Quy tắc Bredt (Bredt’s rule)

by tudienkhoahoc
Quy tắc Bredt là một quy tắc thực nghiệm trong hóa học hữu cơ liên quan đến vị trí của liên kết đôi trong các hệ vòng cầu. Nói một cách đơn giản, quy tắc này phát biểu rằng trong các hệ vòng bắc cầu, một liên kết đôi không thể được đặt ở đầu cầu trừ khi vòng lớn (vòng chứa đầu cầu và các nhánh của nó) đủ lớn, thường được coi là ít nhất 8 nguyên tử. Nói cách khác, liên kết đôi ở đầu cầu trong các hệ vòng nhỏ bắc cầu là không ổn định.

Giải thích về quy tắc Bredt

Quy tắc Bredt xuất phát từ sự căng thẳng góc. Liên kết đôi yêu cầu sự lai hóa $sp^2$, nghĩa là các nguyên tử cacbon liên kết đôi và các nguyên tử liên kết của chúng phải nằm trong cùng một mặt phẳng. Góc liên kết lý tưởng của cacbon $sp^2$ là 120°. Trong các vòng nhỏ bắc cầu, việc đặt liên kết đôi ở đầu cầu sẽ tạo ra một góc liên kết bị lệch đáng kể so với góc lý tưởng này. Sự lệch này tạo ra “căng thẳng góc” đáng kể, làm cho phân tử không bền.

Khi vòng lớn hơn (thường là 8 nguyên tử trở lên), vòng có đủ độ linh hoạt để thích nghi với hình học phẳng cần thiết cho liên kết đôi ở đầu cầu mà không gây ra căng thẳng góc đáng kể. Điều này cho phép liên kết đôi ở đầu cầu tồn tại mà không làm mất đi sự ổn định của phân tử.

Ví dụ về Quy tắc Bredt

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho quy tắc Bredt:

  • Norbornene: Norbornene là một ví dụ về một hệ vòng bắc cầu nhỏ. Liên kết đôi không thể nằm ở đầu cầu do căng thẳng góc. Nếu cố gắng đặt liên kết đôi ở đầu cầu, nó sẽ tạo ra một vòng cyclohexene bắc cầu với liên kết đôi ở vị trí “trans”, điều này là không thể do sự căng thẳng góc quá lớn.
  • Bicyclo[2.2.2]oct-1-ene: Hợp chất này vi phạm quy tắc Bredt vì nó có liên kết đôi ở đầu cầu của một hệ vòng 7 cạnh. Mặc dù phân tử này tồn tại, nó không ổn định và có năng lượng cao hơn đáng kể so với các đồng phân tuân theo quy tắc Bredt.
  • Bicyclo[3.3.1]non-1-ene: Hợp chất này tuân theo quy tắc Bredt vì vòng chứa đầu cầu có 8 nguyên tử. Liên kết đôi ở đầu cầu là có thể và phân tử tương đối ổn định.

Ngoại lệ

Một số trường hợp ngoại lệ đối với quy tắc Bredt tồn tại, đặc biệt là trong các hệ vòng lớn hơn hoặc các hệ vòng chứa các nguyên tố khác ngoài cacbon (ví dụ như nitơ hoặc oxy). Trong những trường hợp này, sự căng thẳng góc có thể được giảm thiểu thông qua các biến dạng khác của phân tử, hoặc do bản chất của liên kết đôi với heteroatom. Ví dụ, các vòng lớn hơn có thể có đủ độ linh hoạt để chứa một liên kết đôi ở đầu cầu mà không bị căng thẳng góc đáng kể.

Ứng dụng

Quy tắc Bredt là một công cụ hữu ích để dự đoán tính ổn định của các phân tử hữu cơ và hiểu cơ chế của các phản ứng hóa học. Nó được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để thiết kế các tuyến tổng hợp và dự đoán sản phẩm phản ứng. Bằng cách hiểu quy tắc Bredt, các nhà hóa học có thể tránh các con đường tổng hợp dẫn đến các phân tử không ổn định và tập trung vào các con đường khả thi hơn. Nó cũng giúp giải thích tại sao một số phản ứng nhất định xảy ra hoặc không xảy ra.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Quy tắc Bredt

Tính áp dụng của quy tắc Bredt phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Kích thước vòng: Như đã đề cập, kích thước của vòng chứa đầu cầu là yếu tố quan trọng nhất. Vòng càng nhỏ, căng thẳng góc càng lớn khi đặt liên kết đôi ở đầu cầu. Vòng 8 nguyên tử thường được coi là ngưỡng cho phép liên kết đôi ở đầu cầu tồn tại tương đối ổn định.
  • Bản chất của các nguyên tố trong vòng: Sự hiện diện của các heteroatom (như nitơ, oxy) trong vòng có thể ảnh hưởng đến quy tắc Bredt. Các heteroatom có thể thay đổi góc liên kết và độ linh hoạt của vòng, do đó ảnh hưởng đến sự ổn định của liên kết đôi ở đầu cầu. Ví dụ, sự hiện diện của một nguyên tử oxy trong vòng có thể làm giảm căng thẳng góc, cho phép liên kết đôi ở đầu cầu ổn định hơn.
  • Các nhóm thế: Các nhóm thế gắn vào vòng cũng có thể ảnh hưởng đến quy tắc Bredt. Các nhóm thế lớn có thể làm tăng căng thẳng góc, trong khi các nhóm thế nhỏ có thể làm giảm căng thẳng góc. Vị trí của các nhóm thế cũng có thể đóng một vai trò quan trọng.

Mối quan hệ với Quy tắc phản ứng pericyclic

Quy tắc Bredt có liên quan đến các quy tắc của phản ứng pericyclic, đặc biệt là phản ứng Diels-Alder. Trong phản ứng Diels-Alder, một dien phản ứng với một dienophile để tạo thành một vòng sáu cạnh. Nếu dienophile là một phần của hệ vòng bắc cầu, quy tắc Bredt có thể được sử dụng để dự đoán tính khả thi của phản ứng. Cụ thể, nếu phản ứng Diels-Alder dẫn đến việc hình thành một liên kết đôi ở đầu cầu vi phạm quy tắc Bredt, phản ứng đó có thể khó xảy ra hoặc không xảy ra.

Các ví dụ mở rộng

  • Bicyclo[4.2.0]oct-1(6)-ene: Phân tử này chứa một vòng bốn cạnh bắc cầu với một vòng sáu cạnh. Liên kết đôi ở đầu cầu tạo ra một vòng cyclobutene trans, có ứng suất góc rất lớn và do đó không bền. Điều này phù hợp với Quy tắc Bredt.
  • Bicyclo[3.2.1]oct-1-ene: Phân tử này chứa một vòng ba cạnh bắc cầu với một vòng bảy cạnh. Mặc dù vòng bảy cạnh lớn hơn vòng sáu cạnh, việc đặt liên kết đôi ở đầu cầu vẫn tạo ra căng thẳng đáng kể trong hệ thống, mặc dù ít hơn so với ví dụ trước. Phân tử này ít bền hơn so với các phân tử tuân thủ Quy tắc Bredt.

Phân biệt với căng thẳng vòng thông thường

Điều quan trọng là phải phân biệt quy tắc Bredt với căng thẳng vòng thông thường. Căng thẳng vòng đề cập đến sự bất ổn định phát sinh từ các góc liên kết lệch so với giá trị lý tưởng trong các vòng nhỏ. Quy tắc Bredt đặc biệt đề cập đến sự bất ổn định của liên kết đôi ở đầu cầu trong các hệ vòng bắc cầu, do sự kết hợp của căng thẳng góc và căng thẳng xoắn. Căng thẳng xoắn phát sinh khi các liên kết trong một phân tử bị buộc phải lệch khỏi sự sắp xếp so le lý tưởng của chúng. Trong trường hợp liên kết đôi ở đầu cầu, sự căng thẳng xoắn góp phần vào sự bất ổn định tổng thể.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt