Quark (Quark)

by tudienkhoahoc
Quark là những hạt cơ bản và là thành phần cơ bản cấu tạo nên vật chất hadron, nổi bật nhất là proton và neutron. Chúng là những hạt fermion cơ bản, tương tác thông qua lực tương tác mạnh và là hạt duy nhất trải nghiệm cả bốn tương tác cơ bản, còn được gọi là lực cơ bản (tương tác mạnh, tương tác yếu, lực điện từ và lực hấp dẫn).

Các tính chất của Quark:

Quark có một số tính chất nội tại, bao gồm:

  • Điện tích: Quark mang điện tích phân số, là bội số của $\frac{e}{3}$, với $e$ là điện tích cơ bản. Ví dụ, quark up (u) có điện tích $+\frac{2e}{3}$ và quark down (d) có điện tích $-\frac{e}{3}$.
  • Khối lượng: Khối lượng của quark rất đa dạng, từ nhẹ như quark up và down đến nặng như quark top. Sự khác biệt khối lượng này ảnh hưởng đáng kể đến tính chất của các hadron mà chúng tạo thành.
  • Màu sắc: Quark mang một trong ba “màu sắc”: đỏ, xanh lá cây và xanh dương. Đây không phải là màu sắc theo nghĩa thông thường, mà là một tính chất lượng tử tương tự như điện tích, quyết định cách quark tương tác thông qua lực tương tác mạnh. Mỗi quark cũng có một “phản màu” tương ứng: phản đỏ, phản xanh lá cây và phản xanh dương. Nguyên lý Pauli loại trừ yêu cầu các hạt quark trong cùng một hệ phải có màu sắc khác nhau.
  • Spin: Giống như tất cả các fermion, quark có spin bán nguyên, cụ thể là $\frac{1}{2}$. Spin này góp phần vào spin tổng của hadron.
  • Hương: Quark tồn tại dưới sáu “hương” khác nhau: up (u), down (d), charm (c), strange (s), top (t) và bottom (b). Mỗi hương có một phản quark tương ứng. Các quark up và down là nhẹ nhất, trong khi top là nặng nhất. Các hương khác nhau này thể hiện các tính chất và khối lượng khác nhau, dẫn đến sự đa dạng của các hạt hadron.

Các loại Quark

Sáu hương của quark được phân thành ba thế hệ:

  • Thế hệ thứ nhất: Up (u) và Down (d) – là những quark nhẹ nhất và phổ biến nhất, tạo nên proton và neutron. Chúng là thành phần thiết yếu của vật chất thông thường.
  • Thế hệ thứ hai: Charm (c) và Strange (s) – nặng hơn thế hệ thứ nhất và ít ổn định hơn. Chúng được tìm thấy trong các hạt lạ và mê hoặc.
  • Thế hệ thứ ba: Top (t) và Bottom (b) – nặng nhất và ít ổn định nhất, chỉ được quan sát thấy trong các va chạm năng lượng cao. Chúng phân rã rất nhanh thành các quark nhẹ hơn.

Sự giam hãm (Confinement)

Quark không tồn tại độc lập mà luôn bị giam hãm bên trong các hadron. Lực tương tác mạnh giữa các quark tăng lên khi chúng được tách ra xa nhau. Điều này có nghĩa là cần một lượng năng lượng vô hạn để tách hoàn toàn một quark ra khỏi một hadron. Năng lượng này, thay vì tách quark, sẽ tạo ra một cặp quark-antiquark mới, dẫn đến sự hình thành các hadron mới. Hiện tượng này được gọi là sự giam hãm quark.

Hadron

Hadron là các hạt composite được tạo thành từ quark và được giữ lại với nhau bởi lực tương tác mạnh. Có hai loại hadron chính:

  • Baryon: Được tạo thành từ ba quark (ví dụ: proton – uud, neutron – udd). Các baryon, bao gồm proton và neutron, là thành phần chính của hạt nhân nguyên tử.
  • Meson: Được tạo thành từ một quark và một antiquark (ví dụ: pion). Meson đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tương tác mạnh giữa các baryon.

Mô hình Chuẩn

Quark là một phần cơ bản của Mô hình Chuẩn của vật lý hạt, mô tả tất cả các hạt cơ bản đã biết và các tương tác của chúng, ngoại trừ lực hấp dẫn. Mô hình Chuẩn phân loại quark thành fermion cơ bản, chịu sự chi phối của cả tương tác mạnh, yếu và điện từ.

Ứng dụng

Hiểu biết về quark là rất quan trọng cho việc nghiên cứu vật lý hạt cơ bản, vũ trụ học và sự hình thành của vũ trụ. Nó cũng có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như năng lượng hạt nhân và y học. Việc nghiên cứu quark giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của vật chất và các lực cơ bản chi phối vũ trụ.

Số Baryon

Quark cũng mang một số lượng tử gọi là số baryon (B). Quark có số baryon là $B = \frac{1}{3}$, còn antiquark có $B = -\frac{1}{3}$. Do đó, baryon (gồm ba quark) có $B = 1$, meson (gồm một quark và một antiquark) có $B = 0$, và các lepton (như electron và neutrino) có $B = 0$. Số baryon được bảo toàn trong hầu hết các tương tác.

Tương tác Yếu

Tương tác yếu có thể làm thay đổi hương của quark. Ví dụ, trong phân rã beta, một quark down trong neutron có thể biến thành một quark up, tạo ra một proton, một electron và một antineutrino electron.

$n \rightarrow p + e^- + \bar{\nu}_e$

Ở cấp độ quark:

$d \rightarrow u + e^- + \bar{\nu}_e$

Ma trận CKM (Cabibbo–Kobayashi–Maskawa)

Ma trận CKM mô tả xác suất chuyển đổi giữa các quark hương khác nhau thông qua tương tác yếu. Nó là một ma trận unita $3 \times 3$ chứa các thông số góc trộn. Ma trận này cho phép ta dự đoán xác suất của các quá trình phân rã yếu khác nhau.

Sắc động lực học lượng tử (QCD)

Sắc động lực học lượng tử (QCD) là lý thuyết mô tả tương tác mạnh giữa các quark và gluon. Gluon là các hạt boson gauge mang lực tương tác mạnh và cũng mang “màu sắc”. QCD giải thích sự giam hãm quark và sự hình thành các hadron.

Tự do tiệm cận

Một tính chất quan trọng của QCD là tự do tiệm cận. Điều này có nghĩa là ở năng lượng rất cao (khoảng cách rất nhỏ), lực tương tác mạnh giữa các quark trở nên yếu, và chúng hoạt động gần như là các hạt tự do. Ngược lại, ở năng lượng thấp (khoảng cách lớn), lực tương tác mạnh trở nên mạnh, dẫn đến sự giam hãm quark.

Quark-Gluon Plasma (QGP)

Ở nhiệt độ và mật độ cực cao, các hadron có thể “tan chảy” thành một trạng thái gọi là plasma quark-gluon (QGP). Trong QGP, quark và gluon không còn bị giam hãm bên trong các hadron mà tồn tại tự do. QGP được cho là đã tồn tại trong những khoảnh khắc đầu tiên của vũ trụ sau Vụ Nổ Lớn và đang được nghiên cứu trong các va chạm ion nặng tại các máy gia tốc hạt.

Tóm tắt về Quark

Quark là những hạt cơ bản cấu tạo nên vật chất hadron, bao gồm proton và neutron. Chúng mang điện tích phân số ($+2e/3$ hoặc $-e/3$), spin 1/2 và một trong ba “màu sắc”: đỏ, xanh lá cây và xanh dương. Sáu hương của quark bao gồm up (u), down (d), charm (c), strange (s), top (t) và bottom (b).

Quark không tồn tại độc lập mà luôn bị giam hãm bên trong các hadron do lực tương tác mạnh. Lực này tăng lên khi các quark bị kéo ra xa nhau, ngăn cản sự tồn tại của quark tự do. Hadron gồm hai loại chính: baryon (ba quark) và meson (một quark và một antiquark).

Tương tác yếu có thể làm thay đổi hương của quark, ví dụ như trong phân rã beta ($d \rightarrow u + e^- + \bar{\nu}_e$). Ma trận CKM mô tả xác suất chuyển đổi giữa các quark hương khác nhau thông qua tương tác yếu.

Sắc động lực học lượng tử (QCD) là lý thuyết mô tả tương tác mạnh giữa quark và gluon, giải thích sự giam hãm quark và sự hình thành hadron. Tự do tiệm cận là một tính chất quan trọng của QCD, nói rằng lực mạnh yếu đi ở năng lượng cao và mạnh lên ở năng lượng thấp. Ở nhiệt độ và mật độ cực cao, quark và gluon có thể tồn tại tự do trong trạng thái plasma quark-gluon (QGP).


Tài liệu tham khảo:

  • D. Griffiths, “Introduction to Elementary Particles,” Wiley-VCH, 2008.
  • F. Halzen and A.D. Martin, “Quarks & Leptons: An Introductory Course in Modern Particle Physics,” John Wiley & Sons, 1984.
  • Particle Data Group, “Review of Particle Physics,” Physical Review D, được cập nhật định kỳ.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao việc quan sát quark tự do là bất khả thi, và bằng chứng thực nghiệm nào ủng hộ lý thuyết giam hãm quark?

Trả lời: Việc quan sát quark tự do là bất khả thi do lực tương tác mạnh tăng lên theo khoảng cách. Khi cố gắng tách các quark ra khỏi hadron, năng lượng cung cấp sẽ tạo ra các cặp quark-antiquark mới, hình thành nên các hadron mới thay vì giải phóng quark tự do. Bằng chứng thực nghiệm cho sự giam hãm quark đến từ việc chưa bao giờ quan sát được quark tự do, và các thí nghiệm tán xạ năng lượng cao cho thấy các quark bên trong hadron hoạt động như thể chúng bị ràng buộc bởi một lực tăng theo khoảng cách.

Ma trận CKM có vai trò gì trong việc giải thích sự vi phạm CP và hiện tượng dao động neutrino?

Trả lời: Ma trận CKM đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích sự vi phạm CP trong tương tác yếu của quark. Các phần tử phức trong ma trận CKM cho phép các quá trình vi phạm CP xảy ra. Mặc dù ma trận CKM không trực tiếp liên quan đến dao động neutrino (là hiện tượng xảy ra với lepton), nhưng cả hai hiện tượng đều liên quan đến sự trộn lẫn giữa các thế hệ hạt cơ bản và cho thấy sự phức tạp của Mô hình Chuẩn.

Làm thế nào để các nhà khoa học xác định khối lượng của quark, đặc biệt là các quark nặng và không ổn định như top và bottom?

Trả lời: Khối lượng của quark, đặc biệt là các quark nặng và không ổn định, được xác định bằng cách phân tích các sản phẩm phân rã của chúng trong các va chạm năng lượng cao tại các máy gia tốc hạt. Bằng cách đo năng lượng và động lượng của các sản phẩm phân rã, các nhà khoa học có thể tái tạo lại khối lượng của quark ban đầu thông qua các mô hình lý thuyết và mô phỏng.

Nếu gluon cũng mang “màu sắc”, tại sao chúng lại không bị giam hãm như quark?

Trả lời: Gluon, mặc dù mang “màu sắc”, vẫn có thể tồn tại bên trong hadron và tham gia vào việc trung hòa màu sắc của các quark. Tuy nhiên, gluon cũng bị giam hãm một cách gián tiếp. Chúng không thể tồn tại tự do ở khoảng cách lớn mà bị giới hạn trong phạm vi của hadron. Sự khác biệt chính là gluon có thể tương tác với nhau, tạo thành các “dây” gluon phức tạp, trong khi quark chỉ tương tác với gluon chứ không tương tác trực tiếp với nhau.

Plasma quark-gluon (QGP) có những tính chất gì đặc biệt và làm thế nào để nghiên cứu nó giúp chúng ta hiểu về vũ trụ sơ khai?

Trả lời: QGP là một trạng thái của vật chất mà quark và gluon tồn tại tự do, không bị giam hãm bên trong hadron. Nó được cho là tồn tại trong những khoảnh khắc đầu tiên của vũ trụ sau Vụ nổ Lớn. Nghiên cứu QGP, được tạo ra trong các va chạm ion nặng, giúp chúng ta hiểu về các điều kiện cực đoan của vũ trụ sơ khai, sự tiến hóa của vũ trụ, và bản chất của lực tương tác mạnh ở nhiệt độ và mật độ cao.

Một số điều thú vị về Quark

  • Tên gọi “quark”: Tên gọi “quark” được nhà vật lý Murray Gell-Mann lấy từ cuốn tiểu thuyết “Finnegans Wake” của James Joyce, cụ thể là câu “Three quarks for Muster Mark!”. Ban đầu, Gell-Mann chỉ nghĩ đến ba loại quark, nên tên gọi này khá phù hợp.
  • Khối lượng bí ẩn của quark top: Quark top, được phát hiện cuối cùng trong sáu loại quark (năm 1995), có khối lượng cực kỳ lớn, gần bằng khối lượng của một nguyên tử vàng! Điều này khiến các nhà khoa học bối rối vì không hiểu tại sao nó lại nặng như vậy.
  • Giam hãm vĩnh viễn?: Cho đến nay, chưa ai từng quan sát được một quark tự do. Sự giam hãm quark là một trong những bí ẩn lớn nhất của vật lý hạt. Mặc dù QCD dự đoán sự giam hãm, nhưng việc chứng minh nó một cách toán học chặt chẽ vẫn là một bài toán chưa có lời giải.
  • QGP – súp nguyên thủy: Plasma quark-gluon (QGP) được tạo ra trong các va chạm ion nặng tại các máy gia tốc hạt, mô phỏng lại điều kiện của vũ trụ sơ khai chỉ vài micro giây sau Vụ nổ Lớn. Nghiên cứu QGP giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự hình thành và tiến hóa của vũ trụ.
  • Màu sắc chỉ là ẩn dụ: “Màu sắc” của quark không phải là màu sắc theo nghĩa thông thường mà là một tính chất lượng tử. Việc sử dụng từ “màu sắc” chỉ là một cách ẩn dụ để dễ hình dung và phân biệt các loại quark. Một hadron luôn ở trạng thái “không màu”, nghĩa là tổ hợp màu của các quark bên trong nó phải triệt tiêu lẫn nhau (ví dụ: đỏ + xanh lá cây + xanh dương = trắng, hoặc quark + antiquark cùng màu).
  • Quark và vũ trụ: Quark đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và cấu trúc của vũ trụ. Ngay sau Vụ Nổ Lớn, vũ trụ là một biển quark và gluon. Khi vũ trụ nguội đi, các quark kết hợp lại thành proton và neutron, sau đó hình thành nên các nguyên tử và cuối cùng là các ngôi sao, hành tinh và chúng ta.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt