Phương trình Eyring (Eyring Equation)

by tudienkhoahoc
Phương trình Eyring, còn được gọi là lý thuyết trạng thái chuyển tiếp, là một phương trình liên hệ tốc độ phản ứng hóa học với nhiệt độ. Nó được phát triển bởi Henry Eyring, Meredith Gwynne Evans và Michael Polanyi vào những năm 1930. Phương trình này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cơ chế phản ứng bằng cách xem xét sự tồn tại của một trạng thái chuyển tiếp không ổn định giữa chất phản ứng và sản phẩm.

Nguyên lý cơ bản

Phương trình Eyring dựa trên ý tưởng rằng phản ứng hóa học diễn ra thông qua việc hình thành một phức chất hoạt hóa, còn được gọi là trạng thái chuyển tiếp. Trạng thái chuyển tiếp này tồn tại trong một thời gian rất ngắn và có năng lượng cao hơn cả chất phản ứng và sản phẩm. Tốc độ phản ứng được xác định bởi tốc độ mà phức chất hoạt hóa này phân hủy thành sản phẩm. Sự hình thành trạng thái chuyển tiếp này có thể được hình dung như một “ngọn đồi” năng lượng mà phản ứng phải vượt qua để tiến hành. Chiều cao của “ngọn đồi” này tương ứng với năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Công thức

Dạng phổ biến nhất của phương trình Eyring là:

$k = \frac{k_B T}{h} e^{-\frac{\Delta G^\ddagger}{RT}}$

Trong đó:

  • $k$: hằng số tốc độ phản ứng
  • $k_B$: hằng số Boltzmann ($1.38 \times 10^{-23} J/K$)
  • $T$: nhiệt độ tuyệt đối (Kelvin)
  • $h$: hằng số Planck ($6.626 \times 10^{-34} J s$)
  • $\Delta G^\ddagger$: năng lượng tự do Gibbs hoạt hóa (chênh lệch năng lượng tự do Gibbs giữa trạng thái chuyển tiếp và chất phản ứng)
  • $R$: hằng số khí lý tưởng ($8.314 J/(mol K)$)

Dạng khác của phương trình Eyring

Phương trình Eyring cũng có thể được viết theo enthalpy hoạt hóa ($\Delta H^\ddagger$) và entropy hoạt hóa ($\Delta S^\ddagger$):

$k = \frac{k_B T}{h} e^{\frac{\Delta S^\ddagger}{R}} e^{-\frac{\Delta H^\ddagger}{RT}}$

Hoặc:

$k = \frac{k_B T}{h} K^\ddagger$

Trong đó $K^\ddagger$ là hằng số cân bằng cho sự hình thành trạng thái chuyển tiếp. Mối quan hệ này cho thấy tốc độ phản ứng liên quan đến hằng số cân bằng của quá trình hình thành trạng thái chuyển tiếp.

Ứng dụng

Phương trình Eyring có nhiều ứng dụng trong hóa học và sinh hóa, bao gồm:

  • Xác định cơ chế phản ứng: Bằng cách nghiên cứu sự phụ thuộc của hằng số tốc độ vào nhiệt độ, ta có thể xác định các thông số nhiệt động lực học của trạng thái chuyển tiếp, từ đó suy ra thông tin về cơ chế phản ứng. Việc phân tích các giá trị $\Delta H^\ddagger$ và $\Delta S^\ddagger$ cung cấp thông tin chi tiết về bản chất của trạng thái chuyển tiếp.
  • Dự đoán tốc độ phản ứng: Phương trình Eyring cho phép dự đoán tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau, miễn là các thông số hoạt hóa đã được xác định.
  • So sánh tốc độ của các phản ứng khác nhau: Phương trình Eyring cung cấp một khuôn khổ để so sánh tốc độ của các phản ứng khác nhau bằng cách so sánh năng lượng tự do Gibbs hoạt hóa của chúng.
  • Nghiên cứu ảnh hưởng của xúc tác: Xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa, do đó làm tăng tốc độ phản ứng. Phương trình Eyring có thể được sử dụng để định lượng hiệu quả của xúc tác bằng cách so sánh năng lượng hoạt hóa của phản ứng có và không có xúc tác.

Hạn chế

Phương trình Eyring dựa trên một số giả định, bao gồm:

  • Sự tồn tại của một trạng thái chuyển tiếp được xác định rõ ràng. Trong thực tế, việc xác định chính xác trạng thái chuyển tiếp có thể khó khăn, đặc biệt là đối với các phản ứng phức tạp.
  • Sự cân bằng giữa chất phản ứng và trạng thái chuyển tiếp. Giả định này có thể không đúng trong mọi trường hợp, đặc biệt là đối với các phản ứng diễn ra rất nhanh.
  • Sự phân hủy của trạng thái chuyển tiếp thành sản phẩm là bước quyết định tốc độ. Đối với các phản ứng nhiều bước, bước quyết định tốc độ có thể không phải là sự phân hủy của trạng thái chuyển tiếp.

Những giả định này không phải lúc nào cũng đúng, đặc biệt là đối với các phản ứng phức tạp. Do đó, cần phải cẩn thận khi áp dụng phương trình Eyring và xem xét tính hợp lệ của các giả định này trong từng trường hợp cụ thể.

Tóm lại

Phương trình Eyring là một công cụ quan trọng để nghiên cứu động học hóa học, cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cơ chế phản ứng và cho phép dự đoán tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau. Mặc dù có những hạn chế, phương trình Eyring vẫn là một công cụ hữu ích cho việc nghiên cứu và hiểu về tốc độ phản ứng hóa học.

So sánh với phương trình Arrhenius

Phương trình Eyring có liên quan đến phương trình Arrhenius, một phương trình kinh nghiệm khác mô tả sự phụ thuộc của hằng số tốc độ vào nhiệt độ:

$k = A e^{-\frac{E_a}{RT}}$

Trong đó:

  • $A$: hệ số tiền mũ
  • $E_a$: năng lượng hoạt hóa

So sánh hai phương trình, ta có thể thấy mối quan hệ giữa các thông số:

$A = \frac{k_B T}{h} e^{\frac{\Delta S^\ddagger}{R}}$

$E_a = \Delta H^\ddagger + RT$

Mặc dù phương trình Arrhenius đơn giản hơn, phương trình Eyring cung cấp một cơ sở lý thuyết vững chắc hơn và cho phép liên hệ hằng số tốc độ với các thông số nhiệt động lực học của trạng thái chuyển tiếp. Điều này cho phép hiểu sâu hơn về bản chất của phản ứng và ảnh hưởng của các yếu tố như entropy lên tốc độ phản ứng.

Xác định $\Delta H^\ddagger$ và $\Delta S^\ddagger$ từ dữ liệu thực nghiệm

Bằng cách đo hằng số tốc độ ở các nhiệt độ khác nhau, ta có thể xác định $\Delta H^\ddagger$ và $\Delta S^\ddagger$. Biểu diễn ln(k/T) theo 1/T sẽ cho một đường thẳng với hệ số góc là $-\Delta H^\ddagger/R$ và tung độ gốc là $ln(k_B/h) + \Delta S^\ddagger/R$. Từ đó, ta có thể tính toán $\Delta H^\ddagger$ và $\Delta S^\ddagger$. Phương pháp này cho phép xác định thực nghiệm các thông số nhiệt động lực học của trạng thái chuyển tiếp.

Ví dụ

Xét phản ứng phân hủy N2O5:

2N2O5 → 4NO2 + O2

Nếu biết hằng số tốc độ ở hai nhiệt độ khác nhau, ví dụ k1 = $3.46 \times 10^{-5} s^{-1}$ ở T1 = 298 K và k2 = $2.40 \times 10^{-3} s^{-1}$ ở T2 = 338 K, ta có thể tính $\Delta H^\ddagger$ và $\Delta S^\ddagger$ bằng cách áp dụng phương trình Eyring.

Lưu ý: Việc áp dụng phương trình Eyring đòi hỏi phải cẩn thận, đặc biệt là khi xử lý các phản ứng phức tạp. Các giả định của lý thuyết trạng thái chuyển tiếp không phải lúc nào cũng được đáp ứng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt