Quang phổ khối lượng (Mass Spectrometry Imaging)

by tudienkhoahoc

Quang phổ khối lượng hình ảnh (MSI) là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ cho phép hình dung sự phân bố không gian của các phân tử, chẳng hạn như peptit, protein, lipid, chất chuyển hóa và thuốc, trên bề mặt của một mẫu. Nó cung cấp thông tin về cái gì có mặt và ở đâu trên mẫu, tạo ra một “bản đồ hóa học” của mẫu vật. Kỹ thuật này có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y sinh học, dược phẩm, khoa học vật liệu và khoa học thực phẩm. Ví dụ, trong nghiên cứu ung thư, MSI có thể được sử dụng để phân biệt giữa mô ung thư và mô khỏe mạnh dựa trên sự khác biệt về thành phần phân tử của chúng. Trong phát triển dược phẩm, MSI có thể giúp theo dõi sự phân bố thuốc trong các mô, cung cấp thông tin quý giá về hiệu quả và độ an toàn của thuốc.

Nguyên lý hoạt động

MSI dựa trên nguyên lý của quang phổ khối lượng (MS). Tóm tắt quy trình như sau:

  1. Ion hóa: Bề mặt mẫu được quét một cách có hệ thống bằng chùm tia laser hoặc nguồn ion khác để ion hóa các phân tử tại một vị trí cụ thể. Các phương pháp ion hóa thường được sử dụng bao gồm MALDI (Matrix-Assisted Laser Desorption/Ionization), trong đó mẫu được trộn với một chất nền hấp thụ năng lượng laser và DESI (Desorption Electrospray Ionization), trong đó một dòng dung môi tích điện được phun lên bề mặt mẫu. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các loại mẫu và phân tử khác nhau.
  2. Phân tích khối lượng: Các ion được tạo ra được phân tách theo tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z) bằng một máy phân tích khối lượng. Các loại máy phân tích khối lượng phổ biến bao gồm time-of-flight (TOF), quadrupole, và Orbitrap. Độ phân giải và độ chính xác khối lượng của máy phân tích ảnh hưởng đến khả năng phân biệt các phân tử có khối lượng gần nhau.
  3. Phát hiện: Các ion được phát hiện và cường độ tín hiệu của chúng được ghi lại. Cường độ tín hiệu tương ứng với lượng phân tử có mặt tại vị trí được quét. Độ nhạy của detector ảnh hưởng đến giới hạn phát hiện của kỹ thuật.
  4. Tạo ảnh: Dữ liệu thu được từ mỗi vị trí được kết hợp để tạo ra một hình ảnh hiển thị sự phân bố không gian của các ion khác nhau trên bề mặt mẫu. Mỗi pixel trong hình ảnh đại diện cho một phổ khối lượng tại một vị trí cụ thể. Phần mềm chuyên dụng được sử dụng để xử lý và hiển thị dữ liệu MSI, cho phép người dùng trực quan hóa sự phân bố của các phân tử quan tâm.

Các phương pháp ion hóa phổ biến

Việc lựa chọn phương pháp ion hóa phụ thuộc vào loại mẫu và phân tử cần phân tích. Một số phương pháp ion hóa phổ biến trong MSI bao gồm:

  • MALDI (Matrix-Assisted Laser Desorption/Ionization): Mẫu được trộn lẫn với một chất nền (matrix) hấp thụ năng lượng laser và hỗ trợ quá trình ion hóa các phân tử mẫu. Phương pháp này phù hợp cho phân tích các phân tử lớn như protein và peptit. Ưu điểm của MALDI là độ nhạy cao và khả năng phân tích các phân tử có khối lượng lớn. Tuy nhiên, việc lựa chọn chất nền phù hợp rất quan trọng để tối ưu hóa quá trình ion hóa.
  • DESI (Desorption Electrospray Ionization): Một dung môi được phun lên bề mặt mẫu, ion hóa các phân tử và sau đó được hút vào máy phân tích khối lượng. DESI cho phép phân tích mẫu ở áp suất khí quyển và ít phá hủy mẫu hơn so với MALDI. DESI phù hợp cho phân tích các phân tử nhỏ và phân cực.
  • SIMS (Secondary Ion Mass Spectrometry): Chùm ion bắn phá bề mặt mẫu, tạo ra các ion thứ cấp được phân tích. SIMS có độ phân giải không gian cao nhất trong các phương pháp ion hóa MSI, nhưng thường gây phá hủy mẫu nhiều hơn. SIMS phù hợp cho phân tích các nguyên tố và phân tử nhỏ.

Ưu điểm của MSI

  • Hình dung phân bố không gian: Cung cấp thông tin về vị trí của các phân tử trong mẫu, cho phép nghiên cứu sự tương tác giữa các phân tử và môi trường xung quanh.
  • Phân tích không cần đánh dấu: Không cần sử dụng các chất đánh dấu phóng xạ hoặc huỳnh quang, giảm thiểu sự can thiệp vào mẫu và đơn giản hóa quy trình phân tích.
  • Phân tích nhiều phân tử đồng thời: Có thể phát hiện và phân tích hàng trăm phân tử khác nhau trong một lần phân tích, cung cấp một cái nhìn tổng quan về thành phần phân tử của mẫu.
  • Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, từ y sinh học đến khoa học vật liệu.

Nhược điểm của MSI

  • Độ phân giải không gian: Độ phân giải không gian bị giới hạn bởi kích thước của chùm tia ion hóa, thường từ vài micromet đến vài trăm micromet.
  • Độ phức tạp của dữ liệu: Dữ liệu MSI rất lớn và phức tạp, đòi hỏi các phương pháp xử lý dữ liệu chuyên biệt và phần mềm mạnh mẽ.
  • Giá trị thiết bị: Thiết bị MSI tương đối đắt và yêu cầu bảo trì định kỳ.

Ứng dụng

MSI có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Nghiên cứu ung thư: Xác định các dấu ấn sinh học ung thư, phân tích sự phân bố thuốc trong khối u, và đánh giá hiệu quả của các liệu pháp điều trị ung thư. MSI giúp phân biệt giữa mô ung thư và mô lành, đồng thời theo dõi sự di chuyển và tích tụ của thuốc trong khối u.
  • Phát triển thuốc: Đánh giá sự phân bố thuốc trong các mô, xác định các vị trí đích của thuốc, và tối ưu hóa việc phân phối thuốc. MSI cung cấp thông tin quan trọng về dược động học và dược lực học của thuốc.
  • Khoa học thần kinh: Nghiên cứu sự phân bố của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, tìm hiểu cơ chế bệnh lý của các bệnh thần kinh, và phát triển các phương pháp điều trị mới. MSI giúp hình dung sự thay đổi về nồng độ của các chất dẫn truyền thần kinh trong các vùng não khác nhau.
  • Khoa học thực phẩm: Phân tích thành phần thực phẩm, phát hiện các chất gây ô nhiễm, và kiểm soát chất lượng thực phẩm. MSI có thể được sử dụng để xác định nguồn gốc địa lý của thực phẩm và phát hiện sự nhiễm bẩn.

Độ phân giải

Một yếu tố quan trọng trong MSI là độ phân giải, bao gồm cả độ phân giải không gian và độ phân giải khối lượng.

  • Độ phân giải không gian: Đề cập đến kích thước nhỏ nhất của đặc điểm trên mẫu có thể được phân biệt. Độ phân giải không gian phụ thuộc vào đường kính của chùm tia ion hóa. Các kỹ thuật MALDI hiện đại có thể đạt được độ phân giải không gian vài micromet, trong khi SIMS có thể đạt đến độ phân giải ở mức nanomet. Độ phân giải không gian cao cho phép phân tích chi tiết hơn về sự phân bố phân tử trong mẫu.
  • Độ phân giải khối lượng: Khả năng phân biệt các ion có tỷ lệ m/z gần nhau. Độ phân giải khối lượng cao cho phép xác định chính xác hơn các phân tử có mặt trong mẫu và giảm thiểu sự chồng chéo tín hiệu giữa các phân tử khác nhau.

Chuẩn bị mẫu

Việc chuẩn bị mẫu đúng cách là rất quan trọng để có được kết quả MSI chất lượng cao. Các bước chuẩn bị mẫu có thể bao gồm cắt lát mô, cố định, khử nước và phủ chất nền (matrix cho MALDI). Việc tối ưu hóa các bước này là cần thiết để giảm thiểu sự dịch chuyển của phân tử và duy trì tính toàn vẹn không gian của mẫu. Mục tiêu là bảo tồn cấu trúc và thành phần phân tử của mẫu càng gần với trạng thái tự nhiên càng tốt.

Xử lý dữ liệu

Dữ liệu MSI rất lớn và phức tạp, đòi hỏi các công cụ xử lý dữ liệu chuyên biệt. Các bước xử lý dữ liệu thường bao gồm chuẩn hóa, cân chỉnh phổ, phân tích thống kê và hình dung dữ liệu. Nhiều phần mềm chuyên dụng có sẵn để phân tích dữ liệu MSI, ví dụ như SCiLS Lab, MSiReader, và BioMap.

Các kỹ thuật MSI nâng cao và kết hợp với các kỹ thuật khác

Bên cạnh MALDI và DESI, một số kỹ thuật MSI tiên tiến khác đang được phát triển, bao gồm LAESI (Laser Ablation Electrospray Ionization) và AP-SMDI (Atmospheric Pressure – Scanning Microprobe Matrix-Assisted Laser Desorption/Ionization). 3D-MSI, tạo ra hình ảnh ba chiều của sự phân bố phân tử, cũng đang được nghiên cứu và ứng dụng. Hơn nữa, MSI có thể được kết hợp với các kỹ thuật hình ảnh khác, chẳng hạn như kính hiển vi, để cung cấp thông tin bổ sung về mẫu và tăng cường khả năng phân tích.

Tương lai của MSI

MSI là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng với nhiều tiến bộ hứa hẹn. Các nghiên cứu trong tương lai tập trung vào việc cải thiện độ phân giải không gian và độ phân giải khối lượng, phát triển các phương pháp ion hóa mới, và mở rộng ứng dụng của MSI sang các lĩnh vực nghiên cứu mới. Sự phát triển của các công nghệ mới và sự kết hợp với các kỹ thuật phân tích khác sẽ tiếp tục thúc đẩy tiềm năng ứng dụng của MSI trong tương lai.

Tóm tắt về Quang phổ khối lượng

Quang phổ khối lượng hình ảnh (MSI) là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ cho phép hình dung sự phân bố không gian của các phân tử trên bề mặt của một mẫu. Nó cung cấp thông tin về cả thành phần phân tử (“cái gì”) và vị trí của chúng (“ở đâu”), tạo ra một “bản đồ hóa học” chi tiết. MSI dựa trên nguyên lý của quang phổ khối lượng, nơi các phân tử được ion hóa, phân tách theo tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z), và được phát hiện để tạo ra một phổ khối lượng. Dữ liệu từ nhiều điểm trên mẫu được kết hợp để tạo ra một hình ảnh thể hiện sự phân bố không gian của các phân tử khác nhau.

Việc lựa chọn phương pháp ion hóa là rất quan trọng trong MSI. MALDI và DESI là hai kỹ thuật ion hóa phổ biến, mỗi kỹ thuật có những ưu điểm và nhược điểm riêng. MALDI thường được sử dụng cho các phân tử lớn như protein và peptit, trong khi DESI phù hợp hơn cho các phân tử nhỏ hơn và phân tích các mẫu ở điều kiện môi trường xung quanh. Độ phân giải, bao gồm cả độ phân giải không gian và độ phân giải khối lượng, là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét. Độ phân giải không gian xác định kích thước nhỏ nhất của đặc điểm có thể được phân biệt, trong khi độ phân giải khối lượng ảnh hưởng đến khả năng phân biệt các phân tử có m/z gần nhau.

Chuẩn bị mẫu đúng cách là điều cần thiết để có được kết quả MSI chất lượng cao. Các bước chuẩn bị mẫu phải được tối ưu hóa để giảm thiểu sự dịch chuyển của phân tử và duy trì tính toàn vẹn không gian của mẫu. Xử lý dữ liệu cũng đóng một vai trò quan trọng trong MSI, vì dữ liệu thu được thường rất lớn và phức tạp. Các công cụ phần mềm chuyên dụng được sử dụng để chuẩn hóa, căn chỉnh phổ, phân tích thống kê và hình dung dữ liệu. MSI có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghiên cứu ung thư, phát triển thuốc, khoa học thần kinh và khoa học thực phẩm.


Tài liệu tham khảo:

  • Caprioli, R. M., Farmer, T. B., & Gile, J. (2006). Molecular imaging of biological samples: Localization of peptides and proteins using MALDI-TOF MS. Analytical chemistry, 69(23), 45A-57A.
  • McDonnell, L. A., & Heeren, R. M. A. (2007). Imaging mass spectrometry. Mass spectrometry reviews, 26(4), 606-643.
  • Takáts, Z., Wiseman, J. M., Gologan, B., & Cooks, R. G. (2004). Mass spectrometry sampling under ambient conditions with desorption electrospray ionization (DESI). Science, 306(5695), 471-473.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa MALDI và DESI trong MSI là gì và khi nào nên sử dụng mỗi phương pháp?

Trả lời: Cả MALDI và DESI đều là kỹ thuật ion hóa mềm thường được sử dụng trong MSI, nhưng chúng khác nhau về cách thức ion hóa mẫu. MALDI sử dụng chất nền (matrix) hấp thụ năng lượng laser để ion hóa các phân tử mẫu, thường được áp dụng cho các phân tử lớn như protein và peptide. DESI sử dụng dung môi được phun lên bề mặt mẫu để ion hóa các phân tử, phù hợp hơn cho các phân tử nhỏ, phân tích bề mặt và phân tích in situ. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào loại mẫu và phân tử cần phân tích. Ví dụ, nếu cần độ phân giải không gian cao ở mức nanomet, SIMS sẽ là lựa chọn tốt hơn MALDI và DESI.

Làm thế nào để cải thiện độ phân giải không gian trong MSI?

Trả lời: Độ phân giải không gian trong MSI bị giới hạn bởi kích thước của chùm tia ion hóa. Để cải thiện độ phân giải, có thể sử dụng các chùm tia ion hóa nhỏ hơn, chẳng hạn như trong microprobe MALDI hoặc SIMS. Các kỹ thuật khác như AP-SMALDI cũng có thể được sử dụng để tăng độ phân giải không gian. Ngoài ra, các kỹ thuật tiền xử lý mẫu tiên tiến cũng có thể góp phần cải thiện độ phân giải không gian.

Những thách thức chính trong việc phân tích dữ liệu MSI là gì?

Trả lời: Dữ liệu MSI rất lớn và phức tạp, đòi hỏi các phương pháp xử lý dữ liệu chuyên biệt. Các thách thức bao gồm chuẩn hóa dữ liệu, căn chỉnh phổ, xử lý nhiễu nền và phân tích thống kê. Việc xác định và định lượng các phân tử mục tiêu trong một phổ phức tạp cũng có thể là một thách thức.

MSI có thể được sử dụng để nghiên cứu những loại mẫu nào?

Trả lời: MSI có thể được sử dụng để nghiên cứu một loạt các loại mẫu, bao gồm mô sinh học (mô ung thư, mô não), vi sinh vật, thực vật, vật liệu polyme và thậm chí cả các tác phẩm nghệ thuật. Sự linh hoạt này làm cho MSI trở thành một công cụ mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.

Tương lai của MSI là gì?

Trả lời: Tương lai của MSI hứa hẹn nhiều tiến bộ thú vị. Các nhà nghiên cứu đang tập trung vào việc cải thiện độ phân giải không gian và độ phân giải khối lượng, phát triển các nguồn ion hóa mới, và tích hợp MSI với các kỹ thuật hình ảnh khác. Ứng dụng của MSI trong các lĩnh vực mới như nano công nghệ và khoa học môi trường cũng đang được khám phá. Việc phát triển các thuật toán xử lý dữ liệu mạnh mẽ hơn cũng là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng.

Một số điều thú vị về Quang phổ khối lượng

  • MSI có thể “nhìn thấy” những gì mắt thường không thể: MSI có thể phát hiện và hình dung sự phân bố của các phân tử ở nồng độ rất thấp, mà các kỹ thuật hình ảnh truyền thống không thể nhìn thấy. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu thu thập thông tin chi tiết về thành phần phân tử của mẫu vật ở cấp độ vi mô.
  • MSI có thể được sử dụng để nghiên cứu các tác phẩm nghệ thuật: Bằng cách phân tích thành phần hóa học của các bức tranh, MSI có thể giúp xác định các sắc tố được sử dụng, phát hiện các lớp sơn ẩn, và thậm chí là xác định niên đại của tác phẩm. Điều này cung cấp những hiểu biết quý giá về kỹ thuật của các nghệ sĩ và lịch sử nghệ thuật.
  • MSI có thể giúp phát triển thuốc được cá nhân hóa: Bằng cách phân tích sự phân bố thuốc trong các mô, MSI có thể giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về cách thuốc được hấp thụ, chuyển hóa và thải trừ. Thông tin này có thể được sử dụng để phát triển các chiến lược phân phối thuốc hiệu quả hơn và cá nhân hóa việc điều trị cho từng bệnh nhân.
  • MSI có thể được sử dụng để nghiên cứu não: MSI có thể hình dung sự phân bố của các chất dẫn truyền thần kinh, peptit, và các phân tử khác trong não, cung cấp những hiểu biết quý giá về chức năng não và các bệnh lý thần kinh. Kỹ thuật này có tiềm năng to lớn trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh như Alzheimer và Parkinson.
  • MSI là một lĩnh vực liên tục phát triển: Các nhà nghiên cứu đang liên tục phát triển các kỹ thuật MSI mới và cải tiến, chẳng hạn như MSI 3D và MSI có độ phân giải không gian cao hơn. Những tiến bộ này mở ra những khả năng mới cho việc nghiên cứu các hệ thống sinh học và vật liệu phức tạp.
  • Hình ảnh MSI trông giống như những bức tranh trừu tượng đầy màu sắc: Mặc dù dữ liệu MSI rất phức tạp, nhưng các hình ảnh được tạo ra thường trông rất bắt mắt và giống như những tác phẩm nghệ thuật trừu tượng. Mỗi màu sắc đại diện cho một phân tử khác nhau, tạo ra một bức tranh sống động về thành phần hóa học của mẫu vật.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt