Tính chất:
- Công thức hóa học: $Re_2O_7$
- Khối lượng mol: 484.40 g/mol
- Ngoại quan: Chất rắn màu vàng.
- Mật độ: 6.103 g/cm³
- Điểm nóng chảy: 297 °C (570 K; 567 °F) (thăng hoa)
- Điểm sôi: 362.4 °C (635.5 K; 684.3 °F)
- Độ hòa tan trong nước: Phản ứng mạnh, tạo thành axit perrhenic ($HReO_4$)
- Độ hòa tan: Tan trong acetonitril, dioxan, tetrahydrofuran
- Cấu trúc: Ở trạng thái rắn, $Re_2O_7$ tồn tại dưới dạng một cấu trúc polyme bao gồm các đơn vị $ReO_4$ tứ diện và $ReO_6$ bát diện chia sẻ đỉnh. Ở pha khí, nó tồn tại dưới dạng các phân tử $Re_2O_7$ riêng lẻ với hai tứ diện $ReO_4$ nối với nhau qua một nguyên tử oxy chung (cấu trúc $O_3Re-O-ReO_3$).
Điều chế
Rheni heptoxit được điều chế chủ yếu bằng cách oxy hóa trực tiếp rheni kim loại hoặc các oxit có trạng thái oxy hóa thấp hơn của rheni (như $ReO_2$, $ReO_3$) bằng oxy dư ở nhiệt độ cao, thường trong khoảng 150-700 °C.
$4 Re + 7 O_2 \xrightarrow{t^\circ} 2 Re_2O_7$
Sản phẩm $Re_2O_7$ dễ bay hơi và có thể được thu thập bằng cách ngưng tụ hơi.
Phản ứng
$Re_2O_7$ là anhiđrit của axit perrhenic ($HReO_4$) và thể hiện các tính chất hóa học đặc trưng:
- Nó phản ứng mãnh liệt với nước để tạo thành axit perrhenic, một axit mạnh:
$Re_2O_7 + H_2O \rightarrow 2 HReO_4$
- Phản ứng với dung dịch bazơ mạnh (như NaOH, KOH) tạo thành muối perrhenat tương ứng:
$Re_2O_7 + 2 NaOH \rightarrow 2 NaReO_4 + H_2O$
- $Re_2O_7$ có thể bị khử bởi các chất khử khác nhau hoặc ở nhiệt độ cao để tạo thành các oxit rheni thấp hơn (như $ReO_3$, $ReO_2$) hoặc rheni kim loại.
- Nó cũng có thể hoạt động như một chất oxy hóa trong một số phản ứng hóa học hữu cơ và vô cơ.
Ứng dụng
- Xúc tác: Hệ xúc tác $Re_2O_7$ trên chất mang alumina ($Al_2O_3$) là một chất xúc tác dị thể hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cho phản ứng metathesis (trao đổi) olefin. Phản ứng này quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và hóa dầu. $Re_2O_7$ cũng là tiền chất để điều chế chất xúc tác methyltrioxorheni (MTO), $CH_3ReO_3$.
- Tiền chất tổng hợp: $Re_2O_7$ là nguồn rheni quan trọng để tổng hợp nhiều hợp chất rheni khác, bao gồm muối perrhenat (như $NH_4ReO_4$, $KReO_4$), các phức chất rheni và các oxit rheni khác.
- Hóa phân tích: Mặc dù ít phổ biến hơn, $Re_2O_7$ hoặc các dẫn xuất của nó có thể được sử dụng trong một số quy trình phân tích hóa học đặc thù.
Lưu ý về an toàn
$Re_2O_7$ là một chất oxy hóa mạnh và cần được xử lý cẩn thận. Nó có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Nên sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, bao gồm găng tay và kính bảo hộ, khi làm việc với hợp chất này. Do tính hút ẩm và phản ứng với nước tạo axit mạnh, cần bảo quản $Re_2O_7$ trong môi trường khô ráo, tránh xa hơi ẩm. Nó cũng cần được lưu trữ tách biệt khỏi các vật liệu dễ cháy và các chất khử.
Kết luận:
Rheni heptoxit ($Re_2O_7$) là một hợp chất quan trọng của rheni với nhiều ứng dụng trong xúc tác và tổng hợp hóa học. Tính chất oxy hóa mạnh và khả năng phản ứng với nước khiến nó trở thành một hợp chất thú vị để nghiên cứu.
Tính chất hóa học bổ sung
- Tác dụng với halogen: $Re_2O_7$ phản ứng với các halogen như flo ($F_2$) và clo ($Cl_2$) ở nhiệt độ thích hợp để tạo thành các oxihalogenua hoặc halogenua rheni có hóa trị cao. Ví dụ, phản ứng với flo có thể tạo ra rheni heptaflorit ($ReF_7$):
$Re_2O_7 + 7 F_2 \rightarrow 2 ReF_7 + \frac{7}{2} O_2$ (Lưu ý: Phương trình này có thể phức tạp hơn và tùy thuộc điều kiện)
- Tính oxy hóa: Do rheni ở trạng thái oxy hóa +7 (trạng thái oxy hóa cao nhất), $Re_2O_7$ là một chất oxy hóa tương đối mạnh. Nó có thể bị khử bởi các tác nhân khử khác nhau (như hydro, cacbon monoxit) ở nhiệt độ cao để tạo thành các oxit thấp hơn ($ReO_3$, $ReO_2$) hoặc kim loại rheni.
- Tính axit Lewis: $Re_2O_7$ thể hiện tính chất của một axit Lewis, có khả năng nhận cặp electron từ các phối tử (bazơ Lewis) để tạo thành các phức chất hoặc muối adduct.
- Tính bay hơi: $Re_2O_7$ là một trong những oxit kim loại chuyển tiếp dễ bay hơi nhất. Đặc tính này rất quan trọng trong việc tinh chế rheni, vì nó cho phép tách rheni khỏi các kim loại khó bay hơi khác thông qua quá trình chưng cất hoặc thăng hoa $Re_2O_7$.
Vai trò xúc tác chi tiết trên Alumina
Hệ xúc tác $Re_2O_7$ phân tán trên nền oxit nhôm ($Al_2O_3$) là một chất xúc tác dị thể cực kỳ quan trọng và hiệu quả cho phản ứng metathesis (trao đổi) olefin. Mặc dù cơ chế chi tiết của phản ứng vẫn còn là đối tượng nghiên cứu, người ta chấp nhận rộng rãi rằng các tâm rheni trên bề mặt alumina, được hình thành từ $Re_2O_7$, là các vị trí hoạt động xúc tác. Sự tương tác giữa $Re_2O_7$ và bề mặt $Al_2O_3$, cùng với mức độ phân tán cao của các tâm rheni, là yếu tố then chốt quyết định hoạt tính và độ chọn lọc của chất xúc tác.
So sánh với các oxit rheni khác
Ngoài $Re_2O_7$ (Re(VII)), rheni còn tạo thành một số oxit khác với các trạng thái oxy hóa thấp hơn, phổ biến nhất là Rheni trioxit ($ReO_3$) (Re(VI)) màu đỏ và Rheni đioxit ($ReO_2$) (Re(IV)) màu nâu đen. Tuy nhiên, $Re_2O_7$ được coi là oxit bền nhiệt động nhất và quan trọng nhất về mặt thương mại của rheni. Nó đóng vai trò là điểm khởi đầu thiết yếu cho việc điều chế hầu hết các hợp chất rheni khác, bao gồm cả các oxit thấp hơn thông qua phản ứng khử có kiểm soát.
Tầm quan trọng trong công nghiệp
Mặc dù $Re_2O_7$ nguyên chất ít được sử dụng trực tiếp như một sản phẩm cuối cùng trong các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn, vai trò của nó là chất trung gian không thể thiếu. Nó là tiền chất chính để sản xuất các chất xúc tác gốc rheni, đặc biệt là hệ xúc tác Pt-Re/Al2O3 dùng trong quá trình reforming xúc tác để sản xuất xăng có chỉ số octan cao, và hệ xúc tác $Re_2O_7/Al_2O_3$ dùng trong phản ứng metathesis olefin để chuyển hóa các anken. Các quá trình này đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp lọc dầu và hóa dầu.