Số Biot (Biot Number)

by tudienkhoahoc

Số Biot (ký hiệu: Bi) là một đại lượng không thứ nguyên được sử dụng trong các bài toán truyền nhiệt ở trạng thái không ổn định. Về bản chất, nó biểu thị tỷ số giữa điện trở dẫn nhiệt bên trong một vật thể và điện trở đối lưu nhiệt tại bề mặt của vật thể đó. Đại lượng này được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Jean-Baptiste Biot (1774–1862).

Công thức của số Biot được định nghĩa là:

$Bi = \frac{\text{Điện trở dẫn nhiệt bên trong}}{\text{Điện trở đối lưu nhiệt bề mặt}} = \frac{L_c/k}{1/h} = \frac{h L_c}{k}$

Trong đó:

  • $h$: là hệ số truyền nhiệt đối lưu tại bề mặt vật thể [$W/(m^2 \cdot K)$].
  • $L_c$: là chiều dài đặc trưng (characteristic length) của vật thể [m]. Chiều dài này thường được định nghĩa là thể tích của vật ($V$) chia cho diện tích bề mặt trao đổi nhiệt của nó ($A_s$): $L_c = V/A_s$. Ví dụ, đối với một tấm phẳng lớn có độ dày $2L$ được làm mát từ cả hai phía, chiều dài đặc trưng là $L$; đối với hình cầu bán kính $R$, chiều dài đặc trưng là $R/3$.
  • $k$: là hệ số dẫn nhiệt của vật liệu làm nên vật thể [$W/(m \cdot K)$].

Ý nghĩa vật lý

Số Biot cung cấp một chỉ số đo lường sự chênh lệch nhiệt độ bên trong một vật thể so với sự chênh lệch nhiệt độ qua lớp biên trên bề mặt của nó. Điều này rất quan trọng trong việc xác định phương pháp phân tích bài toán truyền nhiệt.

  • Khi $Bi \ll 1$ (thường lấy mốc $Bi < 0.1$): Điều này chỉ ra rằng điện trở dẫn nhiệt bên trong vật thể là rất nhỏ so với điện trở đối lưu nhiệt tại bề mặt. Kết quả là, nhiệt độ tại mọi điểm bên trong vật thể có thể được coi là gần như đồng đều, và sự thay đổi nhiệt độ theo không gian là không đáng kể. Sự chênh lệch nhiệt độ chính xảy ra ở lớp biên giữa bề mặt vật và môi trường xung quanh. Trong trường hợp này, bài toán truyền nhiệt có thể được đơn giản hóa đáng kể bằng cách sử dụng phương pháp dung tích nhiệt tập trung (lumped capacitance method), xem toàn bộ vật thể như một khối có nhiệt độ duy nhất tại mỗi thời điểm.
  • Khi $Bi \gg 1$ (hoặc đơn giản là $Bi > 0.1$): Điều này cho thấy điện trở dẫn nhiệt bên trong vật thể là đáng kể (hoặc lớn hơn) so với điện trở đối lưu nhiệt bề mặt. Do đó, sẽ có một gradient nhiệt độ đáng kể bên trong vật thể. Nhiệt độ tại tâm sẽ khác biệt rõ rệt so với nhiệt độ tại bề mặt. Trong trường hợp này, phương pháp dung tích nhiệt tập trung không còn chính xác, và cần phải giải các phương trình truyền nhiệt phức tạp hơn (như phương trình khuếch tán nhiệt của Fourier) để xác định trường nhiệt độ biến đổi theo cả không gian và thời gian.
  • Khi $Bi \approx 1$: Cả điện trở dẫn nhiệt bên trong và điện trở đối lưu nhiệt bề mặt đều có vai trò quan trọng như nhau. Cần phải sử dụng các phương pháp giải tích hoặc số để phân tích chi tiết sự phân bố nhiệt độ.

Ứng dụng

Số Biot là một công cụ phân tích cơ bản và có nhiều ứng dụng quan trọng trong kỹ thuật và khoa học, giúp đưa ra những quyết định thiết kế và đơn giản hóa các mô hình phức tạp.

  • Lựa chọn phương pháp phân tích truyền nhiệt: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của số Biot. Bằng cách tính giá trị Bi, các kỹ sư và nhà khoa học có thể nhanh chóng xác định xem liệu có thể áp dụng phương pháp dung tích nhiệt tập trung ($Bi < 0.1$) đơn giản hay không, hay phải sử dụng các phương pháp giải phương trình đạo hàm riêng phức tạp hơn để mô tả chính xác sự phân bố nhiệt độ trong vật.
  • Thiết kế và tối ưu hóa quá trình nhiệt: Trong các quy trình công nghiệp như tôi luyện kim loại, sấy khô vật liệu, hay chế biến thực phẩm (nấu, nướng), số Biot giúp xác định tốc độ làm nguội hoặc gia nhiệt. Ví dụ, để đảm bảo một chi tiết máy được làm nguội đồng đều và tránh nứt vỡ do ứng suất nhiệt, người ta cần kiểm soát các điều kiện để giữ cho số Biot ở mức thấp.
  • Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt: Trong các bộ tản nhiệt (heatsinks) có cánh, số Biot có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của cánh tản nhiệt. Một số Biot thấp cho thấy cánh tản nhiệt hoạt động hiệu quả, với nhiệt độ gần như đồng đều trên toàn bộ bề mặt của nó.
  • Mô hình hóa các hệ thống tự nhiên: Số Biot cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như địa chất để mô hình hóa sự nguội đi của các khối magma, hoặc trong sinh học để nghiên cứu sự trao đổi nhiệt của động vật với môi trường (ví dụ, đánh giá sự mất nhiệt qua da).

Ví dụ thực tế

Hãy xem xét một quả cầu bằng thép, ban đầu được nung nóng đến nhiệt độ cao, sau đó được đặt trong một bể nước lạnh để làm nguội nhanh (quá trình tôi).

  • Thép có hệ số dẫn nhiệt $k$ tương đối cao. Nước lạnh chuyển động tạo ra một hệ số đối lưu $h$ rất lớn. Nếu quả cầu có bán kính $R$ lớn, thì chiều dài đặc trưng $L_c = R/3$ cũng sẽ lớn. Do đó, số Biot, $Bi = hL_c/k$, có khả năng sẽ lớn hơn 0.1. Điều này có nghĩa là bề mặt của quả cầu sẽ nguội đi rất nhanh trong khi phần lõi bên trong vẫn còn rất nóng. Sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bề mặt và lõi sẽ gây ra ứng suất nhiệt đáng kể, có thể dẫn đến nứt hoặc biến dạng vật liệu.
  • Ngược lại, nếu một quả cầu thép rất nhỏ (bán kính $R$ nhỏ) được để nguội tự nhiên trong không khí tĩnh (hệ số đối lưu $h$ nhỏ), số Biot sẽ rất nhỏ hơn 0.1. Trong trường hợp này, nhiệt độ tại mọi điểm bên trong quả cầu sẽ giảm xuống gần như đồng đều theo thời gian, và ta có thể sử dụng phương pháp dung tích nhiệt tập trung để mô tả quá trình làm nguội một cách chính xác.

Tóm tắt

Số Biot là một tham số không thứ nguyên cốt lõi trong phân tích truyền nhiệt không ổn định. Nó đóng vai trò quyết định trong việc xác định sự phân bố nhiệt độ bên trong một vật thể và từ đó lựa chọn phương pháp tính toán phù hợp. Về cơ bản, số Biot là tỷ số giữa điện trở dẫn nhiệt bên trong vật thể và điện trở đối lưu nhiệt tại bề mặt của nó.

Hạn chế và các giả định

Mặc dù là một công cụ phân tích mạnh mẽ, việc áp dụng số Biot cần đi kèm với sự hiểu biết về các giả định và giới hạn của nó, bởi vì giá trị của nó chỉ chính xác trong những điều kiện nhất định.

  • Sự đồng nhất của các hệ số: Phân tích dựa trên số Biot thường giả định rằng hệ số truyền nhiệt đối lưu $h$ là đồng đều trên toàn bộ bề mặt và hệ số dẫn nhiệt $k$ của vật liệu là một hằng số không đổi. Trong thực tế, $h$ có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí trên bề mặt và tính chất của dòng chảy, trong khi $k$ có thể phụ thuộc vào nhiệt độ. Sai lệch so với các giả định này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác, đặc biệt trong các trường hợp có gradient nhiệt độ lớn.
  • Lựa chọn chiều dài đặc trưng ($L_c$): Việc xác định chiều dài đặc trưng $L_c = V/A_s$ là đơn giản đối với các hình dạng hình học cơ bản (tấm phẳng, hình trụ, hình cầu). Tuy nhiên, đối với các vật thể có hình dạng phức tạp, việc lựa chọn một giá trị $L_c$ đại diện duy nhất có thể trở nên khó khăn và mang tính quy ước, đôi khi cần đến các phương pháp số để phân tích chính xác hơn.
  • Bỏ qua bức xạ nhiệt: Định nghĩa cổ điển của số Biot chỉ xét đến quá trình truyền nhiệt do dẫn nhiệt và đối lưu. Nó không trực tiếp tính đến ảnh hưởng của bức xạ nhiệt. Trong các ứng dụng có nhiệt độ cao, trao đổi nhiệt bằng bức xạ có thể đóng vai trò quan trọng hoặc thậm chí chi phối, khi đó việc chỉ sử dụng số Biot đối lưu có thể dẫn đến sai sót đáng kể.

Các biến thể của Số Biot

Để giải quyết một số hạn chế nêu trên, các biến thể của số Biot đã được đề xuất để áp dụng cho các tình huống phức tạp hơn.

  • Số Biot bức xạ: Khi bức xạ nhiệt là đáng kể, hiệu ứng của nó có thể được tuyến tính hóa thành một hệ số truyền nhiệt bức xạ hiệu dụng $h_r$. Từ đó, một số Biot bức xạ có thể được định nghĩa để so sánh điện trở dẫn nhiệt bên trong với điện trở bức xạ bề mặt:
    $Bi_r = \frac{h_r L_c}{k}$
  • Số Biot tổng hợp: Trong trường hợp cả đối lưu và bức xạ đều quan trọng, có thể sử dụng một hệ số truyền nhiệt tổng hợp ($h_{total} = h_{conv} + h_r$) để định nghĩa một số Biot tổng hợp, phản ánh cả hai cơ chế trao đổi nhiệt tại bề mặt:
    $Bi_{total} = \frac{(h_{conv} + h_r)L_c}{k}$
  • Số Biot cho truyền khối (Mass Transfer Biot Number): Dựa trên sự tương tự giữa truyền nhiệt và truyền khối, một đại lượng tương đương với số Biot được định nghĩa cho các quá trình truyền khối, ký hiệu là $Bi_m$. Nó biểu thị tỷ số giữa điện trở khuếch tán bên trong vật thể và điện trở đối lưu khối tại bề mặt:
    $Bi_m = \frac{h_m L_c}{D_{AB}}$
    Trong đó $h_m$ là hệ số truyền khối đối lưu và $D_{AB}$ là hệ số khuếch tán của chất A trong môi trường B. Nó giúp xác định liệu gradient nồng độ bên trong có đáng kể hay không.

Tài liệu tham khảo

  • Incropera, F. P., DeWitt, D. P., Bergman, T. L., & Lavine, A. S. (2007). Fundamentals of Heat and Mass Transfer (6th ed.). John Wiley & Sons. (Sách giáo khoa kinh điển và toàn diện về truyền nhiệt và truyền khối).
  • Çengel, Y. A., & Ghajar, A. J. (2015). Heat and Mass Transfer: Fundamentals and Applications (5th ed.). McGraw-Hill Education. (Một sách giáo khoa phổ biến khác, nổi tiếng với cách tiếp cận thực tế và nhiều ví dụ ứng dụng).
  • Bejan, A. (2013). Convection Heat Transfer (4th ed.). John Wiley & Sons. (Sách chuyên sâu về lĩnh vực truyền nhiệt đối lưu).
  • Bird, R. B., Stewart, W. E., & Lightfoot, E. N. (2007). Transport Phenomena (2nd ed., revised). John Wiley & Sons. (Tác phẩm kinh điển, cung cấp một nền tảng lý thuyết sâu sắc và chặt chẽ về các hiện tượng vận chuyển, bao gồm cả truyền nhiệt).
Tóm tắt về Số Biot

Số Biot ($Bi$) là một đại lượng không thứ nguyên vô cùng quan trọng trong các bài toán truyền nhiệt. Nó biểu thị tỷ lệ giữa điện trở nhiệt bên trong một vật thể và điện trở nhiệt bề mặt giữa vật thể đó và môi trường xung quanh. Công thức tính là $Bi = \frac{hL}{k}$, với $h$ là hệ số truyền nhiệt đối lưu, $L$ là chiều dài đặc trưng, và $k$ là hệ số dẫn nhiệt của vật liệu.

Giá trị của số Biot quyết định sự phân bố nhiệt độ bên trong vật thể. Khi $Bi << 1$ (thường là nhỏ hơn 0.1), nhiệt độ bên trong vật được coi là đồng nhất, và ta có thể áp dụng phương pháp dung tích nhiệt tập trung để đơn giản hóa bài toán. Ngược lại, khi $Bi >> 1$, nhiệt độ bên trong vật thay đổi đáng kể, và cần phải sử dụng các phương pháp giải phức tạp hơn. Việc xác định đúng giá trị của $Bi$ là bước đầu tiên quan trọng để lựa chọn phương pháp phân tích truyền nhiệt phù hợp.

Cần lưu ý đến các hạn chế của số Biot, bao gồm việc lựa chọn chiều dài đặc trưng $L$ cho các hình dạng phức tạp, sự phụ thuộc của hệ số truyền nhiệt đối lưu $h$ vào nhiều yếu tố, và giả định về tính chất vật liệu. Trong một số trường hợp, cần phải xem xét đến ảnh hưởng của bức xạ nhiệt và sử dụng các biến thể của số Biot như số Biot bức xạ hoặc số Biot tổng. Bên cạnh truyền nhiệt, một khái niệm tương tự, số Biot khối, cũng được sử dụng trong các bài toán truyền khối. Hiểu rõ ý nghĩa và giới hạn của số Biot giúp chúng ta áp dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong các bài toán thực tế.

Câu hỏi và Giải đáp

Trong trường hợp nào thì việc sử dụng phương pháp dung tích nhiệt tập trung (lumped capacitance method) không còn phù hợp, ngay cả khi số Biot nhỏ hơn 0.1?

Trả lời:

Phương pháp dung tích nhiệt tập trung dựa trên giả định rằng nhiệt độ bên trong vật thể là đồng nhất. Tuy nhiên, có một số trường hợp mà giả định này không còn đúng, ngay cả khi $Bi < 0.1$:

  • Thay đổi nhiệt độ môi trường quá nhanh: Nếu nhiệt độ của môi trường xung quanh thay đổi quá nhanh so với tốc độ truyền nhiệt bên trong vật thể, sự chênh lệch nhiệt độ bên trong vật có thể trở nên đáng kể, ngay cả khi số Biot nhỏ.
  • Có nguồn nhiệt bên trong vật: Nếu vật thể có nguồn nhiệt bên trong (ví dụ, do phản ứng hóa học hoặc dòng điện), sự phân bố nhiệt độ bên trong vật sẽ không đồng nhất, ngay cả khi số Biot nhỏ.
  • Vật liệu có tính chất không đẳng hướng Nếu vật liệu làm nên vật thể có tính dẫn nhiệt không đẳng hướng (anisotropic), tức là hệ số dẫn nhiệt khác nhau theo các hướng khác nhau, thì việc xem xét Bi < 0.1 có thể không đủ, ta cần phải xét tới sự dẫn nhiệt theo từng hướng khác nhau.

Làm thế nào để xác định chiều dài đặc trưng ($L$) của một vật thể có hình dạng phức tạp, ví dụ như một bộ tản nhiệt có nhiều cánh?

Trả lời:

Đối với các vật thể có hình dạng phức tạp, việc xác định chiều dài đặc trưng $L$ thường không đơn giản. Có một số phương pháp có thể được sử dụng:

  • Phương pháp thể tích chia diện tích: Như đã định nghĩa, $L = V/A_s$, trong đó $V$ là thể tích và $A_s$ là diện tích bề mặt. Đối với các hình dạng phức tạp, có thể cần phải sử dụng phần mềm CAD hoặc các công cụ tính toán khác để xác định $V$ và $A_s$.
  • Phương pháp “tương đương”: Có thể tìm một hình dạng đơn giản hơn (ví dụ, hình cầu hoặc hình trụ) có cùng tỷ lệ thể tích/diện tích bề mặt với vật thể phức tạp, và sử dụng chiều dài đặc trưng của hình dạng đơn giản đó.
  • Phương pháp số (numerical methods): Trong một số trường hợp, có thể sử dụng các phương pháp số (ví dụ, phương pháp phần tử hữu hạn) để mô phỏng quá trình truyền nhiệt và xác định một “chiều dài đặc trưng hiệu quả” dựa trên kết quả mô phỏng.

Hệ số truyền nhiệt đối lưu ($h$) phụ thuộc vào những yếu tố nào, và làm thế nào để xác định giá trị của $h$?

Trả lời:

Hệ số truyền nhiệt đối lưu ($h$) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tính chất của chất lưu/khí: Mật độ, độ nhớt, nhiệt dung riêng, và hệ số dẫn nhiệt của chất lưu/khí xung quanh vật thể.
  • Vận tốc dòng chảy: Vận tốc của chất lưu/khí so với vật thể. Dòng chảy càng nhanh thì $h$ càng lớn.
  • Hình dạng và kích thước của vật thể: Hình dạng và kích thước của vật thể ảnh hưởng đến dòng chảy và do đó ảnh hưởng đến $h$.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ của vật thể và chất lưu/khí cũng ảnh hưởng đến $h$.
  • Trạng thái dòng chảy: Dòng chảy là chảy tầng (laminar) hay chảy rối (turbulent). Chảy rối thường có $h$ lớn hơn chảy tầng.

Để xác định giá trị của $h$, có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Thực nghiệm: Đo trực tiếp nhiệt độ và lưu lượng nhiệt để tính toán $h$.
  • Tương quan thực nghiệm (empirical correlations): Sử dụng các công thức thực nghiệm đã được thiết lập dựa trên các thí nghiệm trước đó. Các công thức này thường biểu diễn $h$ (hoặc số Nusselt, $Nu$, liên quan đến $h$) theo các số không thứ nguyên khác như số Reynolds ($Re$) và số Prandtl ($Pr$).
  • Tính toán động lực học chất lưu (CFD): Sử dụng phần mềm CFD để mô phỏng dòng chảy và quá trình truyền nhiệt, từ đó tính toán $h$.

Số Biot có thể âm không? Giải thích.

Trả lời:

Không, số Biot ($Bi = \frac{hL}{k}$) không thể âm. Vì:

  • $h$ (hệ số truyền nhiệt đối lưu) luôn dương. Nó biểu thị khả năng truyền nhiệt giữa bề mặt và môi trường.
  • $L$ (chiều dài đặc trưng) luôn dương, vì nó là kích thước hình học.
  • $k$ (hệ số dẫn nhiệt) luôn dương đối với các vật liệu thông thường. Nó biểu thị khả năng dẫn nhiệt của vật liệu.

Do đó, tích của ba số dương luôn là một số dương.

Nếu một vật thể có số Biot rất lớn ($Bi >> 1$), làm thế nào để giảm sự chênh lệch nhiệt độ bên trong vật thể trong quá trình làm nguội hoặc gia nhiệt?

Trả lời:

Khi $Bi >> 1$, có sự chênh lệch nhiệt độ lớn bên trong vật thể. Để giảm sự chênh lệch này, có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm tốc độ làm nguội/gia nhiệt: Giảm tốc độ thay đổi nhiệt độ của môi trường xung quanh sẽ giúp nhiệt độ bên trong vật thể có thời gian để “bắt kịp” với nhiệt độ bề mặt.
  • Tăng hệ số dẫn nhiệt của vật liệu ($k$): Nếu có thể, sử dụng vật liệu có hệ số dẫn nhiệt cao hơn sẽ giúp nhiệt truyền nhanh hơn bên trong vật thể, giảm sự chênh lệch nhiệt độ.
  • Giảm kích thước của vật thể: Giảm chiều dài đặc trưng $L$ sẽ làm giảm số Biot và do đó giảm sự chênh lệch nhiệt độ.
  • Thay đổi môi trường truyền nhiệt: Thay vì làm nguội bằng không khí ta có thể làm nguội bằng chất lỏng (ví dụ, nhúng vào nước), hoặc làm nguội cưỡng bức (ví dụ, dùng quạt)

Những câu hỏi và trả lời này giúp làm sáng tỏ thêm nhiều khía cạnh quan trọng và ứng dụng thực tế của số Biot.

Một số điều thú vị về Số Biot

Những sự thật thú vị về Số Biot

  1. Tên gọi theo nhà vật lý người Pháp: Số Biot được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Jean-Baptiste Biot (1774-1862), người có nhiều đóng góp quan trọng trong các lĩnh vực quang học, từ học, và truyền nhiệt. Tuy nhiên, điều thú vị là Biot không phải là người đầu tiên đưa ra khái niệm này. Trước ông, nhà khoa học người Pháp Guillaume Amontons (1663-1705) đã có những nghiên cứu về mối quan hệ giữa nhiệt độ và áp suất của chất khí, có thể coi là tiền đề của khái niệm về trở nhiệt.
  2. Không chỉ dành cho kỹ sư: Mặc dù số Biot được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật, khái niệm này cũng có ứng dụng trong các lĩnh vực khác, ví dụ như sinh học và địa chất. Các nhà khoa học sử dụng số Biot (hoặc các biến thể của nó) để mô hình hóa quá trình truyền nhiệt trong cơ thể sinh vật, sự trao đổi nhiệt giữa cơ thể và môi trường, hoặc dòng chảy của magma trong lòng đất.
  3. Số Biot và “luật nguội” của Newton: Phương pháp dung tích nhiệt tập trung (áp dụng khi $Bi << 1$) có liên quan mật thiết đến định luật làm nguội của Newton (Newton’s law of cooling). Định luật này phát biểu rằng tốc độ thay đổi nhiệt độ của một vật thể tỷ lệ thuận với hiệu nhiệt độ giữa vật thể và môi trường xung quanh. Thực chất, định luật làm nguội của Newton là một trường hợp đặc biệt của phương trình truyền nhiệt khi số Biot nhỏ.
  4. “Độ nhạy” của số Biot: Sự thay đổi nhỏ trong các thông số đầu vào (như $h$, $L$, hoặc $k$) có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong giá trị của số Biot, đặc biệt là khi giá trị này gần ngưỡng 0.1. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định chính xác các thông số này trong thực tế.
  5. Số Biot và… nấu ăn: Khi nướng một miếng thịt lớn, số Biot có thể giúp bạn hiểu tại sao phần bên trong miếng thịt lại lâu chín hơn phần bên ngoài. Miếng thịt lớn có số Biot lớn hơn, nghĩa là có sự chênh lệch nhiệt độ đáng kể giữa bề mặt và tâm của nó trong quá trình nướng.
  6. Mối liên hệ với các số không thứ nguyên khác: Số Biot có mối liên hệ với các số không thứ nguyên khác trong truyền nhiệt và truyền khối, chẳng hạn như số Nusselt (Nusselt number, $Nu$) và số Fourier (Fourier number, $Fo$). Số Nusselt biểu thị tỷ lệ giữa truyền nhiệt đối lưu và truyền nhiệt dẫn trong chất lưu, còn số Fourier biểu thị tỷ lệ giữa tốc độ dẫn nhiệt và tốc độ lưu trữ nhiệt.
  7. Không nhầm lẫn với số Savart: Số Biot đôi khi bị nhầm lẫn với số Savart, cũng được đặt tên theo một nhà khoa học người Pháp (Félix Savart). Tuy nhiên, số Savart là một đại lượng trong âm học, liên quan đến tần số dao động của dây đàn.

Những sự thật này cho thấy số Biot không chỉ là một khái niệm kỹ thuật khô khan mà còn có nhiều khía cạnh thú vị và liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau trong khoa học và đời sống.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt