Sắc ký Siêu tới hạn Mở rộng (Expanded Bed Adsorption Chromatography)

by tudienkhoahoc

Sắc ký hấp phụ giường mở rộng (Expanded Bed Adsorption Chromatography – EBAC) là một kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu quả, được thiết kế chủ yếu cho việc thu nhận và tinh sạch các phân tử sinh học (như protein) trực tiếp từ các dịch nuôi cấy hoặc dịch đồng thể tế bào thô, chưa qua xử lý. Điểm khác biệt cơ bản của EBAC so với sắc ký cột nén (packed-bed chromatography) truyền thống là trạng thái vật lý của pha tĩnh. Trong EBAC, một dòng pha động được bơm từ dưới lên trên cột, làm cho các hạt pha tĩnh (adsorbent) lơ lửng và giãn nở, tạo thành một “giường mở rộng” (expanded bed) ổn định. Trạng thái này tạo ra các khoảng trống lớn giữa các hạt, ngăn ngừa việc cột bị tắc nghẽn bởi các hạt rắn và mảnh vỡ tế bào có trong mẫu thô.

Nguyên lý hoạt động

Quá trình EBAC là sự kết hợp độc đáo giữa nguyên lý tầng sôi (fluidization) và sắc ký hấp phụ, thường diễn ra qua các giai đoạn chính sau:

1. Mở rộng giường (Bed Expansion): Quá trình bắt đầu bằng việc bơm pha động từ đáy cột lên trên với một tốc độ dòng tuyến tính được kiểm soát cẩn thận. Khi lực kéo của dòng chảy lên trên thắng được trọng lực tác động lên các hạt pha tĩnh, lớp hạt sẽ bắt đầu giãn nở. Chiều cao của giường mở rộng được duy trì ổn định khi có sự cân bằng giữa hai lực này, tạo ra một môi trường cho phép các hạt rắn đi qua mà không gây cản trở.

2. Nạp mẫu và Hấp phụ (Sample Loading and Adsorption): Mẫu thô (ví dụ: dịch lên men chứa tế bào, dịch ly giải tế bào) được bơm trực tiếp vào cột đang ở trạng thái mở rộng. Đây là ưu điểm vượt trội của EBAC, giúp tích hợp ba bước: làm trong, cô đặc và tinh sạch sơ bộ vào trong một thao tác duy nhất. Các thành phần rắn và các mảnh vỡ tế bào có kích thước lớn sẽ đi xuyên qua các khoảng trống của giường mở rộng và thoát ra ngoài. Trong khi đó, các phân tử mục tiêu hòa tan (ví dụ: protein tái tổ hợp) sẽ khuếch tán và liên kết đặc hiệu với các phối tử (ligand) trên bề mặt hạt pha tĩnh dựa trên các cơ chế như trao đổi ion, tương tác kỵ nước, hoặc sắc ký ái lực.

3. Rửa và Rửa giải (Washing and Elution): Sau khi nạp mẫu, cột được rửa bằng dung dịch đệm để loại bỏ các tạp chất không liên kết và các hạt rắn còn sót lại. Tiếp theo, để tiến hành rửa giải, hướng dòng chảy thường được đảo ngược (từ trên xuống dưới). Việc này làm cho các hạt pha tĩnh lắng xuống, tạo thành một lớp cột nén. Ở trạng thái này, quá trình rửa giải diễn ra hiệu quả hơn, tương tự như sắc ký cột truyền thống. Một dung dịch rửa giải (elution buffer) có khả năng thay đổi các điều kiện (ví dụ: thay đổi pH, tăng nồng độ muối) được bơm qua cột để phá vỡ liên kết giữa phân tử mục tiêu và pha tĩnh, cho phép thu nhận sản phẩm tinh sạch.

4. Tái tạo (Regeneration): Sau khi thu nhận sản phẩm, cột được làm sạch bằng các dung dịch tái tạo mạnh (ví dụ: NaOH) để loại bỏ hoàn toàn các phân tử còn bám lại trên pha tĩnh. Sau bước tái tạo và cân bằng lại với đệm ban đầu, cột đã sẵn sàng cho một chu trình tinh sạch mới.

Tất nhiên rồi, đây là phiên bản đã được chỉnh sửa và làm rõ cho section của bạn.

Ưu điểm

EBAC mang lại nhiều lợi ích đáng kể, đặc biệt trong các quy trình sản xuất quy mô lớn, giúp nó trở thành một giải pháp thay thế hấp dẫn cho các phương pháp sắc ký truyền thống.

  • Tích hợp nhiều bước xử lý (Streamlining): Đây là ưu điểm cốt lõi và mang tính cách mạng nhất của EBAC. Kỹ thuật này cho phép nạp trực tiếp mẫu thô (dịch nuôi cấy, dịch đồng thể tế bào) vào cột mà không cần các bước tiền xử lý tốn kém và tốn thời gian như ly tâm, đồng nhất hóa áp suất cao hay vi lọc. Điều này giúp gộp các bước làm trong, cô đặc và thu nhận sản phẩm vào một công đoạn duy nhất, giúp giảm đáng kể thời gian xử lý tổng thể.
  • Giảm thiểu tổn thất sản phẩm và tăng hiệu suất thu hồi: Bằng cách loại bỏ nhiều bước thao tác, nguy cơ mất mát sản phẩm do phân hủy bởi protease hoặc do bám dính vào các bề mặt thiết bị được giảm thiểu. Điều này thường dẫn đến hiệu suất thu hồi sản phẩm mục tiêu cao hơn.
  • Năng suất cao: Do cấu trúc giường mở rộng có áp suất cột thấp, EBAC cho phép sử dụng tốc độ dòng chảy cao hơn nhiều so với cột nén, giúp tăng thông lượng và xử lý được một lượng lớn mẫu trong thời gian ngắn hơn.
  • Khả năng mở rộng quy mô (Scalability): Các nguyên tắc thủy động lực học của EBAC được nghiên cứu kỹ lưỡng và có thể dự đoán được, giúp cho việc chuyển đổi quy mô từ phòng thí nghiệm lên sản xuất công nghiệp trở nên tương đối đơn giản và đáng tin cậy.

Nhược điểm

Mặc dù có nhiều ưu điểm, EBAC cũng tồn tại một số hạn chế cần được xem xét.

  • Độ phân giải thấp hơn so với cột nén: Do hiện tượng khuếch tán dọc trục và trộn ngược (axial dispersion and back-mixing) vốn có trong trạng thái tầng sôi, các đỉnh rửa giải trong EBAC thường rộng hơn so với sắc ký cột nén. Vì vậy, EBAC phù hợp nhất cho các bước thu nhận và tinh sạch sơ bộ (capture or intermediate purification), chứ không lý tưởng cho các bước tinh sạch cuối cùng (polishing) đòi hỏi độ phân giải cực cao.
  • Yêu cầu về thiết bị và vật liệu pha tĩnh chuyên biệt: EBAC đòi hỏi các cột được thiết kế đặc biệt, có bộ phận phân phối dòng ở cả đầu vào (đáy cột) và đầu ra (đỉnh cột) để đảm bảo dòng chảy ổn định và ngăn ngừa mất hạt. Các hạt pha tĩnh cũng phải có đặc tính riêng: chúng cần có khối lượng riêng đủ lớn để không bị cuốn trôi bởi dòng chảy nhưng cũng phải đủ nhẹ để có thể mở rộng giường hiệu quả.
  • Vận hành phức tạp hơn: Việc thiết lập và tối ưu hóa một quy trình EBAC đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ các thông số thủy động lực học. Các yếu tố như tốc độ dòng, độ nhớt của mẫu, và nồng độ sinh khối đều ảnh hưởng đến sự ổn định của giường mở rộng. Việc duy trì một giường mở rộng ổn định trong suốt quá trình là một thách thức về mặt kỹ thuật.

Ứng dụng

Nhờ khả năng tích hợp các bước tinh sạch, EBAC đã trở thành một công cụ mạnh mẽ trong quy trình hạ nguồn (downstream processing) của ngành công nghệ sinh học và dược phẩm. Các ứng dụng chính bao gồm:

  • Tinh sạch protein tái tổ hợp: Đây là ứng dụng phổ biến nhất, cho phép thu nhận protein trực tiếp từ các hệ thống biểu hiện đa dạng như *E. coli* (dịch đồng thể), nấm men, và đặc biệt là dịch nuôi cấy tế bào động vật có vú (ví dụ: tế bào CHO).
  • Phân tách và tinh chế kháng thể đơn dòng (mAbs) và các đoạn kháng thể: EBAC với pha tĩnh Protein A hoặc các phối tử ái lực khác là một phương pháp hiệu quả cao để thu nhận mAbs trực tiếp từ dịch nuôi cấy tế bào.
  • Thu hồi enzyme công nghiệp: Các enzyme được sản xuất bằng phương pháp lên men có thể được tinh sạch hiệu quả từ dịch lên men thô.
  • Tinh sạch plasmid DNA và các vector virus: Trong lĩnh vực liệu pháp gen và vaccine, EBAC đang nổi lên như một phương pháp tiềm năng để tinh sạch plasmid DNA và các vector virus (ví dụ: AAV, lentivirus) từ dịch ly giải tế bào.

Pha tĩnh trong EBAC (Stationary Phase in EBAC)

Vật liệu pha tĩnh là yếu tố công nghệ cốt lõi, quyết định sự thành công của một quy trình EBAC. Các hạt pha tĩnh (adsorbent) sử dụng trong EBAC phải đáp ứng những yêu cầu khắt khe và khác biệt so với sắc ký cột nén truyền thống. Chúng thường là các hạt composite hình cầu, có cấu trúc đặc biệt gồm hai phần:

  1. Lõi đặc, tỷ trọng cao: Bên trong là một lõi trơ, có khối lượng riêng cao (ví dụ: thủy tinh, thép không gỉ, tungsten carbide) để đảm bảo các hạt có thể lắng xuống ổn định khi dừng dòng và không bị cuốn trôi ở tốc độ dòng cao trong quá trình mở rộng giường.
  2. Lớp vỏ xốp, chức năng hóa: Bên ngoài lõi là một lớp vỏ hydrogel xốp (ví dụ: agarose, dextran, cellulose) có tính tương hợp sinh học cao. Lớp vỏ này cung cấp diện tích bề mặt lớn và có thể được chức năng hóa bằng cách gắn các phối tử (ligand) đặc hiệu để liên kết với phân tử mục tiêu.

Kích thước của các hạt này thường lớn hơn (khoảng 50-300 $\mu$m) so với sắc ký cột nén. Việc lựa chọn phối tử phụ thuộc vào bản chất của phân tử mục tiêu và cơ chế sắc ký mong muốn, bao gồm:

  • Sắc ký trao đổi ion (IEX): Sử dụng các nhóm mang điện tích như DEAE (diethylaminoethyl, anion mạnh), Q (quaternary ammonium, anion mạnh), CM (carboxymethyl, cation yếu), SP (sulfopropyl, cation mạnh).
  • Sắc ký tương tác kỵ nước (HIC): Sử dụng các nhóm kỵ nước như Phenyl, Butyl, hoặc Octyl.
  • Sắc ký ái lực (AC): Sử dụng các phối tử có khả năng liên kết đặc hiệu cao như Protein A/G/L để tinh sạch kháng thể, các ion kim loại (IMAC) cho protein mang thẻ His-tag, hoặc các phối tử khác như thuốc nhuộm Cibacron Blue.

Ngoài ra, các yếu tố như độ ổn định hóa học của phối tử, khả năng làm sạch và tái sử dụng qua nhiều chu kỳ (CIP – Cleaning-In-Place), và chi phí tổng thể của vật liệu cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và vận hành

Hiệu suất của quy trình EBAC bị ảnh hưởng bởi sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố thủy động lực học và đặc tính của mẫu.

  • Tốc độ dòng tuyến tính ($u$): Đây là thông số vận hành quan trọng nhất, quyết định mức độ mở rộng của giường. Tốc độ dòng phải đủ cao để làm lơ lửng các hạt và cho phép các thành phần rắn trong mẫu đi qua, nhưng không được quá cao để tránh hiện tượng cuốn trôi hạt ra khỏi cột. Việc xác định tốc độ dòng tối ưu thường được thực hiện qua thực nghiệm bằng cách xây dựng đường cong mối quan hệ giữa tốc độ dòng và mức độ mở rộng.
  • Mức độ mở rộng giường: Được định nghĩa là tỷ số giữa chiều cao giường mở rộng ($H$) và chiều cao giường lắng ($H_0$), tính bằng công thức: Mức độ mở rộng = $H/H_0$. Mức độ mở rộng tối ưu (thường từ 1.5 đến 3 lần) đảm bảo đủ khoảng trống cho mẫu thô đi qua mà không làm giảm đáng kể dung lượng liên kết động (dynamic binding capacity).
  • Đặc tính của mẫu: Độ nhớt và nồng độ sinh khối (tế bào) của mẫu nạp vào ảnh hưởng trực tiếp đến thủy động lực học của giường. Mẫu có độ nhớt cao sẽ làm tăng lực cản lên các hạt, dẫn đến mức độ mở rộng cao hơn ở cùng một tốc độ dòng. Điều này cần được tính toán khi tối ưu hóa quy trình.
  • Thiết kế cột và bộ phân phối dòng: Một cột EBAC hiệu quả phải có bộ phân phối dòng (distributor) ở đáy cột được thiết kế tốt để đảm bảo dòng lỏng được phân bố đều trên toàn bộ tiết diện cột. Nếu phân phối dòng không đều, sẽ xảy ra hiện tượng “kênh hóa” (channeling), nơi dòng chảy tập trung vào một số vùng nhất định, làm giảm đáng kể hiệu quả tiếp xúc giữa pha động và pha tĩnh, dẫn đến hiệu suất tinh sạch thấp.

Mô hình hóa và tối ưu hóa quy trình

Để dự đoán, tối ưu hóa và mở rộng quy mô quy trình EBAC, các mô hình toán học và mô phỏng máy tính đóng một vai trò quan trọng.

  • Phương trình Richardson-Zaki: Đây là mô hình kinh nghiệm được sử dụng rộng rãi nhất để mô tả mối quan hệ giữa tốc độ dòng tuyến tính ($u$), độ rỗng của giường ($\epsilon$), và vận tốc lắng cuối của một hạt đơn lẻ ($u_t$). Phương trình có dạng: $u = u_t \epsilon^n$. Mô hình này giúp dự đoán mức độ mở rộng của giường dưới các điều kiện dòng chảy khác nhau.
  • Mô hình khuếch tán trục (Axial Dispersion Model): Mô hình này mô tả sự lan rộng của dải chất tan khi nó di chuyển qua cột, một hiện tượng làm giảm độ phân giải. Nó định lượng mức độ trộn ngược (back-mixing) trong pha lỏng thông qua hệ số khuếch tán trục ($D_L$), giúp đánh giá và so sánh hiệu quả tách của các điều kiện vận hành khác nhau.
  • Mô hình động học hấp phụ: Các mô hình như đường đẳng nhiệt Langmuir hoặc Freundlich được sử dụng để mô tả trạng thái cân bằng của quá trình hấp phụ, trong khi các mô hình động học khác mô tả tốc độ mà phân tử mục tiêu liên kết với pha tĩnh. Việc kết hợp các mô hình này cho phép mô phỏng toàn bộ quá trình đột phá (breakthrough curve) và rửa giải, giúp tối ưu hóa dung lượng nạp mẫu và chiến lược rửa giải.

So sánh EBAC với các kỹ thuật khác

  • So với Sắc ký cột nén (Packed-bed Chromatography): EBAC vượt trội trong việc xử lý mẫu thô, loại bỏ các bước tiền xử lý và ngăn ngừa tắc nghẽn cột. Tuy nhiên, do hiện tượng trộn ngược, độ phân giải của EBAC thường thấp hơn, phù hợp hơn cho các bước thu nhận ban đầu thay vì các bước tinh sạch cuối cùng.
  • So với Tủa và Ly tâm: EBAC tích hợp việc làm trong, cô đặc và tinh sạch vào một bước, trong khi tủa/ly tâm chỉ là các bước làm trong sơ bộ, thường dẫn đến tổn thất sản phẩm và yêu cầu thêm các bước sắc ký sau đó.
  • So với Sắc ký màng (Membrane Chromatography): Cả hai đều có thể xử lý dòng chảy với tốc độ cao. Tuy nhiên, màng dễ bị tắc nghẽn bởi các hạt rắn và chủ yếu hoạt động dựa trên cơ chế đối lưu, trong khi EBAC chịu được mẫu thô tốt hơn và dựa trên cơ chế khuếch tán-hấp phụ.

Kết luận

Sắc ký hấp phụ giường mở rộng (EBAC) là một kỹ thuật tinh sạch mạnh mẽ và hiệu quả, đại diện cho một bước tiến quan trọng trong công nghệ xử lý hạ nguồn (downstream processing). Bằng cách tích hợp các bước làm trong, cô đặc và thu nhận sản phẩm vào một công đoạn duy nhất, EBAC giúp đơn giản hóa đáng kể quy trình sản xuất, tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và tăng hiệu suất thu hồi, đặc biệt đối với việc tinh sạch các phân tử sinh học từ các nguồn nguyên liệu thô và phức tạp. Mặc dù có những thách thức về mặt vận hành và độ phân giải, những ưu điểm vượt trội của nó đã giúp EBAC trở thành một công nghệ không thể thiếu trong ngành công nghệ sinh học và dược phẩm hiện đại.

Một số điều thú vị về Sắc ký Siêu tới hạn Mở rộng
  • EBAC được phát triển ban đầu để khắc phục những hạn chế của sắc ký cột truyền thống trong việc xử lý các mẫu sinh học phức tạp. Các mẫu này thường chứa tế bào, mảnh vụn tế bào, và các tạp chất lớn có thể gây tắc nghẽn cột, làm giảm hiệu suất và tăng chi phí.
  • Một trong những ứng dụng đầu tiên và thành công nhất của EBAC là tinh chế enzyme từ dịch lên men. Kỹ thuật này cho phép thu hồi enzyme trực tiếp từ dịch lên men mà không cần các bước tiền xử lý phức tạp như ly tâm hoặc lọc, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí.
  • EBAC có thể được coi là một “cầu nối” giữa quá trình lên men (upstream processing) và các bước tinh chế sau đó (downstream processing). Khả năng xử lý mẫu thô của EBAC giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất, giảm số lượng bước thao tác, và tăng hiệu quả tổng thể.
  • Mặc dù EBAC thường được sử dụng cho các ứng dụng sinh học, nó cũng có tiềm năng trong các lĩnh vực khác như xử lý nước thải và thu hồi các kim loại quý. Nguyên lý hấp phụ trên giường mở rộng có thể được áp dụng cho nhiều loại chất khác nhau, không chỉ giới hạn ở protein và các phân tử sinh học.
  • Các hạt pha tĩnh trong EBAC đôi khi được gọi là “hạt thông minh” (smart beads) vì chúng có thể được thiết kế để có ái lực đặc hiệu với các chất mục tiêu cụ thể. Việc gắn các phối tử (ligands) khác nhau lên bề mặt hạt cho phép tạo ra các pha tĩnh có khả năng chọn lọc cao, giúp tinh chế các sản phẩm mong muốn một cách hiệu quả.
  • Một số hệ thống EBAC hiện đại sử dụng các hạt pha tĩnh có từ tính (magnetic beads). Điều này cho phép dễ dàng tách các hạt ra khỏi pha lỏng bằng cách sử dụng một nam châm bên ngoài, thay vì dựa vào trọng lực hoặc dòng chảy ngược.
  • Việc phát triển các loại pha tĩnh mới với khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt (ví dụ: pH cao, nhiệt độ cao) đang mở rộng phạm vi ứng dụng của EBAC. Điều này cho phép EBAC được sử dụng trong các quy trình công nghiệp đòi hỏi điều kiện vận hành đặc biệt.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt