Saccarozơ (Sucrose)

by tudienkhoahoc
Saccarozơ, hay còn gọi là đường mía, đường kính, đường ăn, là một loại disaccharide (đường đôi) phổ biến được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là mía và củ cải đường. Nó là nguồn cung cấp năng lượng chính cho nhiều sinh vật. Saccarozơ được hình thành từ sự liên kết của hai monosaccharide: glucose và fructose.

Công thức hóa học của saccarozơ là C${12}$H${22}$O$_{11}$. Liên kết giữa glucose và fructose được gọi là liên kết glycosidic.

Cấu trúc và Tính chất của Saccarozơ

Saccarozơ được tạo thành từ hai monosaccharide liên kết với nhau: α-D-glucose và β-D-fructose. Liên kết này được gọi là liên kết glycosidic, cụ thể là liên kết α(1→2) glycosidic, nối carbon số 1 của glucose với carbon số 2 của fructose. Điều này có nghĩa là cả hai nhóm cacbonyl (nhóm aldehyde của glucose và nhóm ketone của fructose) đều tham gia vào liên kết glycosidic, dẫn đến việc saccarozơ không có tính khử.

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng.
  • Vị: Ngọt.
  • Độ tan: Tan tốt trong nước.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 186°C. Khi nóng chảy, saccarozơ bị phân hủy thành caramel.

Tính chất hóa học

  • Thủy phân: Saccarozơ có thể bị thủy phân (phản ứng với nước) với sự xúc tác của enzyme invertase hoặc axit, tạo thành glucose và fructose. Phản ứng này còn được gọi là sự đảo ngược đường, vì hỗn hợp glucose và fructose thu được làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực sang trái, ngược với saccarozơ (quay mặt phẳng ánh sáng phân cực sang phải).

$C{12}H{22}O{11} + H{2}O \xrightarrow{H^{+}, invertase} C{6}H{12}O{6} \text{(glu\cose)} + C{6}H{12}O{6} \text{(fructose)}$

  • Không có tính khử: Saccarozơ không có tính khử, nghĩa là nó không phản ứng với thuốc thử Fehling hay Tollens. Điều này là do cả hai nhóm cacbonyl của glucose và fructose đều tham gia vào liên kết glycosidic.

Sản xuất

Saccarozơ được sản xuất chủ yếu từ mía và củ cải đường. Quá trình sản xuất bao gồm ép lấy nước, tinh chế và kết tinh. Cụ thể hơn, nước ép mía hoặc củ cải đường được xử lý để loại bỏ tạp chất, sau đó được cô đặc và kết tinh để thu được saccarozơ tinh khiết.

Ứng dụng

  • Chất tạo ngọt: Saccarozơ được sử dụng rộng rãi làm chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống.
  • Nguyên liệu trong công nghiệp thực phẩm: Saccarozơ được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo, mứt, nước giải khát, và nhiều sản phẩm thực phẩm khác. Nó cũng đóng vai trò là chất bảo quản trong một số loại thực phẩm.
  • Lên men: Saccarozơ có thể được lên men để sản xuất ethanol, được sử dụng làm nhiên liệu sinh học.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Tiêu thụ quá nhiều saccarozơ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì, tiểu đường type 2, bệnh tim mạch và sâu răng. Cần tiêu thụ saccarozơ một cách điều độ và kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh. Hạn chế lượng đường bổ sung, bao gồm cả saccarozơ, là một phần quan trọng của một lối sống lành mạnh.

Các thông tin khác

  • Sự phân cực của ánh sáng: Như đã đề cập, saccarozơ quay mặt phẳng ánh sáng phân cực sang phải. Góc quay này là đặc trưng và có thể được sử dụng để xác định nồng độ của dung dịch saccarozơ. Sau khi thủy phân, hỗn hợp glucose và fructose (đường nghịch đảo) quay mặt phẳng ánh sáng phân cực sang trái, do góc quay của fructose lớn hơn và ngược chiều với glucose.
  • Các dạng tồn tại khác: Ngoài dạng tinh thể thông thường, saccarozơ còn tồn tại ở dạng vô định hình, ví dụ như trong kẹo bông gòn. Sự khác biệt về cấu trúc tinh thể ảnh hưởng đến một số tính chất vật lý như độ tan và độ cứng.
  • Vai trò trong thực vật: Trong thực vật, saccarozơ là dạng đường chính được vận chuyển từ lá (nơi quang hợp diễn ra) đến các bộ phận khác của cây để dự trữ năng lượng hoặc sử dụng cho quá trình sinh trưởng và phát triển.
  • Chỉ số đường huyết (GI): Saccarozơ có chỉ số đường huyết (GI) khá cao, khoảng 65. Điều này có nghĩa là nó làm tăng lượng đường trong máu nhanh hơn so với một số loại carbohydrate khác.
  • Saccarozơ so với các loại đường khác: So với các loại disaccharide khác như lactose (đường sữa) và maltose (đường mạch nha), saccarozơ có vị ngọt hơn. Tuy nhiên, vị ngọt của các loại đường là cảm nhận chủ quan và có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân.
  • An toàn thực phẩm: Saccarozơ được coi là an toàn để sử dụng trong thực phẩm. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá mức có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như đã đề cập. Các tổ chức y tế khuyến nghị nên hạn chế lượng đường bổ sung, bao gồm cả saccarozơ, trong chế độ ăn uống.
  • Một số phản ứng hóa học khác:
    • Phản ứng với axit sulfuric đậm đặc: Saccarozơ bị mất nước bởi axit sulfuric đậm đặc, tạo thành cacbon và nước.

    $C{12}H{22}O_{11} \xrightarrow{H_2SO_4 \text{ đậm đặc}} 12C + 11H_2O$

    • Phản ứng este hóa: Mặc dù ít phổ biến, saccarozơ có thể tham gia phản ứng este hóa với axit tạo thành este saccarozơ.

Tóm tắt về Saccarozơ

Saccarozơ (C${12}$H${22}$O$_{11}$), hay còn gọi là đường mía, là một disaccharide được cấu tạo từ glucose và fructose liên kết với nhau bằng liên kết α(1→2) glycosidic. Nó là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng và được sử dụng rộng rãi làm chất tạo ngọt trong thực phẩm.

Tính chất quan trọng của saccarozơ bao gồm: vị ngọt, tan tốt trong nước, khả năng bị thủy phân thành glucose và fructose, và không có tính khử. Quá trình thủy phân saccarozơ còn được gọi là sự đảo ngược đường, do hỗn hợp sản phẩm làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực ngược chiều so với saccarozơ ban đầu.

Sản xuất saccarozơ chủ yếu từ mía và củ cải đường. Mặc dù saccarozơ là chất dinh dưỡng quan trọng, việc tiêu thụ quá mức có thể gây hại cho sức khỏe, dẫn đến các vấn đề như béo phì, tiểu đường type 2 và bệnh tim mạch. Do đó, cần tiêu thụ saccarozơ một cách điều độ như một phần của chế độ ăn uống cân bằng. Chỉ số đường huyết (GI) cao của saccarozơ cũng là một yếu tố cần lưu ý, đặc biệt đối với những người cần kiểm soát lượng đường trong máu.


Tài liệu tham khảo:

  • Lehninger Principles of Biochemistry
  • Organic Chemistry, by Paula Yurkanis Bruice
  • Chemistry: The Central Science

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao saccarozơ không có tính khử trong khi glucose và fructose, các đơn phân cấu tạo nên nó, lại có tính khử?

Trả lời: Tính khử của glucose và fructose đến từ nhóm aldehyde (trong glucose) và nhóm ketone (trong fructose) tự do. Khi glucose và fructose liên kết với nhau tạo thành saccarozơ thông qua liên kết α(1→2) glycosidic, cả hai nhóm cacbonyl này đều tham gia vào liên kết, do đó saccarozơ không còn nhóm cacbonyl tự do để thể hiện tính khử.

Ngoài mía và củ cải đường, còn nguồn nào khác có thể chiết xuất saccarozơ?

Trả lời: Mặc dù mía và củ cải đường là hai nguồn chính, saccarozơ cũng có thể được chiết xuất, nhưng với số lượng ít hơn, từ cây thốt nốt, cây phong và một số loại trái cây như dứa và xoài. Tuy nhiên, việc chiết xuất từ các nguồn này thường không hiệu quả về mặt kinh tế.

Sự khác biệt giữa đường nâu và đường trắng là gì? Đường nâu có tốt cho sức khỏe hơn không?

Trả lời: Đường nâu chứa một lượng nhỏ mật mía, tạo nên màu sắc và hương vị đặc trưng. Về mặt dinh dưỡng, đường nâu và đường trắng khá tương đồng. Lượng mật mía trong đường nâu cung cấp một lượng nhỏ khoáng chất, nhưng không đáng kể so với nhu cầu hàng ngày. Do đó, không thể nói đường nâu tốt cho sức khỏe hơn đường trắng một cách đáng kể.

Quá trình lên men saccarozơ thành ethanol diễn ra như thế nào?

Trả lời: Nấm men sử dụng enzyme invertase để thủy phân saccarozơ thành glucose và fructose. Sau đó, chúng chuyển hóa glucose và fructose thành ethanol và carbon dioxide thông qua quá trình lên men rượu:

C${6}$H${12}$O${6}$ $\xrightarrow{lên men}$ 2C${2}$H${5}$OH + 2CO${2}$

Tác động của saccarozơ lên men răng là gì?

Trả lời: Vi khuẩn trong miệng sử dụng saccarozơ làm nguồn năng lượng và sản xuất axit lactic. Axit lactic này làm giảm độ pH trong miệng, gây ra sự khử khoáng của men răng, dẫn đến sâu răng.

Một số điều thú vị về Saccarozơ

  • “Đường nghịch đảo” không phải là một loại đường riêng biệt: Khi saccarozơ bị thủy phân, nó tạo thành hỗn hợp glucose và fructose. Hỗn hợp này được gọi là “đường nghịch đảo” không phải vì nó là một loại đường mới, mà là do nó làm đảo ngược hướng quay mặt phẳng ánh sáng phân cực.
  • Ong là “nhà máy sản xuất đường nghịch đảo” tự nhiên: Mật ong chứa một lượng lớn đường nghịch đảo do enzyme invertase trong dạ dày của ong đã thủy phân saccarozơ trong mật hoa. Chính vì vậy, mật ong lỏng hơn so với đường kết tinh thông thường.
  • Saccarozơ không phải là loại đường ngọt nhất: Mặc dù saccarozơ rất ngọt, nhưng có nhiều chất tạo ngọt khác có độ ngọt cao hơn gấp nhiều lần, ví dụ như fructose (ngọt hơn saccarozơ khoảng 1,7 lần) hay các chất tạo ngọt nhân tạo.
  • Caramel không chỉ là đường cháy: Khi đun nóng saccarozơ đến điểm nóng chảy, nó không chỉ đơn giản là cháy. Quá trình này phức tạp hơn, liên quan đến sự phân hủy và trùng hợp hóa học, tạo ra hàng trăm hợp chất khác nhau tạo nên màu sắc và hương vị đặc trưng của caramel.
  • Saccarozơ có vai trò trong việc bảo quản thực phẩm: Nồng độ saccarozơ cao có thể ức chế sự phát triển của vi sinh vật, do đó nó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong mứt, trái cây ngâm đường, và các loại thực phẩm khác.
  • Củ cải đường ban đầu không được trồng để lấy đường: Củ cải đường ban đầu được trồng để lấy lá và rễ làm thức ăn cho gia súc. Việc chiết xuất đường từ củ cải đường chỉ được phát triển vào cuối thế kỷ 18.
  • Saccarozơ có thể được sử dụng để làm đồ trang trí: Kẹo đường, một dạng saccarozơ kết tinh, được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật và đồ trang trí tinh xảo.
  • “Đường” không phải lúc nào cũng có nghĩa là saccarozơ: Thuật ngữ “đường” thường được sử dụng để chỉ saccarozơ, nhưng thực tế nó là một thuật ngữ chung chỉ các loại carbohydrate có vị ngọt, bao gồm cả monosaccharide (glucose, fructose), disaccharide (lactose, maltose) và các loại đường khác.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt