Sinh tổng hợp kháng sinh (Antibiotic Biosynthesis)

by tudienkhoahoc
Sinh tổng hợp kháng sinh là quá trình mà các sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn và nấm, tạo ra các phân tử kháng sinh. Kháng sinh là những hợp chất có khả năng ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn và các vi sinh vật khác. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong sự cạnh tranh và sinh tồn của các vi sinh vật trong môi trường tự nhiên, và con người đã khai thác nó để sản xuất thuốc kháng sinh cho mục đích y tế.

Các con đường sinh tổng hợp kháng sinh rất đa dạng và phức tạp, tùy thuộc vào loại kháng sinh được tạo ra. Chúng thường liên quan đến nhiều bước enzyme xúc tác, sử dụng các tiền chất chuyển hóa cơ bản như axit amin, đường và axit béo. Một số con đường sinh tổng hợp phổ biến bao gồm:

  • Con đường polyketide: Nhiều kháng sinh quan trọng, ví dụ như erythromycin, tetracycline và avermectin, được tổng hợp thông qua con đường polyketide. Con đường này sử dụng các đơn vị acetyl-CoA và malonyl-CoA để tạo ra các chuỗi polyketide, sau đó được biến đổi và đóng vòng để tạo thành phân tử kháng sinh cuối cùng.
  • Con đường peptide không ribosome: Các kháng sinh như vancomycin và bacitracin được tổng hợp bởi các enzyme phức hợp lớn gọi là peptide synthetase không ribosome (NRPS). NRPSs kết hợp các axit amin theo một trình tự cụ thể để tạo thành peptide, thường được sửa đổi thêm bằng các phản ứng khác như glycosyl hóa hoặc halogen hóa.
  • Con đường β-lactam: Penicillin và cephalosporin, hai nhóm kháng sinh β-lactam quan trọng, được tổng hợp từ ba axit amin: L-α-aminoadipic acid, L-cysteine, và L-valine. Quá trình này liên quan đến việc hình thành vòng β-lactam, một cấu trúc quan trọng cho hoạt tính kháng khuẩn.
  • Con đường aminoglycoside: Aminoglycoside như streptomycin và gentamicin được tổng hợp từ các đường và axit amin. Quá trình này thường liên quan đến nhiều phản ứng phosphoryl hóa, amin hóa và glycosyl hóa.

Tầm quan trọng của việc nghiên cứu sinh tổng hợp kháng sinh:

  • Phát triển kháng sinh mới: Hiểu biết về sinh tổng hợp kháng sinh giúp các nhà khoa học thiết kế và tổng hợp các kháng sinh mới, đặc biệt là trong bối cảnh kháng kháng sinh ngày càng gia tăng. Bằng cách sửa đổi các con đường sinh tổng hợp hiện có hoặc tạo ra các con đường mới, có thể tạo ra các kháng sinh có phổ hoạt động rộng hơn hoặc hiệu quả hơn chống lại các vi khuẩn kháng thuốc.
  • Cải thiện sản xuất kháng sinh: Nghiên cứu sinh tổng hợp cũng có thể dẫn đến việc cải thiện quy trình sản xuất kháng sinh, làm tăng năng suất và giảm chi phí. Ví dụ, việc tối ưu hóa các điều kiện nuôi cấy hoặc biến đổi gen các chủng vi sinh vật sản xuất kháng sinh có thể làm tăng đáng kể lượng kháng sinh được tạo ra.
  • Khám phá các phân tử hoạt tính sinh học mới: Nghiên cứu sinh tổng hợp kháng sinh có thể dẫn đến việc khám phá các phân tử hoạt tính sinh học mới có tiềm năng ứng dụng trong y học và các lĩnh vực khác.

Kỹ thuật di truyền và sinh học phân tử đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh tổng hợp kháng sinh. Các kỹ thuật này cho phép các nhà khoa học nghiên cứu các gen và enzyme liên quan đến sinh tổng hợp, thao tác các con đường sinh tổng hợp và tạo ra các chủng vi sinh vật sản xuất kháng sinh biến đổi gen.

Tóm lại, sinh tổng hợp kháng sinh là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng với tiềm năng to lớn trong việc giải quyết vấn đề kháng kháng sinh và phát triển các loại thuốc mới.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh tổng hợp kháng sinh

Sinh tổng hợp kháng sinh không phải là một quá trình tĩnh mà bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường và di truyền. Việc hiểu biết về các yếu tố này rất quan trọng để tối ưu hóa sản xuất kháng sinh và nghiên cứu sự tiến hóa của khả năng kháng kháng sinh. Một số yếu tố quan trọng bao gồm:

  • Thành phần môi trường: Các chất dinh dưỡng có sẵn, chẳng hạn như nguồn carbon và nitơ, có thể ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng kháng sinh. Ví dụ, một số vi khuẩn chỉ sản xuất kháng sinh trong điều kiện thiếu hụt chất dinh dưỡng cụ thể. pH, nhiệt độ và độ thoáng khí cũng là những yếu tố quan trọng cần được xem xét và kiểm soát trong quá trình nuôi cấy.
  • Mật độ tế bào: Mật độ tế bào có thể ảnh hưởng đến sinh tổng hợp kháng sinh thông qua cơ chế cảm ứng quorum sensing. Quorum sensing là một hệ thống giao tiếp giữa các tế bào vi khuẩn, cho phép chúng phối hợp các hoạt động như sản xuất kháng sinh dựa trên mật độ tế bào. Khi mật độ tế bào đạt đến một ngưỡng nhất định, các phân tử tín hiệu sẽ tích tụ đủ để kích hoạt sự biểu hiện của các gen liên quan đến sinh tổng hợp kháng sinh.
  • Stress môi trường: Các stress môi trường như nhiệt độ cao, bức xạ UV và sự hiện diện của các chất độc hại có thể kích thích sản xuất kháng sinh ở một số vi khuẩn. Đây được xem như một cơ chế bảo vệ của vi khuẩn để đối phó với các điều kiện bất lợi.
  • Điều hòa gen: Sinh tổng hợp kháng sinh được điều hòa chặt chẽ ở cấp độ gen. Các yếu tố phiên mã và các phân tử điều hòa khác kiểm soát sự biểu hiện của các gen liên quan đến sinh tổng hợp kháng sinh, đáp ứng với các tín hiệu môi trường và các yếu tố khác. Việc nghiên cứu các cơ chế điều hòa gen này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình sinh tổng hợp kháng sinh và tìm ra các phương pháp mới để tăng cường sản xuất kháng sinh.

Ứng dụng của kỹ thuật sinh học trong sinh tổng hợp kháng sinh

Các tiến bộ trong kỹ thuật sinh học đã mở ra những cơ hội mới để nghiên cứu và thao tác sinh tổng hợp kháng sinh. Một số ứng dụng quan trọng bao gồm:

  • Kỹ thuật chuyển gen: Chuyển gen kháng sinh sang các sinh vật chủ khác, như nấm men hoặc *E. coli*, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất kháng sinh ở quy mô lớn và đơn giản hóa quá trình tinh sạch. Việc lựa chọn sinh vật chủ phù hợp cũng có thể tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí sản xuất.
  • Chỉnh sửa gen CRISPR-Cas: Công nghệ CRISPR-Cas cho phép chỉnh sửa gen chính xác, tạo điều kiện cho việc nghiên cứu chức năng của các gen liên quan đến sinh tổng hợp kháng sinh và tạo ra các chủng vi khuẩn sản xuất kháng sinh biến đổi gen. Kỹ thuật này có thể được sử dụng để loại bỏ các gen không mong muốn, thêm các gen mới hoặc thay đổi sự biểu hiện của các gen hiện có.
  • Sinh học tổng hợp: Sinh học tổng hợp sử dụng các nguyên tắc kỹ thuật để thiết kế và xây dựng các hệ thống sinh học mới, bao gồm cả các con đường sinh tổng hợp kháng sinh nhân tạo. Điều này có thể dẫn đến việc tạo ra các kháng sinh mới với các đặc tính được cải thiện, ví dụ như tăng cường hoạt tính kháng khuẩn, giảm độc tính hoặc vượt qua cơ chế kháng kháng sinh.
  • Kỹ thuật chuyển hóa: Kỹ thuật chuyển hóa tập trung vào việc tối ưu hóa các con đường chuyển hóa trong tế bào để tăng sản lượng kháng sinh hoặc sản xuất các dẫn xuất kháng sinh mới. Điều này có thể bao gồm việc tăng cường hoạt động của các enzyme chủ chốt, thay đổi dòng chảy chuyển hóa hoặc giới thiệu các con đường chuyển hóa mới vào tế bào.

Tóm tắt về Sinh tổng hợp kháng sinh

Sinh tổng hợp kháng sinh là một quá trình phức tạp và đa dạng, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố di truyền và môi trường. Các vi sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn và nấm, sử dụng các con đường chuyển hóa chuyên biệt để tạo ra các phân tử kháng sinh, đóng vai trò quan trọng trong cạnh tranh sinh thái và cung cấp nguồn thuốc quan trọng cho y học. Việc hiểu biết về các con đường sinh tổng hợp này, chẳng hạn như con đường polyketide, peptide không ribosome, β-lactam và aminoglycoside, là rất quan trọng để phát triển các chiến lược mới chống lại vi khuẩn kháng thuốc.

Các yếu tố môi trường như thành phần dinh dưỡng, pH, nhiệt độ và mật độ tế bào có thể ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng kháng sinh. Cơ chế điều hòa gen và cảm ứng quorum sensing đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quá trình sinh tổng hợp. Stress môi trường cũng có thể kích thích sản xuất kháng sinh, làm nổi bật vai trò của các hợp chất này trong sự thích nghi và sinh tồn của vi sinh vật.

Các tiến bộ trong kỹ thuật sinh học, bao gồm kỹ thuật chuyển gen, chỉnh sửa gen CRISPR-Cas, sinh học tổng hợp và kỹ thuật chuyển hóa, đã cách mạng hóa nghiên cứu sinh tổng hợp kháng sinh. Những công cụ này cho phép thao tác chính xác các con đường sinh tổng hợp, tối ưu hóa sản xuất kháng sinh và thiết kế các phân tử kháng sinh mới. Nghiên cứu liên tục trong lĩnh vực này là rất cần thiết để giải quyết cuộc khủng hoảng kháng kháng sinh toàn cầu và đảm bảo sức khỏe con người trong tương lai.


Tài liệu tham khảo:

  • Baltz, R. H. (2006). Is our antibiotic pipeline unproductive because of starvation, constipation, or lack of inspiration?. Journal of Industrial Microbiology and Biotechnology, 33(7), 507–513.
  • Hopwood, D. A. (2007). Streptomyces in nature and medicine: The antibiotic makers. Oxford University Press.
  • Fischbach, M. A., & Walsh, C. T. (2006). Antibiotics for emerging pathogens. Science, 314(5800), 1089–1093.
  • Brakhage, A. A. (2015). Regulation of fungal secondary metabolism. Nature Reviews Microbiology, 11(1), 21–32.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào vi khuẩn kháng lại tác động của kháng sinh?

Trả lời: Vi khuẩn có thể phát triển kháng kháng sinh thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Một số cơ chế phổ biến bao gồm:

  • Bất hoạt enzyme: Vi khuẩn có thể sản xuất các enzyme phá vỡ hoặc biến đổi kháng sinh, làm mất hoạt tính của chúng. Ví dụ, enzyme β-lactamase có thể thủy phân vòng β-lactam trong penicillin và cephalosporin.
  • Biến đổi vị trí đích: Vi khuẩn có thể biến đổi cấu trúc của vị trí đích mà kháng sinh liên kết, làm giảm ái lực liên kết và hiệu quả của kháng sinh.
  • Bơm đẩy kháng sinh: Một số vi khuẩn có các protein bơm chủ động đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào, ngăn chặn chúng đạt đến nồng độ ức chế.
  • Giảm tính thấm: Vi khuẩn có thể giảm tính thấm của màng tế bào đối với kháng sinh, làm giảm lượng kháng sinh xâm nhập vào tế bào.

Làm thế nào để cải thiện sản lượng kháng sinh trong quá trình lên men công nghiệp?

Trả lời: Sản lượng kháng sinh có thể được cải thiện bằng cách tối ưu hóa các điều kiện lên men, bao gồm:

  • Tối ưu hóa môi trường nuôi cấy: Thành phần môi trường, pH, nhiệt độ và độ thoáng khí có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa sự tăng trưởng và sản xuất kháng sinh của vi khuẩn.
  • Sử dụng các chủng vi khuẩn biến đổi gen: Kỹ thuật di truyền có thể được sử dụng để tạo ra các chủng vi khuẩn sản xuất kháng sinh với năng suất cao hơn.
  • Phát triển các chiến lược lên men mới: Các kỹ thuật lên men tiên tiến, chẳng hạn như lên men fed-batch hoặc lên men liên tục, có thể được sử dụng để duy trì mật độ tế bào cao và sản xuất kháng sinh ổn định.

Ngoài vi khuẩn và nấm, còn có sinh vật nào khác sản xuất kháng sinh không?

Trả lời: Đúng vậy, một số loài thực vật, động vật và thậm chí cả côn trùng cũng sản xuất các peptide kháng khuẩn như một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh của chúng. Ví dụ, một số loài ếch tiết ra các peptide kháng khuẩn từ da của chúng.

Sinh học tổng hợp có thể đóng góp như thế nào vào việc phát triển kháng sinh mới?

Trả lời: Sinh học tổng hợp có thể được sử dụng để thiết kế và xây dựng các con đường sinh tổng hợp kháng sinh nhân tạo, tạo ra các kháng sinh mới với các đặc tính được cải thiện. Ví dụ, có thể kết hợp các gen từ các con đường sinh tổng hợp khác nhau để tạo ra các kháng sinh lai.

Những thách thức chính trong việc phát triển kháng sinh mới là gì?

Trả lời: Một số thách thức chính bao gồm:

  • Sự gia tăng của kháng kháng sinh: Vi khuẩn đang phát triển kháng với các loại kháng sinh hiện có với tốc độ đáng báo động.
  • Chi phí nghiên cứu và phát triển cao: Việc phát triển kháng sinh mới là một quá trình tốn kém và mất thời gian.
  • Khó khăn trong việc xác định các hợp chất kháng khuẩn mới: Việc tìm kiếm các hợp chất kháng khuẩn mới từ các nguồn tự nhiên hoặc thông qua sàng lọc tổng hợp hóa học là một thách thức lớn.
  • Độc tính và tác dụng phụ: Các kháng sinh mới cần phải an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.
Một số điều thú vị về Sinh tổng hợp kháng sinh

  • Kháng sinh không chỉ để tiêu diệt: Mặc dù được biết đến nhiều nhất với khả năng tiêu diệt vi khuẩn, một số kháng sinh ở nồng độ thấp có thể hoạt động như phân tử tín hiệu, ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen và hành vi của vi khuẩn.
  • Cuộc đua tiến hóa: Việc sản xuất kháng sinh và sự phát triển của khả năng kháng kháng sinh là một ví dụ điển hình của cuộc đua tiến hóa giữa các vi sinh vật. Vi khuẩn liên tục phát triển các cơ chế mới để chống lại kháng sinh, trong khi các nhà khoa học phải liên tục tìm kiếm các loại kháng sinh mới.
  • Nguồn cảm hứng từ thiên nhiên: Đa số kháng sinh được sử dụng hiện nay có nguồn gốc từ các hợp chất tự nhiên được tạo ra bởi vi khuẩn và nấm trong đất. Việc khám phá các môi trường mới, như rừng nhiệt đới và đại dương sâu thẳm, có thể dẫn đến việc phát hiện ra các kháng sinh mới.
  • Không chỉ vi khuẩn và nấm: Một số loài thực vật và động vật cũng sản xuất các peptide kháng khuẩn như một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh của chúng. Những peptide này có thể là nguồn cảm hứng cho việc phát triển các loại thuốc kháng sinh mới.
  • Sinh tổng hợp tổ hợp: Các nhà khoa học đang khám phá các phương pháp sinh tổng hợp tổ hợp, kết hợp các gen từ các con đường sinh tổng hợp khác nhau để tạo ra các kháng sinh lai với các đặc tính được cải thiện.
  • Vai trò của kim loại: Nhiều enzyme liên quan đến sinh tổng hợp kháng sinh cần các ion kim loại, chẳng hạn như sắt hoặc kẽm, để hoạt động. Việc hiểu biết về vai trò của các kim loại này có thể giúp tối ưu hóa sản xuất kháng sinh.
  • Kháng sinh như vũ khí hóa học: Trong tự nhiên, vi khuẩn sử dụng kháng sinh như một loại vũ khí hóa học để cạnh tranh với các vi sinh vật khác cho nguồn tài nguyên.
  • Tương lai của kháng sinh: Các phương pháp tiếp cận mới, chẳng hạn như liệu pháp phage và liệu pháp miễn dịch, đang được phát triển như những lựa chọn thay thế cho kháng sinh truyền thống trong cuộc chiến chống lại vi khuẩn kháng thuốc.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt