Sắc ký lỏng ghép nối phổ khối (Liquid chromatography-mass spectrometry (LC-MS))

by tudienkhoahoc
Sắc ký lỏng ghép nối phổ khối (LC-MS) là một kỹ thuật phân tích hóa học mạnh mẽ kết hợp khả năng phân tách vật lý của sắc ký lỏng (LC) với khả năng phân tích khối lượng của phổ khối (MS). Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi để phân tích và xác định cả định tính và định lượng một loạt các hợp chất trong hỗn hợp phức tạp, từ các phân tử nhỏ đến các đại phân tử, trong nhiều lĩnh vực khác nhau như dược phẩm, môi trường, thực phẩm và khoa học đời sống.

Nguyên lý hoạt động

LC-MS hoạt động dựa trên nguyên tắc tách các thành phần trong mẫu bằng sắc ký lỏng, sau đó ion hóa và phát hiện chúng bằng phổ khối. Quá trình này bao gồm các bước sau:

  • Sắc ký lỏng (LC): Mẫu được tiêm vào cột sắc ký chứa pha tĩnh. Pha động, là một dung môi hoặc hỗn hợp dung môi, mang mẫu qua cột. Các thành phần trong mẫu tương tác khác nhau với pha tĩnh và pha động, dẫn đến việc chúng bị tách ra dựa trên các đặc tính hóa lý như độ phân cực, kích thước, hình dạng và điện tích. Sự tương tác này ảnh hưởng đến thời gian lưu của các chất trong cột, cho phép phân tách chúng.
  • Giao diện LC-MS: Đây là phần quan trọng kết nối LC với MS. Nhiệm vụ của giao diện là loại bỏ phần lớn pha động, ion hóa các chất phân tích và đưa chúng vào bộ phận phân tích khối lượng. Các loại giao diện phổ biến bao gồm ion hóa điện tử phun (ESI), ion hóa hóa học ở áp suất khí quyển (APCI) và ion hóa điện tử phun quang hóa ở áp suất khí quyển (APPI). Mỗi loại giao diện phù hợp với các loại hợp chất khác nhau.
  • Phổ khối (MS): Các ion được tạo ra tại giao diện được phân tách trong bộ phận phân tích khối lượng dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z). Bộ phận phân tích có thể sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau như quadrupole, time-of-flight (TOF), và ion trap để phân tách các ion. Các ion sau đó được phát hiện và tín hiệu được ghi lại. Kết quả là phổ khối, hiển thị cường độ tín hiệu theo tỷ lệ m/z, cung cấp thông tin về khối lượng phân tử và cấu trúc của các chất phân tích. Thông tin này có thể được sử dụng để xác định và định lượng các hợp chất trong mẫu.

Ưu điểm của LC-MS

LC-MS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các kỹ thuật phân tích khác, khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực:

  • Độ nhạy cao: LC-MS có thể phát hiện các hợp chất ở nồng độ rất thấp (picogram hoặc thậm chí femtogram), cho phép phân tích các mẫu vết và các hợp chất có hàm lượng thấp.
  • Độ chọn lọc cao: Khả năng phân tách của LC kết hợp với khả năng phân tích khối lượng của MS cho phép phân tích các hỗn hợp phức tạp với độ chọn lọc cao, giảm thiểu sự chồng lấp tín hiệu và tăng độ chính xác của kết quả.
  • Thông tin cấu trúc: Phổ khối cung cấp thông tin về khối lượng phân tử và thông qua các kỹ thuật MS/MS (tandem MS), có thể thu được thông tin về cấu trúc phân mảnh của các chất phân tích, giúp xác định cấu trúc của hợp chất chưa biết.
  • Khả năng định lượng: LC-MS có thể được sử dụng để định lượng các hợp chất trong mẫu với độ chính xác và độ lặp lại cao, bằng cách sử dụng các chất chuẩn nội hoặc ngoại.
  • Ứng dụng rộng rãi: LC-MS được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm dược phẩm, môi trường, thực phẩm, khoa học pháp y, proteomics, metabolomics và nhiều lĩnh vực khác.

Các loại ion hóa

Việc lựa chọn phương pháp ion hóa phù hợp phụ thuộc vào tính chất của chất phân tích. Một số phương pháp ion hóa phổ biến trong LC-MS bao gồm:

  • Ion hóa điện tử phun (ESI): Thích hợp cho các phân tử phân cực, đại phân tử và các hợp chất dễ bay hơi ở nhiệt độ thấp. ESI tạo ra các ion đa điện tích, giúp phân tích các phân tử lớn.
  • Ion hóa hóa học ở áp suất khí quyển (APCI): Thích hợp cho các phân tử ít phân cực và dễ bay hơi ở nhiệt độ cao hơn. APCI thường tạo ra các ion đơn điện tích.
  • Ion hóa điện tử phun quang hóa ở áp suất khí quyển (APPI): Thích hợp cho các phân tử không phân cực và khó bay hơi. APPI sử dụng nguồn sáng UV để ion hóa các chất phân tích.

Các loại bộ phận phân tích khối lượng

Có nhiều loại bộ phận phân tích khối lượng khác nhau, mỗi loại có ưu điểm và nhược điểm riêng:

  • Bộ phận phân tích khối lượng tứ cực (Quadrupole): Phổ biến, giá cả phải chăng, và cung cấp độ nhạy và độ chọn lọc tốt. Tuy nhiên, độ phân giải khối lượng của quadrupole thường thấp hơn so với các loại khác.
  • Bẫy ion (Ion Trap): Cho phép phân tích MS/MS (tandem MS), giúp xác định cấu trúc của hợp chất. Ion trap có độ nhạy cao nhưng độ phân giải khối lượng hạn chế.
  • Thời gian bay (Time-of-Flight, TOF): Độ phân giải khối lượng cao và tốc độ quét nhanh, thích hợp cho việc phân tích các hỗn hợp phức tạp và các phân tử lớn. TOF thường được kết hợp với các kỹ thuật ion hóa như ESI và MALDI.

Ứng dụng

LC-MS có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Phân tích dược phẩm: Xác định và định lượng thuốc, chất chuyển hóa, và tạp chất trong các mẫu sinh học, dược phẩm, và trong quá trình phát triển thuốc.
  • Phân tích môi trường: Phát hiện và định lượng các chất ô nhiễm như thuốc trừ sâu, chất diệt cỏ, và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy trong nước, đất, và không khí.
  • Phân tích thực phẩm: Kiểm tra an toàn thực phẩm, phát hiện dư lượng thuốc trừ sâu, chất bảo quản, chất phụ gia, và các chất gây ô nhiễm khác trong thực phẩm.
  • Khoa học pháp y: Phân tích ma túy, chất độc, và các chất cấm trong các mẫu sinh học và vật chứng.
  • Nghiên cứu proteomics: Phân tích protein, peptide, và sự biến đổi sau chuyển dịch của chúng, giúp hiểu rõ hơn về chức năng của protein và các quá trình sinh học.
  • Metabolomics: Nghiên cứu toàn diện các chất chuyển hóa trong các hệ thống sinh học, cung cấp thông tin về các quá trình trao đổi chất và bệnh tật.

Tóm lại, LC-MS là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ với độ nhạy và độ chọn lọc cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Sự kết hợp giữa LC và MS mang lại một công cụ linh hoạt và hiệu quả cho việc phân tích các hỗn hợp phức tạp.

Các cân nhắc khi lựa chọn phương pháp LC-MS

Việc lựa chọn phương pháp LC-MS tối ưu phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Tính chất của chất phân tích: Độ phân cực, khối lượng phân tử, độ bay hơi, và tính ổn định nhiệt của chất phân tích sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp ion hóa và loại cột sắc ký. Ví dụ, các hợp chất phân cực thường được phân tích bằng ESI, trong khi các hợp chất không phân cực có thể phù hợp hơn với APCI hoặc APPI. Kích thước và hình dạng phân tử cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn cột sắc ký.
  • Độ phức tạp của mẫu: Đối với các mẫu phức tạp, cần phải tối ưu hóa các điều kiện sắc ký để đạt được độ phân giải tốt. Việc lựa chọn cột sắc ký (pha tĩnh, kích thước cột) và pha động (dung môi, gradient) phù hợp là rất quan trọng.
  • Độ nhạy yêu cầu: Nếu cần độ nhạy rất cao, có thể cần sử dụng các kỹ thuật MS/MS hoặc các loại máy khối phổ hiện đại hơn.
  • Mục tiêu phân tích: Định tính, định lượng hay cả hai. Việc định lượng yêu cầu sử dụng các chất chuẩn và các phương pháp tính toán phù hợp.
  • Chi phí và thời gian phân tích: Cần cân nhắc giữa chi phí vận hành, thời gian phân tích và yêu cầu về độ chính xác của kết quả.

Phân tích dữ liệu LC-MS

Dữ liệu LC-MS thường được hiển thị dưới dạng sắc ký đồ, trong đó cường độ tín hiệu được vẽ theo thời gian lưu. Mỗi peak trên sắc ký đồ tương ứng với một chất phân tích. Phổ khối tương ứng với mỗi peak cung cấp thông tin về khối lượng phân tử và cấu trúc của chất phân tích. Các phần mềm chuyên dụng được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu LC-MS, cho phép định tính và định lượng các chất phân tích. Việc phân tích dữ liệu thường bao gồm việc xác định các peak, so sánh phổ khối với thư viện, và tính toán nồng độ của các chất phân tích.

Những tiến bộ gần đây trong LC-MS

  • LC-MS độ phân giải cao (HRMS): Cung cấp độ chính xác khối lượng cao hơn, cho phép xác định chính xác hơn các chất phân tích và phân biệt các hợp chất có khối lượng phân tử gần giống nhau.
  • LC-MS/MS: Cung cấp thông tin cấu trúc chi tiết hơn và tăng cường độ chọn lọc bằng cách phân mảnh các ion tiền chất.
  • Sắc ký nanoLC ghép nối với MS: Cải thiện độ nhạy cho các mẫu có lượng nhỏ, thường được sử dụng trong proteomics.
  • Phát triển các kỹ thuật ion hóa mới: Cải thiện hiệu quả ion hóa cho các loại hợp chất khác nhau và mở rộng phạm vi ứng dụng của LC-MS.
  • Phát triển các phần mềm xử lý dữ liệu tiên tiến: Giúp tự động hóa quá trình phân tích dữ liệu và tăng độ chính xác của kết quả.

Hạn chế của LC-MS

  • Chi phí thiết bị và vận hành cao: Máy LC-MS có giá thành cao và yêu cầu bảo trì định kỳ.
  • Đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm: Vận hành và phân tích dữ liệu LC-MS yêu cầu kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm.
  • Một số hợp chất có thể khó ion hóa hoặc không ổn định trong quá trình ion hóa: Điều này hạn chế khả năng phân tích của LC-MS đối với một số loại hợp chất.
  • Phân tích dữ liệu có thể phức tạp: Việc xử lý và phân tích dữ liệu LC-MS có thể phức tạp, đặc biệt đối với các mẫu phức tạp.

Tóm tắt về Sắc ký lỏng ghép nối phổ khối)

LC-MS là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ kết hợp khả năng phân tách của sắc ký lỏng với khả năng phát hiện và xác định của phổ khối. Kỹ thuật này cho phép phân tích định tính và định lượng các hợp chất trong hỗn hợp phức tạp với độ nhạy và độ chọn lọc cao. Nguyên lý hoạt động của LC-MS bao gồm việc tách các thành phần trong mẫu bằng sắc ký lỏng, sau đó ion hóa và phát hiện chúng bằng phổ khối.

Việc lựa chọn phương pháp ion hóa phù hợp là rất quan trọng và phụ thuộc vào tính chất của chất phân tích. Các phương pháp ion hóa phổ biến bao gồm ion hóa điện tử phun (ESI), ion hóa hóa học ở áp suất khí quyển (APCI) và ion hóa điện tử phun quang hóa ở áp suất khí quyển (APPI). ESI phù hợp cho các phân tử phân cực, trong khi APCI và APPI thích hợp hơn cho các phân tử ít phân cực và không phân cực.

Dữ liệu LC-MS được phân tích bằng phần mềm chuyên dụng, cho phép định tính và định lượng các hợp chất dựa trên thời gian lưu và phổ khối. Phổ khối cung cấp thông tin về khối lượng phân tử và đôi khi là cấu trúc của các chất phân tích.

LC-MS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm dược phẩm, môi trường, thực phẩm, khoa học pháp y và proteomics. Kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích các hợp chất phức tạp và cung cấp thông tin quan trọng về thành phần và cấu trúc của chúng. Tuy nhiên, LC-MS có một số hạn chế như chi phí cao và đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm.


Tài liệu tham khảo:

  • Skoog, D. A., Holler, F. J., & Crouch, S. R. (2017). Principles of instrumental analysis. Cengage learning.
  • Niessen, W. M. A. (2006). Liquid chromatography-mass spectrometry. CRC press.
  • Watson, J. T., & Sparkman, O. D. (2007). Introduction to mass spectrometry: Instrumentation, applications, and strategies for data interpretation. John Wiley & Sons.
  • Hoffman, E., & Stroobant, V. (2007). Mass spectrometry: Principles and applications. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để chọn loại giao diện LC-MS phù hợp cho một chất phân tích cụ thể?

Trả lời: Việc lựa chọn giao diện LC-MS phụ thuộc chủ yếu vào tính chất của chất phân tích, đặc biệt là độ phân cực và khả năng bay hơi.

  • ESI (Electrospray Ionization): Phù hợp cho các hợp chất phân cực, không bay hơi, và có khối lượng phân tử lớn như peptide, protein, và các hợp chất phân cực khác.
  • APCI (Atmospheric Pressure Chemical Ionization): Thích hợp cho các hợp chất ít phân cực hơn và bay hơi vừa phải, thường là các phân tử nhỏ và trung bình.
  • APPI (Atmospheric Pressure Photoionization): Thường được sử dụng cho các hợp chất không phân cực và ít bay hơi, ví dụ như các hợp chất thơm đa vòng.

Việc xem xét cấu trúc hóa học và các tính chất lý hóa của chất phân tích là bước đầu tiên để lựa chọn giao diện phù hợp.

Kỹ thuật MS/MS (tandem mass spectrometry) hoạt động như thế nào và tại sao nó lại hữu ích trong LC-MS?

Trả lời: MS/MS liên quan đến việc lựa chọn một ion tiền thân (precursor ion) trong giai đoạn MS đầu tiên, sau đó phân mảnh ion này bằng các phương pháp như CID (Collision-Induced Dissociation). Các mảnh ion được tạo ra sau đó được phân tích trong giai đoạn MS thứ hai. MS/MS cung cấp thông tin cấu trúc chi tiết về chất phân tích, giúp xác định cấu trúc và tăng cường độ chọn lọc bằng cách giảm nhiễu nền.

Ảnh hưởng của ma trận mẫu đến phân tích LC-MS là gì và làm thế nào để giảm thiểu ảnh hưởng này?

Trả lời: Ma trận mẫu có thể gây nhiễu tín hiệu, ức chế ion hóa, hoặc tạo ra các ion giả, ảnh hưởng đến độ chính xác và độ nhạy của phân tích. Để giảm thiểu ảnh hưởng này, có thể sử dụng các kỹ thuật chuẩn bị mẫu như chiết xuất pha rắn (SPE), kết tủa protein, hoặc sắc ký lọc gel. Việc sử dụng chất chuẩn nội (internal standard) cũng giúp hiệu chỉnh ảnh hưởng của ma trận.

Độ phân giải khối lượng trong MS có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?

Trả lời: Độ phân giải khối lượng là khả năng phân biệt hai ion có khối lượng gần nhau. Độ phân giải cao cho phép xác định chính xác hơn khối lượng của ion, từ đó xác định chính xác công thức phân tử và giảm nhiễu từ các ion isobaric (cùng khối lượng danh nghĩa). Điều này đặc biệt quan trọng trong việc phân tích các hỗn hợp phức tạp.

Ngoài ESI, APCI và APPI, còn có những kỹ thuật ion hóa nào khác được sử dụng trong LC-MS?

Trả lời: Một số kỹ thuật ion hóa khác bao gồm:

  • MALDI (Matrix-Assisted Laser Desorption/Ionization): Thường được sử dụng cho các phân tử lớn như protein và polymer, nhưng thường được ghép nối với TOF-MS chứ không phải LC-MS.
  • DESI (Desorption Electrospray Ionization): Một kỹ thuật ion hóa môi trường xung quanh cho phép phân tích mẫu ở áp suất khí quyển mà không cần chuẩn bị mẫu.
  • DART (Direct Analysis in Real Time): Tương tự như DESI, cho phép phân tích mẫu trực tiếp mà không cần chuẩn bị mẫu.

Mỗi kỹ thuật ion hóa có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn kỹ thuật phù hợp phụ thuộc vào loại mẫu và mục tiêu phân tích.

Một số điều thú vị về Sắc ký lỏng ghép nối phổ khối)

  • LC-MS có thể phân tích các phân tử từ rất nhỏ đến rất lớn: Kỹ thuật này có thể phân tích các phân tử nhỏ như thuốc và chất chuyển hóa, cũng như các phân tử lớn như protein và peptide. Thậm chí, một số biến thể của LC-MS còn được sử dụng để phân tích các polymer và vật liệu nano.
  • LC-MS có thể phát hiện các chất ở nồng độ cực kỳ thấp: Trong một số trường hợp, LC-MS có thể phát hiện các chất ở nồng độ phần tỷ (parts per trillion – ppt), tương đương với việc tìm một giọt nước trong một bể bơi Olympic. Độ nhạy cao này làm cho LC-MS trở thành một công cụ vô giá trong việc theo dõi các chất ô nhiễm môi trường và dư lượng thuốc trong thực phẩm.
  • LC-MS được sử dụng để phân tích các mẫu từ ngoài trái đất: Kỹ thuật này đã được sử dụng để phân tích các mẫu đất đá từ sao Hỏa và các thiên thạch, giúp các nhà khoa học tìm kiếm dấu hiệu của sự sống ngoài Trái Đất. Ví dụ, tàu thăm dò Curiosity của NASA đã sử dụng LC-MS để phân tích thành phần hóa học của đất đá trên sao Hỏa.
  • LC-MS đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thuốc mới: Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm để xác định và định lượng thuốc và chất chuyển hóa của chúng trong các mẫu sinh học. Điều này giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về cách thuốc được hấp thụ, phân phối, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể.
  • Sự phát triển của LC-MS đã được trao giải Nobel: Năm 2002, John Fenn đã được trao giải Nobel Hóa học cho công trình phát triển ion hóa điện tử phun (ESI), một kỹ thuật ion hóa quan trọng trong LC-MS. Phát minh này đã cách mạng hóa việc phân tích các phân tử sinh học lớn.
  • LC-MS có thể “nhìn thấy” những gì mắt thường không thể thấy: Kỹ thuật này cho phép chúng ta phân tích và xác định các hợp chất có trong một mẫu mà không cần phải nhìn thấy chúng trực tiếp. Điều này đặc biệt hữu ích khi phân tích các hỗn hợp phức tạp chứa nhiều thành phần khác nhau.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt