Quy tắc Đòn bẩy (Lever Rule)

by tudienkhoahoc

Quy tắc Đòn bẩy là một công cụ toán học được sử dụng trong hóa học, khoa học vật liệu và luyện kim để xác định tỷ lệ khối lượng (hoặc tỷ lệ mol) của mỗi pha trong một hệ hai cấu tử (binary system) khi hệ ở trạng thái cân bằng. Quy tắc này được áp dụng trực tiếp trên giản đồ pha, cụ thể là trong các vùng hai pha, nơi hai pha khác nhau (ví dụ: lỏng và rắn, hoặc hai pha rắn khác nhau) cùng tồn tại đồng thời.

Tên gọi “Đòn bẩy” xuất phát từ sự tương đồng của nó với một chiếc đòn bẩy cơ học. Trong đó, đường liên kết (tie-line) trong vùng hai pha được xem như cánh tay đòn, thành phần chung của hệ là điểm tựa (fulcrum), và thành phần của hai pha tại hai đầu đường liên kết được xem như các vật nặng. Sự cân bằng của “đòn bẩy” này cho phép tính toán chính xác phần trăm của mỗi pha, giúp hiểu rõ cấu trúc vi mô của vật liệu tại một nhiệt độ và thành phần nhất định.

Nguyên lý và Các bước Áp dụng

Quy tắc đòn bẩy dựa trên nguyên tắc bảo toàn khối lượng (hoặc bảo toàn số mol). Nguyên tắc này khẳng định rằng tổng khối lượng (hoặc số mol) của một cấu tử trong toàn bộ hệ phải bằng tổng khối lượng (hoặc số mol) của cấu tử đó phân bố trong từng pha riêng lẻ. Khi biểu diễn trên giản đồ pha, điều này dẫn đến một hệ thức toán học: tỷ lệ khối lượng của hai pha ở trạng thái cân bằng sẽ tỷ lệ nghịch với độ dài của các “cánh tay đòn” tương ứng trên đường liên kết (tie-line).

Để áp dụng Quy tắc Đòn bẩy, ta thực hiện các bước sau đây trên một giản đồ pha hai cấu tử:

  1. Xác định điểm và vẽ đường liên kết:
    • Trước hết, xác định điểm M trên giản đồ pha, tương ứng với thành phần tổng thể của hệ (ví dụ $C_0$) và nhiệt độ $T$ đang xét. Điểm này phải nằm trong một vùng hai pha, ví dụ vùng cùng tồn tại pha $\alpha$ và pha $\beta$.
    • Kẻ một đường liên kết (tie-line), là một đường thẳng nằm ngang (đường đẳng nhiệt) đi qua điểm M. Đường này sẽ cắt hai đường biên của vùng hai pha (ví dụ đường liquidus và solidus, hoặc hai đường solvus) tại hai điểm. Điểm giao với đường biên của pha $\alpha$ cho ta thành phần của pha $\alpha$ (ký hiệu $C_\alpha$), và điểm giao với đường biên của pha $\beta$ cho ta thành phần của pha $\beta$ (ký hiệu $C_\beta$).
  2. Tính toán phần trăm khối lượng các pha:
    • Đoạn thẳng nối từ $C_\alpha$ đến $C_\beta$ chính là “đòn bẩy”, và điểm $C_0$ là “điểm tựa”.
    • Phần khối lượng của pha $\alpha$ ($W_\alpha$) được tính bằng cách lấy độ dài của cánh tay đòn đối diện (từ $C_0$ đến $C_\beta$) chia cho tổng chiều dài của đòn bẩy.

      $W_\alpha = \frac{C_\beta – C_0}{C_\beta – C_\alpha} \times 100\%$

    • Phần khối lượng của pha $\beta$ ($W_\beta$) được tính bằng cách lấy độ dài của cánh tay đòn đối diện (từ $C_0$ đến $C_\alpha$) chia cho tổng chiều dài của đòn bẩy.

      $W_\beta = \frac{C_0 – C_\alpha}{C_\beta – C_\alpha} \times 100\%$

    • Tổng phần trăm khối lượng của hai pha luôn bằng 100%: $W_\alpha + W_\beta = 100\%$.
Title

Lưu ý quan trọng: Một lỗi phổ biến khi áp dụng quy tắc này là nhầm lẫn giữa các cánh tay đòn. Hãy luôn nhớ rằng, để tính lượng của một pha, ta phải sử dụng độ dài của cánh tay đòn ở phía đối diện với pha đó.

Ví dụ:

Giả sử tại nhiệt độ T, điểm thành phần tổng thể $C_0$ nằm trên đường liên kết. Cánh tay đòn từ $C0$ đến thành phần pha $\alpha$ ($C\alpha$) có độ dài là 6 đơn vị. Cánh tay đòn từ $C0$ đến thành phần pha $\beta$ ($C\beta$) có độ dài là 2 đơn vị. Tổng chiều dài đòn bẩy là $6 + 2 = 8$ đơn vị.

  • Phần trăm khối lượng pha $\alpha$ ($W_\alpha$): $\frac{2}{8} = 0.25$ (tức 25%)
  • Phần trăm khối lượng pha $\beta$ ($W_\beta$): $\frac{6}{8} = 0.75$ (tức 75%)

Ứng dụng, Chứng minh và Các trường hợp đặc biệt

Quy tắc Đòn bẩy là một công cụ nền tảng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật:

  • Luyện kim và Khoa học vật liệu: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Quy tắc này rất quan trọng để xác định thành phần pha của các hợp kim (ví dụ thép, đồng thau) ở các nhiệt độ khác nhau trong quá trình đông đặc hoặc xử lý nhiệt. Việc biết được tỷ lệ các pha như ferrite, austenite, cementite… cho phép các kỹ sư kiểm soát và tiên đoán các tính chất cơ học của vật liệu.
  • Hóa học và Kỹ thuật Hóa học: Dùng để phân tích các hệ cân bằng lỏng-lỏng hoặc lỏng-hơi trong các quá trình chưng cất và chiết tách, giúp xác định lượng tương đối của mỗi pha trong hỗn hợp.
  • Địa chất học: Giúp các nhà địa chất học phân tích quá trình kết tinh của magma. Bằng cách xem xét giản đồ pha của các khoáng vật, họ có thể ước tính thành phần của pha rắn (khoáng vật) và pha lỏng (magma nóng chảy) tại các giai đoạn khác nhau của quá trình nguội đi.

Chứng minh Công thức Quy tắc Đòn bẩy

Công thức của Quy tắc Đòn bẩy có thể được chứng minh một cách chặt chẽ dựa trên nguyên tắc bảo toàn khối lượng.

Xét một hệ có khối lượng tổng cộng là $M{T}$, chứa hai pha $\alpha$ và $\beta$. Gọi $W\alpha$ và $W\beta$ lần lượt là phần khối lượng của pha $\alpha$ và pha $\beta$. Ta có:

$W\alpha + W_\beta = 1$

Bây giờ, ta xét sự bảo toàn khối lượng cho một cấu tử cụ thể (ví dụ cấu tử B). Gọi:

  • $C_0$: Nồng độ phần trăm khối lượng của cấu tử B trong toàn bộ hệ.
  • $C_\alpha$: Nồng độ phần trăm khối lượng của cấu tử B trong pha $\alpha$.
  • $C_\beta$: Nồng độ phần trăm khối lượng của cấu tử B trong pha $\beta$.

Tổng khối lượng của cấu tử B trong hệ phải bằng tổng khối lượng của nó trong từng pha:

$M_T \cdot C_0 = (M_T \cdot W_\alpha) \cdot C_\alpha + (M_T \cdot W_\beta) \cdot C_\beta$

Chia cả hai vế cho $M_T$, ta có:

$C_0 = W_\alpha \cdot C_\alpha + W_\beta \cdot C_\beta$

Thay $W_\beta = 1 – W_\alpha$ vào phương trình trên:

$C_0 = W_\alpha \cdot C_\alpha + (1 – W_\alpha) \cdot C_\beta$

$C_0 = W_\alpha \cdot C_\alpha + C_\beta – W_\alpha \cdot C_\beta$

$W_\alpha \cdot (C_\alpha – C_\beta) = C_0 – C_\beta$

Sắp xếp lại các số hạng, ta được công thức tính phần khối lượng của pha $\alpha$:

$W_\alpha = \frac{C_0 – C_\beta}{C_\alpha – C_\beta} = \frac{C_\beta – C_0}{C_\beta – C_\alpha}$

Tương tự, ta có thể chứng minh được công thức cho $W_\beta$:

$W_\beta = \frac{C_0 – C_\alpha}{C_\beta – C_\alpha}$

Đây chính là các công thức toán học của Quy tắc Đòn bẩy.

Các trường hợp đặc biệt

  • Khi điểm thành phần tổng thể nằm trên đường biên pha $\alpha$ ($C_0 = C_\alpha$): Hệ chỉ chứa duy nhất pha $\alpha$. Công thức cho thấy $W_\beta = \frac{C_\alpha – C_\alpha}{C_\beta – C_\alpha} = 0$, suy ra $W_\alpha = 1$ (100% pha $\alpha$).
  • Khi điểm thành phần tổng thể nằm trên đường biên pha $\beta$ ($C_0 = C_\beta$): Hệ chỉ chứa duy nhất pha $\beta$. Công thức cho thấy $W_\alpha = \frac{C_\beta – C_\beta}{C_\beta – C_\alpha} = 0$, suy ra $W_\beta = 1$ (100% pha $\beta$).
  • Khi điểm thành phần tổng thể nằm chính giữa đường liên kết ($C_0$ là trung điểm của đoạn $C_\alpha C_\beta$): Điều này có nghĩa là “điểm tựa” nằm ngay giữa “đòn bẩy”, do đó hai “cánh tay đòn” có độ dài bằng nhau. Hệ sẽ chứa một lượng bằng nhau của hai pha, tức là $W_\alpha = W_\beta = 0.5$ (50%).

Tóm tắt về Quy tắc Đòn bẩy

Những điểm cần ghi nhớ về Quy tắc Đòn Bẩy:

Quy tắc đòn bẩy là một công cụ chỉ áp dụng cho các hệ hai cấu tử (hệ có hai thành phần hóa học) và trong vùng hai pha trên giản đồ pha. Nó không áp dụng cho các vùng một pha hoặc các hệ có nhiều hơn hai cấu tử. Điều kiện tiên quyết để áp dụng quy tắc này là hệ phải ở trạng thái cân bằng nhiệt động. Nếu hệ không cân bằng, các pha có thể không có thành phần như dự đoán trên giản đồ pha, và quy tắc đòn bẩy sẽ không còn chính xác.

Đường tie-line (đường nối) là một yếu tố quan trọng trong việc áp dụng quy tắc đòn bẩy. Đường này luôn là đường nằm ngang (đường đẳng nhiệt) trên giản đồ pha, nối hai điểm biểu diễn thành phần của hai pha cùng tồn tại ở nhiệt độ đang xét. Không được vẽ đường tie-line xiên hoặc dọc. Việc xác định chính xác vị trí các điểm giao của đường tie-line với các đường biên của vùng hai pha (đường solvus, liquidus, solidus) là cực kỳ quan trọng để tính toán chính xác tỷ lệ pha.

Các công thức $W\alpha = (C\beta – C0) / (C\beta – C\alpha)$ và $W\beta = (C0 – C\alpha) / (C\beta – C\alpha)$ cung cấp phần khối lượng (hoặc mol) tương đối của mỗi pha. Kết quả thu được phải thỏa mãn điều kiện $W\alpha + W\beta = 1$, nghĩa là tổng phần khối lượng (hoặc mol) của các pha phải bằng 1 (hay 100%). Nếu tổng này khác 1, có nghĩa là đã có sai sót trong quá trình tính toán hoặc xác định các giá trị $C0$, $C\alpha$, và $C_\beta$. Các nồng độ $C0$, $C\alpha$, và $C_\beta$ phải được biểu diễn trong cùng một đơn vị (ví dụ: phần trăm khối lượng, phần trăm nguyên tử, hoặc phần mol).

Quy tắc đòn bẩy cho biết tỷ lệ tương đối của các pha, chứ không cho biết lượng tuyệt đối của mỗi pha. Để xác định lượng tuyệt đối của mỗi pha, cần biết thêm thông tin về khối lượng (hoặc số mol) tổng cộng của hệ. Tỷ lệ pha chỉ phụ thuộc vào vị trí của điểm biểu diễn trạng thái hệ (điểm $M$) trên đường tie-line, không phụ thuộc vào hình dạng tổng thể của giản đồ pha.


Tài liệu tham khảo:

  • Callister, W. D., Jr., & Rethwisch, D. G. (2018). Materials science and engineering: an introduction (10th ed.). John Wiley & Sons.
  • Askeland, D. R., Fulay, P. P., Wright, W. J., & Balani, K. (2011). The science and engineering of materials (6th ed.). Cengage Learning.
  • Smith, W. F., & Hashemi, J. (2006). Foundations of materials science and engineering (4th ed.). McGraw-Hill.
  • Shackelford, J. F. (2015). Introduction to materials science for engineers (8th ed.). Pearson Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Quy tắc đòn bẩy có áp dụng được cho hệ ba cấu tử không? Nếu không, tại sao?

Trả lời: Không, quy tắc đòn bẩy, ở dạng cơ bản như đã trình bày, không áp dụng trực tiếp cho hệ ba cấu tử. Lý do là vì giản đồ pha của hệ ba cấu tử là giản đồ tam giác (hoặc giản đồ tứ diện trong không gian ba chiều), và việc xác định tỷ lệ các pha trở nên phức tạp hơn. Trong hệ ba cấu tử, ta không thể chỉ dùng một đường tie-line để xác định tỷ lệ các pha. Thay vào đó, người ta thường sử dụng các phương pháp hình học khác, chẳng hạn như phương pháp trọng tâm, hoặc các phương pháp phân tích phức tạp hơn để xác định thành phần các pha trong hệ ba cấu tử.

Nếu một hệ hai cấu tử không ở trạng thái cân bằng, làm thế nào để ước tính tỷ lệ pha?

Trả lời: Khi hệ không ở trạng thái cân bằng, quy tắc đòn bẩy không còn chính xác. Tuy nhiên, có thể đưa ra một số ước tính gần đúng, dựa trên một số giả định:

  • Giả định “đóng băng” cấu trúc: Nếu hệ được làm nguội rất nhanh từ trạng thái cân bằng, có thể giả định rằng thành phần các pha “bị đóng băng” và không thay đổi đáng kể. Khi đó, có thể xấp xỉ áp dụng quy tắc đòn bẩy tại nhiệt độ ban đầu (trước khi làm nguội). Tuy nhiên, kết quả này chỉ là ước tính, và độ chính xác phụ thuộc vào tốc độ làm nguội và đặc tính của hệ.
  • Sử dụng các mô hình động học: Các mô hình động học, chẳng hạn như mô hình khuếch tán, có thể được sử dụng để mô phỏng sự thay đổi thành phần pha theo thời gian. Các mô hình này thường phức tạp và đòi hỏi nhiều thông tin về hệ, nhưng có thể cung cấp ước tính chính xác hơn về tỷ lệ pha trong hệ không cân bằng.
  • Thực nghiệm: Xác định tỉ lệ pha bằng thực nghiệm, như hiển vi kim tương, nhiễu xạ tia X,vv.

Tại sao đường tie-line phải là đường nằm ngang trên giản đồ pha nhiệt độ – thành phần?

Trả lời: Đường tie-line phải nằm ngang (đường đẳng nhiệt) trên giản đồ pha nhiệt độ – thành phần vì nó biểu diễn trạng thái cân bằng của hai pha ở cùng một nhiệt độ. Theo định nghĩa, các pha cân bằng với nhau phải có cùng nhiệt độ, áp suất (trong trường hợp giản đồ T-x, áp suất thường được coi là không đổi) và thế hóa học của mỗi cấu tử trong các pha. Nếu đường tie-line không nằm ngang, nó sẽ đi qua các điểm có nhiệt độ khác nhau, và do đó, không thể biểu diễn trạng thái cân bằng của hai pha.

Có thể sử dụng đơn vị nồng độ nào khác ngoài phần trăm khối lượng và phần trăm nguyên tử trong quy tắc đòn bẩy không?

Trả lời: Có, có thể sử dụng các đơn vị nồng độ khác trong quy tắc đòn bẩy, miễn là các đơn vị đó được sử dụng nhất quán cho tất cả các nồng độ ($C0$, $C\alpha$, $C_\beta$). Ví dụ, có thể sử dụng:

  • Phần mol (mole fraction): Tỷ lệ số mol của một cấu tử so với tổng số mol của tất cả các cấu tử trong pha.
  • Nồng độ mol (molarity): Số mol của cấu tử trong một lít dung dịch (thường ít dùng trong giản đồ pha của vật liệu rắn).
  • Nồng độ phần triệu (ppm): Thường dùng cho các nguyên tố vi lượng.

Công thức tổng quát vẫn là: $W\alpha = (C\beta – C0) / (C\beta – C\alpha)$ và $W\beta = (C0 – C\alpha) / (C\beta – C\alpha)$, chỉ khác là đơn vị của C.

Nếu điểm M trên giản đồ pha nằm rất gần đường biên của vùng hai pha (ví dụ, gần đường solvus), điều này có ý nghĩa gì về mặt vi cấu trúc của hợp kim?

Trả lời: Nếu điểm M nằm rất gần đường solvus, điều này có nghĩa là một trong hai pha sẽ có tỷ lệ rất nhỏ. Ví dụ, nếu M gần đường solvus giới hạn pha α, thì pha β sẽ chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong hợp kim. Về mặt vi cấu trúc, điều này thường có nghĩa là pha thiểu số (pha β trong ví dụ này) sẽ xuất hiện dưới dạng các hạt nhỏ, phân tán trong nền của pha đa số (pha α). Kích thước, hình dạng và sự phân bố của các hạt pha thiểu số này sẽ ảnh hưởng đáng kể đến các tính chất của hợp kim. Ví dụ, các hạt nhỏ, phân tán đều có thể làm tăng độ bền và độ cứng của hợp kim (cơ chế hóa bền bằng pha thứ hai).

Một số điều thú vị về Quy tắc Đòn bẩy
  • Nguồn gốc tên gọi: Tên gọi “quy tắc đòn bẩy” xuất phát từ sự tương đồng trong cách tính toán với nguyên lý đòn bẩy trong cơ học. Điểm biểu diễn trạng thái hệ (điểm M) đóng vai trò như điểm tựa, các đoạn thẳng trên đường tie-line tương ứng với các cánh tay đòn, và tỷ lệ pha tương ứng với tỷ lệ lực cần thiết để giữ đòn bẩy cân bằng.
  • Ứng dụng trong hợp kim nhớ hình: Quy tắc đòn bẩy đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và thiết kế hợp kim nhớ hình (Shape Memory Alloys – SMAs). Các hợp kim này có khả năng “nhớ” hình dạng ban đầu và trở lại hình dạng đó sau khi bị biến dạng. Khả năng này liên quan đến sự chuyển pha, và quy tắc đòn bẩy giúp xác định tỷ lệ các pha ở các nhiệt độ khác nhau, từ đó kiểm soát các đặc tính nhớ hình.
  • Liên quan đến quy tắc pha Gibbs: Quy tắc đòn bẩy có mối liên hệ mật thiết với quy tắc pha Gibbs. Quy tắc pha Gibbs xác định số bậc tự do của một hệ ở trạng thái cân bằng, trong khi quy tắc đòn bẩy cung cấp thông tin chi tiết hơn về tỷ lệ các pha trong một hệ hai cấu tử cụ thể tại một điểm trên giản đồ pha.
  • Không chỉ giới hạn ở giản đồ pha nhiệt độ – thành phần: Mặc dù thường được áp dụng cho giản đồ pha nhiệt độ – thành phần (T-x), quy tắc đòn bẩy cũng có thể được sử dụng cho các loại giản đồ pha khác, miễn là giản đồ đó biểu diễn sự tồn tại của hai pha cân bằng và có thể vẽ được đường tie-line. Ví dụ, nó có thể được dùng cho giản đồ áp suất – thành phần (P-x).
  • Sự nhầm lẫn phổ biến: Một nhầm lẫn thường gặp là cho rằng quy tắc đòn bẩy cho biết khối lượng của các pha. Thực tế, nó chỉ cung cấp tỷ lệ khối lượng (hoặc mol) của các pha. Để biết khối lượng thực tế, cần biết tổng khối lượng của hệ.
  • Trực quan hóa bằng đồ họa: Quy tắc đòn bẩy có thể được hình dung như một chiếc cân. Chiếc cân này sẽ nghiêng về bên nào có pha chiếm ưu thế hơn. Tỉ lệ độ dài các đoạn “cánh tay đòn” sẽ thể hiện mức độ chênh lệch về tỉ lệ giữa hai pha.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt