuật voltammetry khác nhau, mỗi loại có một chương trình quét điện thế đặc trưng:

  • Voltammetry quét tuyến tính (Linear Sweep Voltammetry – LSV): Điện thế của điện cực làm việc được quét tuyến tính theo thời gian, từ một giá trị ban đầu đến một giá trị cuối cùng. Dòng điện được ghi lại như một hàm của điện thế.
  • Voltammetry tuần hoàn (Cyclic Voltammetry – CV): Điện thế được quét tuyến tính qua lại giữa hai giá trị giới hạn. Phương pháp này rất hữu ích để nghiên cứu cơ chế phản ứng điện hóa, bao gồm cả phản ứng thuận nghịch và không thuận nghịch. Voltammogram thu được có dạng một vòng lặp, cung cấp thông tin về cả quá trình oxy hóa và khử.
  • Voltammetry xung vi phân (Differential Pulse Voltammetry – DPV): Một chuỗi xung điện thế được áp dụng lên điện thế quét tuyến tính. Phương pháp này cho độ nhạy cao hơn LSV do giảm thiểu dòng điện nền. Dòng điện được đo ngay trước và sau khi áp dụng xung, và hiệu số được ghi lại.
  • Voltammetry xung vuông (Square Wave Voltammetry – SWV): Tương tự DPV, nhưng sử dụng xung vuông đối xứng. SWV có độ nhạy và tốc độ cao hơn DPV do tốc độ quét nhanh hơn và hiệu quả loại bỏ dòng nền tốt hơn.
  • Voltammetry tước (Stripping Voltammetry): Kỹ thuật này bao gồm hai bước: bước tích lũy (preconcentration) chất phân tích lên bề mặt điện cực và bước tước (stripping) chất phân tích khỏi điện cực bằng cách quét điện thế. Phương pháp này cho phép xác định nồng độ rất thấp của chất phân tích do bước tích lũy làm tăng nồng độ chất phân tích tại bề mặt điện cực.

Ứng dụng

Voltammetry được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Phân tích định lượng và định tính các chất: Xác định nồng độ của các ion kim loại, các hợp chất hữu cơ và các chất sinh học trong các mẫu môi trường, thực phẩm, dược phẩm, và lâm sàng.
  • Nghiên cứu cơ chế phản ứng điện hóa: Xác định số electron trao đổi, hằng số tốc độ phản ứng và các thông số động học khác.
  • Nghiên cứu các quá trình hấp phụ và ăn mòn: Đánh giá tính chất bề mặt của vật liệu.
  • Phát triển cảm biến điện hóa: Thiết kế cảm biến để phát hiện các chất cụ thể.

Ưu điểm của Voltammetry

  • Độ nhạy cao: Có thể phát hiện nồng độ rất thấp của chất phân tích, đặc biệt là với kỹ thuật voltammetry tước.
  • Tính chọn lọc: Có thể phân biệt giữa các chất khác nhau trong một hỗn hợp bằng cách điều chỉnh điện thế quét và sử dụng các điện cực làm việc biến đổi hóa học.
  • Đơn giản và dễ sử dụng: Thiết bị tương đối đơn giản và dễ vận hành.
  • Chi phí thấp: So với một số kỹ thuật phân tích khác, voltammetry có chi phí thấp hơn.

Hạn chế của Voltammetry

  • Ảnh hưởng của oxy hòa tan: Oxy hòa tan có thể gây nhiễu cho phép đo, tạo ra các peak oxy hóa/khử chồng lấp lên peak của chất phân tích. Vì vậy, cần phải loại bỏ oxy khỏi dung dịch trước khi tiến hành phân tích, thường bằng cách sục khí trơ như nitơ hoặc argon.
  • Giới hạn về loại dung môi: Một số dung môi có thể không tương thích với điện cực hoặc chất điện ly, dẫn đến phản ứng phụ hoặc làm hỏng điện cực.
  • Yêu cầu kiến thức về điện hóa: Để hiểu và phân tích dữ liệu voltammetry cần có kiến thức về điện hóa, bao gồm các nguyên tắc cơ bản về phản ứng điện cực, quá trình truyền khối, và các yếu tố ảnh hưởng đến voltammogram.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phép đo Voltammetry

Kết quả của phép đo voltammetry bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nồng độ chất phân tích: Dòng điện tỷ lệ thuận với nồng độ chất phân tích. Đây là cơ sở cho việc định lượng bằng voltammetry.
  • Tốc độ quét điện thế: Ảnh hưởng đến hình dạng và cường độ của peak dòng điện. Tốc độ quét càng nhanh, peak càng cao nhưng cũng rộng hơn, có thể làm giảm độ phân giải.
  • Chất điện ly nền: Ảnh hưởng đến độ dẫn điện của dung dịch, sự di chuyển của chất phân tích, và có thể tương tác với chất phân tích.
  • Nhiệt độ: Ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng điện hóa và hằng số khuếch tán.
  • Loại điện cực làm việc: Vật liệu và diện tích bề mặt của điện cực làm việc ảnh hưởng đến dòng điện và điện thế đo được. Sự lựa chọn điện cực làm việc phụ thuộc vào bản chất của chất phân tích và khoảng điện thế làm việc.
  • pH của dung dịch: Ảnh hưởng đến dạng tồn tại của chất phân tích và điện thế của phản ứng.
  • Sự hiện diện của các chất gây nhiễu: Các chất gây nhiễu có thể cạnh tranh với chất phân tích tại bề mặt điện cực, làm giảm độ chính xác của phép đo. Cần phải loại bỏ hoặc che các chất gây nhiễu trước khi phân tích.

Dữ liệu và phân tích

Dữ liệu voltammetry được trình bày dưới dạng voltammogram, là đồ thị biểu diễn dòng điện (i) theo điện thế (E). Các thông số quan trọng thu được từ voltammogram bao gồm:

  • Điện thế đỉnh (Ep): Điện thế tại đó dòng điện đạt giá trị cực đại. Điện thế đỉnh đặc trưng cho chất phân tích và có thể được sử dụng để định tính.
  • Dòng điện đỉnh (ip): Dòng điện cực đại đo được. Dòng điện đỉnh tỷ lệ thuận với nồng độ chất phân tích và có thể được sử dụng để định lượng.
  • Độ rộng peak ở một nửa chiều cao: Cung cấp thông tin về số electron trao đổi trong phản ứng điện hóa và tính thuận nghịch của phản ứng.

Phương trình Randles-Sevcik (cho CV)

Đối với một quá trình điện hóa thuận nghịch, dòng điện đỉnh (ip) trong voltammetry tuần hoàn được mô tả bởi phương trình Randles-Sevcik:

$i_p = (2.69 \times 10^5)n^{3/2}AD^{1/2}Cv^{1/2}$

Trong đó:

  • $i_p$: dòng điện đỉnh (A)
  • $n$: số electron trao đổi
  • $A$: diện tích điện cực làm việc (cm2)
  • $D$: hệ số khuếch tán của chất phân tích (cm2/s)
  • $C$: nồng độ chất phân tích (mol/cm3)
  • $v$: tốc độ quét điện thế (V/s)

So sánh Voltammetry với các kỹ thuật điện phân khác

Voltammetry khác với các kỹ thuật điện phân khác như coulometry và amperometry ở chỗ điện thế của điện cực làm việc được thay đổi theo thời gian, trong khi ở coulometry và amperometry, điện thế được giữ không đổi. Coulometry đo tổng lượng điện tích đã chuyển trong một phản ứng điện hóa, còn amperometry đo dòng điện ở một điện thế cố định.

Tóm tắt về Phương pháp voltammetry

Voltammetry là một tập hợp các kỹ thuật điện hóa mạnh mẽ được sử dụng để nghiên cứu các phản ứng điện hóa bằng cách đo dòng điện khi thay đổi điện thế. Nguyên tắc cốt lõi nằm ở việc phân tích đường cong dòng điện-điện thế (voltammogram), cung cấp thông tin chi tiết về bản chất và hành vi của chất phân tích. Việc thiết lập một hệ thống voltammetry điển hình bao gồm ba điện cực: điện cực làm việc, điện cực đối/phụ và điện cực so sánh, tất cả đều được nhúng trong dung dịch điện ly chứa chất phân tích.

Các kỹ thuật voltammetry khác nhau tồn tại, mỗi kỹ thuật được đặc trưng bởi một dạng sóng điện thế cụ thể. Voltammetry tuần hoàn (CV) là một trong những kỹ thuật phổ biến nhất, cho phép khảo sát cơ chế phản ứng thông qua việc quét điện thế đảo chiều. Các phương pháp khác như Voltammetry xung vi phân (DPV) và Voltammetry xung vuông (SWV) cung cấp độ nhạy được cải thiện cho các ứng dụng phân tích dấu vết. Voltammetry tước là một kỹ thuật chuyên biệt được sử dụng để định lượng các chất phân tích ở nồng độ cực thấp bằng cách kết hợp bước tiền nồng độ với phép đo voltammetry tiếp theo.

Sự thành công của phép đo voltammetry phụ thuộc vào một số yếu tố bao gồm nồng độ chất phân tích, tốc độ quét, thành phần chất điện ly và nhiệt độ. Phương trình Randles-Sevcik là một công cụ quan trọng để hiểu mối quan hệ giữa dòng điện đỉnh và các tham số thử nghiệm trong CV, với $i_p = (2.69 \times 10^5)n^{3/2}AD^{1/2}Cv^{1/2}$. Việc phân tích voltammogram tập trung vào việc trích xuất các tham số quan trọng như điện thế đỉnh (Ep) và dòng điện đỉnh (ip), phục vụ như dấu vân tay cho chất phân tích và cung cấp thông tin về nồng độ tương ứng. Cuối cùng, điều quan trọng là phải phân biệt voltammetry với các kỹ thuật điện phân khác như coulometry và amperometry, trong đó điện thế được duy trì không đổi thay vì quét.


Tài liệu tham khảo:

  • Allen J. Bard and Larry R. Faulkner, “Electrochemical Methods: Fundamentals and Applications,” 2nd Edition, John Wiley & Sons, 2001.
  • Christopher M. A. Brett and Ana Maria Oliveira Brett, “Electrochemistry: Principles, Methods, and Applications,” Oxford University Press, 1993.
  • Joseph Wang, “Analytical Electrochemistry,” 3rd Edition, Wiley-VCH, 2006.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để chọn loại điện cực làm việc phù hợp cho một phân tích voltammetry cụ thể?

Trả lời: Việc lựa chọn điện cực làm việc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của chất phân tích, khoảng điện thế cần thiết, dung môi và chất điện ly được sử dụng. Ví dụ, điện cực bạch kim thường được sử dụng cho các phản ứng oxy hóa, trong khi điện cực thủy ngân (mặc dù ít được sử dụng hơn bây giờ) trước đây được ưa chuộng cho các phản ứng khử. Điện cực carbon, với các dạng khác nhau như graphit thủy phân (pyrolytic graphite), than chì dạng thủy tinh (glassy carbon), than paste và kim cương pha tạp boron, mang lại sự linh hoạt và khả năng chống chịu hóa học trong một dải điện thế rộng. Đối với các ứng dụng cụ thể, điện cực biến đổi hóa học được thiết kế bằng cách phủ điện cực bằng một chất cải thiện độ chọn lọc hoặc độ nhạy đối với chất phân tích mục tiêu.

Ảnh hưởng của oxy hòa tan lên phép đo voltammetry là gì và làm thế nào để loại bỏ ảnh hưởng này?

Trả lời: Oxy hòa tan có thể bị khử tại điện cực, tạo ra tín hiệu nhiễu có thể che khuất tín hiệu của chất phân tích. Để giảm thiểu nhiễu này, dung dịch được khử oxy bằng cách sục khí trơ như nitơ hoặc argon qua dung dịch trước và trong quá trình đo. Điều này làm giảm nồng độ oxy hòa tan, giảm thiểu ảnh hưởng của nó lên voltammogram.

Ngoài điện thế đỉnh (Ep) và dòng điện đỉnh (ip), những thông số nào khác có thể được trích xuất từ voltammogram và chúng cung cấp thông tin gì?

Trả lời: Ngoài Ep và ip, các thông số khác như độ rộng peak ở một nửa chiều cao, điện thế nửa sóng (cho các quá trình thuận nghịch) và diện tích dưới peak cũng có thể được phân tích. Độ rộng peak cung cấp thông tin về số electron trao đổi trong phản ứng. Điện thế nửa sóng có liên quan đến điện thế hình thức của cặp oxy hóa khử. Diện tích dưới peak tỷ lệ với tổng điện tích đi qua điện cực, có thể được sử dụng để xác định nồng độ của chất phân tích.

Voltammetry tước khác với voltammetry tuần hoàn như thế nào và khi nào nên sử dụng nó?

Trả lời: Voltammetry tước bao gồm hai bước: bước tích lũy, trong đó chất phân tích được tích lũy trên bề mặt điện cực, và bước tước, trong đó chất phân tích tích lũy được tước khỏi điện cực bằng cách quét điện thế. Kỹ thuật này giúp tăng độ nhạy đáng kể, làm cho nó phù hợp để phân tích các chất phân tích ở nồng độ thấp, thường là trong khoảng ppb hoặc ppt. Ngược lại, voltammetry tuần hoàn liên quan đến việc quét điện thế theo chu kỳ giữa hai giới hạn, chủ yếu được sử dụng để nghiên cứu cơ chế phản ứng và xác định các đặc tính điện hóa.

Voltammetry có thể được sử dụng để nghiên cứu các phản ứng điện hóa không đồng nhất như thế nào?

Trả lời: Voltammetry rất phù hợp để nghiên cứu các phản ứng điện hóa không đồng nhất, là các phản ứng xảy ra tại bề mặt điện cực. Bằng cách kiểm soát điện thế của điện cực làm việc và đo dòng điện tạo ra, voltammetry cung cấp thông tin chi tiết về động học của phản ứng điện cực, bao gồm các bước chuyển electron, hấp phụ, khử hấp phụ và hình thành màng. Việc phân tích voltammogram cho phép xác định các thông số quan trọng như hằng số tốc độ phản ứng, hệ số chuyển electron và năng lượng hoạt hóa.

Một số điều thú vị về Phương pháp voltammetry

  • Jaroslav Heyrovský, nhà hóa học người Séc, đã phát minh ra phương pháp polarography, một dạng voltammetry sử dụng điện cực giọt thủy ngân, vào năm 1922. Ông đã được trao giải Nobel Hóa học năm 1959 cho phát minh này. Công trình của ông đã đặt nền móng cho sự phát triển của voltammetry hiện đại.
  • Điện cực giọt thủy ngân (DME), mặc dù độc tính, đã từng là điện cực làm việc phổ biến nhất trong voltammetry. Bề mặt liên tục được làm mới của nó cung cấp khả năng tái lập cao. Tuy nhiên, do những lo ngại về môi trường, nó đang dần được thay thế bằng các điện cực làm việc rắn khác như điện cực carbon và điện cực biến đổi hóa học.
  • Voltammetry tuần hoàn (CV) có thể được sử dụng để nghiên cứu không chỉ các phản ứng điện hóa mà còn cả các phản ứng hóa học xảy ra sau hoặc trước phản ứng điện hóa. Bằng cách phân tích hình dạng của voltammogram, có thể xác định được cơ chế phản ứng và hằng số tốc độ của các phản ứng hóa học này.
  • Voltammetry có thể được sử dụng để nghiên cứu các quá trình xảy ra trong các hệ thống sinh học, chẳng hạn như quá trình oxy hóa khử của các chất dẫn truyền thần kinh trong não. Kỹ thuật này được gọi là voltammetry in vivo và cung cấp thông tin quý giá về hoạt động của não.
  • Các điện cực siêu nhỏ, có kích thước chỉ vài micrômet, đã được phát triển để thực hiện các phép đo voltammetry trong các thể tích nhỏ, chẳng hạn như bên trong tế bào sống. Điều này mở ra những khả năng mới cho việc nghiên cứu các quá trình sinh học ở cấp độ đơn bào.
  • Voltammetry đang được sử dụng để phát triển các cảm biến điện hóa cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm theo dõi môi trường, chẩn đoán y tế và kiểm soát chất lượng thực phẩm. Các cảm biến này có thể phát hiện các chất cụ thể với độ nhạy và độ chọn lọc cao.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt