Quản lý Chuỗi Cung ứng (Supply Chain Management)

by tudienkhoahoc

Quản lý Chuỗi Cung ứng (Supply Chain Management – SCM) là sự phối hợp và quản lý một cách có hệ thống các dòng chảy của hàng hóa, thông tin và tài chính liên quan đến một sản phẩm hoặc dịch vụ, từ khâu thu mua nguyên vật liệu thô cho đến khi sản phẩm hoàn chỉnh được giao đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Mục tiêu cốt lõi của SCM là tối ưu hóa và đồng bộ hóa toàn bộ các hoạt động trong chuỗi cung ứng nhằm tối đa hóa giá trị cho khách hàng, đồng thời giảm thiểu chi phí và lãng phí cho doanh nghiệp.

Các thành phần cốt lõi của một Chuỗi Cung ứng

Một chuỗi cung ứng điển hình, dù đơn giản hay phức tạp, thường bao gồm các thành phần chính sau:

    • Nhà cung cấp (Suppliers): Là các tổ chức hoặc cá nhân cung cấp nguyên vật liệu thô, linh kiện, hoặc bán thành phẩm cho nhà sản xuất. Họ là điểm khởi đầu của chuỗi cung ứng. Một chuỗi cung ứng có thể có nhiều cấp nhà cung cấp (ví dụ: nhà cung cấp cấp 1, cấp 2).
    • Nhà sản xuất (Manufacturers): Là nơi biến đổi nguyên vật liệu thô và linh kiện thành sản phẩm hoàn chỉnh thông qua các quy trình sản xuất, lắp ráp, và chế biến. Hiệu quả của khâu sản xuất có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và chất lượng sản phẩm.
    • Nhà phân phối (Distributors/Wholesalers): Đóng vai trò trung gian, mua sản phẩm với số lượng lớn từ nhà sản xuất và lưu trữ trong các kho hàng. Sau đó, họ phân phối lại sản phẩm với số lượng nhỏ hơn cho các nhà bán lẻ hoặc khách hàng công nghiệp. Họ giúp cân bằng giữa cung và cầu, và tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

  • Nhà bán lẻ (Retailers): Là điểm tiếp xúc trực tiếp với người tiêu dùng cuối cùng. Họ bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng thông qua các kênh như cửa hàng, siêu thị, hoặc nền tảng thương mại điện tử. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập phản hồi của khách hàng.
  • Khách hàng (Customers/Consumers): Là mắt xích cuối cùng và quan trọng nhất của chuỗi cung ứng. Nhu cầu của khách hàng chính là động lực thúc đẩy toàn bộ hoạt động của chuỗi. Sự hài lòng của họ là thước đo thành công cuối cùng của cả chuỗi cung ứng.

Các quy trình chính trong Quản lý Chuỗi Cung ứng

Quản lý Chuỗi Cung ứng không phải là một hoạt động đơn lẻ mà là sự tích hợp của nhiều quy trình cốt lõi, liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành một dòng chảy liền mạch từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Các quy trình chính bao gồm:

  • Hoạch định (Planning): Đây là giai đoạn chiến lược, là nền tảng cho mọi hoạt động khác. Hoạch định bao gồm các công việc như dự báo nhu cầu khách hàng, lập kế hoạch sản xuất, quản lý tồn kho, và xây dựng chiến lược tổng thể cho toàn bộ chuỗi cung ứng. Ví dụ, một phương pháp dự báo cơ bản là trung bình di động (Moving Average): $F_{t+1} = (A_t + A_{t-1} + … + A_{t-n+1}) / n$, trong đó $F_{t+1}$ là dự báo cho kỳ tiếp theo, $A_t$ là nhu cầu thực tế ở kỳ t, và n là số kỳ được sử dụng để tính trung bình.
  • Tìm nguồn cung ứng & Thu mua (Sourcing & Procurement): Quy trình này tập trung vào việc xây dựng và quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp. Nó bao gồm các hoạt động như lựa chọn nhà cung cấp uy tín, đàm phán hợp đồng, thiết lập giá cả và các điều khoản thanh toán, và thực hiện việc đặt hàng nguyên vật liệu.
  • Sản xuất (Production/Manufacturing): Là trái tim của chuỗi cung ứng, nơi nguyên vật liệu được chuyển đổi thành thành phẩm. Quy trình này bao gồm lập lịch sản xuất, quản lý dây chuyền, kiểm soát chất lượng sản phẩm (QC/QA), và tối ưu hóa hiệu suất nhà máy để đáp ứng kế hoạch đã đề ra.
  • Quản lý Tồn kho & Kho bãi (Inventory & Warehouse Management): Hoạt động này nhằm đảm bảo lượng hàng tồn kho ở mức tối ưu – không quá nhiều gây tốn chi phí lưu kho, cũng không quá ít dẫn đến thiếu hàng. Nó bao gồm việc sắp xếp, lưu trữ, bảo quản hàng hóa trong kho, và xử lý các đơn hàng (picking, packing). Một mô hình quản lý tồn kho kinh điển là Mô hình đặt hàng kinh tế (Economic Order Quantity – EOQ): $EOQ = \sqrt{(2DS)/H}$, trong đó D là tổng nhu cầu hàng năm, S là chi phí cho mỗi lần đặt hàng, và H là chi phí lưu kho cho một đơn vị sản phẩm mỗi năm.
  • Vận chuyển & Logistics (Transportation & Logistics): Chịu trách nhiệm cho việc di chuyển hàng hóa giữa các mắt xích trong chuỗi (từ nhà cung cấp đến nhà máy, từ kho đến nhà bán lẻ và khách hàng). Mục tiêu là đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi, đúng lúc với chi phí tối ưu và trong tình trạng tốt nhất.
  • Quản lý hàng trả về (Reverse Logistics): Đây là quy trình quản lý dòng hàng hóa di chuyển ngược từ khách hàng trở về nhà sản xuất hoặc nhà phân phối. Nó bao gồm các hoạt động như xử lý hàng bị lỗi, thu hồi sản phẩm, tái chế, hoặc tái sử dụng, ngày càng trở nên quan trọng trong kinh doanh hiện đại.

Lợi ích của Quản lý Chuỗi Cung ứng hiệu quả

Việc triển khai SCM một cách chiến lược và hiệu quả mang lại nhiều lợi ích cạnh tranh to lớn cho doanh nghiệp:

  • Giảm chi phí vận hành: Bằng cách tối ưu hóa các quy trình từ tồn kho đến vận chuyển, doanh nghiệp có thể giảm thiểu đáng kể các loại chi phí như chi phí lưu kho, chi phí vận tải, và chi phí do lãng phí nguyên vật liệu.
  • Nâng cao hiệu quả kinh doanh: Một chuỗi cung ứng hoạt động trơn tru giúp đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn, đáp ứng chính xác và kịp thời nhu cầu của khách hàng, từ đó gia tăng doanh thu và thị phần.
  • Tăng cường sự hài lòng của khách hàng: Đây là một trong những lợi ích quan trọng nhất. SCM hiệu quả đảm bảo cung cấp đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng chất lượng, đến đúng nơi và vào đúng thời điểm, tạo ra trải nghiệm tích cực và giữ chân khách hàng.
  • Nâng cao tính linh hoạt và khả năng thích ứng: Doanh nghiệp có thể phản ứng nhanh hơn trước những biến động bất ngờ của thị trường, chẳng hạn như sự thay đổi đột ngột về nhu cầu hoặc gián đoạn nguồn cung, giúp giảm thiểu rủi ro.
  • Xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững: SCM hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác và chia sẻ thông tin minh bạch, từ đó thúc đẩy sự tin tưởng và xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, cùng có lợi với các nhà cung cấp và đối tác phân phối.

Những thách thức trong Quản lý Chuỗi Cung ứng

Tuy nhiên, quản lý chuỗi cung ứng cũng đối mặt với không ít thách thức phức tạp, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và chiến lược thông minh:

  • Sự phức tạp ngày càng tăng: Các chuỗi cung ứng hiện đại thường có quy mô lớn, liên quan đến hàng trăm đối tác và hàng ngàn sản phẩm khác nhau, khiến việc điều phối và quản lý trở nên vô cùng phức tạp.
  • Tác động của toàn cầu hóa: Việc mở rộng chuỗi cung ứng ra nhiều quốc gia mang lại lợi thế về chi phí nhưng cũng làm tăng rủi ro liên quan đến sự khác biệt về luật pháp, văn hóa, thuế quan, và khoảng cách địa lý, gây khó khăn cho việc kiểm soát.
  • Sự biến động của thị trường: Nhu cầu của khách hàng, vòng đời sản phẩm, công nghệ và các xu hướng kinh doanh thay đổi liên tục và nhanh chóng, đòi hỏi chuỗi cung ứng phải luôn linh hoạt và sẵn sàng thích ứng.
  • Rủi ro và sự gián đoạn: Chuỗi cung ứng rất nhạy cảm với các rủi ro từ bên ngoài như thiên tai, dịch bệnh (ví dụ: đại dịch COVID-19), bất ổn chính trị, tắc nghẽn cảng biển, hay biến động giá nguyên vật liệu. Một sự gián đoạn ở một mắt xích có thể gây ảnh hưởng lan truyền đến toàn bộ chuỗi.

Các xu hướng chính trong Quản lý Chuỗi Cung ứng

Lĩnh vực SCM không ngừng phát triển, được thúc đẩy bởi sự thay đổi trong công nghệ, kỳ vọng của khách hàng và các yếu tố toàn cầu. Các xu hướng nổi bật hiện nay bao gồm:

  • Chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ 4.0: Đây là xu hướng bao trùm và có tác động mạnh mẽ nhất. Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), và Blockchain đang được tích hợp sâu rộng vào SCM. AI giúp dự báo nhu cầu chính xác hơn và tối ưu hóa quy trình; IoT cung cấp khả năng theo dõi hàng hóa theo thời gian thực (real-time visibility); và Blockchain tăng cường tính minh bạch, an toàn và khả năng truy xuất nguồn gốc.
  • Chuỗi cung ứng Bền vững và Xanh (Green & Sustainable SCM): Trước áp lực từ người tiêu dùng và các quy định pháp luật, doanh nghiệp ngày càng tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa lộ trình vận chuyển để giảm khí thải, sử dụng bao bì thân thiện với môi trường, và ưu tiên các nhà cung cấp có trách nhiệm xã hội.
  • Xây dựng Chuỗi cung ứng Linh hoạt (Agile) và Phục hồi (Resilient): Sau những cú sốc như đại dịch COVID-19, các doanh nghiệp nhận ra tầm quan trọng của việc xây dựng một chuỗi cung ứng không chỉ hiệu quả mà còn có khả năng thích ứng nhanh với sự biến động và phục hồi sau gián đoạn. Điều này đòi hỏi sự đa dạng hóa nhà cung cấp và xây dựng các kế hoạch dự phòng rủi ro.
  • Tập trung vào trải nghiệm khách hàng và Cá nhân hóa: Chuỗi cung ứng hiện đại không chỉ dừng ở việc giao hàng. Nó phải đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của từng khách hàng, từ việc tùy chỉnh sản phẩm, lựa chọn phương thức giao hàng linh hoạt, đến việc xử lý đổi trả một cách dễ dàng.

Phân loại Chuỗi Cung ứng

Chuỗi cung ứng có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc và lựa chọn mô hình quản lý phù hợp.

  • Theo cấu trúc:
    • Chuỗi cung ứng trực tiếp (Direct Supply Chain): Mô hình đơn giản nhất, chỉ bao gồm một công ty, nhà cung cấp trực tiếp và khách hàng trực tiếp của công ty đó.
    • Chuỗi cung ứng mở rộng (Extended Supply Chain): Bao gồm cả các đối tác ở cấp cao hơn và thấp hơn, ví dụ như nhà cung cấp của nhà cung cấp (cấp 2) và khách hàng của khách hàng.
    • Chuỗi cung ứng tối hậu (Ultimate Supply Chain): Bao gồm tất cả các tổ chức liên quan đến dòng chảy sản phẩm, thông tin và tài chính từ điểm khởi đầu (mỏ nguyên liệu) đến người tiêu dùng cuối cùng.
  • Theo mục tiêu chiến lược:
    • Chuỗi cung ứng Tinh gọn (Lean Supply Chain): Mục tiêu chính là loại bỏ mọi lãng phí (waste) trong toàn bộ chuỗi. Mô hình này tập trung vào việc giảm thiểu tồn kho, thời gian chờ, và các hoạt động không tạo ra giá trị, thường được tóm tắt qua 7 loại lãng phí “TIMWOOD” (Transportation, Inventory, Motion, Waiting, Overproduction, Overprocessing, Defects).
    • Chuỗi cung ứng Linh hoạt (Agile Supply Chain): Mục tiêu chính là khả năng phản ứng nhanh và linh hoạt trước những thay đổi đột ngột của thị trường. Mô hình này phù hợp với các sản phẩm có vòng đời ngắn, nhu cầu khó dự đoán.
    • Chuỗi cung ứng Hiệu quả (Efficient Supply Chain): Mục tiêu chính là tối thiểu hóa chi phí trên toàn chuỗi, phù hợp với các sản phẩm tiêu chuẩn, cạnh tranh về giá và có nhu cầu ổn định.
    • Chuỗi cung ứng Đáp ứng (Responsive Supply Chain): Tập trung vào việc đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, chấp nhận chi phí cao hơn để đảm bảo tốc độ và dịch vụ, thường thấy trong thương mại điện tử.

Các chỉ số đo lường hiệu quả SCM (Key Performance Indicators – KPIs)

Để đánh giá và cải thiện hiệu quả hoạt động, các nhà quản lý SCM sử dụng một hệ thống các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) đa dạng. Các KPIs quan trọng nhất thường tập trung vào các khía cạnh về chi phí, thời gian, chất lượng và tài sản.

  • Chi phí chuỗi cung ứng: Tổng chi phí liên quan đến toàn bộ hoạt động của chuỗi, từ thu mua, sản xuất, lưu kho đến vận chuyển.
  • Thời gian chu kỳ thực hiện đơn hàng (Order Cycle Time): Khoảng thời gian từ lúc khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng. Đây là thước đo quan trọng về tốc độ và khả năng đáp ứng của chuỗi.
  • Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time In-Full – OTIF): Phần trăm đơn hàng được giao đúng số lượng, đúng chất lượng và đúng thời gian đã cam kết. Đây là một trong những KPI quan trọng nhất về sự hài lòng của khách hàng.
  • Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover): Chỉ số đo lường hiệu quả quản lý tồn kho, cho biết số lần hàng tồn kho được bán hoặc sử dụng trong một kỳ. Công thức tính phổ biến: $Vòng \ quay \ hàng \ tồn \ kho = \text{Giá vốn hàng bán / Giá trị hàng tồn kho trung bình}$. Một tỷ lệ cao thường cho thấy việc quản lý tồn kho hiệu quả.
  • Tỷ lệ lỗi trên sản phẩm (Defect Rate): Phần trăm sản phẩm bị lỗi hoặc không đạt tiêu chuẩn chất lượng, phản ánh hiệu quả của quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.

Mô hình Tham chiếu Hoạt động Chuỗi Cung ứng (SCOR Model)

Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) là một khung tham chiếu được công nhận trên toàn cầu, giúp các doanh nghiệp phân tích, đánh giá và cấu hình chuỗi cung ứng của mình. SCOR chia chuỗi cung ứng thành 6 quy trình quản lý cốt lõi:

  • Plan (Hoạch định): Các quy trình liên quan đến việc cân bằng cung và cầu, xác định yêu cầu về nguồn lực và xây dựng kế hoạch cho toàn chuỗi.
  • Source (Tìm nguồn cung ứng): Các quy trình liên quan đến việc thu mua hàng hóa và dịch vụ, quản lý nhà cung cấp.
  • Make (Sản xuất): Các quy trình chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh để đáp ứng nhu cầu.
  • Deliver (Phân phối): Các quy trình liên quan đến quản lý đơn hàng, kho bãi và vận chuyển để giao sản phẩm đến khách hàng.
  • Return (Quản lý hàng trả về): Các quy trình liên quan đến việc quản lý dòng hàng ngược, bao gồm sản phẩm lỗi, bảo hành, tái chế.
  • Enable (Hỗ trợ): Các quy trình hỗ trợ việc quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm quản lý quy tắc kinh doanh, hiệu suất, dữ liệu, tài sản và rủi ro.

Việc lựa chọn chiến lược chuỗi cung ứng nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc tính sản phẩm, vòng đời sản phẩm, mức độ biến động của thị trường, và mục tiêu cạnh tranh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này để đưa ra quyết định phù hợp. Ví dụ, nếu sản phẩm có vòng đời ngắn và nhu cầu thị trường biến động, chiến lược chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile) có thể là lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu sản phẩm là hàng hóa tiêu chuẩn và thị trường cạnh tranh về giá, chiến lược chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean) hoặc hiệu quả (Efficient) có thể phù hợp hơn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Câu hỏi: Các công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), và Blockchain đang tác động đến SCM như thế nào và những ứng dụng cụ thể của chúng là gì?

    Trả lời: Các công nghệ này đang tạo ra một cuộc cách mạng trong SCM bằng cách tăng cường khả năng hiển thị, tự động hóa và tối ưu hóa.

    • AI & Machine Learning: Được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn nhằm dự báo nhu cầu chính xác hơn, tối ưu hóa mức tồn kho, lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển thông minh, và tự động hóa các quyết định phức tạp.
    • IoT: Các cảm biến IoT được gắn vào hàng hóa, container, và thiết bị trong kho để thu thập dữ liệu theo thời gian thực về vị trí, nhiệt độ, độ ẩm. Dữ liệu này giúp tăng cường khả năng hiển thị (visibility) và kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng.
    • Blockchain: Cung cấp một sổ cái kỹ thuật số, phân tán và bất biến, tạo ra một nền tảng an toàn và minh bạch để theo dõi và xác thực thông tin. Ứng dụng cụ thể bao gồm truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ nông trại đến bàn ăn, quản lý hợp đồng thông minh, và chống hàng giả.
  • Câu hỏi: Làm thế nào để đo lường và cải thiện tính bền vững (sustainability) trong chuỗi cung ứng?

    Trả lời: Tính bền vững trong SCM được đo lường qua ba khía cạnh chính: môi trường, xã hội, và kinh tế. Để cải thiện, doanh nghiệp có thể:

    • Môi trường: Theo dõi và giảm lượng khí thải carbon (ví dụ: $Lượng \ khí \ thải = Quãng \ đường \times Hệ \ số \ phát \ thải$), giảm thiểu chất thải, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, và lựa chọn vật liệu tái chế.
    • Xã hội: Đảm bảo điều kiện lao động công bằng và an toàn trong toàn bộ chuỗi (kể cả tại các nhà cung cấp), tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh, và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
    • Kinh tế: Xây dựng một chuỗi cung ứng có khả năng phục hồi, tối ưu hóa chi phí một cách bền vững, và tạo ra giá trị lâu dài cho tất cả các bên liên quan.

      Các công cụ như Báo cáo Phát triển Bền vững và Đánh giá Vòng đời Sản phẩm (LCA) giúp đo lường và theo dõi tiến độ.

  • Câu hỏi: Hiệu ứng Bullwhip là gì và làm thế nào để giảm thiểu tác động của nó?

    Trả lời: Hiệu ứng Bullwhip (hiệu ứng roi da) là hiện tượng các biến động nhỏ về nhu cầu ở phía người tiêu dùng bị khuếch đại lên khi di chuyển ngược dòng trong chuỗi cung ứng (từ nhà bán lẻ đến nhà phân phối, nhà sản xuất và nhà cung cấp). Điều này dẫn đến tình trạng tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt nghiêm trọng. Nguyên nhân chính là do sự thiếu minh bạch thông tin, độ trễ trong xử lý đơn hàng, và các chính sách đặt hàng không tối ưu.

    Để giảm thiểu:

    • Tăng cường chia sẻ thông tin: Chia sẻ dữ liệu bán hàng thực tế (POS data), mức tồn kho, và kế hoạch khuyến mãi giữa các đối tác trong chuỗi.
    • Hợp tác chặt chẽ: Xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy và triển khai các chương trình như Quản lý tồn kho bởi nhà cung cấp (Vendor-Managed Inventory – VMI).
    • Rút ngắn chu kỳ đặt hàng: Giảm thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng để giảm sự không chắc chắn.
    • Tối ưu hóa chính sách đặt hàng: Tránh đặt hàng theo lô lớn chỉ để đạt chiết khấu mà không dựa trên nhu cầu thực tế.
Một số điều thú vị về Quản lý Chuỗi Cung ứng
  • Chuỗi cung ứng toàn cầu có thể cực kỳ dài và phức tạp: Một chiếc điện thoại thông minh có thể chứa các linh kiện từ hàng chục quốc gia khác nhau, trải qua nhiều công đoạn sản xuất và lắp ráp trước khi đến tay người tiêu dùng.
  • “Just-in-Time” (JIT) là một chiến lược SCM nổi tiếng: Toyota là một trong những công ty tiên phong trong việc áp dụng JIT, giúp giảm thiểu hàng tồn kho và lãng phí bằng cách chỉ nhận nguyên liệu và sản xuất sản phẩm khi có nhu cầu thực tế.
  • Hiệu ứng Bullwhip (Bullwhip Effect) là một hiện tượng phổ biến trong SCM: Sự biến động nhỏ trong nhu cầu của khách hàng có thể được khuếch đại lên nhiều lần khi truyền ngược lại qua các cấp của chuỗi cung ứng, dẫn đến tình trạng thừa hoặc thiếu hàng hóa. Công thức đơn giản hóa để mô tả sự khuếch đại này là: $Variance of Orders > Variance of Demand$.
  • Quản lý chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với các tình huống khẩn cấp: Trong các thảm họa thiên nhiên hoặc đại dịch, SCM giúp đảm bảo việc cung cấp các nhu yếu phẩm và vật tư y tế đến những nơi cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Blockchain đang được xem là một công nghệ có tiềm năng thay đổi SCM: Khả năng theo dõi và xác minh thông tin của blockchain có thể giúp tăng cường tính minh bạch và tin cậy trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • Các công ty lớn chi hàng tỷ đô la mỗi năm cho SCM: Walmart, Amazon, và các nhà bán lẻ lớn khác đầu tư rất nhiều vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và nhân lực để quản lý chuỗi cung ứng khổng lồ của họ.
  • Robot và tự động hóa đang ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong SCM: Các robot tự động có thể thực hiện các công việc như bốc xếp hàng hóa, vận chuyển trong kho, và thậm chí là giao hàng.
  • Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng ngày càng quan trọng. Các sự kiện như đại dịch COVID-19, chiến tranh, và biến đổi khí hậu đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc xây dựng chuỗi cung ứng có khả năng phục hồi.
  • SCM không chỉ dành cho các tập đoàn lớn. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng có thể áp dụng các nguyên tắc SCM để cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • Ngành SCM tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Nhu cầu về các chuyên gia SCM có trình độ đang tăng lên trên toàn thế giới.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt