Retrovirus (Retrovirus)

by tudienkhoahoc
Retrovirus là một họ virus RNA sử dụng enzyme reverse transcriptase để sao chép RNA của chúng thành DNA trong tế bào vật chủ. DNA này sau đó được tích hợp vào bộ gen của vật chủ, tại đó nó được sao chép và phiên mã như một phần của DNA của vật chủ. Retrovirus thuộc họ Retroviridae.

Đặc điểm:

Retrovirus sở hữu một số đặc điểm chính:

  • Bộ gen RNA: Retrovirus mang vật liệu di truyền của chúng dưới dạng RNA sợi đơn (+). Điều này có nghĩa là RNA virus có thể hoạt động trực tiếp như mRNA khi xâm nhập vào tế bào vật chủ.
  • Reverse Transcriptase: Enzyme quan trọng nhất của retrovirus là reverse transcriptase (RT), chính thức được gọi là RNA-dependent DNA polymerase. RT xúc tác quá trình sao chép ngược, trong đó RNA virus được sao chép thành DNA bổ sung (cDNA). Phản ứng có thể được biểu diễn đơn giản như sau: RNA → cDNA
  • Integrase: Một enzyme quan trọng khác là integrase, enzyme này xúc tác việc tích hợp cDNA của virus vào bộ gen của tế bào vật chủ. DNA virus tích hợp này được gọi là provirus. Sự tích hợp này cho phép virus tồn tại dai dẳng trong vật chủ.
  • Vỏ bọc: Hầu hết retrovirus được bao bọc bởi một lớp màng lipid có nguồn gốc từ màng tế bào vật chủ khi virus nảy chồi ra khỏi tế bào. Lớp vỏ bọc này chứa các protein virus giúp virus xâm nhập vào tế bào mới.

Vòng đời

Vòng đời của retrovirus bao gồm các bước sau:

  1. Xâm nhập: Virus gắn vào các thụ thể cụ thể trên bề mặt tế bào vật chủ và xâm nhập vào tế bào thông qua quá trình nhập bào hoặc dung hợp màng.
  2. Sao chép ngược: Reverse transcriptase sao chép RNA virus thành cDNA sợi đôi. Quá trình này bao gồm việc tạo ra một sợi DNA bổ sung trung gian.
  3. Tích hợp: Integrase xúc tác việc tích hợp cDNA virus (provirus) vào bộ gen của vật chủ. Provirus có thể tồn tại âm thầm trong bộ gen vật chủ trong thời gian dài.
  4. Phiên mã: Provirus được phiên mã thành RNA thông tin (mRNA) của virus bởi bộ máy phiên mã của tế bào chủ.
  5. Dịch mã: mRNA virus được dịch mã thành protein virus bởi ribosome của tế bào chủ. Các protein này bao gồm các thành phần cấu trúc của virus, enzyme và protein điều hòa.
  6. Lắp ráp: Các protein và RNA virus mới được lắp ráp thành các hạt virus mới tại màng tế bào hoặc trong tế bào chất.
  7. Nảy chồi: Các hạt virus mới nảy chồi ra khỏi tế bào vật chủ, thu nhận một lớp màng lipid từ màng tế bào vật chủ, hoặc trong một số trường hợp, được giải phóng khi tế bào bị phá hủy.

Phân loại

Họ Retroviridae được chia thành một số phân họ dựa trên các đặc điểm hình thái và gen của chúng. Một số phân họ quan trọng bao gồm:

  • Orthoretrovirinae: Bao gồm các virus gây bệnh cho động vật có vú, bao gồm cả HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người), cũng như các virus gây ung thư như HTLV (Human T-lymphotropic virus).
  • Spumaretrovirinae: Bao gồm các virus tạo bọt, thường không gây bệnh.

Bệnh liên quan

Retrovirus có liên quan đến nhiều loại bệnh ở động vật và người, bao gồm:

  • HIV/AIDS: Gây ra bởi virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV). HIV tấn công hệ thống miễn dịch, làm suy yếu khả năng chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
  • Ung thư: Một số retrovirus có thể gây ung thư bằng cách kích hoạt các gen gây ung thư (oncogene) hoặc làm gián đoạn các gen ức chế khối u. Ví dụ như HTLV-1 có thể gây ra bệnh bạch cầu tế bào T ở người lớn.
  • Suy giảm miễn dịch: Một số retrovirus có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, làm cho vật chủ dễ bị nhiễm trùng cơ hội.

Ứng dụng trong nghiên cứu và y học

Mặc dù gây ra bệnh, retrovirus cũng đã được sử dụng như một công cụ hữu ích trong nghiên cứu sinh học và y học, đặc biệt là trong liệu pháp gen. Khả năng tích hợp gen của chúng vào bộ gen của vật chủ đã được khai thác để đưa các gen điều trị vào các tế bào đích. Điều này mở ra tiềm năng cho việc điều trị các bệnh di truyền và các bệnh khác.

Các chiến lược điều trị nhắm vào Retrovirus

Do cơ chế hoạt động độc đáo của retrovirus, các phương pháp điều trị kháng virus truyền thống thường không hiệu quả. Vì vậy, các chiến lược điều trị tập trung vào các giai đoạn cụ thể của vòng đời virus. Một số loại thuốc kháng retrovirus phổ biến bao gồm:

  • Chất ức chế Reverse Transcriptase: Nhắm vào enzyme reverse transcriptase, ngăn chặn quá trình sao chép RNA virus thành DNA. Có hai loại chính:
    • Chất ức chế Nucleoside/Nucleotide Reverse Transcriptase (NRTIs/NtRTIs): Ví dụ: Zidovudine (AZT), Tenofovir. Chúng cạnh tranh với các nucleoside/nucleotide tự nhiên trong quá trình sao chép ngược.
    • Chất ức chế Không Nucleoside Reverse Transcriptase (NNRTIs): Ví dụ: Nevirapine, Efavirenz. Chúng liên kết trực tiếp với reverse transcriptase và ức chế hoạt động của nó.
  • Chất ức chế Integrase: Ức chế hoạt động của integrase, ngăn chặn việc tích hợp DNA virus vào bộ gen của vật chủ. Ví dụ: Raltegravir, Dolutegravir.
  • Chất ức chế Protease: Ngăn chặn protease virus, một enzyme cần thiết cho việc xử lý các protein virus và tạo ra các hạt virus trưởng thành. Ví dụ: Ritonavir, Darunavir.
  • Chất ức chế Xâm nhập: Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào vật chủ bằng cách nhắm vào các thụ thể hoặc các protein tham gia vào quá trình dung hợp màng. Ví dụ: Enfuvirtide, Maraviroc.

Liệu pháp gen dựa trên Retrovirus

Mặc dù gây bệnh, retrovirus cũng đã được sửa đổi và sử dụng làm vector trong liệu pháp gen. Các retrovirus được thiết kế để mang các gen điều trị và đưa chúng vào các tế bào đích. Khả năng tích hợp gen của chúng cho phép điều trị lâu dài tiềm năng cho các bệnh di truyền và mắc phải. Tuy nhiên, cũng có những lo ngại về an toàn liên quan đến việc sử dụng retrovirus làm vector, chẳng hạn như nguy cơ gây đột biến chèn và kích hoạt gen gây ung thư. Việc lựa chọn vị trí tích hợp là một yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro này.

Sự kháng thuốc

Một thách thức lớn trong điều trị nhiễm trùng retrovirus là sự phát triển của kháng thuốc. Do tốc độ sao chép cao và khả năng đột biến của reverse transcriptase, retrovirus có thể nhanh chóng phát triển khả năng kháng thuốc. Để khắc phục vấn đề này, liệu pháp kháng retrovirus phối hợp (cART) thường được sử dụng, kết hợp nhiều loại thuốc kháng retrovirus khác nhau để nhắm vào các giai đoạn khác nhau của vòng đời virus. Điều này giúp làm giảm tải lượng virus và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Tóm tắt về Retrovirus

Retrovirus là một họ virus RNA độc đáo được đặc trưng bởi khả năng sử dụng enzyme reverse transcriptase để sao chép RNA của chúng thành DNA. Quá trình này, được gọi là sao chép ngược, cho phép retrovirus tích hợp vật liệu di truyền của chúng vào bộ gen của tế bào chủ, nơi nó trở thành một phần vĩnh viễn của DNA của vật chủ, được gọi là provirus. Sự tích hợp này là chìa khóa cho vòng đời của retrovirus và khả năng gây ra các bệnh mãn tính.

Reverse transcriptase (RT), chính thức được gọi là RNA-dependent DNA polymerase, là enzyme quan trọng nhất của retrovirus. RT xúc tác việc chuyển đổi RNA virus thành cDNA, cho phép tích hợp vào bộ gen của vật chủ. Phản ứng này có thể được biểu diễn đơn giản là: RNA → cDNA. Ngoài RT, integrase cũng đóng một vai trò quan trọng bằng cách xúc tác việc chèn cDNA của virus vào bộ gen của vật chủ.

Retrovirus có liên quan đến một loạt các bệnh ở động vật và con người, đáng chú ý nhất là HIV/AIDS. HIV, virus gây suy giảm miễn dịch ở người, là một retrovirus tấn công hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng cơ hội. Các retrovirus khác có thể gây ung thư bằng cách kích hoạt các gen gây ung thư hoặc làm gián đoạn các gen ức chế khối u.

Các phương pháp điều trị nhắm vào retrovirus thường tập trung vào việc ức chế các giai đoạn cụ thể của vòng đời virus. Các loại thuốc kháng retrovirus, chẳng hạn như chất ức chế reverse transcriptase, chất ức chế integrase và chất ức chế protease, được sử dụng để ngăn chặn sao chép và lây lan của virus. Tuy nhiên, sự phát triển của kháng thuốc vẫn là một thách thức lớn.

Mặc dù gây bệnh, retrovirus cũng đã được sử dụng như một công cụ có giá trị trong nghiên cứu và y học, đặc biệt là trong liệu pháp gen. Khả năng của chúng trong việc đưa gen vào tế bào chủ đã được khai thác để cung cấp các gen điều trị cho các bệnh di truyền. Tuy nhiên, cần phải xem xét cẩn thận các mối lo ngại về an toàn liên quan đến việc sử dụng retrovirus làm vector, chẳng hạn như nguy cơ gây đột biến chèn.


Tài liệu tham khảo:

  • Coffin, J. M., Hughes, S. H., & Varmus, H. E. (Eds.). (1997). Retroviruses. Cold Spring Harbor Laboratory Press.
  • Levy, J. A. (1993). HIV and the pathogenesis of AIDS. ASM Press.
  • Greene, W. C. (Ed.). (2007). Retroviruses. Lippincott Williams & Wilkins.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào mà retrovirus vượt qua hệ thống miễn dịch của vật chủ?

Trả lời: Retrovirus sử dụng nhiều cơ chế để trốn tránh hệ thống miễn dịch. Chúng có thể tích hợp bộ gen của mình vào DNA của vật chủ, khiến chúng khó bị phát hiện. Chúng cũng có thể đột biến nhanh chóng, cho phép chúng tránh né các kháng thể và các tế bào miễn dịch khác. Ngoài ra, một số retrovirus có thể làm suy yếu trực tiếp hệ thống miễn dịch, làm cho vật chủ dễ bị nhiễm trùng cơ hội hơn.

Ngoài HIV và ung thư, còn những bệnh nào khác do retrovirus gây ra?

Trả lời: Một số bệnh khác do retrovirus gây ra bao gồm:

  • Bệnh bạch cầu ở mèo (FeLV)
  • Virus suy giảm miễn dịch ở mèo (FIV)
  • Virus u nhú ở gia cầm
  • Virus bệnh thiếu máu ngựa truyền nhiễm (EIAV)
  • HTLV-1, có thể gây bệnh bạch cầu tế bào T ở người trưởng thành (ATL) và bệnh myelopathy/nhiễm trùng nhiệt đới (HAM/TSP).

Vai trò của các yếu tố vật chủ trong vòng đời của retrovirus là gì?

Trả lời: Các yếu tố vật chủ đóng vai trò quan trọng trong vòng đời của retrovirus. Ví dụ, retrovirus dựa vào bộ máy phiên mã và dịch mã của tế bào vật chủ để tạo ra protein virus. Chúng cũng sử dụng các thụ thể trên bề mặt tế bào vật chủ để xâm nhập vào tế bào. Ngoài ra, các yếu tố vật chủ có thể ảnh hưởng đến việc tích hợp provirus vào bộ gen của vật chủ và sự biểu hiện của các gen virus.

Liệu pháp gen dựa trên Retrovirus có những ưu điểm và nhược điểm gì?

Trả lời:

  • Ưu điểm: Khả năng tích hợp gen vào bộ gen của vật chủ, tiềm năng điều trị lâu dài, có thể nhắm mục tiêu các loại tế bào cụ thể.
  • Nhược điểm: Nguy cơ gây đột biến chèn, tiềm năng kích hoạt gen gây ung thư, đáp ứng miễn dịch có thể xảy ra đối với vector virus, giới hạn kích thước của gen điều trị có thể được đưa vào.

Làm thế nào để nghiên cứu retrovirus giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sinh học nói chung?

Trả lời: Nghiên cứu retrovirus đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình sinh học cơ bản, bao gồm sao chép DNA, phiên mã, dịch mã, và điều hòa gen. Khám phá ra reverse transcriptase đã thách thức quan niệm trung tâm của sinh học và mở ra những hướng nghiên cứu mới. Hơn nữa, nghiên cứu retrovirus đã làm sáng tỏ cơ chế gây ung thư và phát triển các bệnh khác, dẫn đến những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị.

Một số điều thú vị về Retrovirus

  • Nguồn gốc cổ xưa: Retrovirus được cho là đã tồn tại hàng triệu năm, và bằng chứng về sự hiện diện của chúng đã được tìm thấy trong bộ gen của nhiều loài động vật, kể cả con người. Điều này cho thấy chúng đã đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa.
  • Endogenous Retroviruses (ERVs): Khoảng 8% bộ gen người được tạo thành từ các chuỗi retrovirus nội sinh (ERV), là tàn dư của các nhiễm trùng retrovirus cổ xưa đã tích hợp vào dòng mầm của chúng ta. Hầu hết các ERV này không hoạt động, nhưng một số có thể đóng vai trò trong các quá trình sinh học bình thường hoặc góp phần gây bệnh.
  • “Bọt biển” của Spumavirus: Spumavirus, một phân họ của retrovirus, được đặt tên theo hình dạng “bọt biển” đặc trưng của các hạt virus của chúng khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • Khám phá Reverse Transcriptase: Khám phá ra reverse transcriptase vào năm 1970 bởi Howard Temin và David Baltimore đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sinh học phân tử và được trao giải Nobel. Nó đã thách thức quan niệm trung tâm của sinh học lúc bấy giờ, cho rằng thông tin di truyền chỉ truyền từ DNA sang RNA.
  • Ứng dụng trong Liệu pháp Gen Ung thư: Retrovirus đang được nghiên cứu và sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng như một phần của liệu pháp CAR T-cell, một phương pháp điều trị ung thư đầy hứa hẹn, nơi các tế bào T của bệnh nhân được biến đổi gen để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Retrovirus ở các loài khác: Retrovirus không chỉ ảnh hưởng đến con người. Chúng được tìm thấy ở nhiều loài động vật có xương sống, bao gồm động vật có vú, chim và bò sát. Ví dụ, virus gây bệnh bạch cầu ở mèo (FeLV) là một retrovirus phổ biến ở mèo.
  • Thay đổi hiểu biết về ung thư: Nghiên cứu về retrovirus đã góp phần đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về cơ chế gây ung thư. Khám phá rằng một số retrovirus có thể gây ung thư bằng cách chèn vào bộ gen của vật chủ đã dẫn đến việc xác định các gen gây ung thư và các gen ức chế khối u.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt