Sắc ký nano (Nanochromatography)

by tudienkhoahoc
Sắc ký nano (NanoLC) là một kỹ thuật tách chiết thuộc họ sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), được đặc trưng bởi việc sử dụng cột sắc ký có đường kính trong nhỏ hơn 100 μm. Việc giảm kích thước cột này mang lại nhiều lợi ích so với HPLC truyền thống, bao gồm:
  • Độ nhạy được cải thiện: Do thể tích cột giảm, nồng độ chất phân tích trong dịch rửa giải tăng lên, dẫn đến tín hiệu detector mạnh hơn và giới hạn phát hiện thấp hơn.
  • Tiết kiệm dung môi: Lưu lượng dung môi sử dụng trong NanoLC thấp hơn đáng kể so với HPLC, thường ở mức nanolit/phút, giúp giảm chi phí và tác động đến môi trường.
  • Tương thích với khối phổ (MS): Lưu lượng thấp của NanoLC lý tưởng cho ion hóa electrospray (ESI), một kỹ thuật ion hóa thường được sử dụng trong MS. Điều này cho phép phân tích hiệu quả các mẫu phức tạp với độ nhạy cao.
  • Phân tích mẫu nhỏ: NanoLC phù hợp để phân tích các mẫu có thể tích hạn chế, chẳng hạn như mẫu sinh học quý giá.

Nguyên lý

Nguyên lý tách của NanoLC tương tự như HPLC, dựa trên sự phân bố khác nhau của các chất phân tích giữa pha tĩnh (bên trong cột) và pha động (dung môi). Các chất phân tích có ái lực mạnh hơn với pha tĩnh sẽ bị giữ lại lâu hơn trong cột, trong khi các chất có ái lực mạnh hơn với pha động sẽ di chuyển nhanh hơn và được rửa giải ra khỏi cột sớm hơn. Sự khác biệt về thời gian lưu của các chất phân tích này cho phép tách và định lượng chúng.

Các loại cột

Cột NanoLC thường được làm từ silica nóng chảy và có thể được đóng gói với các vật liệu pha tĩnh khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Các loại cột phổ biến bao gồm:

  • Cột được đóng gói: Chứa các hạt nhỏ, xếp, cung cấp diện tích bề mặt lớn để tương tác với chất phân tích. Kích thước hạt và loại pha tĩnh được lựa chọn để tối ưu hóa hiệu quả tách cho các ứng dụng cụ thể.
  • Cột mao quản nguyên khối: Pha tĩnh được tạo thành một khối liền mạch bên trong mao quản, giúp giảm sự phân tán của dải và cải thiện hiệu quả tách. Cột nguyên khối thường cho hiệu suất tách cao hơn so với cột đóng gói, đặc biệt là đối với các phân tử lớn.

Ứng dụng

NanoLC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Phân tích proteomics: Xác định và định lượng protein trong các mẫu sinh học phức tạp.
  • Phân tích metabolomics: Nghiên cứu các quá trình trao đổi chất trong các hệ thống sinh học.
  • Phân tích dược phẩm: Phân tích và định lượng các loại thuốc và chất chuyển hóa của chúng.
  • Phân tích môi trường: Phát hiện và định lượng các chất ô nhiễm trong mẫu môi trường.
  • Phân tích thực phẩm: Kiểm tra chất lượng và an toàn thực phẩm.

Hạn chế

Mặc dù NanoLC mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế:

  • Độ phức tạp của hệ thống: Hệ thống NanoLC phức tạp hơn HPLC truyền thống và yêu cầu kỹ năng vận hành chuyên môn.
  • Dễ bị tắc nghẽn: Do đường kính cột nhỏ, NanoLC dễ bị tắc nghẽn bởi các hạt hoặc tạp chất trong mẫu. Việc chuẩn bị mẫu kỹ lưỡng là rất quan trọng để ngăn ngừa tắc nghẽn.
  • Giá thành cao: Hệ thống NanoLC và cột thường đắt hơn so với HPLC truyền thống.

Kết luận: NanoLC là một kỹ thuật tách mạnh mẽ cung cấp độ nhạy cao, tiết kiệm dung môi và tương thích với MS, làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và phân tích. Tuy nhiên, sự phức tạp, dễ bị tắc nghẽn và giá thành cao là những yếu tố cần được cân nhắc khi lựa chọn kỹ thuật này.

Thiết bị và Cấu hình Hệ thống

Một hệ thống NanoLC điển hình bao gồm các thành phần sau:

  • Bơm nano: Cung cấp một dòng dung môi ổn định và chính xác ở tốc độ dòng chảy nanolit trên phút. Kiểm soát chính xác tốc độ dòng chảy là rất quan trọng để đảm bảo khả năng tái lập của quá trình tách.
  • Van tiêm mẫu nano: Được sử dụng để đưa mẫu vào cột với thể tích tiêm rất nhỏ, thường ở mức nanolit. Độ chính xác và khả năng tái lập của van tiêm mẫu ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của kết quả phân tích.
  • Cột nano: Như đã đề cập trước đó, cột nano là thành phần cốt lõi của hệ thống, quyết định hiệu quả tách. Việc lựa chọn cột phụ thuộc vào tính chất của mẫu và mục tiêu phân tích.
  • Detector: Detector được sử dụng để phát hiện và định lượng các chất phân tích khi chúng được rửa giải khỏi cột. Các detector phổ biến bao gồm detector UV-Vis, detector huỳnh quang, và detector khối phổ (MS). Việc lựa chọn detector phụ thuộc vào tính chất của chất phân tích.
  • Hệ thống điều khiển và thu thập dữ liệu: Phần mềm được sử dụng để điều khiển hệ thống, thu thập dữ liệu và xử lý kết quả.

Chuẩn bị Mẫu

Việc chuẩn bị mẫu đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tách tối ưu và ngăn ngừa tắc nghẽn cột. Các bước chuẩn bị mẫu có thể bao gồm lọc, ly tâm, và khử muối. Đặc biệt, việc loại bỏ các hạt và tạp chất lớn là cần thiết để tránh tắc nghẽn cột nano.

Tối ưu hóa Tách

Hiệu quả tách trong NanoLC có thể được tối ưu hóa bằng cách điều chỉnh các thông số khác nhau, chẳng hạn như:

  • Thành phần pha động: Thay đổi tỉ lệ dung môi hữu cơ và dung môi nước trong pha động có thể ảnh hưởng đến sự tương tác giữa chất phân tích và pha tĩnh, do đó ảnh hưởng đến thời gian lưu và độ phân giải.
  • Gradient rửa giải: Sử dụng gradient rửa giải (thay đổi thành phần pha động theo thời gian) có thể cải thiện sự tách của các chất phân tích có tính chất khác nhau.
  • Nhiệt độ cột: Nhiệt độ cột có thể ảnh hưởng đến động học của quá trình tách và do đó ảnh hưởng đến hiệu quả tách.
  • Tốc độ dòng chảy: Tốc độ dòng chảy ảnh hưởng đến thời gian phân tích và độ phân giải.

So sánh NanoLC với HPLC truyền thống và MicroLC

Đặc điểm NanoLC MicroLC HPLC truyền thống
Đường kính cột < 100 μm 100-500 μm > 500 μm
Lưu lượng nl/phút μl/phút ml/phút
Độ nhạy Cao nhất Trung bình Thấp
Tiêu thụ dung môi Thấp nhất Thấp Cao
Tương thích MS Xuất sắc Tốt Khá

Ứng dụng nâng cao

  • Chip-based nanoLC: Sử dụng các chip vi lượng tích hợp cột nano và các thành phần khác, mang lại khả năng tự động hóa cao và khả năng phân tích mẫu nhỏ.
  • Coupling với các kỹ thuật khác: NanoLC có thể được kết hợp với các kỹ thuật phân tích khác, chẳng hạn như điện di mao quản (CE) và khối phổ (MS), để cung cấp khả năng phân tích toàn diện hơn. Ví dụ, kỹ thuật LC-MS/MS thường được sử dụng để phân tích proteomics và metabolomics.

Tóm tắt về Sắc ký nano

Sắc ký nano (NanoLC) là một kỹ thuật tách mạnh mẽ, mang lại độ nhạy vượt trội so với HPLC truyền thống. Điều này đạt được nhờ việc sử dụng cột có đường kính trong rất nhỏ (dưới 100 μm), cho phép phân tích các mẫu có thể tích hạn chế với giới hạn phát hiện thấp hơn đáng kể. Lưu lượng dung môi cực thấp (nl/phút) không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa khả năng tương thích với khối phổ (MS), một kỹ thuật thường được sử dụng để xác định và định lượng các chất phân tích sau khi tách.

Tuy nhiên, hiệu suất của NanoLC phụ thuộc rất nhiều vào việc chuẩn bị mẫu cẩn thận. Do đường kính cột nhỏ, hệ thống rất dễ bị tắc nghẽn bởi các hạt hoặc tạp chất. Việc lọc và loại bỏ các hạt lớn khỏi mẫu trước khi tiêm là rất quan trọng. Ngoài ra, tối ưu hóa các thông số tách, chẳng hạn như thành phần pha động, gradient rửa giải, và nhiệt độ cột, là cần thiết để đạt được hiệu quả tách mong muốn.

Mặc dù NanoLC mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đi kèm với một số thách thức. Hệ thống NanoLC phức tạp hơn HPLC truyền thống và đòi hỏi kỹ năng vận hành chuyên môn. Việc bảo trì và khắc phục sự cố cũng có thể phức tạp hơn. Cuối cùng, chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống NanoLC thường cao hơn so với HPLC truyền thống. Do đó, việc lựa chọn giữa NanoLC và các kỹ thuật sắc ký khác cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu độ nhạy cao và khả năng tương thích MS là những yếu tố quan trọng, thì NanoLC là một lựa chọn lý tưởng.


Tài liệu tham khảo:

  • Jorgenson, J. W., & Lukacs, K. D. (1981). Zone electrophoresis in open-tubular glass capillaries. Analytical Chemistry, 53(8), 1298-1302.
  • Simpson, R. J. (2003). Proteins and proteomics: a laboratory manual. Cold Spring Harbor Laboratory Press.
  • Niessen, W. M. A. (Ed.). (2011). Liquid chromatography-mass spectrometry. CRC press.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa NanoLC và HPLC truyền thống về mặt thiết bị và nguyên lý hoạt động là gì?

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở đường kính cột và lưu lượng. NanoLC sử dụng cột có đường kính trong nhỏ hơn 100 μm và lưu lượng ở mức nanolit/phút, trong khi HPLC truyền thống sử dụng cột lớn hơn (đường kính vài mm) và lưu lượng cao hơn (ml/phút). Nguyên lý tách của cả hai đều dựa trên sự phân bố khác nhau của chất phân tích giữa pha tĩnh và pha động, nhưng NanoLC mang lại độ nhạy cao hơn và tiêu thụ dung môi ít hơn nhờ kích thước cột và lưu lượng nhỏ.

Tại sao NanoLC đặc biệt phù hợp với khối phổ (MS)?

Trả lời: Lưu lượng thấp của NanoLC (nl/phút) rất lý tưởng cho kỹ thuật ion hóa electrospray (ESI), một phương pháp ion hóa thường được sử dụng trong MS. Lưu lượng thấp này tạo ra các giọt nhỏ hơn, đồng nhất hơn, giúp cải thiện hiệu quả ion hóa và tăng độ nhạy của phép đo MS.

Những thách thức chính khi sử dụng NanoLC là gì và làm thế nào để khắc phục chúng?

Trả lời: Thách thức chính bao gồm tắc nghẽn cột do kích thước cột nhỏ và sự phức tạp của hệ thống. Để khắc phục, cần chuẩn bị mẫu cẩn thận (lọc, ly tâm) để loại bỏ các hạt lớn. Việc bảo trì hệ thống thường xuyên và sử dụng đúng loại dung môi và cột cũng rất quan trọng.

Ngoài proteomics, NanoLC còn được ứng dụng trong lĩnh vực nào khác?

Trả lời: NanoLC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm metabolomics, phân tích dược phẩm, phân tích môi trường, phân tích thực phẩm, và thậm chí cả trong nghiên cứu nghệ thuật để phân tích sắc tố.

Xu hướng phát triển trong tương lai của NanoLC là gì?

Trả lời: Các xu hướng phát triển bao gồm việc phát triển các chip nanoLC tích hợp, cải tiến vật liệu cột để tăng hiệu quả tách, tối ưu hóa các giao diện NanoLC-MS, và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động hóa và tối ưu hóa quy trình phân tích. Mục tiêu là tăng độ nhạy, độ phân giải, tốc độ phân tích và giảm thiểu sự phức tạp của hệ thống.

Một số điều thú vị về Sắc ký nano

  • NanoLC và việc săn tìm dấu vết sự sống trên sao Hỏa: Do kích thước nhỏ gọn và độ nhạy cao, NanoLC được coi là một ứng cử viên tiềm năng cho các sứ mệnh không gian trong tương lai, bao gồm cả việc tìm kiếm các dấu hiệu của sự sống trên sao Hỏa. Khả năng phân tích các mẫu nhỏ với lượng dung môi tối thiểu là rất quan trọng trong các môi trường hạn chế tài nguyên như vậy.
  • NanoLC và nghệ thuật: Kỹ thuật này không chỉ giới hạn trong các ứng dụng khoa học. NanoLC đã được sử dụng để phân tích các sắc tố trong các tác phẩm nghệ thuật cổ, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các kỹ thuật và vật liệu được sử dụng bởi các nghệ sĩ trong quá khứ. Thông tin này có thể được sử dụng để xác định niên đại của tác phẩm nghệ thuật, xác thực nguồn gốc và phát triển các chiến lược bảo tồn hiệu quả.
  • Một giọt là quá đủ: Do độ nhạy cao, NanoLC có thể phân tích các mẫu có thể tích cực nhỏ, đôi khi chỉ cần một giọt chất lỏng sinh học. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nghiên cứu y sinh, nơi lượng mẫu có sẵn thường rất hạn chế.
  • Từ micro đến nano: một bước nhảy vọt về độ nhạy: Việc giảm kích thước cột từ micro xuống nano không chỉ đơn giản là một sự thay đổi về kích thước. Nó đại diện cho một bước nhảy vọt về độ nhạy, cho phép phát hiện các chất phân tích ở nồng độ thấp hơn nhiều so với trước đây.
  • Kết hợp sức mạnh: NanoLC-MS: Sự kết hợp giữa NanoLC và khối phổ (MS) tạo ra một công cụ phân tích cực kỳ mạnh mẽ. NanoLC tách các thành phần phức tạp của mẫu, trong khi MS cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc hóa học của từng thành phần. Sự kết hợp này được sử dụng rộng rãi trong proteomics, metabolomics và nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác.
  • Tương lai của NanoLC: Nghiên cứu và phát triển liên tục đang được tiến hành để cải thiện hơn nữa hiệu suất của NanoLC, bao gồm việc phát triển các loại cột mới, tối ưu hóa các phương pháp chuẩn bị mẫu và tích hợp với các kỹ thuật phân tích khác. Tương lai của NanoLC hứa hẹn những tiến bộ thú vị trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt