Quá trình Cativa (Cativa Process)

by tudienkhoahoc

Quá trình Cativa là một quá trình công nghiệp hàng đầu để sản xuất axit axetic ($CH_3COOH$) thông qua phản ứng cacbonyl hóa methanol ($CH_3OH$). Quá trình này được công ty BP Chemicals phát triển và thương mại hóa vào năm 1995, sử dụng một hệ xúc tác dựa trên iridi, điển hình là phức chất $[Ir(CO)_2I_2]^-$, cùng với chất xúc tiến là iotua metyl ($CH_3I$).

So với quy trình Monsanto thế hệ trước (sử dụng xúc tác rhodi), quá trình Cativa được xem là một cải tiến vượt trội. Nó cho phép vận hành ở nồng độ nước thấp hơn, giúp giảm thiểu các phản ứng phụ không mong muốn, đặc biệt là phản ứng dịch chuyển khí nước (water-gas shift reaction). Điều này không chỉ làm tăng hiệu suất chuyển hóa thành axit axetic mà còn giảm chi phí cho giai đoạn tinh chế sản phẩm, qua đó nâng cao đáng kể hiệu quả kinh tế chung của toàn bộ quy trình.

Phản ứng tổng quát

Phản ứng hóa học tổng thể của quá trình Cativa có thể được biểu diễn đơn giản như sau:
$CH_3OH + CO \rightarrow CH_3COOH$

Chắc chắn rồi, đây là phiên bản đã được chỉnh sửa và bổ sung cho section thứ hai của bạn.

Cơ chế phản ứng

Chu trình xúc tác của quá trình Cativa là một ví dụ kinh điển trong hóa học cơ-kim, bao gồm các bước tuần tự được phối hợp nhịp nhàng. Hoạt chất xúc tác là anion $[Ir(CO)_2I_2]^-$.

  1. Oxy hóa cộng (Oxidative Addition): Phản ứng bắt đầu bằng việc phân tử iodomethane ($CH_3I$) cộng oxy hóa vào tâm iridi của phức chất $[Ir(CO)_2I_2]^-$. Quá trình này tạo thành một phức bát diện iridi(III) là $[Ir(CO)_2I_3(CH_3)]^-$.
  2. Chuyển vị chèn (Migratory Insertion): Một phối tử cacbonyl (CO) di chuyển và chèn vào liên kết giữa iridi và nhóm metyl ($Ir-CH_3$), tạo thành một nhóm axetyl ($–COCH_3$). Phức chất mới được hình thành là $[Ir(CO)I_3(COCH_3)]^-$. Đây là bước quyết định tốc độ của toàn bộ chu trình phản ứng.
  3. Loại bỏ khử (Reductive Elimination): Phức chất axetyl này nhanh chóng loại bỏ khử để tạo ra sản phẩm trung gian là axetyl iodua ($CH_3COI$), đồng thời tái sinh lại xúc tác ban đầu $[Ir(CO)_2I_2]^-$ để bắt đầu một chu trình mới.
  4. Thủy phân (Hydrolysis): Ở bước cuối cùng, axetyl iodua ($CH_3COI$) phản ứng với nước để tạo ra sản phẩm cuối cùng là axit axetic ($CH_3COOH$) và giải phóng hydro iodua ($HI$). Phân tử $HI$ này sau đó phản ứng với methanol ($CH_3OH$) có trong môi trường để tái tạo iodomethane ($CH_3I$), khép kín chu trình.

Ưu điểm so với quá trình Monsanto

Quá trình Cativa mang lại nhiều lợi thế đáng kể về mặt kinh tế và kỹ thuật so với quy trình Monsanto:

  • Hoạt động hiệu quả ở nồng độ nước thấp: Không giống như xúc tác rhodi cần nồng độ nước cao, xúc tác iridi của Cativa hoạt động ổn định và hiệu quả ở hàm lượng nước thấp hơn nhiều (thường <5%). Điều này giúp ức chế mạnh mẽ phản ứng dịch chuyển khí nước phụ ($CO + H_2O \rightarrow CO_2 + H_2$), làm giảm sự tiêu hao CO và chi phí xử lý khí thải.
  • Hiệu suất cao và ít sản phẩm phụ: Việc vận hành ở nồng độ nước thấp cũng giúp giảm thiểu sự hình thành các sản phẩm phụ, đặc biệt là axit propionic. Điều này giúp tăng độ tinh khiết của sản phẩm và đơn giản hóa quá trình tinh chế, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các tháp chưng cất.
  • Ổn định và tuổi thọ xúc tác cao: Xúc tác iridi bền vững hơn trong điều kiện phản ứng, ít bị kết tủa ở nồng độ CO thấp, cho phép hệ thống hoạt động linh hoạt và kéo dài tuổi thọ của xúc tác, giảm chi phí thay thế.

Ứng dụng

Axit axetic là một hóa chất nền tảng quan trọng, và sản phẩm từ quá trình Cativa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Sản xuất monome vinyl axetat (VAM), tiền chất chính để tạo ra sơn, chất kết dính và lớp phủ polyvinyl axetat (PVA).
  • Sản xuất anhydrit axetic, một tác nhân axetyl hóa quan trọng.
  • Sản xuất các este axetat (như etyl axetat, butyl axetat) được dùng làm dung môi trong sơn, mực in và hương liệu.
  • Sản xuất xenlulo axetat, được ứng dụng trong ngành dệt may, phim ảnh và bộ lọc thuốc lá.
  • Được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất axit terephthalic tinh khiết (PTA), nguyên liệu để sản xuất nhựa polyetylen terephthalat (PET) dùng làm chai lọ, bao bì.

Quá trình Cativa đã trở thành công nghệ hàng đầu trong sản xuất axit axetic nhờ hiệu quả và tính kinh tế vượt trội so với các phương pháp cũ hơn. Nó là một ví dụ điển hình về cách xúc tác đồng thể có thể được sử dụng để cải thiện đáng kể các quy trình công nghiệp.

Nhược điểm của quá trình Cativa

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, quá trình Cativa vẫn tồn tại một số thách thức và nhược điểm cố hữu:

  • Chi phí xúc tác ban đầu cao: Iridi là một kim loại quý hiếm và có giá thành cao hơn đáng kể so với rhodi. Tuy nhiên, hoạt tính xúc tác vượt trội và tuổi thọ kéo dài của iridi giúp bù đắp phần nào chi phí đầu tư ban đầu này trong dài hạn.
  • Môi trường ăn mòn cao: Hệ thống phản ứng chứa axit axetic, nước và đặc biệt là hydro iodua ($HI$) tạo ra một môi trường có tính ăn mòn cực kỳ cao. Điều này đòi hỏi các thiết bị phản ứng và tinh chế phải được chế tạo từ các hợp kim đặc biệt, đắt tiền như Hastelloy® hoặc Zirconi, làm tăng chi phí xây dựng nhà máy.
  • Độ phức tạp trong việc thu hồi xúc tác: Do là xúc tác đồng thể (hòa tan trong môi trường phản ứng), việc tách và thu hồi hoàn toàn xúc tác iridi ra khỏi sản phẩm là một thách thức kỹ thuật. Bất kỳ sự thất thoát nào cũng gây ra tổn thất kinh tế đáng kể.

So sánh chi tiết với quá trình Monsanto

Bảng dưới đây tóm tắt những khác biệt chính về mặt kỹ thuật và vận hành giữa hai quy trình.

Title

Đặc điểm Quá trình Cativa (Iridi) Quá trình Monsanto (Rhodi)
Kim loại xúc tác Iridi Rhodi
Hoạt tính xúc tác Rất cao Cao
Nồng độ nước vận hành Thấp (< 5%) Cao (> 10%)
Áp suất CO Thấp hơn (khoảng 30 bar) Cao hơn
Sản phẩm phụ (từ WGS) Rất ít Nhiều hơn
Độ ổn định khi CO thấp Cao, ổn định Thấp, dễ bị kết tủa
Chi phí kim loại xúc tác Rất cao Cao
Yêu cầu vật liệu thiết bị Hợp kim chống ăn mòn cao Hợp kim chống ăn mòn

Các phát triển gần đây

Nghiên cứu và phát triển liên quan đến quá trình Cativa vẫn đang tiếp tục, tập trung vào việc cải tiến hơn nữa hiệu quả và tính bền vững của công nghệ:

  • Phát triển hệ xúc tác thế hệ mới: Các nhà khoa học đang tìm kiếm các phối tử và chất xúc tiến mới (ví dụ như các phức của rutheni, vonfram) để kết hợp với iridi, nhằm mục đích tăng cường hơn nữa hoạt tính, độ ổn định và giảm sự phụ thuộc vào các hợp chất iot, qua đó giảm tính ăn mòn.
  • Tối ưu hóa quy trình và năng lượng: Các nỗ lực tập trung vào việc tích hợp năng lượng và tối ưu hóa các điều kiện vận hành (nhiệt độ, áp suất, nồng độ) để giảm tiêu thụ năng lượng, đặc biệt là trong giai đoạn tinh chế sản phẩm.
  • Cố định hóa xúc tác (Heterogenization): Một hướng nghiên cứu quan trọng là cố định phức iridi lên các chất mang rắn (như zeolit, polyme). Nếu thành công, điều này sẽ tạo ra một hệ xúc tác dị thể, giúp đơn giản hóa việc tách sản phẩm và thu hồi xúc tác, giải quyết một trong những nhược điểm lớn nhất của quy trình hiện tại.

Tóm tắt về Quá trình Cativa

Quá trình Cativa là một phương pháp hiện đại và hiệu quả để sản xuất axit axetic ($CH_3COOH$) từ methanol ($CH_3OH$) và carbon monoxide (CO). Điểm mấu chốt của quá trình này nằm ở việc sử dụng xúc tác iridi, cho phép phản ứng diễn ra với hoạt tính cao hơn, áp suất CO thấp hơn và tạo ra ít sản phẩm phụ hơn so với quy trình Monsanto cũ sử dụng xúc tác rhodi. Bước quyết định tốc độ trong chu trình xúc tác Cativa là bước chèn CO vào liên kết iridi-cacbon.

Ưu điểm chính của quá trình Cativa bao gồm năng suất cao hơn, chi phí vận hành thấp hơn và tác động môi trường giảm. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến chi phí xúc tác iridi cao hơnđộ nhạy cảm của xúc tác với tạp chất. Mặc dù vậy, những ưu điểm của quá trình này đã giúp nó trở thành công nghệ hàng đầu trong sản xuất axit axetic toàn cầu, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ngành công nghiệp như sản xuất nhựa, dệt may và chất phủ. Sự phát triển liên tục của các phối tử mới và tối ưu hóa điều kiện phản ứng hứa hẹn sẽ cải thiện hơn nữa hiệu quả và tính bền vững của quá trình Cativa trong tương lai.


Tài liệu tham khảo:

  • Jones, J. H. (2000). The Cativa™ process for the manufacture of acetic acid. Platinum Metals Rev., 44(3), 94-105.
  • Sunley, G. J., & Watt, R. J. (1999). High productivity methanol carbonylation catalysis using iridium – The Cativa™ process for the manufacture of acetic acid. Catalysis Today, 54(1), 27-32.
  • Haynes, A. (2011). Acetic Acid Synthesis by Catalytic Carbonylation of Methanol. In Catalytic Carbonylation Reactions (pp. 179-205). Springer.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao bước chèn CO vào liên kết iridi-cacbon được coi là bước quyết định tốc độ trong chu trình xúc tác Cativa?

Trả lời: Bước chèn CO vào liên kết iridi-cacbon là bước chậm nhất trong toàn bộ chu trình xúc tác. Tốc độ của bước này quyết định tốc độ tổng thể của phản ứng tạo thành axit axetic. Các bước khác diễn ra nhanh hơn nhiều so với bước này. Do đó, tối ưu hóa bước chèn CO là chìa khóa để tăng hiệu suất của quá trình Cativa.

Ngoài propionic acid ($CH_3CH_2COOH$), còn có những sản phẩm phụ nào khác được hình thành trong quá trình Cativa và làm thế nào để giảm thiểu sự hình thành của chúng?

Trả lời: Ngoài propionic acid, một số sản phẩm phụ khác có thể hình thành bao gồm acetaldehyde ($CH_3CHO$), methane ($CH_4$) và carbon dioxide ($CO_2$). Sự hình thành các sản phẩm phụ này có thể được giảm thiểu bằng cách kiểm soát chặt chẽ điều kiện phản ứng, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất và nồng độ các chất phản ứng. Việc sử dụng các phối tử đặc biệt cho xúc tác iridi cũng có thể giúp tăng độ chọn lọc của phản ứng và giảm thiểu sự hình thành sản phẩm phụ.

Nồng độ nước cao ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của xúc tác iridi trong quá trình Cativa, trong khi nó lại gây bất lợi cho xúc tác rhodi trong quá trình Monsanto?

Trả lời: Xúc tác iridi trong quá trình Cativa được thiết kế để hoạt động hiệu quả ở nồng độ nước cao. Nước tham gia vào bước thủy phân $CH_3COI$ thành $CH_3COOH$, và nồng độ nước cao giúp đẩy nhanh bước này. Ngược lại, xúc tác rhodi trong quá trình Monsanto dễ bị thủy phân và bất hoạt ở nồng độ nước cao. Đây là một trong những ưu điểm quan trọng của quá trình Cativa so với quá trình Monsanto.

Các phối tử nào thường được sử dụng trong xúc tác iridi của quá trình Cativa và chúng đóng vai trò gì trong việc cải thiện hiệu suất phản ứng?

Trả lời: Phối tử thường được sử dụng trong xúc tác iridi của quá trình Cativa là các phối tử diphosphine, ví dụ như 1,2-bis(diphenylphosphino)ethane (dppe). Các phối tử này đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định phức chất iridi, tăng hoạt tính xúc tác và điều chỉnh độ chọn lọc của phản ứng. Chúng cũng ảnh hưởng đến tốc độ của bước chèn CO, bước quyết định tốc độ của phản ứng.

Ngoài việc sản xuất axit axetic, quá trình Cativa còn có thể được ứng dụng trong những phản ứng cacbonyl hóa nào khác?

Trả lời: Mặc dù quá trình Cativa chủ yếu được biết đến với việc sản xuất axit axetic, nguyên tắc xúc tác iridi cũng có thể được áp dụng cho các phản ứng cacbonyl hóa khác, chẳng hạn như cacbonyl hóa ethanol thành propionic acid, hoặc cacbonyl hóa methyl acetate thành acetic anhydride. Tuy nhiên, hiệu quả của xúc tác iridi trong các phản ứng này vẫn đang được nghiên cứu và phát triển.

Một số điều thú vị về Quá trình Cativa
  • Iridi, kim loại then chốt: Iridi, kim loại xúc tác trong quá trình Cativa, là một trong những nguyên tố hiếm nhất trong vỏ Trái Đất, thậm chí còn hiếm hơn cả bạch kim và vàng. Tính khan hiếm này góp phần vào chi phí cao của xúc tác, nhưng hoạt tính vượt trội của nó bù đắp cho điều này.
  • Từ triệu tấn đến tỷ đô: Quá trình Cativa sản xuất hàng triệu tấn axit axetic mỗi năm, đóng góp vào một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la. Axit axetic là một hóa chất nền tảng quan trọng, được sử dụng trong vô số sản phẩm mà chúng ta gặp hàng ngày.
  • Một chút iod tạo nên sự khác biệt: Mặc dù iridi là ngôi sao của quá trình Cativa, nhưng một lượng nhỏ iodua đóng vai trò quan trọng không kém. Iodua tham gia vào chu trình xúc tác, giúp tạo thành các hợp chất trung gian cần thiết cho phản ứng diễn ra.
  • Nước, bạn hay thù?: Trong nhiều phản ứng hóa học, nước có thể là một chất gây ô nhiễm, cản trở phản ứng. Tuy nhiên, quá trình Cativa lại hoạt động hiệu quả ở nồng độ nước cao, một ưu điểm đáng kể so với các phương pháp cũ.
  • Cativa vs. Monsanto: Cuộc chiến của các kim loại quý: Quá trình Cativa, sử dụng iridi, đã phần lớn thay thế quá trình Monsanto, sử dụng rhodi, trong sản xuất axit axetic. Đây là một ví dụ thú vị về cách sự đổi mới trong xúc tác có thể dẫn đến những thay đổi lớn trong ngành công nghiệp hóa chất.
  • Không ngừng hoàn thiện: Mặc dù quá trình Cativa đã rất hiệu quả, nhưng các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm cách cải tiến nó hơn nữa. Các nỗ lực này tập trung vào việc phát triển các xúc tác hiệu quả hơn, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa điều kiện phản ứng. Điều này cho thấy cam kết liên tục của ngành công nghiệp trong việc cải tiến công nghệ và phát triển bền vững.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt