Cơ chế gây bệnh
Quá mẫn loại II chủ yếu liên quan đến ba cơ chế chính:
- Bổ thể phụ thuộc kháng thể (Complement-dependent cytotoxicity – CDC): Kháng thể (IgG hoặc IgM) liên kết với kháng nguyên trên bề mặt tế bào. Điều này kích hoạt hệ thống bổ thể thông qua con đường cổ điển. Các thành phần bổ thể (ví dụ C3b) được lắng đọng trên bề mặt tế bào, dẫn đến sự hình thành phức hợp tấn công màng (MAC – Membrane Attack Complex), tạo ra các lỗ trên màng tế bào và gây ra ly giải tế bào.
- Độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể (Antibody-dependent cell-mediated cytotoxicity – ADCC): Kháng thể (thường là IgG) liên kết với kháng nguyên trên bề mặt tế bào đích. Phần Fc của kháng thể được nhận diện bởi các tế bào hiệu ứng, chẳng hạn như tế bào NK (Natural Killer cells), đại thực bào, và bạch cầu trung tính. Các tế bào hiệu ứng này sau đó giải phóng các chất gây độc tế bào, như perforin và granzyme, gây ra apoptosis (chết tế bào theo chương trình) của tế bào đích.
- Rối loạn chức năng tế bào do kháng thể (Antibody-mediated cellular dysfunction): Kháng thể có thể liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào và làm thay đổi chức năng của chúng. Kháng thể có thể kích thích hoặc ức chế hoạt động của thụ thể, dẫn đến rối loạn chức năng tế bào. Ví dụ, trong bệnh Graves (Basedow), kháng thể kích thích thụ thể TSH trên tuyến giáp, dẫn đến cường giáp.
Ví dụ lâm sàng
Một số ví dụ về quá mẫn loại II bao gồm:
- Phản ứng truyền máu không tương thích: Kháng thể trong huyết thanh của người nhận chống lại kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu của người cho.
- Bệnh tan máu của trẻ sơ sinh (Erythroblastosis fetalis): Kháng thể IgG của người mẹ (Rh-) chống lại kháng nguyên Rh trên hồng cầu của thai nhi (Rh+).
- Thiếu máu tán huyết tự miễn: Kháng thể chống lại kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu của chính bệnh nhân.
- Bệnh Graves (Basedow): Kháng thể kích thích thụ thể TSH trên tuyến giáp.
- Hội chứng Goodpasture: Kháng thể chống lại màng đáy cầu thận và phế nang.
- Viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn: Kháng thể liên kết với kháng nguyên liên cầu và lắng đọng trong cầu thận.
Điều trị
Điều trị quá mẫn loại II phụ thuộc vào bệnh cụ thể. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Corticosteroid: Để ức chế phản ứng miễn dịch.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Để ức chế sản xuất kháng thể.
- Plasmapheresis: Để loại bỏ kháng thể khỏi máu.
- Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG): Để trung hòa kháng thể.
Kết luận
Quá mẫn loại II là một phản ứng miễn dịch phức tạp có thể gây ra nhiều bệnh lý khác nhau. Hiểu biết về cơ chế gây bệnh của quá mẫn loại II là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán quá mẫn loại II thường dựa trên sự kết hợp của các yếu tố, bao gồm:
- Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh, và các loại thuốc đang sử dụng.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến phản ứng quá mẫn.
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu, bổ thể, hoặc các dấu hiệu của tổn thương mô. Ví dụ, xét nghiệm Coombs trực tiếp có thể phát hiện kháng thể gắn trên bề mặt hồng cầu trong các trường hợp tan máu tự miễn.
- Sinh thiết mô: Trong một số trường hợp, sinh thiết mô có thể được thực hiện để xác định sự lắng đọng kháng thể và bổ thể trong mô bị ảnh hưởng.
Phòng ngừa
Việc phòng ngừa quá mẫn loại II phụ thuộc vào bệnh cụ thể. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Truyền máu tương thích: Đảm bảo truyền máu tương thích nhóm máu ABO và Rh để tránh phản ứng truyền máu.
- Globulin miễn dịch Rh (RhoGAM): Dùng cho phụ nữ mang thai Rh âm tính để ngăn ngừa bệnh tan máu của trẻ sơ sinh.
- Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh: Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh đã biết gây ra quá mẫn loại II, chẳng hạn như một số loại thuốc.
So sánh với các loại quá mẫn khác
Quá mẫn loại II khác với các loại quá mẫn khác về cơ chế gây bệnh và các tế bào miễn dịch liên quan. Ví dụ:
- Quá mẫn loại I: Dị ứng, liên quan đến IgE và tế bào mast.
- Quá mẫn loại III: Liên quan đến phức hợp miễn dịch và bổ thể.
- Quá mẫn loại IV: Quá mẫn muộn, liên quan đến tế bào T.
Quá mẫn loại II, còn gọi là quá mẫn tế bào độc, là một phản ứng miễn dịch phức tạp gây tổn thương mô do kháng thể nhắm vào các kháng nguyên trên bề mặt tế bào. Cần ghi nhớ rằng cơ chế chính gây ra tổn thương trong quá mẫn loại II bao gồm bổ thể phụ thuộc kháng thể (CDC), độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC), và rối loạn chức năng tế bào do kháng thể. Trong CDC, kháng thể IgG hoặc IgM kích hoạt hệ thống bổ thể, dẫn đến sự hình thành phức hợp tấn công màng (MAC) và ly giải tế bào. ADCC liên quan đến việc các tế bào hiệu ứng như tế bào NK nhận diện và tiêu diệt các tế bào được phủ kháng thể. Rối loạn chức năng tế bào xảy ra khi kháng thể liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào, làm thay đổi chức năng của chúng, ví dụ như trong bệnh Graves.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là quá mẫn loại II có thể gây ra một loạt các bệnh lý lâm sàng. Các ví dụ điển hình bao gồm phản ứng truyền máu không tương thích, bệnh tan máu của trẻ sơ sinh, và một số bệnh tự miễn như thiếu máu tán huyết tự miễn và hội chứng Goodpasture. Việc chẩn đoán quá mẫn loại II thường dựa trên sự kết hợp giữa tiền sử bệnh, khám lâm sàng, và xét nghiệm, bao gồm xét nghiệm máu và sinh thiết mô. Điều trị phụ thuộc vào bệnh cụ thể và có thể bao gồm corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch, plasmapheresis, và globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG).
Cuối cùng, điều cần thiết là phải phân biệt quá mẫn loại II với các loại quá mẫn khác. Không giống như quá mẫn loại I (dị ứng) liên quan đến IgE và tế bào mast, quá mẫn loại III liên quan đến phức hợp miễn dịch, và quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn) liên quan đến tế bào T, quá mẫn loại II đặc trưng bởi kháng thể nhắm vào kháng nguyên trên bề mặt tế bào, dẫn đến ly giải tế bào hoặc rối loạn chức năng. Hiểu rõ những điểm khác biệt này rất quan trọng cho việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
- Abbas, A. K., Lichtman, A. H., & Pillai, S. (2022). Cellular and Molecular Immunology (10th ed.). Elsevier.
- Kumar, V., Abbas, A. K., & Aster, J. C. (2021). Robbins and Cotran Pathologic Basis of Disease (10th ed.). Elsevier.
- Janeway, C. A., Jr., Travers, P., Walport, M., & Shlomchik, M. J. (2001). Immunobiology: The Immune System in Health and Disease (5th ed.). Garland Science.
- Murphy, K., & Weaver, C. (2016). Janeway’s Immunobiology (9th ed.). Garland Science.
Câu hỏi và Giải đáp
Ngoài CDC và ADCC, còn cơ chế nào khác liên quan đến quá mẫn loại II và nó hoạt động như thế nào?
Trả lời: Có, đó là rối loạn chức năng tế bào do kháng thể. Trong cơ chế này, kháng thể không trực tiếp gây ra ly giải tế bào mà thay vào đó liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào, làm thay đổi chức năng của chúng. Ví dụ, trong bệnh Graves (Basedow), kháng thể liên kết với thụ thể TSH trên tuyến giáp, bắt chước tác dụng của TSH và dẫn đến sản xuất quá mức hormone tuyến giáp, gây cường giáp. Một ví dụ khác là bệnh nhược cơ, trong đó kháng thể chặn thụ thể acetylcholine ở khớp thần kinh cơ, dẫn đến yếu cơ.
Làm thế nào để phân biệt giữa phản ứng truyền máu do quá mẫn loại II và phản ứng truyền máu không do miễn dịch?
Trả lời: Phản ứng truyền máu do quá mẫn loại II liên quan đến kháng thể của người nhận chống lại kháng nguyên trên hồng cầu của người cho. Điều này dẫn đến các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, đau lưng, huyết áp thấp, và thậm chí là suy thận. Xét nghiệm Coombs trực tiếp có thể phát hiện kháng thể gắn trên hồng cầu. Ngược lại, phản ứng truyền máu không do miễn dịch có thể do quá tải tuần hoàn, nhiễm khuẩn trong máu truyền, hoặc phản ứng với các thành phần máu truyền khác ngoài hồng cầu. Chúng thường có các triệu chứng khác nhau và không liên quan đến kháng thể.
Tại sao bệnh tan máu của trẻ sơ sinh (HDN) thường nghiêm trọng hơn ở lần mang thai thứ hai với thai nhi Rh dương tính?
Trả lời: Trong lần mang thai đầu tiên với thai nhi Rh dương tính, người mẹ Rh âm tính thường chỉ tiếp xúc với một lượng nhỏ máu của thai nhi trong quá trình sinh nở. Điều này dẫn đến sản xuất kháng thể IgM chống Rh, không thể vượt qua nhau thai. Tuy nhiên, trong lần mang thai tiếp theo với thai nhi Rh dương tính, nếu người mẹ không được tiêm RhoGAM, cô ấy đã có sẵn tế bào nhớ và sẽ sản xuất kháng thể IgG chống Rh. Kháng thể IgG có thể vượt qua nhau thai và tấn công hồng cầu của thai nhi, gây ra HDN nghiêm trọng hơn.
Ngoài corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch, còn phương pháp điều trị nào khác được sử dụng cho quá mẫn loại II?
Trả lời: Các phương pháp điều trị khác bao gồm plasmapheresis, một kỹ thuật loại bỏ kháng thể khỏi huyết tương, và globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG), cung cấp kháng thể IgG bình thường để cạnh tranh với các kháng thể gây bệnh. Trong trường hợp bệnh tan máu của trẻ sơ sinh, việc truyền máu trong tử cung hoặc sau sinh có thể được thực hiện để thay thế các hồng cầu bị phá hủy.
Vai trò của bổ thể trong quá mẫn loại II là gì? Có những con đường nào của hệ thống bổ thể có thể được kích hoạt?
Trả lời: Bổ thể đóng vai trò quan trọng trong quá mẫn loại II, đặc biệt là trong CDC. Việc kháng thể liên kết với kháng nguyên trên bề mặt tế bào có thể kích hoạt con đường cổ điển của hệ thống bổ thể. Điều này dẫn đến sự hình thành phức hợp tấn công màng (MAC), gây ra ly giải tế bào. Mặc dù ít phổ biến hơn, con đường lectin cũng có thể được kích hoạt trong một số trường hợp quá mẫn loại II.
- Máu “vàng”: Những người có nhóm máu Rhnull, không có bất kỳ kháng nguyên Rh nào trên hồng cầu của họ, được coi là có “máu vàng”. Máu của họ có thể được truyền cho bất kỳ ai có nhóm máu Rh âm tính hiếm gặp, khiến nó cực kỳ có giá trị. Tuy nhiên, việc tìm người cho phù hợp với họ lại vô cùng khó khăn. Hiện nay, trên toàn thế giới chỉ có khoảng 43 người được biết là có nhóm máu này.
- Phản ứng truyền máu không phải lúc nào cũng ngay lập tức: Mặc dù một số phản ứng truyền máu xảy ra ngay lập tức, một số phản ứng quá mẫn loại II có thể bị trì hoãn, xuất hiện vài ngày hoặc thậm chí vài tuần sau khi truyền máu. Điều này là do phản ứng thứ cấp, trong đó cơ thể đã được tiếp xúc với kháng nguyên trước đó và đã tạo ra các tế bào nhớ.
- Mimicry phân tử: Trong một số bệnh tự miễn liên quan đến quá mẫn loại II, chẳng hạn như viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn, kháng thể được tạo ra để chống lại kháng nguyên của vi khuẩn lại liên kết chéo với các kháng nguyên của cơ thể. Hiện tượng này được gọi là “mimicry phân tử” và có thể dẫn đến tổn thương mô do hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào của chính nó.
- Kháng thể không phải lúc nào cũng xấu: Mặc dù kháng thể đóng vai trò trung tâm trong quá mẫn loại II, chúng cũng rất cần thiết cho khả năng miễn dịch. Chúng giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng bằng cách trung hòa mầm bệnh và kích hoạt các cơ chế miễn dịch khác. Quá mẫn loại II đại diện cho một tình huống mà phản ứng kháng thể trở nên quá mức hoặc nhắm mục tiêu sai, gây ra tổn thương mô.
- Tế bào NK – “sát thủ tự nhiên”: Trong ADCC, tế bào NK đóng vai trò là “sát thủ tự nhiên”. Chúng có khả năng nhận ra và tiêu diệt các tế bào được phủ kháng thể mà không cần sự mồi trước đó. Điều này khiến chúng trở thành một thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, cung cấp một hàng rào phòng thủ đầu tiên chống lại các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư.