SNARE (SNARE)

by tudienkhoahoc
SNARE (SNAP REceptor) là một họ protein màng lớn bao gồm ít nhất 24 thành viên ở nấm men và hơn 60 thành viên ở tế bào động vật có vú. Chức năng chính của chúng là làm trung gian cho sự hợp nhất túi, một quá trình thiết yếu cho nhiều quá trình sinh học như truyền dẫn thần kinh, bài tiết hormone, vận chuyển protein và phản ứng của hệ thống miễn dịch.

Cơ chế hoạt động

Protein SNARE được phân loại thành v-SNARE (thường nằm trên màng túi) và t-SNARE (thường nằm trên màng đích). Khi một túi tiếp cận màng đích, v-SNARE và t-SNARE tương tác với nhau, hình thành một phức hợp 4-xoắn α ổn định gọi là trans-SNARE. Sự hình thành phức hợp trans-SNARE này giải phóng năng lượng, kéo hai màng lại gần nhau và bắt đầu quá trình hợp nhất. Năng lượng giải phóng từ sự hình thành phức hợp trans-SNARE vượt qua lực đẩy tĩnh điện giữa hai màng, cho phép chúng đến đủ gần để hợp nhất. Sau khi hợp nhất, phức hợp SNARE được gọi là cis-SNARE và được tháo rời bởi protein NSF (N-ethylmaleimide-sensitive factor) và protein adaptor SNAP (soluble NSF attachment protein) để có thể tái sử dụng. Quá trình tháo rời này cần năng lượng từ ATP thủy phân.

Phân loại

Các protein SNARE được phân loại dựa trên một gốc axit amin trung tâm trong miền SNARE của chúng: R-SNARE (chứa arginine – R) và Q-SNARE (chứa glutamine – Q). Hầu hết các v-SNARE là R-SNARE, trong khi t-SNARE thường là Q-SNARE. Phức hợp trans-SNARE thường bao gồm một R-SNARE và ba Q-SNARE, tạo thành một cấu trúc “zero-layer” gồm bốn xoắn α.

Ví dụ về các protein SNARE

  • Synaptobrevin (VAMP/v-SNARE): Một v-SNARE được tìm thấy trên màng túi synap, đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại khớp thần kinh.
  • Syntaxin (t-SNARE): Một t-SNARE nằm trên màng trước synap.
  • SNAP-25 (t-SNARE): Một t-SNARE nằm trên màng trước synap, có hai miền SNARE và không có miền xuyên màng.

Vai trò trong bệnh lý

Sự rối loạn chức năng của protein SNARE có liên quan đến một số bệnh, bao gồm:

  • Uốn ván và ngộ độc thịt: Các độc tố do vi khuẩn Clostridium tetani và Clostridium botulinum sản sinh ra sẽ cắt các protein SNARE (như synaptobrevin, syntaxin và SNAP-25) ở các tế bào thần kinh, ngăn chặn sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh và gây ra các triệu chứng tê liệt. Độc tố botulinum được sử dụng trong y học thẩm mỹ (Botox) để làm tê liệt cơ và giảm nếp nhăn.
  • Một số bệnh về thần kinh: Biến đổi gen mã hóa protein SNARE có thể dẫn đến các rối loạn chức năng thần kinh và các vấn đề về phát triển thần kinh.

Protein SNARE là những thành phần thiết yếu của bộ máy hợp nhất màng tế bào. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, và sự rối loạn chức năng của chúng có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng. Việc nghiên cứu protein SNARE cung cấp những hiểu biết quan trọng về cơ chế hợp nhất màng và có ý nghĩa đối với việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh liên quan.

Sự đặc hiệu của SNARE

Mặc dù có một số lượng lớn các protein SNARE khác nhau, sự hợp nhất túi lại diễn ra một cách đặc hiệu cao. Điều này cho thấy rằng có các cơ chế kiểm soát sự hình thành phức hợp trans-SNARE. Một số yếu tố góp phần vào tính đặc hiệu này bao gồm:

  • Sự tương tác protein-protein đặc hiệu: Không phải tất cả v-SNARE và t-SNARE đều có thể tương tác với nhau. Các miền SNARE có các trình tự amino acid đặc trưng quyết định sự tương tác của chúng. Tính đặc hiệu này được gọi là SNARE motif.
  • Yếu tố điều hòa bổ sung: Các protein khác, chẳng hạn như protein RabSM (Sec1/Munc18), đóng vai trò điều hòa sự hình thành và tháo rời phức hợp SNARE, đảm bảo tính đặc hiệu và hiệu quả của quá trình hợp nhất túi. Rab proteins hướng túi đến màng đích chính xác, trong khi SM proteins điều chỉnh sự lắp ráp của phức hợp SNARE.
  • Khu vực vi mô trên màng: Các protein SNARE thường được tập trung tại các vị trí đặc hiệu trên màng, tạo điều kiện cho sự hình thành phức hợp trans-SNARE một cách hiệu quả. Sự phân bố không đồng đều này giúp đảm bảo rằng sự hợp nhất chỉ xảy ra ở các vị trí mong muốn.

SNARE trong các quá trình sinh học khác

Ngoài việc tham gia vào sự hợp nhất túi trong quá trình xuất bào và vận chuyển protein, protein SNARE còn đóng vai trò trong các quá trình sinh học khác, bao gồm:

  • Sự tự thực (Autophagy): Một số protein SNARE tham gia vào quá trình hình thành autophagosome, một cấu trúc quan trọng trong quá trình tự thực.
  • Sự phân chia tế bào: SNARE đóng vai trò trong sự hình thành và tái cấu trúc màng trong quá trình phân chia tế bào.
  • Sự nhập bào (Endocytosis): Một số protein SNARE tham gia vào quá trình hợp nhất túi nhập bào với endosome.

Phương pháp nghiên cứu SNARE

Một số phương pháp được sử dụng để nghiên cứu protein SNARE và chức năng của chúng bao gồm:

  • Xét nghiệm hợp nhất túi in vitro: Các xét nghiệm này sử dụng các liposome chứa protein SNARE để nghiên cứu cơ chế hợp nhất màng.
  • Hình ảnh tế bào sống: Kỹ thuật hiển vi huỳnh quang được sử dụng để theo dõi sự vận chuyển và hợp nhất túi trong tế bào sống.
  • Di truyền học ngược: Các đột biến gen mã hóa protein SNARE được sử dụng để nghiên cứu chức năng của chúng in vivo.
  • Sinh hóa và cấu trúc: Các kỹ thuật như tinh thể học tia X và cộng hưởng từ hạt nhân được sử dụng để xác định cấu trúc 3D của protein SNARE và nghiên cứu sự tương tác của chúng.

Tóm tắt về SNARE

Protein SNARE là chìa khóa cho sự hợp nhất màng tế bào. Chúng tạo thành phức hợp $4$-xoắn $\alpha$ gọi là trans-SNARE, kết nối hai màng và thúc đẩy sự hợp nhất. Sự hiểu biết về SNARE là nền tảng cho việc nghiên cứu nhiều quá trình sinh học, từ truyền dẫn thần kinh đến bài tiết hormone và phản ứng miễn dịch.

Tính đặc hiệu của sự hợp nhất màng được đảm bảo bởi sự tương tác đặc hiệu giữa v-SNARE và t-SNARE, cùng với sự tham gia của các yếu tố điều hòa như protein Rab và SM. Sự rối loạn chức năng của protein SNARE có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng, ví dụ như uốn ván và ngộ độc thịt do độc tố của vi khuẩn ức chế hoạt động của SNARE.

Nghiên cứu protein SNARE sử dụng nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau, bao gồm xét nghiệm hợp nhất túi in vitro, hình ảnh tế bào sống, di truyền học ngược, và các kỹ thuật sinh hóa và cấu trúc. Việc tiếp tục nghiên cứu SNARE sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về cơ chế hợp nhất màng và mở ra những hướng đi mới cho việc phát triển các liệu pháp điều trị nhắm vào các bệnh liên quan đến rối loạn chức năng SNARE. Nắm vững kiến thức về SNARE là thiết yếu cho bất kỳ ai nghiên cứu về sinh học tế bào và phân tử.


Tài liệu tham khảo:

  • Jahn, R., & Scheller, R. H. (2006). SNAREs–engines for membrane fusion. Nature Reviews Molecular Cell Biology, 7(9), 631-643.
  • Südhof, T. C. (2013). Neurotransmitter release: the last millisecond in the life of a synaptic vesicle. Neuron, 80(3), 675-690.
  • Weber, T., Zemelman, B. V., McNew, J. A., Westermann, B., Gmachl, M., Parlati, F., … & Söllner, T. H. (1998). SNAREpins: minimal machinery for membrane fusion. Cell, 92(6), 759-772.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào mà năng lượng được giải phóng trong quá trình hình thành phức hợp trans-SNARE được sử dụng để vượt qua hàng rào năng lượng cần thiết cho sự hợp nhất màng?

Trả lời: Sự hình thành phức hợp trans-SNARE là một quá trình nhiệt động lực học thuận lợi. Năng lượng được giải phóng từ sự hình thành các liên kết và sự sắp xếp lại cấu trúc protein được sử dụng để “kéo” hai màng lại gần nhau, loại bỏ lớp nước hydrat hóa giữa chúng và cuối cùng làm biến dạng màng, tạo điều kiện cho sự hợp nhất lipid xảy ra. Nói cách khác, năng lượng được chuyển đổi thành công cơ học ở cấp độ nano.

Ngoài Rab và SM protein, còn có những yếu tố điều hòa nào khác ảnh hưởng đến hoạt động của SNARE?

Trả lời: Một số yếu tố khác cũng đóng vai trò điều hòa SNARE, bao gồm các protein chaperone như complexin và synaptotagmin. Complexin kẹp phức hợp SNARE ở trạng thái “đã sẵn sàng”, trong khi synaptotagmin hoạt động như một cảm biến canxi, kích hoạt sự hợp nhất màng khi nồng độ $Ca^{2+}$ tăng. Ngoài ra, các lipid màng và thành phần lipid cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của hợp nhất màng qua trung gian SNARE.

Sự khác biệt chính giữa cis-SNARE và trans-SNARE là gì, và làm thế nào cis-SNARE được tháo rời?

Trả lời: trans-SNARE là phức hợp được hình thành giữa v-SNARE và t-SNARE trên hai màng khác nhau trước khi hợp nhất. Sau khi hợp nhất, phức hợp này nằm trên cùng một màng và được gọi là cis-SNARE. cis-SNARE được tháo rời bởi ATPase NSF (N-ethylmaleimide-sensitive factor) với sự hỗ trợ của protein adaptor SNAP (Soluble NSF Attachment Protein). NSF thủy phân ATP để cung cấp năng lượng cho việc tháo xoắn phức hợp SNARE.

Làm thế nào mà các đột biến trong gen mã hóa protein SNARE có thể dẫn đến bệnh?

Trả lời: Đột biến trong gen SNARE có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện, gấp cuộn, hoặc tương tác của protein SNARE. Điều này có thể dẫn đến sự suy giảm hoặc mất hoàn toàn chức năng hợp nhất màng, ảnh hưởng đến nhiều quá trình tế bào. Ví dụ, đột biến trong synaptobrevin, một v-SNARE, có liên quan đến một số dạng rối loạn thần kinh cơ.

Các phương pháp nghiên cứu nào đang được phát triển để hiểu rõ hơn về động lực học và điều hòa của protein SNARE trong các hệ thống sống?

Trả lời: Các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến như kính hiển vi siêu phân giải và kính hiển vi đơn phân tử đang được sử dụng để trực quan hóa động lực học của SNARE trong thời gian thực. Ngoài ra, các phương pháp như FRET (Förster resonance energy transfer) và kẹp quang học đang được áp dụng để nghiên cứu sự tương tác protein-protein và lực liên quan đến sự hình thành phức hợp SNARE. Các kỹ thuật này cung cấp những hiểu biết chi tiết về cơ chế điều hòa SNARE trong môi trường tế bào sống.

Một số điều thú vị về SNARE

  • Tốc độ đáng kinh ngạc: Sự hợp nhất màng nhờ SNARE có thể diễn ra cực kỳ nhanh, đặc biệt là trong quá trình truyền dẫn thần kinh. Tại khớp thần kinh, sự hợp nhất túi synap với màng trước synap có thể xảy ra trong vòng chưa đến một mili giây.
  • Sức mạnh của sự xoắn: Phức hợp trans-SNARE, với cấu trúc xoắn alpha 4 chuỗi, tạo ra một lực mạnh mẽ kéo hai màng lại gần nhau, vượt qua lực đẩy tĩnh điện giữa chúng. Lực này mạnh đến mức có thể so sánh với lực kéo của một động cơ phân tử nhỏ.
  • Mục tiêu của độc tố nguy hiểm: Độc tố botulinum, được coi là một trong những chất độc mạnh nhất được biết đến, nhắm mục tiêu cụ thể vào protein SNARE ở các tế bào thần kinh, ngăn chặn sự giải phóng acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng. Điều này dẫn đến tê liệt cơ, và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, với liều lượng nhỏ được kiểm soát, độc tố botulinum được sử dụng trong y học và thẩm mỹ (Botox) để điều trị co thắt cơ và xóa nếp nhăn.
  • Từ nấm men đến con người: Mặc dù được phát hiện ban đầu ở nấm men, protein SNARE được bảo tồn cao trong suốt quá trình tiến hóa, cho thấy tầm quan trọng cơ bản của chúng đối với sự sống của tế bào. Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của SNARE giữa các loài khác nhau cho phép các nhà khoa học sử dụng các sinh vật mẫu đơn giản như nấm men để nghiên cứu các quá trình phức tạp này.
  • Không chỉ là hợp nhất: Mặc dù được biết đến nhiều nhất với vai trò trong sự hợp nhất màng, nghiên cứu gần đây cho thấy SNARE có thể tham gia vào các quá trình tế bào khác, bao gồm cả việc điều hòa hình dạng màng và tổ chức các miền màng. Điều này cho thấy SNARE có thể đa năng hơn chúng ta nghĩ ban đầu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt