Siêu liên hợp trong gốc tự do (Hyperconjugation in Free Radicals)

by tudienkhoahoc

Siêu liên hợp (Hyperconjugation) là một hiệu ứng làm ổn định các carbocation, carbanion và gốc tự do. Nó liên quan đến sự tương tác của các electron trong liên kết sigma (thường là C-H hoặc C-C) với một orbital p trống (trong carbocation), một orbital p chứa một electron độc thân (trong gốc tự do), hoặc một orbital p chứa một cặp electron không liên kết (trong carbanion). Hiệu ứng này còn được gọi là “liên hợp không liên kết” hoặc “liên hợp $ \sigma-\pi $”. Cơ chế của siêu liên hợp liên quan đến sự xen phủ một phần của orbital sigma (σ) của liên kết C-H (hoặc C-C) với orbital p liền kề.

Trong trường hợp

Cơ chế siêu liên hợp trong gốc tự do

Trong gốc tự do, siêu liên hợp xảy ra khi một electron trong orbital $ \sigma $ (thường là liên kết C-H liền kề với nguyên tử carbon mang gốc tự do) tương tác với orbital p chứa electron độc thân. Sự tương tác này dẫn đến sự phân bố lại mật độ electron, làm giảm sự tập trung electron trên nguyên tử carbon mang gốc tự do và do đó làm ổn định gốc tự do.

Cơ chế chi tiết:

Sự ổn định thông qua siêu liên hợp trong gốc tự do có thể được giải thích bằng các cấu trúc cộng hưởng. Electron trong liên kết $ \sigma $ C-H được “nhường” một phần vào orbital p bán chiếm (SOMO – Singly Occupied Molecular Orbital) của carbon mang gốc tự do, tạo thành một liên kết $ \pi $ yếu. Điều này dẫn đến sự phân bố lại điện tích và hình thành một cấu trúc cộng hưởng mới, nơi liên kết C-H bị yếu đi và liên kết C-C liền kề được tăng cường. Quá trình này được gọi là sự delocalization (giải tỏa) electron.

Ví dụ, xét gốc tự do ethyl ($ \cdot CH_2CH_3 $). Liên kết C-H của nhóm methyl ($ CH_3 $) có thể tham gia vào siêu liên hợp với orbital p của carbon mang gốc tự do. Quá trình này có thể được biểu diễn bằng các cấu trúc cộng hưởng sau:

$ \cdot CH_2-CH_3 \leftrightarrow \cdot H^+ \ CH_2=CH_2 $ (và các cấu trúc tương tự cho các nguyên tử H khác của nhóm methyl)

Lưu ý rằng cấu trúc cộng hưởng bên phải chỉ mang tính chất minh họa và không đại diện cho một loại riêng biệt (không có sự tạo thành carbocation thực sự). Nó chỉ đơn giản là một cách để biểu diễn sự phân bố lại mật độ electron do siêu liên hợp. Mỗi nguyên tử hydro (H) trên nhóm methyl đều có thể tham gia vào quá trình siêu liên hợp, tạo ra nhiều cấu trúc cộng hưởng tương tự.

Ảnh hưởng của siêu liên hợp đến độ ổn định của gốc tự do

Siêu liên hợp làm tăng độ ổn định của gốc tự do. Số lượng liên kết C-H (hay C-C) liền kề với nguyên tử carbon mang gốc tự do càng nhiều, gốc càng được ổn định hơn. Do đó, độ ổn định của gốc tự do tăng theo thứ tự:

Gốc bậc 1 ($ RCH_2\cdot $) < Gốc bậc 2 ($ R_2CH\cdot $) < Gốc bậc 3 ($ R_3C\cdot $)

Điều này là do số lượng liên kết C-H có sẵn cho siêu liên hợp tăng từ gốc bậc 1 đến gốc bậc 3. Gốc bậc 3 có nhiều khả năng siêu liên hợp nhất, dẫn đến sự giải tỏa electron độc thân hiệu quả nhất, và do đó, ổn định nhất.

Tóm tắt

  • Siêu liên hợp là sự tương tác ổn định giữa một liên kết $ \sigma $ (thường là C-H hoặc C-C) và một orbital p chứa một electron độc thân.
  • Nó làm ổn định gốc tự do bằng cách phân bố lại mật độ electron (delocalization).
  • Độ ổn định của gốc tự do tăng theo thứ tự bậc 1 < bậc 2 < bậc 3 do sự gia tăng số lượng liên kết C-H có sẵn cho siêu liên hợp.

Hi vọng bài viết này cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về siêu liên hợp trong gốc tự do. (Câu này nên để ở cuối bài)

Hậu quả của siêu liên hợp trong gốc tự do

Siêu liên hợp không chỉ ảnh hưởng đến độ ổn định của gốc tự do mà còn ảnh hưởng đến tính chọn lọc khu vực (regioselectivity)khả năng phản ứng của chúng. Ví dụ, trong phản ứng halogen hóa gốc của ankan, gốc tự do trung gian ổn định hơn sẽ hình thành nhanh hơn. Do đó, gốc bậc 3 phản ứng nhanh hơn gốc bậc 2, và gốc bậc 2 phản ứng nhanh hơn gốc bậc 1. Điều này dẫn đến sự chọn lọc trong halogen hóa gốc. Ví dụ, trong phản ứng clo hóa của isobutan ($ (CH_3)_3CH $), sản phẩm chính là tert-butyl clorua ($ (CH_3)_3CCl $), được hình thành từ gốc tự do tert-butyl ($ (CH_3)_3C\cdot $), ổn định nhất. Nói cách khác, nguyên tử H ở carbon bậc cao hơn (bậc 3 trong trường hợp này) có xu hướng bị thế bởi halogen cao hơn.

So sánh siêu liên hợp với các hiệu ứng khác

Siêu liên hợp thường bị nhầm lẫn với hiệu ứng cảm ứng. Tuy nhiên, hai hiệu ứng này khác nhau. Hiệu ứng cảm ứng là sự truyền điện tích qua chuỗi liên kết $ \sigma $ do sự khác biệt về độ âm điện của các nguyên tử. Ngược lại, siêu liên hợp liên quan đến sự chồng chéo (xen phủ) của orbital $ \sigma $ và $ \pi $ (hoặc p). Mặc dù cả hai hiệu ứng đều có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của gốc tự do, nhưng siêu liên hợp thường đóng vai trò quan trọng hơn trong trường hợp gốc tự do.

Ngoài ra, siêu liên hợp cũng khác với liên hợp (conjugation). Liên hợp liên quan đến sự chồng chéo của các orbital p trên các nguyên tử liền kề, tạo thành một hệ thống $ \pi $ liên hợp. Trong khi siêu liên hợp liên quan đến sự tương tác của một liên kết $ \sigma $ với một orbital p (hoặc SOMO trong gốc tự do). Có thể coi siêu liên hợp là một trường hợp “đặc biệt” hoặc “yếu hơn” của liên hợp.

Bằng chứng thực nghiệm cho siêu liên hợp

Sự tồn tại của siêu liên hợp được hỗ trợ bởi nhiều bằng chứng thực nghiệm, bao gồm:

  • Độ dài liên kết: Liên kết C-H liền kề với một gốc tự do thường ngắn hơn một chút so với liên kết C-H thông thường, cho thấy một số đặc tính liên kết đôi (do sự giải tỏa electron từ liên kết C-H sang orbital p của gốc).
  • Quang phổ cộng hưởng thuận từ điện tử (EPR/ESR): EPR có thể được sử dụng để phát hiện và nghiên cứu gốc tự do. Dữ liệu EPR cung cấp thông tin về sự phân bố mật độ spin trong gốc tự do, cho thấy sự phân bố lại electron do siêu liên hợp. Cụ thể, hằng số siêu tinh (hyperfine coupling constant) trong phổ EPR cho thấy mật độ spin không chỉ tập trung trên nguyên tử carbon mang gốc mà còn được giải tỏa sang các nguyên tử hydro lân cận thông qua siêu liên hợp.
  • Các nghiên cứu động học: Như đã đề cập trước đó, tốc độ phản ứng của gốc tự do có thể cung cấp thông tin gián tiếp về độ ổn định tương đối của chúng, do đó hỗ trợ khái niệm siêu liên hợp. Phản ứng nào tạo ra gốc tự do ổn định hơn (do siêu liên hợp mạnh hơn) sẽ có tốc độ nhanh hơn.

Tóm tắt về Siêu liên hợp trong gốc tự do

Siêu liên kết (hyperconjugation) là một hiệu ứng làm ổn định các gốc tự do bằng cách phân bố lại mật độ electron. Nó liên quan đến sự tương tác giữa các electron trong liên kết sigma (thường là C-H hoặc C-C) với orbital p chứa electron độc thân của carbon mang gốc tự do. Sự tương tác này dẫn đến sự phân tán electron độc thân, giảm mật độ electron trên carbon mang gốc tự do và do đó làm tăng độ ổn định của gốc. Hãy nhớ rằng siêu liên hợp được coi là một loại “liên hợp $ \sigma – \pi $” hay “liên hợp không liên kết”.

Độ ổn định của gốc tự do tăng lên theo bậc của gốc: gốc bậc 1 ($ RCH_2\cdot $) < gốc bậc 2 ($ R_2CH\cdot $) < gốc bậc 3 ($ R_3C\cdot $). Điều này là do số lượng liên kết C-H liền kề có sẵn cho siêu liên hợp tăng theo bậc của gốc. Càng nhiều liên kết C-H có thể tham gia vào siêu liên hợp, gốc tự do càng được ổn định.

Siêu liên hợp có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng phản ứng của gốc tự do. Gốc tự do ổn định hơn sẽ hình thành nhanh hơn trong các phản ứng. Điều này giải thích sự chọn lọc quan sát được trong các phản ứng như halogen hóa gốc.

Cuối cùng, điều quan trọng là phải phân biệt siêu liên hợp với hiệu ứng cảm ứng và liên hợp. Trong khi hiệu ứng cảm ứng dựa trên độ âm điện và liên hợp liên quan đến sự chồng chéo của các orbital p, thì siêu liên hợp liên quan đến sự tương tác giữa liên kết $ \sigma $ và orbital p. Hiểu được sự khác biệt giữa các hiệu ứng này là rất quan trọng để nắm bắt được các nguyên tắc của hóa hữu cơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Paula Yurkanis Bruice, “Organic Chemistry”, 8th Edition, Pearson Education, 2016.
  • Kenneth L. Williamson, “Macroscale and Microscale Organic Experiments”, 7th Edition, Cengage Learning, 2016.
  • Vollhardt K. Peter C., Schore Neil Eric., “Organic Chemistry: Structure and Function”, 8th Edition, W. H. Freeman, 2018.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để siêu liên kết ảnh hưởng đến độ dài liên kết trong gốc tự do?

Trả lời: Siêu liên kết liên quan đến sự tặng electron từ một liên kết $ \sigma $ (như C-H) vào orbital p chứa electron độc thân. Sự tương tác này tạo ra một phần đặc tính liên kết đôi giữa carbon mang gốc tự do và carbon liền kề. Kết quả là, liên kết C-H tham gia vào siêu liên kết trở nên ngắn hơn một chút so với liên kết C-H thông thường, trong khi liên kết C-C liền kề với gốc tự do có thể dài hơn một chút.

Ngoài liên kết C-H, còn loại liên kết $ \sigma $ nào khác có thể tham gia vào siêu liên kết trong gốc tự do?

Trả lời: Mặc dù liên kết C-H là phổ biến nhất, nhưng các liên kết $ \sigma $ khác như C-C, C-Si, và C-Sn cũng có thể tham gia vào siêu liên kết. Ví dụ, trong gốc tert-butyl, liên kết C-C cũng đóng góp vào sự ổn định của gốc.

Siêu liên kết có vai trò như thế nào trong việc xác định tính chọn lọc vị trí của các phản ứng gốc tự do?

Trả lời: Trong phản ứng gốc, gốc tự do ổn định hơn sẽ hình thành ưu tiên hơn. Do siêu liên kết làm ổn định gốc tự do bậc cao hơn, nên các phản ứng thường xảy ra ở vị trí tạo ra gốc tự do bậc cao nhất. Ví dụ, trong phản ứng halogen hóa, halogen thường sẽ gắn vào carbon bậc cao nhất.

Làm thế nào để phân biệt giữa siêu liên hợp và liên hợp?

Trả lời: Liên hợp liên quan đến sự chồng chéo của các orbital p liên tiếp để tạo thành một hệ thống $ \pi $ mở rộng. Trong khi đó, siêu liên hợp liên quan đến sự tương tác giữa một liên kết $ \sigma $ (như C-H) và một orbital p trống, một orbital p chứa một electron độc thân, hoặc một orbital p chứa một cặp electron không liên kết. Điểm khác biệt chính là liên hợp liên quan đến các orbital p, trong khi siêu liên hợp liên quan đến tương tác giữa orbital $ \sigma $ và orbital p.

Có phương pháp tính toán nào để định lượng mức độ siêu liên hợp không?

Trả lời: Có, các phương pháp tính toán như lý thuyết hàm mật độ (DFT) có thể được sử dụng để định lượng mức độ siêu liên hợp. Các phương pháp này có thể tính toán năng lượng ổn định do siêu liên hợp cung cấp, cũng như các thay đổi về mật độ electron và độ dài liên kết. Các tính toán này có thể cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về vai trò của siêu liên hợp trong các hệ thống hóa học khác nhau.

Một số điều thú vị về Siêu liên hợp trong gốc tự do
  • Hiệu ứng đồng vị: Siêu liên kết cũng có thể liên quan đến các liên kết C-D (deuteri). Tuy nhiên, liên kết C-D mạnh hơn liên kết C-H, do đó hiệu ứng siêu liên kết với liên kết C-D yếu hơn. Điều này dẫn đến sự khác biệt nhỏ về độ ổn định và khả năng phản ứng của gốc tự do có chứa deuterium. Hiện tượng này được gọi là hiệu ứng đồng vị động học.
  • Siêu liên kết âm: Trong một số trường hợp hiếm, siêu liên kết có thể làm giảm độ ổn định của một loài. Điều này được gọi là siêu liên kết âm và xảy ra khi orbital $ \sigma $ tương tác với một orbital phản liên kết. Tuy nhiên, hiện tượng này ít phổ biến hơn nhiều so với siêu liên kết dương (làm ổn định).
  • Vai trò trong phản ứng pericyclic: Siêu liên kết có thể ảnh hưởng đến các phản ứng pericyclic, một loại phản ứng liên quan đến sự chuyển đổi đồng bộ các electron dọc theo một vòng kín. Siêu liên kết có thể ổn định hoặc làm mất ổn định trạng thái chuyển tiếp của các phản ứng này, do đó ảnh hưởng đến tốc độ và tính chọn lọc lập thể.
  • Ứng dụng trong thiết kế thuốc: Hiểu biết về siêu liên kết có thể được áp dụng trong thiết kế thuốc. Ví dụ, bằng cách điều chỉnh các nhóm thế trên một phân tử, có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của các gốc tự do trung gian liên quan đến quá trình chuyển hóa thuốc. Điều này có thể được sử dụng để thiết kế thuốc có thời gian bán hủy dài hơn hoặc ít tác dụng phụ hơn.
  • Khám phá liên tục: Nghiên cứu về siêu liên kết vẫn đang diễn ra và các khía cạnh mới của hiệu ứng này đang được khám phá. Ví dụ, các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của siêu liên kết trong các hệ thống phức tạp hơn, chẳng hạn như các phân tử sinh học và vật liệu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt