Quy trình/Sản xuất Công nghiệp Sinh học (Industrial Bioprocessing/Production) là lĩnh vực ứng dụng các nguyên lý công nghệ sinh học vào quy mô công nghiệp nhằm sản xuất thương mại các sản phẩm có giá trị từ các nguồn tài nguyên sinh học. Các sản phẩm này rất đa dạng, có thể là các hợp chất sinh học phức tạp như protein trị liệu, enzyme, vắc-xin, kháng thể đơn dòng, hoặc các hóa chất thông dụng hơn như ethanol, axit hữu cơ, vitamin, kháng sinh. Về bản chất, quy trình này khai thác khả năng của các tế bào sống (vi sinh vật, tế bào động vật, tế bào thực vật) hoặc các thành phần của chúng (ví dụ: enzyme) để tổng hợp hoặc biến đổi nguyên liệu thành các sản phẩm mong muốn một cách hiệu quả và bền vững.
Các Giai đoạn Chính trong Quy trình
1. Lựa chọn và Phát triển Chủng Sinh học (Upstream)
Đây là bước khởi đầu quan trọng, tập trung vào việc xác định, sàng lọc và cải tiến các chủng vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm men, nấm sợi, vi tảo) hoặc dòng tế bào (động vật, thực vật) có khả năng tự nhiên hoặc tiềm năng sản xuất sản phẩm mục tiêu. Mục tiêu là tìm ra hoặc tạo ra chủng có hiệu suất sản xuất cao, tốc độ sinh trưởng tốt, ổn định về mặt di truyền và phù hợp với điều kiện sản xuất công nghiệp. Các kỹ thuật tiên tiến như kỹ thuật di truyền và tái tổ hợp DNA, gây đột biến có định hướng, sàng lọc thông lượng cao (high-throughput screening), và kỹ thuật chuyển hóa (metabolic engineering) thường được áp dụng để tối ưu hóa năng suất, chất lượng sản phẩm và khả năng chống chịu của chủng trong môi trường nuôi cấy quy mô lớn.
2. Phát triển Môi trường Nuôi cấy (Upstream)
Môi trường nuôi cấy đóng vai trò cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu (carbon, nitơ, phospho, vitamin, khoáng chất…) và các yếu tố cần thiết khác cho sự sinh trưởng, phát triển và quá trình sinh tổng hợp sản phẩm của chủng đã chọn. Việc thiết kế và tối ưu hóa thành phần môi trường là cực kỳ quan trọng, không chỉ nhằm tối đa hóa năng suất và sản lượng sản phẩm mà còn phải cân nhắc đến chi phí nguyên liệu và tính bền vững của quy trình. Môi trường cần được điều chỉnh phù hợp với yêu cầu dinh dưỡng đặc thù của từng chủng và từng sản phẩm.
3. Lên men/Nuôi cấy (Upstream)
Đây là giai đoạn cốt lõi của quá trình thượng nguồn, nơi chủng sinh học được nuôi trong các thiết bị phản ứng sinh học (bioreactor) với quy mô lớn, trong môi trường và điều kiện đã được tối ưu hóa. Các thông số vật lý và hóa học quan trọng như nhiệt độ, pH, nồng độ oxy hòa tan (DO), tốc độ khuấy trộn, áp suất, và việc bổ sung dinh dưỡng được kiểm soát và điều khiển tự động một cách chặt chẽ thông qua các hệ thống cảm biến và điều khiển. Mục đích là tạo điều kiện tối ưu cho tế bào sinh trưởng (tăng sinh khối) và/hoặc sản xuất sản phẩm mục tiêu. Tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật, một thông số quan trọng, có thể được mô tả bằng phương trình tốc độ sinh trưởng riêng: $ \mu = \frac{1}{X} \frac{dX}{dt} $, trong đó $ \mu $ là tốc độ sinh trưởng riêng (hằng số tốc độ bậc nhất), $ X $ là nồng độ sinh khối, và $ t $ là thời gian. Việc kiểm soát tốt các thông số này giúp tối đa hóa hiệu quả chuyển hóa cơ chất thành sản phẩm.
4. Tách và Tinh sạch Sản phẩm (Downstream Processing)
Sau khi quá trình lên men/nuôi cấy kết thúc, sản phẩm mục tiêu thường tồn tại trong một hỗn hợp phức tạp bao gồm sinh khối tế bào, các thành phần môi trường còn sót lại, và các sản phẩm phụ không mong muốn. Giai đoạn hạ nguồn bắt đầu với việc thu hồi và tinh sạch sản phẩm. Tùy thuộc vào vị trí của sản phẩm (nội bào hay ngoại bào) và đặc tính lý hóa của nó, các kỹ thuật khác nhau được áp dụng. Các bước phổ biến bao gồm: tách tế bào (ly tâm, lọc), phá vỡ tế bào (nếu sản phẩm nội bào), chiết tách sơ bộ (kết tủa, chiết lỏng-lỏng), và tinh sạch sâu bằng các kỹ thuật có độ phân giải cao như các loại hình sắc ký (sắc ký trao đổi ion, sắc ký ái lực, sắc ký lọc gel, sắc ký tương tác kỵ nước…), siêu lọc, kết tinh. Mục tiêu là thu được sản phẩm với độ tinh khiết yêu cầu (đặc biệt quan trọng đối với dược phẩm sinh học) và hiệu suất thu hồi cao, đồng thời đảm bảo hoạt tính sinh học (nếu cần).
5. Hoàn thiện Sản phẩm (Formulation), Đóng gói và Bảo quản
Sản phẩm sau khi tinh sạch thường cần được pha chế (formulation) thành dạng thành phẩm ổn định, dễ sử dụng và có hoạt tính/hiệu quả tối ưu. Giai đoạn này có thể bao gồm việc bổ sung các chất ổn định, tá dược, điều chỉnh nồng độ, hoặc đông khô. Cuối cùng, sản phẩm được đóng gói trong các bao bì phù hợp và bảo quản ở điều kiện (nhiệt độ, độ ẩm) thích hợp để đảm bảo chất lượng, độ ổn định và kéo dài thời hạn sử dụng cho đến khi đến tay người tiêu dùng hoặc bệnh nhân, tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về Thực hành sản xuất tốt (GMP).
Các ứng dụng của sản xuất công nghiệp sinh học:
- Sản xuất dược phẩm sinh học: Chế tạo các liệu pháp quan trọng như insulin tái tổ hợp, kháng sinh, vắc-xin thế hệ mới, kháng thể đơn dòng dùng trong điều trị ung thư và bệnh tự miễn, các yếu tố tăng trưởng, hormone,…
- Sản xuất thực phẩm và đồ uống: Sản xuất các enzyme dùng trong chế biến thực phẩm (amylase, protease, lipase), axit amin, vitamin, axit hữu cơ (axit citric, axit lactic), hương liệu, chất tạo màu tự nhiên, cũng như các quy trình lên men truyền thống và hiện đại (bia, rượu, sữa chua, phô mai).
- Sản xuất hóa chất công nghiệp và năng lượng sinh học: Sản xuất các hóa chất nền tảng và hóa chất tinh khiết (fine chemicals) bằng con đường sinh học, dung môi sinh học (ethanol, butanol), vật liệu sinh học (bioplastics), nhiên liệu sinh học (bioethanol, biodiesel), enzyme công nghiệp (dùng trong sản xuất giấy, dệt may, chất tẩy rửa).
- Xử lý môi trường (Công nghệ sinh học môi trường): Ứng dụng vi sinh vật để xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt, phân hủy chất thải rắn hữu cơ (composting), xử lý ô nhiễm đất và nước ngầm (bioremediation), khử mùi,…
- Nông nghiệp: Sản xuất phân bón sinh học (vi sinh vật cố định đạm, phân giải lân), thuốc trừ sâu sinh học an toàn, các chất điều hòa sinh trưởng thực vật, cải thiện giống cây trồng thông qua công nghệ sinh học.
Lợi ích của sản xuất công nghiệp sinh học:
- Sử dụng nguồn tài nguyên tái tạo: Quy trình thường dựa trên nguyên liệu sinh khối (biomass) có khả năng tái tạo (đường, tinh bột, cellulose,…), giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên hóa thạch hữu hạn và biến động giá.
- Thân thiện hơn với môi trường: Nhiều quy trình sinh học hoạt động ở điều kiện ôn hòa (nhiệt độ, áp suất thấp), tiêu thụ ít năng lượng hơn, tạo ra ít chất thải độc hại hơn và có thể giảm phát thải khí nhà kính so với các quy trình hóa học truyền thống.
- Sản xuất sản phẩm có giá trị gia tăng cao: Công nghiệp sinh học tạo ra các sản phẩm phức tạp, có giá trị kinh tế cao, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm và hóa chất chuyên dụng.
- Khả năng sản xuất các sản phẩm phức tạp và đặc hiệu: Các hệ thống sinh học có khả năng tổng hợp các phân tử lớn, phức tạp về cấu trúc và có tính đặc hiệu cao (như protein, kháng thể) mà phương pháp hóa học tổng hợp khó hoặc không thể thực hiện được.
- Tính bền vững: Góp phần xây dựng nền kinh tế tuần hoàn và dựa trên sinh học (bio-based economy), hướng tới sự phát triển bền vững.
Thách thức của Sản xuất Công nghiệp Sinh học
Mặc dù có nhiều lợi ích, lĩnh vực này cũng đối mặt với không ít thách thức đáng kể:
- Chi phí đầu tư và vận hành cao: Việc xây dựng cơ sở hạ tầng đạt chuẩn (ví dụ: phòng sạch, hệ thống bioreactor tiên tiến), chi phí cho môi trường nuôi cấy tinh khiết, quy trình tinh sạch phức tạp và yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt thường đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu và chi phí vận hành lớn.
- Độ phức tạp của quy trình: Các hệ thống sinh học vốn có nhiều biến số và nhạy cảm với sự thay đổi điều kiện môi trường. Việc duy trì sự ổn định, tối ưu hóa đồng thời nhiều thông số, và xử lý sự biến đổi tự nhiên của sinh vật đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và quy trình kiểm soát chặt chẽ.
- Nhu cầu về công nghệ tiên tiến và nhân lực chất lượng cao: Để đạt hiệu quả và cạnh tranh, ngành đòi hỏi ứng dụng các công nghệ hiện đại trong kỹ thuật di truyền, nuôi cấy tế bào, tinh sạch, tự động hóa, và phân tích dữ liệu. Đồng thời, cần có đội ngũ nhân lực được đào tạo bài bản, có kỹ năng chuyên môn cao.
- Các vấn đề về quy định và an toàn sinh học: Việc làm việc với sinh vật sống, đặc biệt là các sinh vật biến đổi gen (GMOs), đòi hỏi tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn sinh học để ngăn chặn rủi ro phát tán ra môi trường và đảm bảo an toàn cho người lao động và cộng đồng. Quy trình phê duyệt sản phẩm, đặc biệt là dược phẩm sinh học, cũng rất khắt khe và tốn thời gian.
Tóm lại, sản xuất công nghiệp sinh học là một lĩnh vực đầy hứa hẹn với nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống. Sự phát triển của công nghệ sinh học và kỹ thuật công nghiệp sẽ tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này trong tương lai.
Các Yếu tố Ảnh hưởng đến Quy trình Sản xuất Công nghiệp Sinh học
Hiệu suất và tính kinh tế của một quy trình sản xuất công nghiệp sinh học phụ thuộc chặt chẽ vào sự tương tác của nhiều yếu tố then chốt:
- Chủng sinh học sản xuất: Đây là yếu tố nền tảng. Việc lựa chọn hoặc phát triển một chủng (vi sinh vật, dòng tế bào) phù hợp là cực kỳ quan trọng. Chủng lý tưởng cần có khả năng sản xuất sản phẩm mục tiêu với năng suất và hiệu suất chuyển hóa cao, thể hiện tính ổn định di truyền qua nhiều thế hệ, dễ dàng thích nghi và phát triển mạnh mẽ trong điều kiện nuôi cấy quy mô lớn, và có thể chịu được các tác động cơ học (ví dụ: lực cắt trong bioreactor).
- Môi trường nuôi cấy: Thành phần dinh dưỡng (nguồn carbon, nitơ, phospho, vitamin, yếu tố vi lượng) và chất lượng của môi trường nuôi cấy ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng, khả năng trao đổi chất và hiệu quả sản xuất của chủng sinh học. Việc tối ưu hóa công thức môi trường, sử dụng nguyên liệu hợp lý về chi phí và chất lượng, là chìa khóa để tối đa hóa sản lượng và giảm giá thành sản xuất.
- Điều kiện nuôi cấy/lên men: Các thông số vật lý và hóa học trong bioreactor như nhiệt độ, pH, mức độ sục khí (cung cấp oxy), tốc độ khuấy trộn, áp suất cần được kiểm soát chính xác và duy trì trong khoảng tối ưu cho từng giai đoạn của quá trình (sinh trưởng, sản xuất). Ví dụ, nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến tốc độ phản ứng enzyme và tốc độ sinh trưởng vi sinh vật, thường có thể được mô tả trong một khoảng nhất định bằng các mô hình như phương trình Arrhenius: $ k = Ae^{-\frac{E_a}{RT}} $, trong đó $ k $ là hằng số tốc độ, $ A $ là thừa số trước hàm mũ, $ E_a $ là năng lượng hoạt hóa, $ R $ là hằng số khí lý tưởng, và $ T $ là nhiệt độ tuyệt đối. Việc kiểm soát tốt các điều kiện này đảm bảo môi trường thuận lợi nhất cho hoạt động của tế bào.
- Quy trình tách chiết và tinh sạch (Downstream Processing): Hiệu quả của giai đoạn hạ nguồn quyết định độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng và tỷ lệ thu hồi tổng thể. Việc lựa chọn các phương pháp tách và tinh sạch phù hợp (lọc, ly tâm, sắc ký, kết tinh…) dựa trên đặc tính sản phẩm và tạp chất, cũng như việc tối ưu hóa từng bước là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thất sản phẩm, đạt được chất lượng yêu cầu và kiểm soát chi phí.
- Thiết bị và Công nghệ: Việc sử dụng các thiết bị hiện đại (bioreactor tự động, hệ thống lọc tiên tiến, máy sắc ký hiệu năng cao) và áp dụng các công nghệ mới (cảm biến online, hệ thống điều khiển tự động, phần mềm mô phỏng) giúp tăng cường khả năng kiểm soát quy trình, tự động hóa, nâng cao năng suất, đảm bảo tính nhất quán giữa các lô sản xuất và giảm chi phí nhân công.
Xu hướng Phát triển của Sản xuất Công nghiệp Sinh học
Lĩnh vực sản xuất công nghiệp sinh học đang chứng kiến những bước tiến mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển của khoa học và công nghệ, với các xu hướng nổi bật bao gồm:
- Ứng dụng kỹ thuật chỉnh sửa gen tiên tiến: Công nghệ như CRISPR/Cas9 và các hệ thống chỉnh sửa gen thế hệ mới cho phép cải biến di truyền các chủng sản xuất một cách chính xác, hiệu quả và nhanh chóng hơn, tạo ra các chủng có năng suất vượt trội, sản xuất hợp chất mới hoặc có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện khắc nghiệt.
- Phát triển của Sinh học tổng hợp (Synthetic Biology): Cách tiếp cận này cho phép thiết kế và xây dựng các mạch di truyền, con đường trao đổi chất hoặc thậm chí toàn bộ hệ thống sinh học mới với các chức năng được lập trình trước. Điều này mở ra khả năng sản xuất các hóa chất, vật liệu và dược phẩm hoàn toàn mới hoặc tối ưu hóa việc sản xuất các sản phẩm hiện có theo những cách chưa từng có.
- Tối ưu hóa và Tích hợp quy trình liên tục (Continuous Bioprocessing): Thay vì sản xuất theo từng mẻ (batch), quy trình liên tục hoặc bán liên tục đang ngày càng được quan tâm nhờ khả năng tăng năng suất trên cùng một thể tích thiết bị, cải thiện tính ổn định và đồng nhất của sản phẩm, giảm thời gian chết và chi phí vận hành trong dài hạn.
- Số hóa, Tự động hóa và Trí tuệ nhân tạo (AI): Việc tích hợp cảm biến thông minh (PAT – Process Analytical Technology), phân tích dữ liệu lớn (Big Data), học máy (Machine Learning) và AI đang cách mạng hóa cách thức vận hành và tối ưu hóa quy trình. Các công cụ này giúp theo dõi và kiểm soát quy trình theo thời gian thực, dự đoán và khắc phục sự cố, tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy và tinh sạch, dẫn đến hiệu quả cao hơn và chất lượng ổn định hơn.
- Sản xuất sinh học bền vững và Kinh tế tuần hoàn: Ngày càng có nhiều nỗ lực tập trung vào việc sử dụng các nguồn nguyên liệu sinh khối tái tạo, phế phụ phẩm nông nghiệp hoặc công nghiệp, phát triển các quy trình tiết kiệm năng lượng và nước, giảm thiểu phát sinh chất thải và tái sử dụng hoặc biến đổi chất thải thành sản phẩm có giá trị**, hướng tới một nền sản xuất xanh và bền vững hơn.
Sản xuất công nghiệp sinh học là một lĩnh vực đa ngành kết hợp các nguyên tắc của sinh học, hóa học và kỹ thuật để sản xuất các sản phẩm có giá trị từ các nguồn sinh học. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn, từ lựa chọn và phát triển chủng sinh học đến tách chiết và tinh sạch sản phẩm cuối cùng. Việc hiểu rõ từng giai đoạn này và các yếu tố ảnh hưởng đến chúng là rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình sản xuất và đạt được hiệu quả kinh tế. Ví dụ, việc kiểm soát các điều kiện nuôi cấy như nhiệt độ (ảnh hưởng bởi phương trình Arrhenius: $ k = Ae^{-\frac{E_a}{RT}} $) và pH là rất cần thiết để tối đa hóa tốc độ sinh trưởng ($ \mu = \frac{1}{X} \frac{dX}{dt} $) và năng suất sản phẩm.
Một điểm cần ghi nhớ khác là tầm quan trọng của việc lựa chọn chủng sinh học phù hợp. Chủng sinh học phải có khả năng sản xuất sản phẩm mong muốn với năng suất cao, ổn định và dễ dàng nuôi cấy. Các kỹ thuật như kỹ thuật di truyền và đột biến có thể được sử dụng để cải thiện các đặc tính này. Ngoài ra, việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
Cuối cùng, cần lưu ý rằng sản xuất công nghiệp sinh học là một lĩnh vực đang phát triển không ngừng. Các tiến bộ công nghệ mới như CRISPR/Cas9, sinh học tổng hợp và công nghệ lên men liên tục đang mở ra những cơ hội mới cho việc sản xuất các sản phẩm sinh học phức tạp và có giá trị. Việc theo dõi và áp dụng các công nghệ này sẽ giúp các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường. Bên cạnh đó, việc chú trọng đến sản xuất sinh học bền vững cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Tài liệu tham khảo:
- Principles of Bioprocess Technology, Peter Stanbury, Allan Whitaker, Stephen J. Hall, Butterworth-Heinemann, 1995.
- Bioprocess Engineering Principles, Pauline M. Doran, Academic Press, 1995.
- Bioreaction Engineering Principles, Jens Nielsen, John Villadsen, Springer, 2003.
Câu hỏi và Giải đáp
Làm thế nào để tối ưu hóa môi trường nuôi cấy cho sản xuất công nghiệp sinh học?
Trả lời: Việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy liên quan đến việc xác định thành phần và nồng độ tối ưu của các chất dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, và các yếu tố tăng trưởng cần thiết cho sự sinh trưởng và sản xuất sản phẩm của chủng sinh học. Các phương pháp thống kê như thiết kế thí nghiệm (Design of Experiments – DOE) có thể được sử dụng để xác định ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau lên năng suất sản phẩm. Mục tiêu là đạt được năng suất tối đa với chi phí thấp nhất. Ví dụ, việc thay đổi nồng độ nguồn cacbon (C) và nitơ (N) trong môi trường có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ sinh trưởng ($ \mu = \frac{1}{X} \frac{dX}{dt} $) của vi sinh vật.
Sự khác biệt giữa lên men theo mẻ và lên men liên tục là gì? Ưu điểm và nhược điểm của mỗi phương pháp là gì?
Trả lời: Lên men theo mẻ là quá trình lên men được thực hiện trong một thời gian xác định, sau đó toàn bộ môi trường nuôi cấy được thu hoạch. Lên men liên tục là quá trình môi trường nuôi cấy được bổ sung liên tục và sản phẩm được thu hoạch liên tục. Ưu điểm của lên men liên tục là năng suất cao hơn và chi phí vận hành thấp hơn. Tuy nhiên, lên men liên tục đòi hỏi hệ thống kiểm soát phức tạp hơn và dễ bị nhiễm khuẩn hơn so với lên men theo mẻ.
Các kỹ thuật tách chiết và tinh sạch sản phẩm nào thường được sử dụng trong sản xuất công nghiệp sinh học?
Trả lời: Các kỹ thuật tách chiết và tinh sạch sản phẩm thường được sử dụng bao gồm lọc, ly tâm, sắc ký (sắc ký lỏng hiệu năng cao – HPLC, sắc ký ái lực), kết tinh, và siêu lọc. Việc lựa chọn kỹ thuật phù hợp phụ thuộc vào tính chất của sản phẩm và các tạp chất trong môi trường nuôi cấy.
Làm thế nào để đảm bảo an toàn sinh học trong sản xuất công nghiệp sinh học?
Trả lời: An toàn sinh học trong sản xuất công nghiệp sinh học bao gồm việc ngăn ngừa sự lây nhiễm của các vi sinh vật không mong muốn, bảo vệ người lao động khỏi các tác nhân sinh học nguy hiểm, và ngăn chặn sự phát tán của các sinh vật biến đổi gen ra môi trường. Các biện pháp an toàn sinh học bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, thực hiện các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt, và thiết kế các hệ thống kín để ngăn chặn sự rò rỉ của vi sinh vật.
Vai trò của kỹ thuật chuyển hóa gen CRISPR/Cas9 trong sản xuất công nghiệp sinh học là gì?
Trả lời: CRISPR/Cas9 là một công cụ chỉnh sửa gen mạnh mẽ cho phép chỉnh sửa gen chính xác và hiệu quả. Trong sản xuất công nghiệp sinh học, CRISPR/Cas9 có thể được sử dụng để cải thiện năng suất sản phẩm của chủng sinh vật, tạo ra các chủng sinh vật mới với các tính chất mong muốn, và phát triển các quy trình sản xuất mới. Ví dụ, CRISPR/Cas9 có thể được sử dụng để loại bỏ các gen không mong muốn hoặc chèn các gen mới vào bộ gen của vi sinh vật.
- Insulin người đầu tiên được sản xuất bằng công nghệ sinh học: Trước những năm 1980, bệnh nhân tiểu đường phải sử dụng insulin chiết xuất từ tuyến tụy của lợn hoặc bò. Việc sản xuất insulin người bằng công nghệ sinh học, sử dụng vi khuẩn E. coli, đã đánh dấu một bước đột phá trong điều trị bệnh tiểu đường, cung cấp nguồn insulin an toàn và hiệu quả hơn.
- Sản xuất bia và rượu là một trong những ứng dụng lâu đời nhất của công nghệ sinh học: Con người đã sử dụng quá trình lên men để sản xuất bia và rượu từ hàng ngàn năm trước, mặc dù họ chưa hiểu rõ về cơ chế sinh học đằng sau quá trình này. Ngày nay, các quy trình sản xuất này đã được hiện đại hóa và tối ưu hóa nhờ sự phát triển của công nghệ sinh học.
- Tảo có thể được sử dụng để sản xuất nhiên liệu sinh học: Tảo là một nguồn tài nguyên tái tạo có thể được sử dụng để sản xuất biofuel, thay thế cho nhiên liệu hóa thạch. Một số loài tảo có khả năng tích lũy một lượng lớn lipid, có thể được chuyển đổi thành biodiesel.
- Enzyme được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm: Enzyme được sử dụng trong sản xuất nhiều loại thực phẩm, từ bánh mì đến pho mát. Chúng giúp cải thiện hương vị, kết cấu và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Ví dụ, enzyme rennet được sử dụng để làm đông sữa trong sản xuất pho mát.
- Sản xuất công nghiệp sinh học có thể góp phần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu: Bằng cách sử dụng nguồn tài nguyên tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính, sản xuất công nghiệp sinh học có thể đóng góp vào việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Ví dụ, sản xuất bioplastic từ nguồn nguyên liệu sinh học có thể thay thế nhựa truyền thống được sản xuất từ dầu mỏ.
- Một số loại thuốc chống ung thư được sản xuất bằng công nghệ sinh học: Các kháng thể đơn dòng, được sản xuất bằng công nghệ sinh học, được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư. Chúng nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư, giảm thiểu tác dụng phụ lên các tế bào khỏe mạnh.
- Công nghệ sinh học đang được sử dụng để phát triển các loại vật liệu mới: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng công nghệ sinh học để sản xuất các loại vật liệu mới với các tính chất độc đáo, chẳng hạn như vật liệu tự phục hồi và vật liệu có khả năng phân hủy sinh học.