Sắc ký Hai chiều (Two-Dimensional Chromatography)

by tudienkhoahoc

Sắc ký hai chiều (2D) là một kỹ thuật sắc ký hiệu năng cao, sử dụng hai cơ chế tách khác nhau (thường là hai cột sắc ký riêng biệt) để tăng khả năng phân tách các hỗn hợp phức tạp mà sắc ký một chiều (1D) không thể giải quyết được. Mục tiêu chính là gia tăng đáng kể công suất đỉnh (peak capacity), tức là số lượng tối đa các chất có thể được phân tách trong một lần phân tích.

Nguyên tắc

Trong sắc ký 2D, mẫu được tách lần đầu tiên trên cột thứ nhất (chiều thứ nhất, ¹D). Các phân đoạn của dòng rửa giải đi ra từ cột thứ nhất sau đó được chuyển một cách tuần tự và nhanh chóng sang cột thứ hai (chiều thứ hai, ²D) để tiếp tục tách. Quá trình chuyển mẫu này được thực hiện tự động bằng một thiết bị gọi là bộ điều biến (modulator), có nhiệm vụ thu thập, cô đặc và tiêm lại từng phân đoạn.

Để đạt hiệu quả phân tách cao nhất, hai chiều sắc ký phải có tính trực giao (orthogonal), nghĩa là chúng phân tách các chất dựa trên các cơ chế khác nhau và độc lập (ví dụ: độ phân cực ở chiều thứ nhất và áp suất hơi ở chiều thứ hai). Nhờ đó, các chất đồng rửa giải (co-eluting) ở chiều thứ nhất (không tách được) có thể được phân tách hoàn toàn ở chiều thứ hai. Kết quả của phép phân tích là một sắc ký đồ 2D, cung cấp một “bản đồ” hóa học chi tiết của mẫu.

Các loại sắc ký hai chiều

Có nhiều loại sắc ký 2D khác nhau, được phân loại dựa trên kỹ thuật sắc ký được sử dụng ở mỗi chiều. Các hệ thống phổ biến nhất là hệ thống “toàn phần” (comprehensive), trong đó toàn bộ mẫu từ chiều thứ nhất được chuyển sang chiều thứ hai.

  • Sắc ký lỏng hai chiều toàn phần (Comprehensive LCxLC): Cả hai chiều đều sử dụng sắc ký lỏng, nhưng với hai cơ chế tách trực giao. Việc lựa chọn cặp pha tĩnh-pha động phù hợp là yếu tố quyết định hiệu quả phân tách. Ví dụ phổ biến bao gồm:
    • Chiều 1: Sắc ký pha đảo (RP-LC) – tách theo độ kỵ nước.
    • Chiều 2: Sắc ký tương tác ưa nước (HILIC) hoặc sắc ký trao đổi ion (IEX) – tách theo độ phân cực hoặc điện tích.
  • Sắc ký khí hai chiều toàn phần (Comprehensive GCxGC): Đây là một trong những kỹ thuật 2D mạnh mẽ nhất, trong đó cả hai chiều đều sử dụng sắc ký khí. Hệ thống sử dụng hai cột mao quản có pha tĩnh khác nhau, nối với nhau qua một bộ điều biến (thường là điều biến nhiệt). Ví dụ:
    • Chiều 1: Cột dài, không phân cực (ví dụ: 5% phenyl polysiloxane) – tách chủ yếu theo điểm sôi.
    • Chiều 2: Cột ngắn, phân cực (ví dụ: polyethylene glycol – WAX) – tách theo độ phân cực.
  • Sắc ký lỏng-khí hai chiều (LC-GC): Kỹ thuật này kết hợp khả năng phân tách của LC cho các mẫu không bay hơi hoặc nhạy nhiệt với hiệu quả của GC. Thách thức lớn nhất của kỹ thuật này là thiết kế bộ giao diện (interface) để chuyển một lượng lớn dung môi lỏng từ LC sang hệ thống GC mà không làm ảnh hưởng đến quá trình tách khí.
  • Sắc ký lớp mỏng hai chiều (2D-TLC): Mẫu được chấm lên một góc của bản mỏng. Sau khi triển khai lần đầu với hệ dung môi thứ nhất, bản mỏng được làm khô, xoay 90 độ và tiếp tục triển khai với hệ dung môi thứ hai có thành phần khác. Đây là một kỹ thuật đơn giản, hiệu quả cho việc phân tích định tính.

Ưu điểm và Nhược điểm của Sắc ký hai chiều

Ưu điểm:

  • Công suất đỉnh vượt trội: Khả năng phân tách của hệ thống 2D cao hơn rất nhiều so với 1D. Về lý thuyết, công suất đỉnh tổng ($n_{c,total}$) của hệ thống 2D là tích của công suất đỉnh hai chiều riêng lẻ ($n_{c,total} \approx n_{c,1} \times n_{c,2}$). Điều này cho phép tách hàng nghìn hợp chất trong một lần phân tích.
  • Tăng độ nhạy đáng kể: Trong các kỹ thuật như GCxGC và LCxLC, bộ điều biến có tác dụng cô đặc các phân đoạn trước khi đưa vào cột thứ hai. Quá trình này làm cho các peak trở nên hẹp và cao hơn rất nhiều, cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N) từ 10 đến 100 lần.
  • Tạo ra sắc ký đồ có cấu trúc: Dữ liệu 2D thường hiển thị dưới dạng biểu đồ đường đồng mức (contour plot), trong đó các hợp chất cùng nhóm hóa học (ví dụ: các dãy đồng đẳng) sẽ xếp thành các mẫu hình có quy luật. Điều này cung cấp thêm thông tin định tính quý giá về thành phần mẫu.

Nhược điểm:

    • Phức tạp và chi phí cao: Thiết bị sắc ký 2D (đặc biệt là bộ điều biến và phần mềm xử lý dữ liệu) phức tạp và đắt tiền hơn đáng kể so với hệ thống 1D. Việc phát triển phương pháp cũng đòi hỏi chuyên môn cao hơn.
    • Xử lý dữ liệu phức tạp: Sắc ký đồ 2D chứa một lượng thông tin khổng lồ, đòi hỏi phần mềm chuyên dụng và thời gian để xử lý, nhận dạng và định lượng các peak. Đây thường là bước tốn nhiều thời gian nhất trong toàn bộ quy trình.

  • Pha loãng mẫu: Mặc dù có hiệu ứng cô đặc từ bộ điều biến, hiện tượng pha loãng tổng thể vẫn có thể xảy ra do mẫu phải đi qua một hệ thống có thể tích lớn hơn, đặc biệt là trong LCxLC.

Ứng dụng

Với khả năng phân tách vượt trội, sắc ký hai chiều được ứng dụng rộng rãi trong việc phân tích các mẫu phức tạp nhất ở nhiều lĩnh vực:

  • Khoa học “Omics” (Proteomics, Metabolomics, Lipidomics): Phân tách và xác định hàng nghìn protein, peptide hoặc chất chuyển hóa trong các mẫu sinh học (huyết tương, mô, dịch tế bào) để tìm kiếm dấu ấn sinh học cho bệnh tật. LCxLC-MS là công cụ chủ lực trong lĩnh vực này.
  • Hóa dầu (Petroleomics): Phân tích chi tiết thành phần hydrocarbon trong dầu thô và các sản phẩm xăng dầu. GCxGC đặc biệt mạnh mẽ cho phân tích PIONA (Paraffins, Isoparaffins, Olefins, Naphthenes, Aromatics).
  • Phân tích Thực phẩm và Đồ uống: Xây dựng hồ sơ hương vị và mùi thơm, xác định các hợp chất tạo nên chất lượng sản phẩm, phát hiện chất giả mạo, hoặc phân tích dư lượng thuốc trừ sâu và các chất gây ô nhiễm.
  • Phân tích Môi trường: Sàng lọc và định lượng các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy (POPs), các hợp chất thơm đa vòng (PAHs), và các chất gây ô nhiễm mới nổi khác trong nước, đất, và không khí ở nồng độ rất thấp.
  • Dược phẩm và Y sinh: Phân tích các tạp chất liên quan trong dược chất (API), đặc biệt là các đồng phân khó tách, và phân tích các chất chuyển hóa của thuốc trong cơ thể.

Biểu diễn và Xử lý Dữ liệu

Kết quả của sắc ký 2D được biểu diễn dưới dạng sắc ký đồ hai chiều, thường là một biểu đồ đường đồng mức (contour plot) hoặc bản đồ nhiệt (heat map).

  • Trục hoành (trục x) biểu diễn thời gian lưu ở chiều thứ nhất (${^1t_R}$).
  • Trục tung (trục y) biểu diễn thời gian lưu ở chiều thứ hai (${^2t_R}$).
  • Cường độ (màu sắc hoặc độ đậm) của mỗi điểm (peak) tương ứng với nồng độ của chất phân tích.

Do lượng dữ liệu khổng lồ (hàng GB mỗi lần phân tích), việc xử lý đòi hỏi các phần mềm chuyên dụng có khả năng thực hiện các tác vụ phức tạp như: nhận diện và tích phân hàng nghìn peak, khử nhiễu nền, căn chỉnh sắc ký đồ, và so sánh thống kê giữa các mẫu.

Các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả tách

  • Tính trực giao (Orthogonality): Đây là yếu tố quan trọng nhất. Hai chiều phải sử dụng các cơ chế tách càng khác biệt càng tốt (ví dụ: điểm sôi so với độ phân cực trong GCxGC, hoặc độ kỵ nước so với điện tích trong LCxLC). Mức độ trực giao cao đảm bảo các chất không tách được ở chiều thứ nhất sẽ có cơ hội được tách ở chiều thứ hai.
  • Bộ điều biến (Modulator): Là “trái tim” của hệ thống 2D, bộ điều biến có nhiệm vụ thu thập liên tục dòng ra từ cột 1, cô đặc các chất phân tích thành những dải hẹp, và tiêm chúng một cách nhanh chóng vào cột 2. Hiệu suất của bộ điều biến (nhiệt hoặc van) ảnh hưởng trực tiếp đến độ rộng và độ nhạy của peak ở chiều thứ hai.
  • Sự tương thích giữa hai chiều: Các điều kiện vận hành (tốc độ dòng, pha động) phải tương thích. Đặc biệt trong GCxGC, thời gian phân tích ở cột thứ hai phải ngắn hơn thời gian điều biến (thường là vài giây) để đảm bảo toàn bộ phân đoạn được rửa giải trước khi phân đoạn tiếp theo được tiêm vào.
  • Detector: Do các peak ở chiều thứ hai rất hẹp (thường dưới 100 ms trong GCxGC), detector phải có tốc độ thu nhận dữ liệu cực nhanh (ví dụ: >100 Hz) để có thể ghi nhận chính xác hình dạng peak. Khối phổ kế thời gian bay (TOF-MS) là một lựa chọn lý tưởng.

Cơ sở Toán học

Các công thức cơ bản của sắc ký 1D vẫn được áp dụng cho từng chiều riêng lẻ trong hệ thống 2D:

  • Độ phân giải ($R_s$): Được tính cho từng chiều để đánh giá khả năng tách hai peak liền kề.
    $R_s = \frac{2(t_{R,2} – t_{R,1})}{w_{b,1} + w_{b,2}}$
  • Số đĩa lý thuyết (N): Đo lường hiệu quả của từng cột.
    $N = 5.54 \left(\frac{t_R}{w_{1/2}}\right)^2$
    Trong đó $w_{1/2}$ là độ rộng peak ở nửa chiều cao.
  • Sức mạnh thực sự của sắc ký 2D nằm ở sự gia tăng của công suất đỉnh (peak capacity, $n_c$), là số lượng peak tối đa có thể được phân tách trong một lần chạy. Công suất đỉnh tổng của hệ thống 2D về lý thuyết là tích của công suất đỉnh của hai chiều:
    $n_{c, \text{tổng}} \approx n_{c,1} \times n_{c,2}$
    Ví dụ, nếu cột 1 có $n_{c,1} = 300$ và cột 2 có $n_{c,2} = 30$, công suất đỉnh lý thuyết của hệ thống 2D sẽ là $9000$, một con số không thể đạt được bằng bất kỳ hệ thống 1D nào.
Một số điều thú vị về Sắc ký Hai chiều
  • Sự phát triển của sắc ký 2D bắt nguồn từ nhu cầu phân tích các hỗn hợp cực kỳ phức tạp, mà sắc ký một chiều không thể đáp ứng được. Ý tưởng ban đầu xuất hiện vào những năm 1940, nhưng phải đến những năm 1970 và 1980, kỹ thuật này mới thực sự phát triển nhờ sự tiến bộ của công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực sắc ký khí (GCxGC).
  • Modulator là “trái tim” của hệ thống sắc ký 2D, vì nó quyết định hiệu quả chuyển mẫu giữa hai cột. Các modulator ban đầu khá đơn giản, nhưng hiện nay có nhiều loại modulator tiên tiến, như modulator nhiệt và modulator van, cho phép chuyển mẫu nhanh chóng và chính xác.
  • Sắc ký 2D có thể tạo ra hàng ngàn, thậm chí hàng chục ngàn pic trong một lần phân tích, cung cấp một lượng thông tin khổng lồ về thành phần của mẫu. Điều này đòi hỏi các phần mềm xử lý dữ liệu mạnh mẽ để có thể trích xuất thông tin hữu ích.
  • Một trong những ứng dụng nổi bật của sắc ký 2D là trong lĩnh vực “omics” (proteomics, metabolomics, lipidomics), nơi nó được sử dụng để phân tích các mẫu sinh học phức tạp chứa hàng ngàn protein, chất chuyển hóa, hoặc lipid khác nhau.
  • Sắc ký khí hai chiều toàn diện (Comprehensive Two-Dimensional Gas Chromatography – GCxGC) được coi là một bước đột phá trong phân tích các hợp chất dễ bay hơi, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa dầu, nơi nó cho phép phân tách và xác định hàng trăm, thậm chí hàng ngàn hydrocacbon trong dầu thô.
  • Sắc ký lỏng hai chiều (LCxLC) đang ngày càng trở nên phổ biến trong phân tích các hợp chất không bay hơi, như protein, peptide, và các hợp chất phân cực khác, nhờ sự phát triển của các pha tĩnh mới và các kỹ thuật ghép nối với khối phổ (LCxLC-MS).
  • Mặc dù rất mạnh mẽ, sắc ký 2D vẫn có những hạn chế. Kỹ thuật này phức tạp, đòi hỏi thiết bị đắt tiền và chuyên môn cao. Thời gian phân tích thường dài hơn so với sắc ký 1D, và việc tối ưu hóa phương pháp có thể tốn nhiều thời gian. Tuy nhiên với những cải tiến liên tục, sắc ký hai chiều vẫn là một công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt