Pyrimidin (Pyrimidine)

by tudienkhoahoc
Pyrimidine là một hợp chất hữu cơ dị vòng thơm, tương tự như pyridin. Một số base nitơ quan trọng cấu tạo nên DNA và RNA là các dẫn xuất của pyrimidine. Các base nitơ này đóng vai trò then chốt trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.

Cấu trúc

Pyrimidine là một vòng sáu cạnh chứa hai nguyên tử nitơ ở vị trí 1 và 3. Công thức phân tử của nó là $C_4H_4N_2$. Cấu trúc của pyrimidine có thể được biểu diễn như sau (để dễ hình dung hơn):

     N
    /   \
  C       C
  ||     ||
  C       C
   \     /
    N

Các nguyên tử cacbon và nitơ trong vòng pyrimidine đều lai hoá sp2, tạo thành một hệ thống liên hợp pi (π) trải rộng trên toàn bộ vòng. Điều này góp phần vào tính thơm của pyrimidine. Sự hiện diện của hai nguyên tử nitơ có độ âm điện cao hơn cacbon ảnh hưởng đến sự phân bố điện tích trong vòng và khả năng phản ứng của nó.

Tính chất

Pyrimidine là chất lỏng không màu, có mùi khó chịu. Một số tính chất vật lý quan trọng của pyrimidine bao gồm:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 20–22 °C
  • Nhiệt độ sôi: 123–124 °C

Pyrimidine có tính base yếu. Điều này là do các nguyên tử nitơ trong vòng thơm có thể nhận proton, nhưng khả năng này bị hạn chế bởi tính hút electron của vòng thơm.

Pyrimidine có thể trải qua các phản ứng như thế, halogen hóa, nitrat hóa và phản ứng Friedel-Crafts. Tuy nhiên, do tính base yếu, phản ứng thế ái điện tử thường khó khăn hơn so với benzen.

Dẫn xuất của Pyrimidine

Một số dẫn xuất quan trọng của pyrimidine, đóng vai trò thiết yếu trong sinh học, bao gồm:

  • Cytosine (C): Tìm thấy trong cả DNA và RNA. Nó tạo thành ba liên kết hydro với Guanine (G).
  • Thymine (T): Tìm thấy chỉ trong DNA. Nó tạo thành hai liên kết hydro với Adenine (A).
  • Uracil (U): Tìm thấy chỉ trong RNA. Nó thay thế Thymine và tạo thành hai liên kết hydro với Adenine (A).

Công thức cấu tạo của các dẫn xuất quan trọng:

  • Cytosine:
         O
         ||
      NH2-C
        /   \
      N       C
      |       ||
      C-------C
       \     /
        N
        |
        H
  • Thymine:
         O
         ||
      O=C
        /   \
      N       C-CH3
      |       ||
      C-------C
       \     /
        N
        |
        H
  • Uracil:
         O
         ||
      O=C
        /   \
      N       C-H
      |       ||
      C-------C
       \     /
        N
        |
        H

Vai trò sinh học

Các dẫn xuất pyrimidine là thành phần thiết yếu của axit nucleic, DNA và RNA, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Sự kết cặp base đặc hiệu giữa các dẫn xuất pyrimidine và purine (A, G) tạo nên cấu trúc xoắn kép của DNA và cấu trúc đơn của RNA.

Chúng cũng tham gia vào một số quá trình trao đổi chất khác, như tổng hợp coenzyme và một số vitamin. Ví dụ, vitamin B1 (thiamine) chứa một vòng pyrimidine.

Một số thuốc chống ung thư và thuốc kháng virus cũng là dẫn xuất của pyrimidine. Các thuốc này thường hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA hoặc RNA của tế bào ung thư hoặc virus.

Tổng hợp

Pyrimidine có thể được tổng hợp bằng nhiều phương pháp khác nhau, thường bắt đầu từ urea hoặc các dẫn xuất của nó. Ví dụ, phản ứng Biginelli là một phương pháp phổ biến để tổng hợp các dẫn xuất dihydropyrimidine từ aldehyde, β-ketoester và urea. Phản ứng Pinner cũng là một phương pháp quan trọng, sử dụng nitrile, amidine và base để tạo thành các dẫn xuất pyrimidine.

Các dạng tautomer của Pyrimidine

Giống như nhiều hợp chất dị vòng khác, pyrimidine tồn tại ở nhiều dạng tautomer. Tautomer là các đồng phân cấu trúc có thể chuyển đổi qua lại thông qua sự chuyển dịch của một nguyên tử hydro và một liên kết đôi. Các tautomer phổ biến nhất của pyrimidine bao gồm dạng lactam và lactim. Sự cân bằng tautomer phụ thuộc vào môi trường (pH, dung môi).

Tính chất hóa học của Pyrimidine

  • Tính base: Pyrimidine là một base yếu hơn pyridine do ảnh hưởng hút electron của nguyên tử nitơ thứ hai. Điều này làm giảm mật độ electron trên nguyên tử nitơ có khả năng nhận proton.
  • Phản ứng thế ái điện tử: Do tính base yếu, pyrimidine khó tham gia phản ứng thế ái điện tử hơn benzen. Tuy nhiên, phản ứng vẫn có thể xảy ra ở điều kiện khắc nghiệt hơn, chủ yếu ở vị trí 5. Vị trí này ít bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng hút electron của các nguyên tử nitơ.
  • Phản ứng thế nucleophin: Pyrimidine dễ dàng tham gia phản ứng thế nucleophin, đặc biệt là ở vị trí 2, 4 và 6. Các vị trí này có mật độ electron thấp hơn do ảnh hưởng của các nguyên tử nitơ.

Các dẫn xuất Pyrimidine quan trọng khác

Ngoài Cytosine, Thymine và Uracil, còn có nhiều dẫn xuất pyrimidine quan trọng khác trong sinh học và y học, bao gồm:

  • Barbituric acid: Một dẫn xuất của pyrimidine được sử dụng làm thuốc an thần và chống co giật.
  • Alloxan: Một chất oxy hóa được sử dụng trong nghiên cứu bệnh tiểu đường.

Ứng dụng của Pyrimidine

Ngoài vai trò trong axit nucleic và dược phẩm, các dẫn xuất pyrimidine còn được ứng dụng trong:

  • Nông nghiệp: Một số dẫn xuất pyrimidine được sử dụng làm thuốc trừ sâu và diệt cỏ.
  • Khoa học vật liệu: Pyrimidine được sử dụng trong việc tổng hợp các vật liệu mới với các tính chất quang điện tử đặc biệt.

Tóm tắt về Pyrimidin

Pyrimidine là một hợp chất dị vòng thơm sáu cạnh, chứa hai nguyên tử nitơ ở vị trí 1 và 3. Công thức phân tử của nó là $C_4H_4N_2$. Nó là một base yếu hơn pyridine và có thể tồn tại dưới các dạng tautomer khác nhau. Pyrimidine là đơn vị cấu trúc quan trọng của các base nitơ trong DNA và RNA, bao gồm cytosine, thymine và uracil. Các base này đóng vai trò thiết yếu trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.

Các dẫn xuất pyrimidine có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học. Ví dụ, một số thuốc chống ung thư và thuốc kháng virus là dẫn xuất của pyrimidine. Barbituric acid, một dẫn xuất khác, được sử dụng làm thuốc an thần và chống co giật.

Ngoài vai trò sinh học, pyrimidine và các dẫn xuất của nó còn được sử dụng trong nông nghiệp và khoa học vật liệu. Trong nông nghiệp, chúng được sử dụng làm thuốc trừ sâu và diệt cỏ. Trong khoa học vật liệu, pyrimidine đóng góp vào việc tổng hợp các vật liệu mới với các tính chất quang điện tử độc đáo. Việc hiểu rõ về cấu trúc và tính chất của pyrimidine là rất quan trọng để đánh giá đầy đủ vai trò của nó trong các hệ thống sinh học và ứng dụng khác nhau.


Tài liệu tham khảo:

  • Acheson, R. M. (1976). An introduction to the chemistry of heterocyclic compounds. John Wiley & Sons.
  • Katritzky, A. R., Rees, C. W., & Scriven, E. F. V. (Eds.). (2008). Comprehensive heterocyclic chemistry III. Elsevier.
  • Joule, J. A., & Mills, K. (2010). Heterocyclic chemistry. John Wiley & Sons.
  • Brown, D. J. (1985). The pyrimidines. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao pyrimidine lại là base yếu hơn pyridine?

Trả lời: Pyrimidine ($C_4H_4N_2$) có hai nguyên tử nitơ trong vòng thơm, trong khi pyridine ($C_5H_5N$) chỉ có một. Nguyên tử nitơ thứ hai trong pyrimidine có hiệu ứng hút electron, làm giảm mật độ electron trên nguyên tử nitơ còn lại, khiến nó khó nhận proton hơn và do đó làm giảm tính base.

Tautomerism ảnh hưởng đến chức năng của các base pyrimidine trong DNA và RNA như thế nào?

Trả lời: Tautomerism có thể dẫn đến sự bắt cặp base không chính xác trong quá trình sao chép DNA. Ví dụ, dạng tautomer hiếm của thymine có thể bắt cặp với guanine thay vì adenine. Điều này có thể dẫn đến đột biến nếu không được sửa chữa.

Ngoài cytosine, thymine và uracil, còn có những dẫn xuất pyrimidine tự nhiên nào khác?

Trả lời: Một số dẫn xuất pyrimidine tự nhiên khác bao gồm: orotic acid (một chất trung gian trong sinh tổng hợp pyrimidine), 5-methylcytosine (một base được biến đổi trong DNA), và pseudouridine (một nucleoside được biến đổi trong RNA).

Làm thế nào để tổng hợp pyrimidine trong phòng thí nghiệm?

Trả lời: Có nhiều phương pháp tổng hợp pyrimidine, bao gồm tổng hợp Biginelli (phản ứng đa thành phần giữa aldehyde, β-ketoester và urea) và phản ứng Pinner (phản ứng giữa nitrile, amidine và base).

Ứng dụng của pyrimidine trong khoa học vật liệu là gì?

Trả lời: Dẫn xuất pyrimidine được sử dụng trong khoa học vật liệu để tạo ra các vật liệu mới có tính chất quang điện tử đặc biệt, ví dụ như vật liệu phát quang hữu cơ (OLED) và pin mặt trời hữu cơ. Chúng cũng có thể được sử dụng trong các cảm biến hóa học và sinh học.

Một số điều thú vị về Pyrimidin

  • Nguồn gốc tên gọi: Cái tên “pyrimidine” được đặt ra bởi Piritz vào năm 1884, bằng cách kết hợp từ “pyridin” với hậu tố “-in” được sử dụng cho các amin. Tuy nhiên, việc lựa chọn tên gọi này không hoàn toàn chính xác về mặt hóa học vì pyrimidine không phải là một amin.
  • Uracil “biến hình”: Uracil, một base pyrimidine chỉ có trong RNA, thực chất là một dạng thymine (có trong DNA) đã bị khử methyl. Sự khác biệt nhỏ này lại có ý nghĩa lớn đối với tính ổn định và sửa chữa DNA.
  • “Người ngoài hành tinh” trong DNA?: Mặc dù hiếm, nhưng các base pyrimidine khác ngoài cytosine, thymine và uracil đôi khi có thể được tìm thấy trong DNA. Chúng thường được tạo ra do sự biến đổi hóa học và có thể gây ra đột biến.
  • Không chỉ là axit nucleic: Mặc dù pyrimidine nổi tiếng với vai trò trong DNA và RNA, nó cũng là thành phần của các phân tử sinh học quan trọng khác, bao gồm vitamin B1 (thiamine) và một số coenzyme. Điều này cho thấy tính linh hoạt và tầm quan trọng của pyrimidine trong các quá trình sống.
  • “Kẻ giả dạng” base: Một số phân tử có cấu trúc tương tự pyrimidine có thể “đóng giả” các base nitơ tự nhiên và can thiệp vào quá trình sao chép DNA. Đây là cơ chế hoạt động của một số loại thuốc chống ung thư.
  • Vũ trụ pyrimidine: Các nhà khoa học đã phát hiện ra các phân tử pyrimidine trong các thiên thạch, làm dấy lên giả thuyết rằng các khối cấu tạo của sự sống có thể đã đến Trái đất từ ​​ngoài vũ trụ.
  • Màu sắc của pyrimidine: Bản thân Pyrimidine là một chất lỏng không màu, nhưng các dẫn xuất của nó có thể có màu sắc khác nhau tùy thuộc vào các nhóm thế gắn liền với vòng pyrimidine.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt