Siêu dẫn nhiệt độ cao (High-temperature superconductor)

by tudienkhoahoc
Siêu dẫn nhiệt độ cao (High-Tc superconductors) là một loại vật liệu siêu dẫn thể hiện tính siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn đáng kể so với các siêu dẫn thông thường. Mặc dù “nhiệt độ cao” trong ngữ cảnh này vẫn còn rất thấp theo tiêu chuẩn hàng ngày (thường là dưới nhiệt độ nitơ lỏng, -196°C hay 77K), nhưng nó cao hơn nhiều so với nhiệt độ chuyển tiếp siêu dẫn của các siêu dẫn thông thường, thường gần với độ không tuyệt đối (0K hay -273.15°C).

Khái niệm cơ bản về siêu dẫn

Siêu dẫn là một hiện tượng xảy ra ở một số vật liệu khi được làm lạnh xuống dưới một nhiệt độ tới hạn (Tc). Các tính chất đặc trưng của trạng thái siêu dẫn bao gồm:

  • Điện trở suất bằng không: Dòng điện có thể chạy trong vật liệu siêu dẫn mà không gặp bất kỳ điện trở nào.
  • Hiệu ứng Meissner: Vật liệu siêu dẫn đẩy từ trường ra khỏi bên trong nó.

Tầm quan trọng của “nhiệt độ cao”

Việc đạt được tính siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn có ý nghĩa thực tiễn rất lớn. Các siêu dẫn thông thường yêu cầu làm lạnh bằng helium lỏng, một chất rất đắt và khó xử lý. Siêu dẫn nhiệt độ cao có thể được làm lạnh bằng nitơ lỏng, rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn nhiều, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng. Việc sử dụng nitơ lỏng giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và làm cho các ứng dụng của siêu dẫn trở nên khả thi hơn trong nhiều lĩnh vực.

Vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao

Hầu hết các siêu dẫn nhiệt độ cao được biết đến là các cuprate, một loại gốm sứ chứa các lớp đồng oxide. Một số ví dụ bao gồm:

  • YBCO (YBa2Cu3O7-x): Một trong những siêu dẫn nhiệt độ cao được nghiên cứu nhiều nhất, với Tc khoảng 92K.
  • BSCCO (Bi2Sr2CanCun+1O2n+6+x): Một họ các siêu dẫn nhiệt độ cao với Tc lên đến 110K.
  • LSCO (La2CuO4): Một cuprate siêu dẫn với Tc khoảng 35K.

Ngoài các cuprate, một số vật liệu khác cũng thể hiện tính siêu dẫn ở nhiệt độ tương đối cao, chẳng hạn như iron-based superconductors (siêu dẫn gốc sắt) và MgB2.

Cơ chế siêu dẫn nhiệt độ cao

Cơ chế chính xác gây ra siêu dẫn nhiệt độ cao vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Khác với siêu dẫn thông thường, được giải thích bởi lý thuyết BCS dựa trên sự ghép cặp electron (Cooper pairs) thông qua phonon, cơ chế siêu dẫn trong các cuprate phức tạp hơn và vẫn đang được nghiên cứu tích cực. Một số giả thuyết cho rằng sự tương tác giữa electron đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các cặp Cooper trong siêu dẫn nhiệt độ cao. Tuy nhiên, chưa có một lý thuyết nào được chấp nhận rộng rãi để giải thích đầy đủ hiện tượng này.

Ứng dụng

Siêu dẫn nhiệt độ cao có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Dây dẫn điện không tổn thất: Truyền tải điện năng hiệu quả hơn, giảm tổn thất năng lượng.
  • Nam châm mạnh: Được sử dụng trong MRI, tàu đệm từ, và các ứng dụng khoa học khác.
  • Thiết bị điện tử: Bộ lọc vi sóng, SQUID (Superconducting Quantum Interference Devices) dùng để đo từ trường cực nhỏ.
  • Lưu trữ năng lượng: Dùng để lưu trữ năng lượng hiệu quả. Tuy nhiên, việc ứng dụng trong lĩnh vực này vẫn còn đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển.

Thách thức

Mặc dù tiềm năng rất lớn, việc ứng dụng rộng rãi siêu dẫn nhiệt độ cao vẫn gặp một số thách thức:

  • Tính giòn của vật liệu ceramic: Khó chế tạo dây dẫn dài và linh hoạt. Điều này hạn chế ứng dụng của chúng trong việc chế tạo các cuộn dây cho nam châm và các thiết bị khác.
  • Dòng điện tới hạn: Mật độ dòng điện mà vật liệu có thể mang mà không mất tính siêu dẫn. Việc vượt quá giới hạn này sẽ dẫn đến sự xuất hiện trở lại của điện trở.
  • Chi phí sản xuất: Một số vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao vẫn còn đắt đỏ. Điều này cản trở việc áp dụng chúng vào các ứng dụng thương mại quy mô lớn.

Nghiên cứu về siêu dẫn nhiệt độ cao vẫn đang tiếp tục diễn ra mạnh mẽ, với mục tiêu tìm ra các vật liệu mới có Tc cao hơn, hiểu rõ cơ chế siêu dẫn, và khắc phục các thách thức kỹ thuật để mở rộng ứng dụng của công nghệ này.

Các hướng nghiên cứu hiện nay

Nghiên cứu về siêu dẫn nhiệt độ cao vẫn đang là một lĩnh vực sôi động với nhiều hướng phát triển khác nhau, bao gồm:

  • Tìm kiếm vật liệu mới: Các nhà khoa học đang không ngừng tìm kiếm các vật liệu siêu dẫn mới với Tc cao hơn, đặc biệt là các vật liệu có thể đạt được siêu dẫn ở nhiệt độ phòng. Việc khám phá ra các họ vật liệu mới như nickelates và các vật liệu dựa trên hydro dưới áp suất cao đã mở ra những hướng đi đầy hứa hẹn.
  • Nâng cao hiểu biết về cơ chế: Việc hiểu rõ cơ chế siêu dẫn nhiệt độ cao là chìa khóa để thiết kế và tổng hợp các vật liệu mới với tính chất được cải thiện. Các kỹ thuật thực nghiệm tiên tiến như ARPES (Angle-Resolved Photoemission Spectroscopy)neutron scattering đang được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc điện tử và động lực học của các vật liệu này.
  • Cải thiện tính chất của vật liệu hiện có: Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực cải thiện các tính chất quan trọng của vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao hiện có, chẳng hạn như dòng điện tới hạn và tính dẻo, để mở rộng khả năng ứng dụng của chúng. Các kỹ thuật như doping và chế tạo vật liệu nano đang được sử dụng để đạt được mục tiêu này.
  • Ứng dụng mới: Các nhà khoa học và kỹ sư đang khám phá các ứng dụng mới của siêu dẫn nhiệt độ cao trong các lĩnh vực như điện tử lượng tử, máy tính lượng tử và cảm biến siêu nhạy.

Hứa hẹn của siêu dẫn nhiệt độ phòng

Siêu dẫn ở nhiệt độ phòng, mặc dù vẫn là một mục tiêu đầy thách thức, nhưng hứa hẹn sẽ tạo ra một cuộc cách mạng công nghệ. Việc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu làm lạnh sẽ mở ra vô số ứng dụng mới, từ lưới điện hiệu quả hơn đến các thiết bị điện tử mạnh mẽ hơn và thậm chí cả tàu đệm từ tốc độ cao. Sự phát triển của siêu dẫn nhiệt độ phòng sẽ có tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

Tóm tắt về Siêu dẫn nhiệt độ cao

Siêu dẫn nhiệt độ cao (High-T$_c$) là một hiện tượng hấp dẫn với tiềm năng biến đổi nhiều lĩnh vực công nghệ. Mặc dù “nhiệt độ cao” vẫn còn thấp so với nhiệt độ phòng, nó cao hơn đáng kể so với nhiệt độ yêu cầu cho siêu dẫn thông thường, cho phép sử dụng chất làm lạnh rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn như nitơ lỏng. Điểm mấu chốt cần nhớ là điện trở suất bằng không và hiệu ứng Meissner, hai đặc tính xác định trạng thái siêu dẫn, cho phép dòng điện chạy mà không mất năng lượng và đẩy từ trường ra khỏi vật liệu.

Vật liệu cuprate, một loại gốm sứ chứa các lớp đồng oxide, là nền tảng của hầu hết các siêu dẫn nhiệt độ cao hiện nay. YBCO với T$_c$ khoảng 92K và BSCCO với T$_c$ lên tới 110K là hai ví dụ nổi bật. Tuy nhiên, cơ chế siêu dẫn trong các vật liệu này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, khác với lý thuyết BCS giải thích siêu dẫn thông thường. Đây vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động, tập trung vào việc làm sáng tỏ các tương tác phức tạp dẫn đến sự hình thành cặp Cooper ở nhiệt độ cao hơn.

Ứng dụng tiềm năng của siêu dẫn nhiệt độ cao rất rộng lớn, từ lưới điện không tổn thất đến nam châm mạnh hơn cho MRI và tàu đệm từ. Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn tồn tại, bao gồm tính giòn của vật liệu gốm, hạn chế dòng điện tới hạn, và chi phí sản xuất. Vượt qua những trở ngại này là rất quan trọng để hiện thực hóa đầy đủ tiềm năng của công nghệ này. Cuộc tìm kiếm các vật liệu siêu dẫn nhiệt độ phòng tiếp tục thúc đẩy nghiên cứu, mang đến hy vọng về một tương lai nơi mà việc truyền tải năng lượng hiệu quả và các thiết bị điện tử mạnh mẽ trở thành hiện thực.


Tài liệu tham khảo:

  • J. G. Bednorz and K. A. Müller, “Possible high $T_c$ superconductivity in the Ba−La−Cu−O system,” Z. Phys. B 64, 189 (1986).
  • M. K. Wu et al., “Superconductivity at 93 K in a new mixed-phase Y-Ba-Cu-O compound system at ambient pressure,” Phys. Rev. Lett. 58, 907 (1987).
  • D. C. Larbalestier et al., “High-T$_c$ superconducting materials for electric power applications,” Nature 414, 368 (2001).
  • P. Dai, “Antiferromagnetic order and spin dynamics in iron-based superconductors,” Rev. Mod. Phys. 87, 855 (2015).

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài cuprates, còn loại vật liệu nào khác thể hiện tính siêu dẫn ở nhiệt độ tương đối cao, và chúng có những ưu điểm và nhược điểm gì so với cuprates?

Trả lời: Ngoài cuprates, còn có iron-based superconductors (siêu dẫn gốc sắt) và MgB$_2$. Iron-based superconductors có $T_c$ lên đến 55K và có tính dẻo tốt hơn cuprates, nhưng dòng điện tới hạn của chúng thấp hơn. MgB$_2$ có $T_c$ khoảng 39K, dễ chế tạo và chi phí thấp, nhưng $T_c$ của nó khá thấp so với cuprates và iron-based superconductors.

Vai trò của doping trong việc điều chỉnh tính chất siêu dẫn của vật liệu High-T$_c$ là gì?

Trả lời: Doping, tức là thêm một lượng nhỏ tạp chất vào vật liệu, có thể thay đổi đáng kể $T_c$ và các tính chất siêu dẫn khác. Ví dụ, trong cuprates, doping bằng các nguyên tố khác nhau có thể thay đổi mật độ hạt tải điện và ảnh hưởng đến sự ghép cặp Cooper, do đó ảnh hưởng đến $T_c$.

Lý thuyết BCS có thể giải thích được siêu dẫn nhiệt độ cao hay không? Tại sao hoặc tại sao không?

Trả lời: Lý thuyết BCS, giải thích siêu dẫn thông thường dựa trên sự ghép cặp electron qua phonon, không thể giải thích đầy đủ siêu dẫn nhiệt độ cao. Trong các cuprate, năng lượng ghép cặp cao hơn nhiều so với dự đoán của lý thuyết BCS, và cơ chế ghép cặp có thể liên quan đến các tương tác phức tạp hơn, chẳng hạn như tương tác spin-spin.

Những thách thức chính trong việc ứng dụng rộng rãi siêu dẫn High-T$_c$ là gì và các nhà nghiên cứu đang làm gì để giải quyết chúng?

Trả lời: Các thách thức chính bao gồm tính giòn của vật liệu gốm, dòng điện tới hạn thấp trong một số trường hợp, và chi phí sản xuất cao. Các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm các kỹ thuật chế tạo mới để tạo ra dây dẫn linh hoạt hơn, khám phá các vật liệu mới với dòng điện tới hạn cao hơn, và phát triển các phương pháp tổng hợp chi phí thấp hơn.

Siêu dẫn nhiệt độ phòng có ý nghĩa gì đối với tương lai của công nghệ?

Trả lời: Siêu dẫn nhiệt độ phòng sẽ là một bước đột phá mang tính cách mạng. Nó sẽ cho phép truyền tải điện năng không tổn thất, tạo ra các thiết bị điện tử mạnh mẽ và hiệu quả hơn, phát triển tàu đệm từ tốc độ cao, và mở ra vô số ứng dụng mới trong nhiều lĩnh vực, từ y tế đến năng lượng.

Một số điều thú vị về Siêu dẫn nhiệt độ cao

  • Siêu dẫn ngẫu nhiên: Việc phát hiện ra siêu dẫn nhiệt độ cao đầu tiên là một sự tình cờ. Bednorz và Müller, hai nhà khoa học đã giành giải Nobel cho khám phá này, ban đầu đang tìm kiếm một loại gốm dẫn điện tốt hơn, chứ không phải là một chất siêu dẫn.
  • YBCO và kỷ lục bị phá vỡ: Năm 1987, YBCO (YBa$_2$Cu$3$O${7-x}$) đã phá vỡ kỷ lục về nhiệt độ chuyển tiếp siêu dẫn, vượt qua ngưỡng nitơ lỏng (77K). Đây là một bước đột phá quan trọng, vì nitơ lỏng rẻ hơn và dễ sử dụng hơn nhiều so với helium lỏng, chất làm lạnh cần thiết cho siêu dẫn thông thường.
  • Áp suất cao và siêu dẫn: Một số vật liệu, như hydrogen sulfide (H$_2$S), chỉ thể hiện tính siêu dẫn ở áp suất cực kỳ cao, tương đương với áp suất ở trung tâm Trái đất. Mặc dù điều này hạn chế ứng dụng thực tế, nhưng nó cung cấp những hiểu biết có giá trị về cơ chế siêu dẫn.
  • Levitation (bay lơ lửng): Hiệu ứng Meissner, cho phép vật liệu siêu dẫn đẩy từ trường, có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng bay lơ lửng ngoạn mục. Một nam châm nhỏ có thể lơ lửng trên một chất siêu dẫn được làm lạnh.
  • Chén Thánh của vật lý vật chất ngưng tụ: Siêu dẫn ở nhiệt độ phòng được coi là “Chén Thánh” của vật lý vật chất ngưng tụ. Việc phát hiện ra một vật liệu như vậy sẽ có tác động to lớn đến nhiều lĩnh vực công nghệ và có thể cách mạng hóa cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
  • Từ tàu đệm từ đến máy tính lượng tử: Siêu dẫn nhiệt độ cao có tiềm năng ứng dụng đa dạng, từ việc chế tạo tàu đệm từ tốc độ cao và hiệu quả đến việc phát triển máy tính lượng tử mạnh mẽ hơn.
  • Vẫn còn nhiều điều chưa biết: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong nghiên cứu siêu dẫn nhiệt độ cao, cơ chế chính xác gây ra hiện tượng này trong một số vật liệu vẫn là một bí ẩn. Đây là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động và đầy thách thức.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt