Quá trình nuôi cấy mô (Tissue Engineering Process)

by tudienkhoahoc

 

Kỹ thuật mô (Tissue Engineering) là một lĩnh vực liên ngành, ứng dụng các nguyên tắc của sinh học, khoa học vật liệu và kỹ thuật nhằm phát triển các bộ phận thay thế sinh học để phục hồi, duy trì hoặc cải thiện chức năng của mô hoặc cơ quan bị tổn thương. Cốt lõi của kỹ thuật mô dựa trên “tam giác kỹ thuật mô” (tissue engineering triad), bao gồm ba thành phần chính: tế bào, khung giá đỡ (scaffold), và các tín hiệu sinh học (yếu tố tăng trưởng). Quá trình này mô phỏng khả năng tái tạo tự nhiên của cơ thể trong một môi trường được kiểm soát.

Quá trình chung của Kỹ thuật mô

Một quy trình kỹ thuật mô điển hình bao gồm nhiều giai đoạn phức tạp, từ việc thu nhận tế bào đến cấy ghép cấu trúc mô hoàn chỉnh vào cơ thể. Mỗi giai đoạn đều đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành công cuối cùng.

1. Thu nhận và Tách chiết Tế bào (Cell Isolation and Sourcing)

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, quyết định chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Tế bào được thu thập từ một nguồn sinh học. Nguồn tế bào có thể là tự thân (autologous), lấy từ chính bệnh nhân để tránh phản ứng thải ghép; dị loại (allogeneic), lấy từ một cá thể khác cùng loài; hoặc khác loài (xenogeneic), lấy từ một loài khác. Tế bào gốc, với khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau, là một nguồn tiềm năng đầy hứa hẹn. Sau khi thu nhận, mô sinh thiết được xử lý để tách các tế bào riêng lẻ ra khỏi chất nền ngoại bào (Extracellular Matrix – ECM). Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Xử lý bằng enzyme: Sử dụng các enzyme như collagenase hoặc trypsin để phân giải protein của ECM, giải phóng các tế bào.
  • Tách chiết cơ học: Băm nhỏ và lọc mô để thu nhận tế bào.
  • Chọn lọc tế bào: Sử dụng các kỹ thuật tiên tiến như Sắp xếp tế bào hoạt hóa huỳnh quang (Fluorescence-Activated Cell Sorting – FACS), dựa vào các kháng thể đặc hiệu gắn với dấu ấn trên bề mặt để phân lập chính xác loại tế bào mong muốn.

2. Nuôi cấy và Tăng sinh Tế bào (Cell Culture and Expansion)

Sau khi được tách chiết, số lượng tế bào ban đầu thường không đủ để tạo ra một mô hoàn chỉnh. Do đó, chúng được đưa vào môi trường nuôi cấy in vitro để tăng sinh về số lượng. Môi trường này được thiết kế để mô phỏng điều kiện sinh lý trong cơ thể, thường chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu (glucose, axit amin, vitamin), các yếu tố tăng trưởng (growth factors) để kích thích sự phân chia, và huyết thanh cung cấp hormone và protein. Toàn bộ quá trình phải được thực hiện trong điều kiện vô trùng tuyệt đối để tránh nhiễm khuẩn. Các thông số vật lý như nhiệt độ (thường là $37^\circ C$), độ ẩm, và nồng độ $CO_2$ (thường là 5%) được kiểm soát chặt chẽ trong tủ cấy để đảm bảo môi trường tối ưu cho tế bào phát triển.

3. Chế tạo Khung giá đỡ (Scaffold Fabrication)

Khung giá đỡ (scaffold) là một cấu trúc không gian ba chiều (3D) đóng vai trò như một bộ khung tạm thời, cung cấp giá thể cho tế bào bám dính, tăng sinh, biệt hóa và tự tổ chức thành mô chức năng. Một khung giá đỡ lý tưởng phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe:

  • Tương thích sinh học (Biocompatible): Không gây độc cho tế bào hoặc gây ra phản ứng miễn dịch khi cấy vào cơ thể.
  • Phân hủy sinh học (Biodegradable): Có khả năng tự phân hủy với tốc độ phù hợp với tốc độ hình thành mô mới, và sản phẩm phân hủy phải không độc hại.
  • Cấu trúc xốp và kết nối (Porous and Interconnected): Cấu trúc lỗ xốp cho phép tế bào di chuyển sâu vào bên trong, đồng thời tạo điều kiện cho sự vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
  • Đặc tính cơ học phù hợp (Mechanical Properties): Đủ cứng chắc để chịu được các lực tác động tại vị trí cấy ghép và hỗ trợ quá trình hình thành mô.

Vật liệu chế tạo khung giá đỡ rất đa dạng, bao gồm polymer tự nhiên (collagen, alginate, chitosan), polymer tổng hợp (Poly(lactic acid) – PLA, Poly(glycolic acid) – PGA, Poly(lactic-co-glycolic acid) – PLGA), và vật liệu gốm sinh học (Hydroxyapatite – HA, dùng cho tái tạo xương). Các phương pháp chế tạo tiên tiến như đông khô (freeze-drying), kéo sợi tĩnh điện (electrospinning), và đặc biệt là in 3D sinh học (3D bioprinting) cho phép tạo ra các khung giá đỡ có cấu trúc phức tạp và được cá nhân hóa.

4. Gieo Tế bào lên Khung giá đỡ (Cell Seeding)

Ở giai đoạn này, các tế bào đã được tăng sinh sẽ được đưa vào khung giá đỡ. Mục tiêu là đạt được sự phân bố tế bào đồng đều với mật độ cao trên toàn bộ cấu trúc khung. Có hai phương pháp chính:

  • Gieo tĩnh (Static seeding): Nhỏ trực tiếp huyền phù tế bào lên bề mặt khung giá đỡ và để tế bào tự bám dính nhờ trọng lực. Phương pháp này đơn giản nhưng hiệu quả phân bố tế bào không cao.
  • Gieo động (Dynamic seeding): Sử dụng các hệ thống nuôi cấy động như bình lắc hoặc lò phản ứng sinh học (bioreactor) để tạo ra dòng chảy, giúp tế bào phân bố đều hơn và thấm sâu hơn vào cấu trúc bên trong của khung.

5. Nuôi cấy trong Lò phản ứng sinh học (Bioreactor Culture)

Sau khi gieo tế bào, cấu trúc tế bào-khung giá đỡ (tissue construct) được nuôi trong một lò phản ứng sinh học (bioreactor). Thiết bị này tạo ra một môi trường được kiểm soát chặt chẽ, mô phỏng gần nhất với môi trường sinh lý in vivo. Lò phản ứng sinh học không chỉ giúp tăng cường vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng mà còn có thể cung cấp các kích thích cần thiết cho sự trưởng thành của mô, chẳng hạn như:

  • Kích thích cơ học: Tác động các lực nén, kéo, hoặc dòng chảy (perfusion) để định hướng sự phát triển của mô sụn, xương hoặc mạch máu.
  • Kích thích điện: Áp dụng cho các mô có khả năng dẫn truyền điện như mô thần kinh hoặc mô tim.

6. Cấy ghép và Tích hợp (Implantation and Integration)

Khi cấu trúc mô đã đạt đến độ trưởng thành nhất định in vitro, nó sẽ được cấy ghép vào vị trí bị tổn thương trên cơ thể bệnh nhân (in vivo). Sau khi cấy ghép, quá trình tái tạo tại chỗ (in situ regeneration) tiếp tục diễn ra. Cấu trúc cấy ghép sẽ dần tích hợp với các mô xung quanh, đồng thời khung giá đỡ sẽ phân hủy dần, nhường chỗ hoàn toàn cho mô mới được hình thành. Sự hình thành mạch máu mới (vascularization) để nuôi dưỡng mảnh ghép là yếu tố sống còn cho sự thành công của quá trình này.

7. Đánh giá (Evaluation)

Xuyên suốt và sau quá trình, việc đánh giá là rất cần thiết để xác định chất lượng và chức năng của mô được tạo ra. Quá trình đánh giá được thực hiện cả in vitro và in vivo.

  • Đánh giá in vitro (trong phòng thí nghiệm): Kiểm tra hình thái và cấu trúc của mô bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM), đánh giá sự sống và tăng sinh của tế bào (ví dụ, xét nghiệm MTT), và đo lường các đặc tính cơ học như độ bền, độ đàn hồi.
  • Đánh giá in vivo (trên cơ thể sống): Thường được tiến hành trên mô hình động vật trước khi áp dụng trên người. Các phương pháp bao gồm phân tích mô học (histology) để xem xét sự tích hợp của mảnh ghép, sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh (MRI, CT) để theo dõi cấu trúc theo thời gian, và kiểm tra chức năng của cơ quan được phục hồi.

Ứng dụng của Kỹ thuật mô

Kỹ thuật mô hứa hẹn sẽ tạo ra một cuộc cách mạng trong y học tái tạo, mở ra những phương pháp điều trị mới cho các tình trạng mà trước đây được cho là không thể chữa khỏi. Các ứng dụng tiềm năng và một số thành tựu ban đầu của lĩnh vực này rất đa dạng, bao gồm:

  • Tái tạo da: Phát triển các tấm da nhân tạo (skin grafts) để điều trị cho bệnh nhân bỏng nặng, loét mãn tính hoặc các tổn thương da rộng lớn, giúp giảm đau, ngăn ngừa nhiễm trùng và cải thiện thẩm mỹ.
  • Tái tạo xương và sụn: Nuôi cấy mô xương để chữa các khuyết tật xương lớn do chấn thương hoặc bệnh lý, và tái tạo sụn khớp để điều trị thoái hóa khớp, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đau và tàn tật.
  • Kỹ thuật mô tim mạch: Tạo ra các mạch máu nhân tạo để sử dụng trong phẫu thuật bắc cầu mạch vành, hoặc phát triển các miếng vá cơ tim (cardiac patches) để phục hồi chức năng tim sau một cơn nhồi máu.
  • Phát triển cơ quan nhân tạo: Đây là mục tiêu tham vọng nhất của kỹ thuật mô, hướng tới việc nuôi cấy các cơ quan phức tạp như gan, thận, hoặc bàng quang trong phòng thí nghiệm để cấy ghép, giải quyết tình trạng thiếu hụt nguồn tạng hiến tặng trầm trọng.
  • Mô hình bệnh tật và thử nghiệm thuốc: Tạo ra các cấu trúc mô 3D in vitro mô phỏng chính xác cấu trúc và chức năng của mô người. Những mô hình này là công cụ vô giá để nghiên cứu cơ chế bệnh sinh, sàng lọc và đánh giá độc tính của các loại thuốc mới một cách hiệu quả và nhân đạo hơn so với thử nghiệm trên động vật.

Các Yếu Tố Then Chốt Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Kỹ thuật mô

Thành công của một quy trình kỹ thuật mô phụ thuộc vào sự tương tác tinh vi và hài hòa của nhiều yếu tố. Việc kiểm soát các yếu tố này là chìa khóa để định hướng tế bào phát triển thành một mô có chức năng mong muốn.

1. Nguồn và Loại Tế bào:

Việc lựa chọn tế bào là nền tảng của mọi quy trình. Các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào gốc trung mô, tế bào sụn, tế bào nội mô) có các yêu cầu về môi trường nuôi cấy, khả năng tăng sinh, tiềm năng biệt hóa và cách thức tương tác với khung giá đỡ hoàn toàn khác nhau. Tế bào gốc, do khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều dòng tế bào, được xem là nguồn tế bào lý tưởng nhưng cũng đòi hỏi các điều kiện kiểm soát biệt hóa rất nghiêm ngặt.

2. Môi trường và các Tín hiệu Sinh-Hóa học:

Thành phần của môi trường nuôi cấy ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống, tăng sinh và biệt hóa của tế bào. Môi trường này là một “món cocktail” phức tạp, trong đó các phân tử tín hiệu hóa học đóng vai trò quyết định:

  • Các yếu tố tăng trưởng (Growth Factors): Đây là các protein điều khiển các quá trình cơ bản của tế bào. Ví dụ, Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (Fibroblast Growth Factor – FGF) thường kích thích sự tăng sinh, trong khi Yếu tố tăng trưởng biến đổi beta (Transforming Growth Factor-beta – $TGF-\beta$) lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự biệt hóa của tế bào gốc thành tế bào sụn.
  • Các phân tử tín hiệu khác: Các phân tử như morphogen và chemokine có thể điều khiển sự di cư, tổ chức không gian và biệt hóa của tế bào trong quá trình hình thành cấu trúc mô phức tạp.

3. Đặc tính của Khung giá đỡ (Scaffold):

Khung giá đỡ không chỉ là một giá thể vật lý mà còn là một môi trường vi mô (microenvironment) tích cực, gửi các tín hiệu quan trọng đến tế bào thông qua các đặc tính của nó:

  • Hóa học bề mặt: Thành phần hóa học và các nhóm chức năng trên bề mặt vật liệu ảnh hưởng đến sự bám dính của tế bào. Ví dụ, việc gắn các chuỗi peptide chứa trình tự RGD (arginine-glycine-aspartic acid) lên bề mặt khung giá đỡ có thể cải thiện đáng kể khả năng bám dính và tăng trưởng của nhiều loại tế bào.
  • Đặc tính cơ học: Độ cứng và độ đàn hồi của khung giá đỡ có thể “chỉ dẫn” cho tế bào biết chúng nên trở thành loại mô nào. Tế bào gốc được nuôi trên một khung mềm có xu hướng biệt hóa thành tế bào não, trên khung cứng hơn sẽ thành tế bào cơ, và trên khung rất cứng sẽ thành tế bào xương.
  • Cấu trúc vi mô: Kích thước lỗ xốp, độ xốp tổng thể và sự liên kết giữa các lỗ xốp quyết định khả năng tế bào di chuyển vào bên trong, sự khuếch tán của chất dinh dưỡng, và cuối cùng là sự hình thành mạch máu để nuôi dưỡng mô.
  • Tốc độ phân hủy: Tốc độ phân hủy của khung giá đỡ phải được “lập trình” để khớp với tốc độ hình thành mô mới của cơ thể. Nếu phân hủy quá nhanh, cấu trúc sẽ sụp đổ; nếu quá chậm, nó sẽ cản trở sự trưởng thành và tích hợp của mô.

4. Các Tín hiệu Vật lý và Môi trường Động:

Tế bào trong cơ thể liên tục chịu tác động của các lực vật lý. Việc tái tạo các kích thích này trong lò phản ứng sinh học là rất quan trọng:

  • Kích thích cơ học (Mechanotransduction): Việc tác động các lực như nén, kéo, hoặc dòng chảy có thể thay đổi hình thái, biểu hiện gen và chức năng của tế bào. Ví dụ, tác động lực nén theo chu kỳ lên cấu trúc nuôi cấy sụn có thể kích thích tế bào sụn sản xuất ra nhiều chất nền ngoại bào hơn, tạo ra mô sụn chất lượng hơn.
  • Tưới máu (Perfusion): Đối với các cấu trúc mô lớn, việc khuếch tán thụ động không đủ để cung cấp oxy và dinh dưỡng cho các tế bào ở sâu bên trong. Hệ thống tưới máu trong lò phản ứng sinh học tạo ra dòng chảy liên tục qua khung giá đỡ, đảm bảo sự sống và phát triển đồng đều của toàn bộ khối mô.

Những Thách thức và Hướng đi Tương lai

Mặc dù có tiềm năng to lớn, kỹ thuật mô vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản đáng kể trước khi có thể được áp dụng rộng rãi trên lâm sàng. Việc vượt qua những thách thức này là trọng tâm của các nghiên cứu hiện tại và tương lai.

  • Hình thành Mạng lưới Mạch máu (Vascularization): Đây được xem là trở ngại lớn nhất đối với việc tạo ra các mô có kích thước lớn. Tế bào chỉ có thể sống sót trong khoảng cách 100-200 micromet từ nguồn cung cấp máu gần nhất. Nếu không có một mạng lưới mao mạch chức năng để vận chuyển oxy và dinh dưỡng, các tế bào ở vùng lõi của mảnh ghép sẽ chết, dẫn đến thất bại của ca cấy ghép.
  • Tích hợp với Cơ thể Chủ (Host Integration): Để một mảnh ghép hoạt động hiệu quả, nó không chỉ cần sống sót mà còn phải tích hợp một cách liền mạch với các mô xung quanh của cơ thể chủ. Điều này bao gồm cả việc kết nối về mặt cơ học, sinh học và chức năng, chẳng hạn như sự xâm nhập của mạch máu và dây thần kinh từ cơ thể chủ vào mảnh ghép.
  • Kiểm soát Phản ứng Miễn dịch (Immune Control): Hệ thống miễn dịch của cơ thể được thiết kế để tấn công các vật thể lạ. Ngay cả khi sử dụng tế bào dị loại (từ người khác), mảnh ghép vẫn có nguy cơ bị thải loại. Việc phát triển các chiến lược để “che giấu” mảnh ghép khỏi hệ miễn dịch hoặc điều hòa phản ứng miễn dịch của vật chủ là một hướng đi cực kỳ quan trọng.
  • Sản xuất Quy mô lớn và Tiêu chuẩn hóa (Scale-up and Standardization): Việc chuyển đổi một quy trình từ quy mô phòng thí nghiệm sang sản xuất công nghiệp, tuân thủ các tiêu chuẩn Thực hành sản xuất tốt (Good Manufacturing Practice – GMP) là một thách thức lớn. Cần đảm bảo rằng mỗi sản phẩm mô đều có chất lượng đồng nhất, an toàn và có thể tái lập một cách đáng tin cậy.
  • An toàn và Các Rào cản Pháp lý: Cần đảm bảo tuyệt đối rằng các tế bào được sử dụng không có nguy cơ tạo khối u (tumorigenicity) và không mang mầm bệnh. Quá trình phê duyệt của các cơ quan quản lý (như FDA) đối với các liệu pháp y học tái tạo là rất nghiêm ngặt, tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • Các Vấn đề Đạo đức (Ethical Concerns): Việc sử dụng một số nguồn tế bào, đặc biệt là tế bào gốc phôi người, làm dấy lên những tranh cãi phức tạp về đạo đức và pháp lý, đòi hỏi phải có các quy định và hướng dẫn rõ ràng.

Các câu hỏi thường gặp

Câu hỏi: Lò phản ứng sinh học (bioreactor) đóng vai trò gì trong việc nuôi cấy các mô phức tạp?

Trả lời: Đối với các mô lớn và phức tạp, lò phản ứng sinh học là một công cụ không thể thiếu, đóng vai trò như một “tử cung nhân tạo” giúp:

  • Tăng cường vận chuyển khối: Hệ thống tưới máu (perfusion) chủ động bơm môi trường dinh dưỡng đi xuyên qua cấu trúc mô, khắc phục giới hạn của sự khuếch tán, đảm bảo mọi tế bào đều nhận đủ oxy và dinh dưỡng, đồng thời loại bỏ hiệu quả các chất thải độc hại.
  • Cung cấp các kích thích sinh lý: Lò phản ứng sinh học có thể mô phỏng môi trường động trong cơ thể bằng cách tạo ra các kích thích cơ học (lực nén, kéo, dòng chảy) hoặc điện, giúp định hướng tế bào biệt hóa và trưởng thành thành mô có chức năng cao hơn.
  • Kiểm soát và giám sát môi trường: Cho phép kiểm soát chặt chẽ các thông số quan trọng (pH, nhiệt độ, nồng độ oxy) và tạo ra các gradient nồng độ của yếu tố tăng trưởng, mô phỏng quá trình phát triển tự nhiên của mô.

Câu hỏi: In 3D sinh học (3D bioprinting) có những ưu điểm vượt trội nào so với các phương pháp tạo khung giá đỡ truyền thống?

Trả lời: In 3D sinh học mang lại những khả năng đột phá:

  • Kiểm soát kiến trúc vi mô chính xác: Cho phép thiết kế và chế tạo các khung giá đỡ với cấu trúc hình học, độ xốp và sự phân bố lỗ xốp được kiểm soát ở mức độ vi mô, mô phỏng chính xác kiến trúc phức tạp của mô tự nhiên.
  • Cá nhân hóa điều trị: Dựa trên dữ liệu hình ảnh y tế (CT, MRI) của bệnh nhân, có thể in ra các mảnh ghép có hình dạng và kích thước hoàn toàn phù hợp với khuyết tật của từng cá nhân.
  • Tạo cấu trúc không đồng nhất (Heterogeneous): Có khả năng in đồng thời nhiều loại “mực in sinh học” (chứa các loại tế bào và vật liệu khác nhau) tại các vị trí xác định, cho phép tạo ra các mô phức tạp chứa nhiều loại tế bào được sắp xếp có chủ đích.
  • Khả năng tái lập cao: Quá trình được điều khiển bằng máy tính đảm bảo rằng các cấu trúc được tạo ra có thể được tái lập một cách chính xác và nhất quán.

Câu hỏi: Làm thế nào để đánh giá chất lượng của mô được nuôi cấy trước khi cấy ghép?

Trả lời: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, mô được tạo ra phải trải qua một loạt các bài kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt:

  • Đánh giá cấu trúc và hình thái: Sử dụng kính hiển vi quang học, kính hiển vi điện tử (SEM, TEM) và nhuộm mô học để kiểm tra sự phân bố của tế bào, sự hình thành chất nền ngoại bào, và cấu trúc tổng thể của mô.
  • Đánh giá sinh hóa và sinh học phân tử: Định lượng hàm lượng DNA (để biết mật độ tế bào), collagen, GAGs (glycosaminoglycans) và các thành phần đặc trưng khác của mô. Phân tích biểu hiện gen (ví dụ: RT-PCR) để xác nhận trạng thái biệt hóa của tế bào.
  • Đánh giá đặc tính cơ học: Đo các thông số như độ bền kéo, module đàn hồi, độ cứng để đảm bảo mảnh ghép có thể chịu được các lực tác động tại vị trí cấy ghép.
  • Đánh giá chức năng in vitro: Kiểm tra các chức năng sinh học đặc hiệu, ví dụ như khả năng co bóp của mô cơ tim, khả năng sản xuất albumin của mô gan, hoặc khả năng dẫn truyền tín hiệu điện của mô thần kinh.

Câu hỏi: Những rào cản lớn nhất trong việc ứng dụng rộng rãi kỹ thuật mô trên lâm sàng là gì?

Trả lời: Các rào cản chính đưa một sản phẩm từ phòng thí nghiệm đến giường bệnh bao gồm:

  • Chi phí và khả năng mở rộng quy mô: Các quy trình hiện tại rất tốn kém do sử dụng các vật liệu đắt tiền (yếu tố tăng trưởng, môi trường chuyên biệt) và đòi hỏi lao động kỹ thuật cao. Việc sản xuất ở quy mô lớn với chi phí hợp lý vẫn là một thách thức.
  • Con đường pháp lý và phê duyệt: Các sản phẩm kỹ thuật mô được xếp vào nhóm liệu pháp tiên tiến, đòi hỏi các thử nghiệm lâm sàng kéo dài và tốn kém cùng với quy trình phê duyệt cực kỳ nghiêm ngặt từ các cơ quan quản lý.
  • Tính an toàn và hiệu quả lâu dài: Cần có thêm nhiều dữ liệu để chứng minh sự an toàn và hiệu quả của các mảnh ghép trong một thời gian dài sau khi cấy vào cơ thể.
  • Sự phức tạp về kỹ thuật: Việc tái tạo hoàn toàn các cơ quan phức tạp với đầy đủ hệ thống mạch máu và thần kinh vẫn nằm ngoài khả năng của công nghệ hiện tại.
Một số điều thú vị về Quá trình nuôi cấy mô
  • Da nhân tạo là một trong những thành công sớm nhất của nuôi cấy mô, được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân bị bỏng nặng.
  • Sụn nhân tạo cũng đã được ứng dụng thành công trong việc điều trị các tổn thương khớp.
  • Các nhà khoa học đã nuôi cấy thành công các “mini-organ” (organoids) trong phòng thí nghiệm, chẳng hạn như mini-brain (não nhỏ), mini-gut (ruột nhỏ), mini-liver (gan nhỏ). Các organoids này giúp mô phỏng cấu trúc và chức năng của các cơ quan thật, mở ra tiềm năng cho việc nghiên cứu bệnh tật và thử nghiệm thuốc.
  • In 3D sinh học (3D bioprinting) là một kỹ thuật tiên tiến cho phép in các cấu trúc mô ba chiều bằng cách sử dụng “mực in sinh học” (bioink) chứa tế bào sống.
  • Một số vật liệu làm khung giá đỡ có nguồn gốc bất ngờ, ví dụ như tơ nhện, san hô, thậm chí cả rau củ (như táo đã loại bỏ tế bào) đã được sử dụng để tạo khung giá đỡ.
  • Nuôi cấy mô không chỉ giới hạn trong y học. Các nhà khoa học đang nghiên cứu ứng dụng nuôi cấy mô để tạo ra thịt nhân tạo (cultured meat), giúp giảm thiểu tác động của ngành chăn nuôi đến môi trường.
  • Các phi hành gia trên Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) đã tiến hành các thí nghiệm nuôi cấy mô trong điều kiện vi trọng lực, mở ra khả năng sản xuất mô và cơ quan trong không gian.
  • Có những nghiên cứu tạo ra “da điện tử” (electronic skin), tích hợp cảm biến vào da nhân tạo, có tiềm năng ứng dụng trong chế tạo robot và các thiết bị y tế.
  • Việc nuôi cấy các mô phức tạp như tim, gan, thận vẫn còn là một thách thức lớn, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều loại tế bào và kỹ thuật khác nhau.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt