Quang trị liệu (Phototherapy)

by tudienkhoahoc
Quang trị liệu, còn được gọi là liệu pháp ánh sáng, là một hình thức điều trị sử dụng ánh sáng khả kiến ở các bước sóng cụ thể để điều trị một số bệnh lý về da và tâm thần. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc hấp thụ ánh sáng bởi các phân tử quang hoạt trong cơ thể, dẫn đến các phản ứng sinh học có lợi. Việc sử dụng các bước sóng ánh sáng khác nhau cho phép nhắm mục tiêu vào các tế bào và mô cụ thể, tối đa hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ tiềm ẩn.

Các loại quang trị liệu

Có nhiều loại quang trị liệu khác nhau, mỗi loại sử dụng một loại ánh sáng cụ thể và nhắm vào các tình trạng khác nhau. Một số loại phổ biến bao gồm:

  • Liệu pháp bằng tia cực tím B băng hẹp (Narrowband UVB, NB-UVB): Sử dụng bước sóng 311-313 nm, hiệu quả trong điều trị bệnh vẩy nến, bệnh bạch biến và eczema. NB-UVB nhắm mục tiêu vào DNA của các tế bào da bị ảnh hưởng, làm chậm sự phát triển và giảm viêm.
  • Liệu pháp PUVA (Psoralen + UVA): Kết hợp thuốc psoralen (làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng) với tia UVA (320-400 nm). Được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến, bệnh bạch biến và bệnh nấm da. Psoralen làm tăng khả năng hấp thụ UVA của da, dẫn đến tác dụng điều trị mạnh hơn.
  • Liệu pháp bằng ánh sáng xanh dương (Blue light therapy): Sử dụng ánh sáng xanh lam (400-500 nm), thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá. Ánh sáng xanh lam nhắm mục tiêu vào các vi khuẩn gây mụn trứng cá, giúp giảm viêm và cải thiện làn da.
  • Liệu pháp bằng ánh sáng đỏ (Red light therapy): Sử dụng ánh sáng đỏ (630-700 nm), được cho là có tác dụng cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn và thúc đẩy chữa lành vết thương. Cơ chế hoạt động được cho là liên quan đến việc kích thích sản xuất collagen và elastin.
  • Liệu pháp bằng ánh sáng hồng ngoại (Infrared light therapy): Sử dụng ánh sáng hồng ngoại, có tác dụng làm giảm đau và viêm. Ánh sáng hồng ngoại xuyên sâu vào các mô, thúc đẩy tuần hoàn máu và giảm đau.
  • Hộp ánh sáng (Light box therapy): Sử dụng ánh sáng trắng mô phỏng ánh sáng mặt trời, thường được sử dụng để điều trị rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD). Hộp ánh sáng giúp điều chỉnh nhịp sinh học, cải thiện tâm trạng và mức năng lượng.

Cơ chế hoạt động

Cơ chế hoạt động của quang trị liệu thay đổi tùy thuộc vào loại ánh sáng và tình trạng được điều trị. Ví dụ:

  • NB-UVB: Ức chế sự tăng sinh của tế bào da, giảm viêm và điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Cụ thể hơn, NB-UVB nhắm mục tiêu vào DNA của các tế bào da đang hoạt động quá mức, làm chậm quá trình tăng trưởng và giảm viêm.
  • PUVA: Gây ra tổn thương DNA trong các tế bào da đang phân chia nhanh, làm chậm sự phát triển của chúng. Sự kết hợp của psoralen và UVA tạo ra một phản ứng quang hóa học làm tổn thương DNA và ức chế sự tăng sinh của tế bào.
  • Ánh sáng xanh lam: Tiêu diệt vi khuẩn P. acnes gây ra mụn trứng cá. Ánh sáng xanh kích hoạt porphyrin trong vi khuẩn, tạo ra các gốc tự do gây độc tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.
  • Ánh sáng đỏ: Được cho là kích thích sản xuất collagen và elastin, cải thiện lưu thông máu và giảm viêm. Điều này có thể là do ánh sáng đỏ kích hoạt các quá trình tế bào cụ thể, mặc dù cơ chế chính xác vẫn đang được nghiên cứu.

Ứng dụng

Quang trị liệu được sử dụng để điều trị một loạt các tình trạng, bao gồm:

  • Bệnh vẩy nến
  • Bệnh bạch biến
  • Eczema
  • Mụn trứng cá
  • Rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD)
  • Bệnh nấm da
  • Ngứa
  • Đau và viêm

Tác dụng phụ

Mặc dù quang trị liệu nhìn chung là an toàn, nhưng nó có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Cháy nắng
  • Khô da
  • Ngứa
  • Lão hóa da sớm
  • Tăng nguy cơ ung thư da (đặc biệt là với PUVA) – Nguy cơ này thường thấp, nhưng quan trọng là phải thảo luận với bác sĩ.

Lưu ý

Trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp quang trị liệu nào, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Họ sẽ có thể đánh giá tình trạng của bạn và xác định xem quang trị liệu có phù hợp với bạn hay không và đề xuất phác đồ điều trị phù hợp. Tự điều trị bằng quang trị liệu có thể gây hại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị

Hiệu quả của quang trị liệu có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Loại da: Những người có làn da sẫm màu hơn có thể cần liều lượng ánh sáng cao hơn so với những người có làn da sáng hơn. Điều này là do melanin trong da sẫm màu hấp thụ nhiều ánh sáng hơn.
  • Mức độ nghiêm trọng của tình trạng: Những trường hợp nặng hơn có thể cần nhiều buổi điều trị hơn.
  • Tuân thủ điều trị: Điều quan trọng là phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị do bác sĩ đề ra để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Các yếu tố cá nhân khác: Một số yếu tố cá nhân khác, chẳng hạn như tuổi tác và sức khỏe tổng thể, cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

So sánh với các phương pháp điều trị khác

Quang trị liệu thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như thuốc bôi hoặc thuốc uống. Lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể và các yếu tố cá nhân. Ví dụ, đối với bệnh vẩy nến, quang trị liệu có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như thuốc bôi corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch hoặc liệu pháp sinh học.

Các tiến bộ gần đây trong quang trị liệu

Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các phương pháp quang trị liệu mới và hiệu quả hơn. Một số tiến bộ gần đây bao gồm:

  • Liệu pháp quang động (Photodynamic therapy – PDT): Kết hợp một chất nhạy sáng với nguồn sáng cụ thể để tiêu diệt các tế bào đích.
  • Liệu pháp laser: Sử dụng ánh sáng laser cường độ cao để điều trị các tình trạng da cụ thể.
  • Các thiết bị quang trị liệu tại nhà: Cho phép bệnh nhân tự điều trị tại nhà, tăng sự tiện lợi và giảm chi phí. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng các thiết bị này theo hướng dẫn của bác sĩ.

An toàn trong quang trị liệu

Để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị, cần tuân thủ các biện pháp sau:

  • Bảo vệ mắt: Sử dụng kính bảo vệ mắt chuyên dụng trong quá trình điều trị để tránh tổn thương mắt do tia UV.
  • Theo dõi phản ứng của da: Theo dõi cẩn thận bất kỳ phản ứng bất lợi nào của da, chẳng hạn như cháy nắng hoặc kích ứng, và báo cáo cho bác sĩ.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và tần suất điều trị.

Một số câu hỏi thường gặp về quang trị liệu

  • Cơ chế hoạt động cụ thể của liệu pháp quang động (PDT) là gì?

PDT sử dụng một chất nhạy sáng được tiêm vào cơ thể hoặc bôi lên da. Chất này sẽ tích tụ trong các tế bào đích, ví dụ như tế bào ung thư. Sau đó, vùng điều trị được chiếu ánh sáng với bước sóng cụ thể. Ánh sáng kích hoạt chất nhạy sáng, tạo ra các gốc tự do oxy gây độc tế bào, từ đó tiêu diệt các tế bào đích.

  • Liệu có những rủi ro dài hạn nào liên quan đến việc sử dụng quang trị liệu hay không?

Một số rủi ro dài hạn tiềm ẩn của quang trị liệu, đặc biệt là với việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với tia UV, bao gồm: lão hóa da sớm, tăng nguy cơ ung thư da (đặc biệt là với PUVA), đục thủy tinh thể và tổn thương võng mạc. Việc sử dụng kem chống nắng và kính bảo vệ mắt đúng cách có thể giúp giảm thiểu những rủi ro này.

  • Làm thế nào để lựa chọn loại quang trị liệu phù hợp với từng tình trạng da cụ thể?

Việc lựa chọn loại quang trị liệu phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại bệnh lý, mức độ nghiêm trọng, loại da và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Chỉ có bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe mới có thể đưa ra quyết định này. Họ sẽ đánh giá tình trạng của bạn và đề xuất phác đồ điều trị phù hợp nhất.

  • Các tiến bộ công nghệ nào đang được nghiên cứu để cải thiện hiệu quả và độ an toàn của quang trị liệu?

Một số tiến bộ công nghệ đang được nghiên cứu bao gồm: phát triển các nguồn sáng mới (laser và LED), kỹ thuật phân phối ánh sáng tiên tiến (liệu pháp quang động nhắm mục tiêu), và cá nhân hóa liệu pháp dựa trên đặc điểm riêng của từng bệnh nhân.

Một số điều thú vị về Quang trị liệu

Nội dung của shortcode này được giữ nguyên.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt