Quy tắc Woodward-Fieser (Woodward–Fieser Rules)

by tudienkhoahoc
Quy tắc Woodward-Fieser là một tập hợp các quy tắc thực nghiệm được sử dụng để ước tính độ hấp thụ cực đại UV-Vis (bước sóng tại đó một hợp chất hấp thụ mạnh nhất ánh sáng UV-Vis) của các dien liên hợp và enon liên hợp. Chúng được phát triển bởi Robert Burns Woodward và Louis Fieser. Các quy tắc này cung cấp một phương pháp nhanh chóng và tương đối chính xác để dự đoán $\lambda_{max}$ mà không cần phải thực hiện các phép đo quang phổ phức tạp.

Nguyên lý

Các quy tắc dựa trên quan sát thực nghiệm rằng các nhóm thế và thay đổi cấu trúc trong dien và enon liên hợp ảnh hưởng đến năng lượng của các chuyển đổi điện tử $\pi \to \pi^$, do đó ảnh hưởng đến bước sóng hấp thụ cực đại. Các quy tắc gán các giá trị gia tăng cụ thể cho các nhóm chức và các đặc điểm cấu trúc khác nhau, cho phép tính toán $\lambda_{max}$ bằng cách cộng giá trị cơ sở với các giá trị gia tăng này. Việc thay đổi cấu trúc, chẳng hạn như sự hiện diện của các nhóm thế alkyl hoặc halogen, hoặc sự mở rộng hệ liên hợp, có thể làm thay đổi năng lượng của các orbital phân tử $\pi$ và $\pi^$, dẫn đến sự dịch chuyển bước sóng hấp thụ cực đại. Các quy tắc Woodward-Fieser lượng hóa những ảnh hưởng này, cung cấp một công cụ hữu ích cho việc phân tích cấu trúc phân tử.

Ứng dụng

Quy tắc Woodward-Fieser được ứng dụng rộng rãi để ước tính $\lambda_{max}$ của các hệ dien và enon liên hợp. Cụ thể:

  • Dien liên hợp: Quy tắc Woodward-Fieser cho dien liên hợp dựa trên một giá trị cơ sở và các giá trị gia tăng cho các nhóm alkyl, các liên kết đôi exo vòng, và các nhóm thế khác.
  • Enon liên hợp: Quy tắc Woodward-Fieser cho enon liên hợp cũng dựa trên giá trị cơ sở và các gia số cho các nhóm alkyl, các liên kết đôi, và các nhóm thế ở các vị trí α, β, γ, δ. Các enon liên hợp được phân loại thành 6 nhóm khác nhau: enon mạch hở xuyên, enon mạch vòng 6 cạnh, enon mạch vòng 5 cạnh, enon mạch hở cis, dienon và các hệ thống mở rộng.

Cách sử dụng

Để áp dụng quy tắc Woodward-Fieser, cần thực hiện các bước sau:

  1. Xác định giá trị cơ sở: Giá trị cơ sở phụ thuộc vào loại dien hoặc enon. Ví dụ, dien liên hợp đồng phân xuyên có giá trị cơ sở là 214 nm, trong khi enon mạch hở xuyên có giá trị cơ sở là 215 nm.
  2. Xác định các nhóm thế và đặc điểm cấu trúc: Xác định tất cả các nhóm alkyl, liên kết đôi bổ sung, và các nhóm thế khác có trong phân tử.
  3. Cộng các giá trị gia tăng: Tra cứu giá trị gia tăng tương ứng cho mỗi nhóm thế và cộng chúng vào giá trị cơ sở. Tổng các giá trị này sẽ cho giá trị ước tính của $\lambda_{max}$.

Hạn chế

Mặc dù hữu ích, quy tắc Woodward-Fieser cũng có một số hạn chế:

  • Phạm vi áp dụng: Quy tắc Woodward-Fieser chỉ áp dụng cho dien và enon liên hợp, không áp dụng cho các hệ thống không liên hợp hoặc các chromophore khác.
  • Độ chính xác: Độ chính xác của các quy tắc bị hạn chế, và các giá trị dự đoán có thể sai lệch so với giá trị thực nghiệm khoảng ±5 nm. Sai số này có thể xuất phát từ các yếu tố chưa được tính đến trong quy tắc, ví dụ như tương tác giữa các nhóm thế.
  • Ảnh hưởng của dung môi: Các quy tắc không tính đến các hiệu ứng dung môi, có thể ảnh hưởng đáng kể đến $\lambda_{max}$. Sự thay đổi độ phân cực của dung môi có thể dẫn đến sự dịch chuyển bước sóng hấp thụ.
  • Hệ thống phức tạp: Các hệ thống phức tạp với sự liên hợp mở rộng hoặc các nhóm thế đặc biệt có thể khó dự đoán chính xác bằng các quy tắc này. Trong những trường hợp này, các phương pháp tính toán lượng tử có thể cung cấp kết quả chính xác hơn.

Ví dụ

Đối với buta-1,3-dien ($CH_2=CH-CH=CH2$), giá trị cơ sở là 214 nm. Vì không có nhóm thế, $\lambda{max}$ dự đoán là 214 nm.

Mặc dù có những hạn chế, quy tắc Woodward-Fieser vẫn là một công cụ hữu ích để ước tính $\lambda_{max}$ cho dien và enon liên hợp, đặc biệt là trong các tình huống mà việc đo quang phổ không khả thi hoặc tốn thời gian. Chúng cung cấp một cách tiếp cận nhanh chóng và đơn giản để hiểu mối quan hệ giữa cấu trúc phân tử và tính chất hấp thụ UV-Vis.

Bảng giá trị gia tăng điển hình

Bảng dưới đây liệt kê một số giá trị gia tăng phổ biến được sử dụng trong quy tắc Woodward-Fieser. Lưu ý rằng đây chỉ là một số ví dụ và các giá trị gia tăng khác có thể được tìm thấy trong tài liệu chuyên ngành. Giá trị cụ thể cần được tra cứu từ nguồn đáng tin cậy cho từng trường hợp.

Nhóm thế/Đặc điểm cấu trúc Dien liên hợp Enon mạch hở xuyên
Nhóm alkyl (ở C nối đôi) +5 nm +10 nm
Liên kết đôi exo vòng +5 nm +5 nm
Nhóm alkoxy (OR) (ở C nối đôi) +6 nm +35 nm
Nhóm acyloxy (OAc) (ở C nối đôi) +0 nm +6 nm
Halogen (Cl, Br) (ở C nối đôi) +5 nm +15 nm
Nhóm carbonyl (C=O) (liên hợp) +30 nm

Ví dụ chi tiết hơn

Xét hợp chất 1,3-butadien có một nhóm methyl ở vị trí 2: $CH_2=C(CH_3)-CH=CH_2$

  1. Giá trị cơ sở: Đối với một dien liên hợp đồng phân xuyên, giá trị cơ sở là 214 nm.
  2. Nhóm thế: Có một nhóm alkyl (methyl) gắn vào carbon nối đôi.
  3. Giá trị gia tăng: Giá trị gia tăng cho một nhóm alkyl là +5 nm.
  4. Tính toán $\lambda_{max}$: $\lambda_{max}$ = 214 nm + 5 nm = 219 nm.

Lưu ý quan trọng

  • Vị trí của nhóm thế: Vị trí của nhóm thế ảnh hưởng đến giá trị gia tăng. Ví dụ, nhóm alkyl ở vị trí α của enon có giá trị gia tăng khác với nhóm alkyl ở vị trí β.
  • Hệ thống phức tạp: Đối với các hệ thống phức tạp hơn, việc cộng các giá trị gia tăng có thể không đủ để dự đoán chính xác $\lambda_{max}$.
  • Tham khảo tài liệu: Cần tham khảo các bảng giá trị gia tăng chi tiết hơn trong các tài liệu chuyên ngành để có kết quả chính xác hơn.

Sự khác biệt giữa dien và enon trong quy tắc Woodward-Fieser

Mặc dù cả dien và enon đều sử dụng quy tắc Woodward-Fieser, nhưng có một số khác biệt quan trọng:

  • Giá trị cơ sở: Giá trị cơ sở cho dien và enon khác nhau.
  • Giá trị gia tăng: Giá trị gia tăng cho cùng một nhóm thế có thể khác nhau giữa dien và enon.
  • Phân loại enon: Enon được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau (mạch hở xuyên, mạch vòng,…) và mỗi nhóm có giá trị cơ sở và giá trị gia tăng riêng.
Tóm tắt về Quy tắc Woodward-Fieser

Nội dung custom textbox

Tài liệu tham khảo

  • Fieser, L. F.; Fieser, M. Steroids; Reinhold: New York, 1959.
  • Pavia, D. L.; Lampman, G. M.; Kriz, G. S.; Vyvyan, J. R. Introduction to Spectroscopy; Cengage Learning: Stamford, CT, 2015.
  • Silverstein, R. M.; Webster, F. X.; Kiemle, D. J. Spectrometric Identification of Organic Compounds; John Wiley & Sons: Hoboken, NJ, 2005.
  • Woodward, R. B. J. Am. Chem. Soc. 1941, 63, 1123.
  • Woodward, R. B. J. Am. Chem. Soc. 1942, 64, 72.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu 1: Tại sao các nhóm thế khác nhau lại có giá trị gia tăng khác nhau trong quy tắc Woodward-Fieser?

Trả lời: Các giá trị gia tăng khác nhau phản ánh ảnh hưởng khác nhau của các nhóm thế lên hệ thống π liên hợp. Các nhóm thế có khả năng đẩy electron (như nhóm alkyl) làm tăng mật độ electron trong hệ thống π, làm giảm năng lượng chuyển đổi π → π* và do đó làm tăng $ \lambda{max} $. Ngược lại, các nhóm thế hút electron (như nhóm carbonyl) làm giảm mật độ electron trong hệ thống π, làm tăng năng lượng chuyển đổi và giảm $ \lambda{max} $. Mức độ ảnh hưởng này phụ thuộc vào bản chất của nhóm thế và vị trí của nó trong hệ thống liên hợp.

Câu 2: Làm thế nào để áp dụng quy tắc Woodward-Fieser cho các dien không phải là đồng phân xuyên?

Trả lời: Đối với dien không phải đồng phân xuyên (ví dụ, đồng phân cis), cần điều chỉnh giá trị cơ sở. Ví dụ, giá trị cơ sở cho dien đồng phân cis thường thấp hơn khoảng 3-4 nm so với đồng phân xuyên tương ứng. Ngoài ra, các hiệu ứng không gian có thể ảnh hưởng đến $ \lambda_{max} $ và cần được xem xét.

Câu 3: Tại sao dung môi lại ảnh hưởng đến $ \lambda_{max} $ và quy tắc Woodward-Fieser không tính đến hiệu ứng này?

Trả lời: Dung môi có thể tương tác với phân tử chất tan, ảnh hưởng đến năng lượng của các trạng thái cơ bản và kích thích. Dung môi phân cực có thể làm ổn định các trạng thái kích thích phân cực hơn, dẫn đến sự dịch chuyển đỏ (red shift) của $ \lambda_{max} $. Quy tắc Woodward-Fieser được phát triển dựa trên các phép đo trong dung môi không phân cực và không tính đến các tương tác phức tạp giữa chất tan và dung môi.

Câu 4: Có những phương pháp nào khác để dự đoán $ \lambda_{max} $ ngoài quy tắc Woodward-Fieser?

Trả lời: Có nhiều phương pháp tính toán hiện đại hơn để dự đoán $ \lambda{max} $, chẳng hạn như phương pháp hóa học lượng tử (ví dụ: lý thuyết hàm mật độ – DFT). Các phương pháp này cho phép tính toán chính xác hơn $ \lambda{max} $ bằng cách xem xét các hiệu ứng điện tử và cấu trúc một cách chi tiết hơn. Tuy nhiên, chúng đòi hỏi nguồn lực tính toán lớn hơn và phức tạp hơn so với quy tắc Woodward-Fieser.

Câu 5: Làm thế nào để đánh giá độ chính xác của quy tắc Woodward-Fieser cho một hợp chất cụ thể?

Trả lời: Cách tốt nhất để đánh giá độ chính xác là so sánh giá trị $ \lambda_{max} $ dự đoán với giá trị thực nghiệm thu được từ phép đo quang phổ UV-Vis. Sự sai khác giữa giá trị dự đoán và giá trị thực nghiệm cho biết độ chính xác của quy tắc trong trường hợp cụ thể đó. Nói chung, quy tắc Woodward-Fieser cho kết quả khá chính xác (±5 nm) đối với các dien và enon đơn giản, nhưng độ chính xác có thể giảm đối với các hệ thống phức tạp hơn.

Một số điều thú vị về Quy tắc Woodward-Fieser

  • Nguồn gốc từ thời kỳ tiền máy tính: Quy tắc Woodward-Fieser được phát triển vào những năm 1940, trước khi máy tính và các phương pháp tính toán hiện đại trở nên phổ biến. Việc tạo ra một tập hợp quy tắc thực nghiệm như vậy cho phép các nhà hóa học ước tính $ \lambda_{max} $ một cách nhanh chóng mà không cần đến các thiết bị phức tạp. Điều này thể hiện sự khéo léo và tầm nhìn xa của Woodward và Fieser.
  • Woodward – Một thiên tài hóa học: Robert Burns Woodward là một trong những nhà hóa học hữu cơ vĩ đại nhất của thế kỷ 20. Ông đã nhận giải Nobel Hóa học năm 1965 cho những đóng góp của mình trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ. Quy tắc Woodward-Fieser chỉ là một trong nhiều thành tựu nổi bật của ông, bên cạnh việc tổng hợp các phân tử phức tạp như cholesterol, cortisone, strychnine, và vitamin B12.
  • Ứng dụng trong việc xác định cấu trúc: Trước khi có các kỹ thuật hiện đại như NMR và khối phổ, quy tắc Woodward-Fieser đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc của các hợp chất hữu cơ chưa biết. Bằng cách so sánh $ \lambda_{max} $ thực nghiệm với giá trị dự đoán, các nhà hóa học có thể thu thập thông tin về sự hiện diện và vị trí của các nhóm chromophore trong phân tử.
  • Vẫn còn giá trị trong thời đại hiện đại: Mặc dù hiện nay đã có các phương pháp tính toán tiên tiến hơn để dự đoán $ \lambda_{max} $, quy tắc Woodward-Fieser vẫn còn được sử dụng rộng rãi do tính đơn giản và nhanh chóng của nó. Nó đặc biệt hữu ích trong việc giảng dạy và học tập, giúp sinh viên hiểu được mối quan hệ giữa cấu trúc và tính chất quang phổ của các hợp chất hữu cơ.
  • Không chỉ là cộng trừ: Mặc dù quy tắc Woodward-Fieser được trình bày dưới dạng một tập hợp các giá trị cộng, nhưng nó ẩn chứa sự hiểu biết sâu sắc về các hiệu ứng điện tử và cấu trúc trong các phân tử hữu cơ. Việc nghiên cứu và áp dụng quy tắc này giúp người học phát triển tư duy hóa học và khả năng dự đoán tính chất của các hợp chất.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt