Quy tắc Octet (Octet Rule)

by tudienkhoahoc
Quy tắc Octet là một quy tắc hóa học phát biểu rằng các nguyên tử của các nguyên tố nhóm chính có xu hướng kết hợp theo cách mà mỗi nguyên tử có tám electron ở lớp vỏ hóa trị, tạo cho nó cùng cấu hình electron như khí hiếm. Quy tắc này áp dụng đặc biệt cho các nguyên tố cacbon, nitơ, oxy và halogen, nhưng cũng cho kim loại natri và magie.

Cơ sở của Quy tắc Octet

Lớp vỏ hóa trị là lớp electron ngoài cùng của một nguyên tử. Các electron trong lớp này tham gia vào liên kết hóa học. Khí hiếm (nhóm 18 trong bảng tuần hoàn) có lớp vỏ hóa trị đầy đủ (2 electron đối với heli và 8 electron đối với các khí hiếm khác). Sự đầy đủ này khiến chúng trở nên rất bền vững và ít phản ứng hóa học. Các nguyên tố khác có xu hướng đạt được cấu hình electron tương tự như khí hiếm gần nhất bằng cách nhận, mất hoặc chia sẻ electron. Việc đạt được 8 electron ở lớp vỏ hóa trị (hoặc 2 electron đối với các nguyên tố gần heli) tạo nên sự ổn định cho cấu trúc electron của nguyên tử.

Áp dụng Quy tắc Octet

Quy tắc Octet giúp dự đoán cách các nguyên tố liên kết với nhau để tạo thành phân tử. Ví dụ:

  • Liên kết ion: Nguyên tố natri (Na) có 1 electron ở lớp vỏ hóa trị. Nó có xu hướng mất electron này để đạt được cấu hình electron của neon (Ne). Nguyên tố clo (Cl) có 7 electron ở lớp vỏ hóa trị. Nó có xu hướng nhận 1 electron để đạt được cấu hình electron của argon (Ar). Khi Na mất 1 electron cho Cl, cả hai nguyên tố đều đạt được cấu hình octet và tạo thành liên kết ion NaCl. Na trở thành ion dương $Na^+$ và Cl trở thành ion âm $Cl^-$.
  • Liên kết cộng hóa trị: Nguyên tố oxy (O) có 6 electron ở lớp vỏ hóa trị. Hai nguyên tố oxy có thể chia sẻ 2 cặp electron để mỗi nguyên tố đạt được cấu hình octet, tạo thành phân tử $O_2$ với liên kết đôi.

Ngoại lệ của Quy tắc Octet

Mặc dù Quy tắc Octet rất hữu ích, nhưng nó không phải lúc nào cũng đúng. Một số ngoại lệ bao gồm:

  • Các phân tử thiếu electron: Một số phân tử có ít hơn 8 electron xung quanh nguyên tử trung tâm. Ví dụ, $BeCl_2$ (berili clorua) chỉ có 4 electron xung quanh Be.
  • Các phân tử có electron lẻ (radical tự do): Một số phân tử có số electron lẻ, không thể tạo thành octet hoàn chỉnh. Ví dụ, $NO$ (nitơ oxit) có 11 electron hóa trị.
  • Các phân tử thừa electron (phức chất siêu hóa trị): Các nguyên tử ở chu kỳ 3 trở đi có thể có nhiều hơn 8 electron ở lớp vỏ hóa trị. Ví dụ, $PCl_5$ (photpho pentaclorua) có 10 electron xung quanh P và $SF_6$ (lưu huỳnh hexaflorua) có 12 electron xung quanh S.

Quy tắc Octet là một quy tắc hữu ích để dự đoán sự hình thành liên kết hóa học, đặc biệt là đối với các nguyên tố nhóm chính ở chu kỳ 2. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các ngoại lệ của quy tắc này. Nó cung cấp một mô hình đơn giản hóa và không phải lúc nào cũng phản ánh hoàn toàn sự phức tạp của liên kết hóa học.

Sự liên quan giữa Quy tắc Octet và Độ âm điện

Độ âm điện là khả năng của một nguyên tử hút electron về phía mình trong liên kết hóa học. Quy tắc Octet có liên quan mật thiết đến độ âm điện. Các nguyên tố có độ âm điện cao (như oxy và halogen) có xu hướng nhận electron để đạt được cấu hình octet, trong khi các nguyên tố có độ âm điện thấp (như kim loại kiềm) có xu hướng mất electron. Sự chênh lệch độ âm điện giữa các nguyên tố quyết định loại liên kết được hình thành: chênh lệch lớn dẫn đến liên kết ion, còn chênh lệch nhỏ dẫn đến liên kết cộng hóa trị.

Quy tắc Octet và hình dạng phân tử

Quy tắc Octet cũng có ảnh hưởng đến hình dạng phân tử. Việc các nguyên tử chia sẻ electron để đạt được cấu hình octet sẽ tạo ra các cặp electron liên kết và không liên kết xung quanh nguyên tử trung tâm. Các cặp electron này đẩy nhau và sắp xếp sao cho khoảng cách giữa chúng là lớn nhất, từ đó quyết định hình dạng phân tử theo thuyết VSEPR (Valence Shell Electron Pair Repulsion – Thuyết đẩy cặp electron lớp vỏ hóa trị). Ví dụ, phân tử $CH_4$ (metan) có 4 cặp electron liên kết xung quanh nguyên tử C, tạo thành hình tứ diện đều.

Ý nghĩa của Quy tắc Octet

Mặc dù có những ngoại lệ, Quy tắc Octet vẫn là một công cụ quan trọng trong hóa học. Nó giúp:

  • Dự đoán công thức hóa học của các hợp chất.
  • Hiểu được bản chất của liên kết hóa học.
  • Giải thích tính chất của các phân tử và phản ứng hóa học.
  • Dự đoán hình dạng phân tử.

Hạn chế của Quy tắc Octet

Như đã đề cập, Quy tắc Octet không phải là một quy tắc tuyệt đối. Nó không thể giải thích được tất cả các trường hợp liên kết hóa học, đặc biệt là đối với các nguyên tố chuyển tiếp và các phân tử phức tạp. Ngoài ra, Quy tắc Octet cũng không thể dự đoán được độ bền của liên kết.

Tóm tắt về Quy tắc Octet

Quy tắc Octet là một nguyên tắc quan trọng trong hóa học, phát biểu rằng các nguyên tử có xu hướng đạt được cấu hình electron bền vững với 8 electron ở lớp vỏ hóa trị, tương tự như khí hiếm. Điều này đạt được thông qua việc nhận, mất hoặc chia sẻ electron trong liên kết hóa học. Quy tắc này áp dụng chủ yếu cho các nguyên tố nhóm chính, đặc biệt là C, N, O và halogen. Ví dụ, trong phân tử $NaCl$, $Na$ mất 1 electron trở thành $Na^+$, còn $Cl$ nhận 1 electron thành $Cl^-$, cả hai đều đạt cấu hình octet. Tương tự, trong phân tử $O_2$, hai nguyên tử O chia sẻ 2 cặp electron để mỗi nguyên tử có 8 electron ở lớp vỏ hóa trị.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Quy tắc Octet có những ngoại lệ. Một số phân tử có ít hơn 8 electron xung quanh nguyên tử trung tâm, ví dụ như $BeCl_2$. Một số khác lại có số electron lẻ, như $NO$, hoặc vượt quá 8 electron, chẳng hạn như $PCl_5$ và $SF_6$. Những ngoại lệ này thường xảy ra với các nguyên tố ở chu kỳ 3 trở đi, có orbital d trống có thể tham gia liên kết.

Mặc dù có những hạn chế, Quy tắc Octet vẫn là một công cụ hữu ích để dự đoán công thức hóa học, hiểu bản chất liên kết, giải thích tính chất phân tử và dự đoán hình dạng phân tử. Việc nắm vững Quy tắc Octet và các ngoại lệ của nó là rất quan trọng để hiểu sâu hơn về hóa học. Nó cung cấp một nền tảng cơ bản để tiếp cận các khái niệm phức tạp hơn trong hóa học. Tuy nhiên, không nên coi Quy tắc Octet là một quy luật tuyệt đối mà nên sử dụng nó như một hướng dẫn chung.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education Limited.
  • Zumdahl, S. S., & Zumdahl, S. A. (2013). Chemistry. Cengage Learning.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao khí hiếm lại ít phản ứng hóa học?

Trả lời: Khí hiếm có lớp vỏ hóa trị đầy đủ electron (2 electron đối với He và 8 electron đối với các khí hiếm khác). Cấu hình electron này rất bền vững, khiến chúng không có xu hướng nhận, mất hay chia sẻ electron với các nguyên tử khác, dẫn đến tính chất ít phản ứng hóa học.

Phân tử $BF_3$ có tuân theo Quy tắc Octet không? Giải thích.

Trả lời: Phân tử $BF_3$ không tuân theo Quy tắc Octet. Nguyên tử Boron (B) ở trung tâm chỉ có 6 electron hóa trị sau khi tạo liên kết với 3 nguyên tử Fluor (F). Đây là một ví dụ về phân tử thiếu electron.

Sự khác biệt về độ âm điện ảnh hưởng như thế nào đến việc hình thành liên kết ion hay liên kết cộng hóa trị?

Trả lời: Sự chênh lệch lớn về độ âm điện giữa hai nguyên tử dẫn đến liên kết ion. Nguyên tử có độ âm điện cao sẽ “chiếm đoạt” electron của nguyên tử có độ âm điện thấp, tạo thành ion dương và ion âm. Ngược lại, chênh lệch độ âm điện nhỏ dẫn đến liên kết cộng hóa trị, trong đó các nguyên tử chia sẻ electron.

Ngoài Quy tắc Octet, còn quy tắc nào khác giúp dự đoán sự hình thành liên kết hóa học?

Trả lời: Có một số quy tắc và mô hình khác ngoài Quy tắc Octet, ví dụ như Quy tắc 18 electron (đối với các hợp chất phối trí), thuyết VSEPR (dự đoán hình dạng phân tử dựa trên sự đẩy cặp electron), và thuyết orbital phân tử (mô tả liên kết hóa học bằng sự tổ hợp tuyến tính của các orbital nguyên tử).

Tại sao $SF_6$ có thể tồn tại mặc dù Lưu huỳnh (S) dường như có hơn 8 electron ở lớp vỏ hóa trị?

Trả lời: Lưu huỳnh (S) nằm ở chu kỳ 3, có các orbital d trống. Điều này cho phép S mở rộng octet và chứa hơn 8 electron ở lớp vỏ hóa trị. Trong $SF_6$, S sử dụng các orbital d để tạo liên kết với 6 nguyên tử F, dẫn đến 12 electron xung quanh S. Đây là một ví dụ về phân tử thừa electron hay phức chất siêu hóa trị.

Một số điều thú vị về Quy tắc Octet

  • Linus Pauling và Quy tắc Octet: Mặc dù Gilbert N. Lewis là người đặt nền móng cho khái niệm về cặp electron dùng chung và cấu trúc octet, nhưng chính Linus Pauling, nhà hóa học hai lần đoạt giải Nobel, đã phổ biến và phát triển Quy tắc Octet thành một nguyên lý quan trọng trong hóa học.
  • Octet không phải lúc nào cũng là 8: Đối với hydro và heli, “octet” thực chất chỉ là “duet”, tức là 2 electron. Đây là cấu hình electron của khí hiếm heli, và hydro chỉ cần thêm 1 electron để đạt được cấu hình này.
  • Sự mở rộng octet không phải là hiếm: Đối với các nguyên tố từ chu kỳ 3 trở đi, việc mở rộng octet khá phổ biến, đặc biệt là với phosphor, lưu huỳnh và các halogen nặng. Điều này là do chúng có các orbital d trống có thể tham gia liên kết.
  • Các phân tử “phản quy tắc”: Một số phân tử dường như “phản đối” Quy tắc Octet một cách ngoạn mục. Ví dụ, $NO_2$ có số electron lẻ và không thể thỏa mãn Quy tắc Octet cho tất cả các nguyên tử.
  • Quy tắc Octet và sự sống: Quy tắc Octet đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ, nền tảng của sự sống. Cấu trúc của các phân tử sinh học quan trọng như protein, DNA và carbohydrate đều tuân theo Quy tắc Octet (với một số ngoại lệ).
  • Từ “octet” có nguồn gốc từ tiếng Latinh: “Octet” xuất phát từ tiếng Latinh “octo” có nghĩa là “tám”.
  • Quy tắc Octet không phải là một định luật: Nó chỉ là một quy tắc, một xu hướng chung, chứ không phải là một định luật tự nhiên bất biến. Có nhiều ngoại lệ cho thấy sự phức tạp của liên kết hóa học.

Những sự thật thú vị này cho thấy Quy tắc Octet, mặc dù đơn giản, lại có ảnh hưởng sâu rộng đến sự hiểu biết của chúng ta về thế giới phân tử. Nó cũng nhắc nhở chúng ta rằng khoa học luôn phát triển và luôn có những điều mới mẻ để khám phá, ngay cả trong những khái niệm tưởng chừng như cơ bản nhất.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt