Sắc ký lỏng hiệu năng cao siêu tới hạn (Supercritical Fluid Chromatography)

by tudienkhoahoc
Sắc ký lỏng hiệu năng cao siêu tới hạn (SFC) là một kỹ thuật sắc ký sử dụng chất lỏng siêu tới hạn làm pha động để tách và phân tích các hỗn hợp. Nó kết hợp các ưu điểm của cả sắc ký khí (GC) và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cho phép phân tích một phạm vi rộng các hợp chất, bao gồm cả những hợp chất không bay hơi và dễ bị phân hủy nhiệt, mà khó phân tích bằng GC. SFC đặc biệt hữu ích cho việc phân tích các hợp chất có khối lượng phân tử lớn, phân cực và nhạy nhiệt.

Chất lỏng siêu tới hạn

Chất lỏng siêu tới hạn tồn tại ở điều kiện nhiệt độ và áp suất vượt quá điểm tới hạn của nó. Tại trạng thái này, chất lỏng có các đặc tính trung gian giữa chất khí và chất lỏng. Cụ thể:

  • Khả năng khuếch tán: Cao hơn chất lỏng, gần với chất khí, giúp cho quá trình tách nhanh hơn so với HPLC.
  • Độ nhớt: Thấp hơn chất lỏng, tạo điều kiện cho áp suất vận hành thấp hơn và tốc độ dòng chảy cao hơn, dẫn đến thời gian phân tích ngắn hơn.
  • Khả năng hòa tan: Có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi áp suất và nhiệt độ. Điều này cho phép SFC phân tích được nhiều loại hợp chất với độ phân cực khác nhau, mở rộng khả năng ứng dụng của kỹ thuật này.

CO2 là chất lỏng siêu tới hạn được sử dụng phổ biến nhất trong SFC do điểm tới hạn thấp (31°C và 73 atm), không độc, không cháy và dễ dàng loại bỏ sau khi phân tích. Tuy nhiên, CO2 có tính chất không phân cực, do đó thường được thêm các chất cải biến phân cực (như methanol, ethanol hoặc acetonitrile) để tăng khả năng hòa tan các chất phân cực và mở rộng phạm vi ứng dụng của SFC. Việc sử dụng CO2 cũng góp phần vào tính bền vững của phương pháp này.

Nguyên lý hoạt động

Nguyên lý hoạt động của SFC tương tự như HPLC. Mẫu được bơm vào cột sắc ký chứa pha tĩnh. Pha động siêu tới hạn mang mẫu đi qua cột. Các thành phần trong mẫu tương tác khác nhau với pha tĩnh, dẫn đến sự tách biệt các thành phần dựa trên ái lực khác nhau của chúng với pha tĩnh. Các thành phần được rửa giải khỏi cột ở các thời điểm khác nhau và được detector phát hiện. Thời gian lưu của mỗi thành phần phụ thuộc vào ái lực của nó với pha tĩnh và pha động.

Thiết bị

Một hệ thống SFC điển hình bao gồm:

  • Bình chứa pha động: Chứa chất lỏng được sử dụng làm pha động (thường là CO2).
  • Bơm: Đưa pha động vào hệ thống ở áp suất và tốc độ dòng chảy mong muốn. Bơm phải có khả năng tạo áp suất cao và kiểm soát chính xác tốc độ dòng chảy.
  • Bộ điều nhiệt: Kiểm soát nhiệt độ của cột sắc ký để tối ưu hóa quá trình tách và đảm bảo tính lặp lại.
  • Cột sắc ký: Chứa pha tĩnh, nơi diễn ra quá trình tách. Cột SFC thường được làm bằng silica hoặc polymer được ghép nối với các nhóm chức khác nhau. Việc lựa chọn cột phụ thuộc vào tính chất của chất phân tích.
  • Detector: Phát hiện và định lượng các thành phần được tách ra. Các detector thường được sử dụng trong SFC bao gồm detector tán xạ ánh sáng bay hơi (ELSD), detector khối phổ (MS), và detector UV-Vis. Detector MS cung cấp thông tin cấu trúc về các chất phân tích.
  • Bộ phận điều khiển áp suất (Back Pressure Regulator – BPR): Duy trì áp suất của hệ thống trong khoảng siêu tới hạn. BPR đảm bảo pha động duy trì ở trạng thái siêu tới hạn trong suốt quá trình phân tích.

Ưu điểm và nhược điểm

(Chờ phần tiếp theo để hoàn thiện phần này)

Ưu điểm

  • Phân tích được các hợp chất không bay hơi và dễ bị phân hủy nhiệt: SFC mở rộng phạm vi phân tích so với GC, cho phép phân tích các hợp chất khó hoặc không thể phân tích bằng GC.
  • Tốc độ phân tích nhanh hơn HPLC: Độ nhớt thấp của pha động siêu tới hạn cho phép tốc độ dòng chảy cao hơn, dẫn đến thời gian phân tích ngắn hơn.
  • Hiệu suất tách cao: SFC có thể đạt được hiệu suất tách tương đương hoặc thậm chí cao hơn HPLC.
  • Sử dụng ít dung môi hữu cơ hơn HPLC, thân thiện với môi trường: Sử dụng chủ yếu CO2 làm pha động giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.

Nhược điểm

  • Thiết bị phức tạp và đắt tiền hơn HPLC: Hệ thống SFC yêu cầu các bộ phận chuyên dụng như bơm áp suất cao và BPR.
  • Áp suất vận hành cao: Yêu cầu thiết bị chịu được áp suất cao.
  • Khó phân tích các hợp chất rất phân cực: Mặc dù việc sử dụng chất cải biến phân cực giúp cải thiện khả năng hòa tan của các hợp chất phân cực, nhưng việc phân tích các hợp chất rất phân cực vẫn còn là một thách thức.

Ứng dụng

SFC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Dược phẩm: Phân tích thuốc, tạp chất, sản phẩm phân hủy, đồng phân quang học (enantiomer).
  • Thực phẩm: Phân tích thành phần, chất phụ gia, chất gây ô nhiễm, lipid.
  • Môi trường: Phân tích thuốc trừ sâu, chất ô nhiễm trong nước và đất.
  • Hóa học vật liệu: Phân tích polymer, oligomer, chất hoạt động bề mặt.
  • Khoa học hình sự: Phân tích ma túy, chất nổ.

Pha tĩnh và pha động trong SFC

  • Pha tĩnh: Tương tự như HPLC, pha tĩnh trong SFC đóng vai trò quan trọng trong quá trình tách. Các loại pha tĩnh thường được sử dụng bao gồm silica gel, alumina, và các vật liệu polymer. Việc lựa chọn pha tĩnh phụ thuộc vào tính chất của các chất cần phân tích. Ví dụ, pha tĩnh C18 (Octadecylsilyl silica gel) thường được sử dụng để tách các hợp chất không phân cực, trong khi pha tĩnh silica gel thường được sử dụng để tách các hợp chất phân cực hơn. Gần đây, việc sử dụng các pha tĩnh chiral trong SFC cũng ngày càng phổ biến, cho phép tách các enantiomer.
  • Pha động: CO2 là pha động được sử dụng phổ biến nhất trong SFC do tính trơ, dễ kiếm, rẻ tiền và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, do tính chất không phân cực, CO2 thường được sử dụng kết hợp với một chất cải biến phân cực (modifier) như methanol, ethanol, hoặc acetonitrile để tăng khả năng hòa tan của các chất phân tích phân cực. Tỷ lệ phần trăm của chất cải biến trong pha động có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa quá trình tách. Ngoài CO2, một số chất lỏng siêu tới hạn khác như etan, propan, và N2O cũng có thể được sử dụng làm pha động, tuy nhiên ít phổ biến hơn.

Các kỹ thuật liên quan

SFC thường được kết hợp với các kỹ thuật khác để tăng cường khả năng phân tích, ví dụ:

  • SFC-MS (Sắc ký lỏng siêu tới hạn kết nối khối phổ): Kỹ thuật này kết hợp khả năng tách của SFC với khả năng xác định cấu trúc của khối phổ, cho phép phân tích định tính và định lượng các hợp chất trong hỗn hợp phức tạp.
  • SFC-UV/Vis (Sắc ký lỏng siêu tới hạn kết nối detector UV/Vis): Kỹ thuật này sử dụng detector UV/Vis để phát hiện các hợp chất hấp thụ ánh sáng UV/Vis.
  • SFC-ELSD (Sắc ký lỏng siêu tới hạn kết nối detector tán xạ ánh sáng bay hơi): Kỹ thuật này sử dụng detector ELSD để phát hiện các hợp chất không bay hơi và không hấp thụ UV/Vis.

So sánh SFC với GC và HPLC

Đặc điểm GC HPLC SFC
Pha động Khí Lỏng Chất lỏng siêu tới hạn
Loại mẫu Bay hơi, bền nhiệt Bay hơi và không bay hơi Bay hơi và không bay hơi, kể cả chất dễ phân hủy nhiệt
Hiệu suất tách Cao Cao Cao
Tốc độ phân tích Nhanh Trung bình Nhanh hơn HPLC
Áp suất Thấp Cao Trung bình
Dung môi Ít Nhiều Ít hơn HPLC

Xu hướng phát triển

SFC đang được phát triển theo hướng:

  • Phát triển pha tĩnh mới: Nghiên cứu và phát triển các pha tĩnh mới với tính chọn lọc cao hơn và khả năng chịu áp suất tốt hơn.
  • Tối ưu hóa điều kiện phân tích: Sử dụng các thuật toán tối ưu hóa để tìm ra điều kiện phân tích tốt nhất (thành phần pha động, nhiệt độ, áp suất).
  • Kết hợp với các kỹ thuật phát hiện mới: Phát triển các detector mới với độ nhạy và độ chọn lọc cao hơn.
  • Ứng dụng trong các lĩnh vực mới: Mở rộng ứng dụng của SFC trong các lĩnh vực như phân tích protein, phân tích vật liệu nano, và phân tích các hợp chất trong matri nền phức tạp.

Tóm tắt về Sắc ký lỏng hiệu năng cao siêu tới hạn

SFC, hay sắc ký lỏng siêu tới hạn, là một kỹ thuật sắc ký mạnh mẽ sử dụng chất lỏng siêu tới hạn, thường là CO$_2$, làm pha động. Điểm mấu chốt cần nhớ là chất lỏng siêu tới hạn tồn tại ở điều kiện nhiệt độ và áp suất vượt quá điểm tới hạn, mang lại cho nó các đặc tính trung gian giữa chất khí và chất lỏng. Điều này cho phép SFC tận dụng ưu điểm của cả sắc ký khí (GC) và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), mang lại khả năng tách và phân tích đa dạng các hợp chất, bao gồm cả những hợp chất không bay hơi và dễ bị phân hủy nhiệt.

Một điểm quan trọng khác cần lưu ý là khả năng điều chỉnh khả năng hòa tan của pha động trong SFC. Bằng cách thay đổi áp suất và nhiệt độ, cũng như thêm các chất cải biến phân cực như methanol hay ethanol vào CO$_2$, ta có thể tinh chỉnh khả năng hòa tan của pha động để phù hợp với các chất phân tích khác nhau. Việc lựa chọn pha tĩnh cũng rất quan trọng, với các loại pha tĩnh phổ biến bao gồm silica gel, alumina, và các vật liệu polymer, tùy thuộc vào tính chất của chất cần phân tích.

SFC thường được kết hợp với các kỹ thuật phát hiện khác như khối phổ (MS), UV/Vis, và tán xạ ánh sáng bay hơi (ELSD) để tăng cường khả năng phân tích. So với GC và HPLC, SFC cung cấp tốc độ phân tích nhanh hơn HPLC, khả năng phân tích các hợp chất không bay hơi và dễ bị phân hủy nhiệt tốt hơn GC, đồng thời sử dụng ít dung môi hữu cơ hơn HPLC, thân thiện với môi trường. Cuối cùng, cần ghi nhớ SFC là một kỹ thuật đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều nghiên cứu hướng tới việc phát triển pha tĩnh mới, tối ưu hóa điều kiện phân tích, và mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.


Tài liệu tham khảo:

  • Chester, T. L., & Pinkston, J. D. (2013). Supercritical fluid chromatography and extraction. Analytical Chemistry, 85(1), 2-20.
  • Taylor, L. T. (2010). Supercritical fluid chromatography. Journal of Chromatography A, 1217(10), 1620-1632.
  • Anton, K., & Berger, C. (Eds.). (2008). Supercritical fluid chromatography with packed columns: Techniques and applications. CRC Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao CO$_2$ lại là chất lỏng siêu tới hạn được ưa chuộng nhất trong SFC?

Trả lời: CO$_2$ được ưa chuộng vì nhiều lý do: điểm tới hạn tương đối thấp (31°C, 73 atm) giúp dễ dàng đạt được điều kiện siêu tới hạn; không độc, không cháy, an toàn cho người sử dụng và môi trường; sẵn có, rẻ tiền; và dễ dàng loại bỏ sau phân tích, giảm thiểu ô nhiễm mẫu và thiết bị.

Ưu điểm của SFC so với HPLC trong việc phân tích các hợp chất dược phẩm là gì?

Trả lời: SFC thường cho tốc độ phân tích nhanh hơn HPLC do độ nhớt của pha động thấp hơn. Ngoài ra, SFC có thể phân tích được cả các hợp chất dược phẩm không bay hơi và dễ bị phân hủy nhiệt, những hợp chất mà HPLC gặp khó khăn. SFC cũng sử dụng ít dung môi hữu cơ hơn, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.

Làm thế nào để tăng cường khả năng hòa tan của pha động CO$_2$ trong SFC khi phân tích các chất phân cực?

Trả lời: Khả năng hòa tan của CO$_2$ có thể được tăng cường bằng cách thêm các chất cải biến phân cực, ví dụ như methanol, ethanol, hoặc isopropanol. Tỷ lệ phần trăm của chất cải biến trong pha động có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa khả năng hòa tan cho các chất phân tích cụ thể.

Ngoài CO$_2$, còn chất lỏng siêu tới hạn nào khác có thể được sử dụng trong SFC? Ưu và nhược điểm của chúng là gì?

Trả lời: Một số chất lỏng siêu tới hạn khác bao gồm etan, propan, và N$_2$O. Etan và propan có tính chất không phân cực tương tự CO$_2$, nhưng điểm tới hạn cao hơn. N$_2$O có tính phân cực hơn CO$_2$, nhưng có thể phản ứng với một số chất phân tích. Nhìn chung, CO$_2$ vẫn là lựa chọn phổ biến nhất do tính an toàn, sẵn có, và dễ sử dụng.

Vai trò của detector trong hệ thống SFC là gì? Cho ví dụ về một số loại detector thường được sử dụng.

Trả lời: Detector có vai trò phát hiện và định lượng các chất phân tích sau khi chúng được tách ra khỏi cột sắc ký. Một số loại detector thường được sử dụng trong SFC bao gồm detector tán xạ ánh sáng bay hơi (ELSD), detector khối phổ (MS), và detector UV-Vis. ELSD thích hợp cho các chất không bay hơi, MS cho phép xác định cấu trúc phân tử, và UV-Vis cho các chất hấp thụ ánh sáng UV-Vis.

Một số điều thú vị về Sắc ký lỏng hiệu năng cao siêu tới hạn

  • “Siêu tới hạn” nghe có vẻ cực đoan, nhưng lại khá phổ biến: Mặc dù thuật ngữ “siêu tới hạn” nghe có vẻ như một điều gì đó rất hiếm gặp, nhưng thực tế, chúng ta tương tác với chất lỏng siêu tới hạn thường xuyên hơn bạn nghĩ. Ví dụ, quá trình khử caffein trong cà phê thường sử dụng CO$_2$ siêu tới hạn.
  • SFC không phải là một kỹ thuật mới: Mặc dù SFC đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây, nhưng nó không phải là một kỹ thuật mới. Trên thực tế, SFC đã được phát triển vào những năm 1960, nhưng phải đến những tiến bộ gần đây về công nghệ thiết bị mới giúp SFC trở nên thực tế và dễ tiếp cận hơn.
  • CO$_2$ siêu tới hạn – một dung môi “xanh”: Vì CO$_2$ là một sản phẩm phụ của nhiều quá trình công nghiệp, việc sử dụng nó làm pha động trong SFC góp phần vào việc giảm thiểu chất thải và thân thiện với môi trường hơn so với việc sử dụng một lượng lớn dung môi hữu cơ như trong HPLC truyền thống. Hơn nữa, CO$_2$ dễ dàng loại bỏ sau quá trình phân tích, giảm thiểu tác động đến mẫu và môi trường.
  • SFC có thể tách các phân tử rất giống nhau: SFC có khả năng tách các đồng phân (isomer), enantiomer (các phân tử là hình ảnh phản chiếu của nhau), và thậm chí các phân tử có khối lượng phân tử rất gần nhau. Điều này làm cho SFC trở thành một công cụ mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành dược phẩm, nơi việc tách các hợp chất chiral là rất quan trọng.
  • SFC đang phát triển nhanh chóng: SFC đang là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động, với nhiều tiến bộ trong việc phát triển cột sắc ký mới, pha tĩnh, và kỹ thuật tối ưu hóa. Điều này hứa hẹn sẽ mở ra nhiều ứng dụng mới cho SFC trong tương lai.
  • SFC kết hợp với khối phổ tạo thành “cặp đôi hoàn hảo”: Sự kết hợp giữa SFC và khối phổ (SFC-MS) mang lại khả năng phân tích vượt trội, cho phép vừa tách các hợp chất phức tạp, vừa xác định cấu trúc của chúng. Sự kết hợp này đặc biệt hữu ích trong việc phân tích các mẫu phức tạp như các sản phẩm tự nhiên, mẫu môi trường và mẫu sinh học.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt