Quy tắc Hofmann (Hofmann’s Rule)

by tudienkhoahoc
Quy tắc Hofmann là một quy tắc trong hóa học hữu cơ dự đoán sản phẩm chính của phản ứng khử amin Hofmann (Hofmann elimination). Phản ứng này liên quan đến việc chuyển đổi amin thành anken thông qua xử lý amin với dư iodometan (CH3I), tiếp theo là xử lý với bạc oxit (Ag2O) và nước, sau đó đun nóng.

Quy tắc Hofmann phát biểu rằng: Trong phản ứng khử amin Hofmann, anken được ưu tiên hình thành là anken ít bị thế hơn. Nói cách khác, anken chính là anken có số lượng nhóm alkyl gắn với các nguyên tử cacbon của liên kết đôi ít hơn. Điều này trái ngược với quy tắc Zaitsev, trong đó anken được thế nhiều hơn thường là sản phẩm chính.

Cơ chế phản ứng:

  1. Quaterisation (Alkil hóa bậc 4): Amin phản ứng với iodometan dư tạo thành muối amoni bậc bốn. Ví dụ, với amin bậc một RNH2:

    RNH2 + 3CH3I → R(CH3)3N+I + 2HI

  2. Hình thành hydroxide: Bạc oxit chuyển đổi muối amoni bậc bốn thành hydroxide amoni bậc bốn.

    R(CH3)3N+I + Ag2O + H2O → R(CH3)3N+OH + 2AgI

  3. Khử E2: Khi đun nóng, hydroxide amoni bậc bốn trải qua phản ứng khử E2. Một base (OH) tách một proton β và nhóm trimetylamin rời đi, tạo thành anken. Do kích thước lớn của nhóm trimetylamin rời đi, phản ứng ưu tiên loại bỏ proton ở vị trí β ít bị thế hơn để giảm thiểu tương tác không gian, dẫn đến sự hình thành anken ít bị thế hơn.

Giải thích sự hình thành sản phẩm ít bị thế:

Sự ưu tiên hình thành anken ít bị thế hơn có thể được giải thích bởi hai yếu tố chính:

  • Hiệu ứng lập thể: Nhóm trimetylamin khá cồng kềnh. Trong trạng thái chuyển tiếp của phản ứng E2, sự cồng kềnh này gây ra nhiều tương tác lập thể hơn ở vị trí β bị thế nhiều hơn. Do đó, phản ứng ưu tiên xảy ra ở vị trí β ít bị thế hơn để giảm thiểu tương tác lập thể.
  • Tính axit của proton β: Proton β ở vị trí ít bị thế hơn thường có tính axit yếu hơn. Tuy nhiên, do nhóm rời trimetylamin trung tính và cồng kềnh, phản ứng có xu hướng xảy ra thông qua trạng thái chuyển tiếp giống E1cb, trong đó việc hình thành carbanion được ưu tiên hơn. Do đó, sự khác biệt về tính axit của proton β không đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sản phẩm chính.

Ví dụ:

Khử amin của 2-metylbutan-1-amin:

CH3CH2CH(CH3)CH2NH2 → CH3CH2C(CH3)=CH2 (sản phẩm phụ) + CH3CH2CH=CHCH3 (sản phẩm chính)

Trong ví dụ này, sản phẩm chính là pent-2-en (anken ít bị thế hơn) và sản phẩm phụ là 2-metylbut-1-en (anken bị thế nhiều hơn).

Ngoại lệ:

Có một số ngoại lệ đối với quy tắc Hofmann, đặc biệt khi có các nhóm chức hút electron mạnh gần nitơ bậc bốn. Trong những trường hợp này, anken bị thế nhiều hơn có thể được hình thành là sản phẩm chính. Ví dụ, nếu có một nhóm carbonyl liên hợp với cacbon β, hiệu ứng liên hợp có thể vượt qua hiệu ứng lập thể, dẫn đến sự hình thành anken bị thế nhiều hơn.

Ứng dụng:

Quy tắc Hofmann hữu ích trong việc tổng hợp các anken đặc biệt và có thể được sử dụng để điều chế anken không dễ dàng tổng hợp bằng các phương pháp khác.

So sánh với quy tắc Zaitsev:

Quy tắc Hofmann trái ngược với quy tắc Zaitsev, quy tắc này dự đoán rằng anken bị thế nhiều hơn sẽ là sản phẩm chính trong hầu hết các phản ứng khử. Sự khác biệt này là do bản chất của nhóm rời và các yếu tố lập thể liên quan.

Điểm khác biệt quan trọng giữa Quy tắc Hofmann và Quy tắc Zaitsev nằm ở sản phẩm anken hình thành. Trong khi Quy tắc Hofmann ưu tiên hình thành anken ít bị thế hơn, Quy tắc Zaitsev lại ưu tiên anken bị thế nhiều hơn. Sự khác biệt này xuất phát từ bản chất của nhóm rời và các yếu tố lập thể. Trong phản ứng khử theo Quy tắc Zaitsev, nhóm rời thường là nhóm nhỏ như halogen hoặc nước, cho phép trạng thái chuyển tiếp đạt được sự ổn định cao hơn với anken bị thế nhiều hơn. Ngược lại, trong phản ứng Hofmann, nhóm rời trimetylamin rất cồng kềnh, dẫn đến sự ưu tiên hình thành anken ít bị thế hơn do giảm thiểu tương tác lập thể.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Quy tắc Hofmann:

Mặc dù Quy tắc Hofmann thường được áp dụng, có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc của phản ứng và dẫn đến sự sai lệch so với quy tắc:

  • Cấu trúc của amin: Cấu trúc của amin ban đầu có thể ảnh hưởng đến sản phẩm hình thành. Ví dụ, amin mạch vòng có thể cho sản phẩm khác với amin mạch thẳng.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ phản ứng cũng có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc. Nhiệt độ cao hơn có thể dẫn đến sự hình thành nhiều sản phẩm phụ hơn.
  • Dung môi: Bản chất của dung môi sử dụng cũng có thể đóng một vai trò trong việc xác định sản phẩm chính.

Ứng dụng của Quy tắc Hofmann:

Quy tắc Hofmann có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp các anken đặc biệt:

  • Tổng hợp anken ít bị thế: Khi cần tổng hợp một anken ít bị thế, phản ứng Hofmann là một phương pháp hiệu quả.
  • Xác định cấu trúc amin: Phản ứng Hofmann có thể được sử dụng để xác định cấu trúc của amin chưa biết bằng cách phân tích các anken được tạo thành.
  • Tổng hợp các hợp chất dị vòng: Phản ứng Hofmann cũng có thể được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất dị vòng chứa nitơ.

Ví dụ bổ sung:

Khử Hofmann của N,N,N-trimetyl-2-metylbutan-1-amin cũng sẽ tạo ra pent-2-en làm sản phẩm chính, minh họa cho việc ưu tiên hình thành anken ít bị thế hơn:

CH3CH2CH(CH3)CH2N(CH3)3+OH → CH3CH2CH=CHCH3 + N(CH3)3 + H2O

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt