Số Deborah được định nghĩa là tỷ lệ giữa thời gian hồi phục (relaxation time) và thời gian quan sát (observation time):
$De = \frac{t_c}{t_p}$
trong đó:
- $t_c$ là thời gian hồi phục (hay thời gian giãn cơ) của vật liệu. Đây là thời gian đặc trưng cần thiết để vật liệu tiêu tán ứng suất và quay về trạng thái cân bằng sau khi một biến dạng đột ngột được áp dụng rồi loại bỏ.
- $t_p$ là thời gian quan sát (hay thang thời gian của quá trình). Đây là khoảng thời gian mà vật liệu chịu biến dạng hoặc được quan sát.
Ý nghĩa của số Deborah
Giá trị của số Deborah cho biết loại hành vi mà vật liệu sẽ thể hiện:
- $De \ll 1$ (Số Deborah rất nhỏ): Vật liệu có hành vi như một chất lỏng nhớt. Trong trường hợp này, thời gian quan sát dài hơn nhiều so với thời gian hồi phục, cho phép vật liệu có đủ thời gian để chảy và thích ứng với biến dạng.
- $De \gg 1$ (Số Deborah rất lớn): Vật liệu có hành vi như một chất rắn đàn hồi. Thời gian quan sát quá ngắn so với thời gian hồi phục, vật liệu không kịp chảy và chỉ có thể biến dạng đàn hồi rồi trở lại hình dạng ban đầu.
- $De \approx 1$ (Số Deborah xấp xỉ 1): Vật liệu thể hiện tính chất nhớt đàn hồi (viscoelastic), tức là nó biểu hiện đồng thời cả đặc tính của chất lỏng (chảy nhớt) và chất rắn (đàn hồi).
Nguồn gốc tên gọi
Số Deborah được đề xuất bởi Markus Reiner, một giáo sư tại Technion ở Israel. Tên gọi được lấy cảm hứng từ một câu trong Kinh Thánh, sách Các Quan Xét 5:5, do nữ tiên tri Deborah hát: “Các núi tan chảy trước mặt Đức Giê-hô-va” (The mountains flowed before the Lord). Reiner muốn ám chỉ rằng mọi vật liệu đều có thể chảy nếu được quan sát trong một khoảng thời gian đủ dài.
Ứng dụng
Số Deborah là một công cụ cơ bản và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Lưu biến học: Phân loại và dự đoán hành vi của các vật liệu nhớt đàn hồi như polymer nóng chảy, dung dịch polymer, và huyền phù.
- Khoa học vật liệu: Đặc trưng hóa và đánh giá tính chất cơ học của polymer, gel, và các vật liệu phức tạp khác trong các điều kiện xử lý khác nhau.
- Công nghiệp thực phẩm: Kiểm soát và tối ưu hóa kết cấu, độ ổn định của các sản phẩm như phô mai, sữa chua, kem, và bột nhào.
- Địa vật lý: Mô hình hóa dòng chảy chậm của các vật liệu địa chất trong thang thời gian dài, chẳng hạn như sự trôi của lớp phủ Trái Đất (quyển manti) hoặc dòng chảy của sông băng.
- Công nghệ in 3D: Tối ưu hóa quá trình bồi đắp vật liệu, đảm bảo vật liệu nóng chảy có thể chảy đúng cách khi đùn ra nhưng đủ “rắn” để giữ được hình dạng sau khi định hình.
Ví dụ minh họa
Khái niệm về số Deborah có thể được quan sát trong nhiều hiện tượng và ứng dụng thực tế:
- Chất lỏng phi Newton (như oobleck hoặc silly putty): Đây là ví dụ kinh điển nhất. Khi bạn vo tròn silly putty và ném mạnh xuống đất, thời gian va chạm ($t_p$) rất ngắn. So với thời gian hồi phục ($t_c$) của vật liệu, $t_p$ nhỏ hơn nhiều, dẫn đến số Deborah rất lớn ($De \gg 1$). Kết quả là silly putty hành xử như một chất rắn đàn hồi và nảy lên. Ngược lại, nếu bạn đặt viên silly putty trên bàn và quan sát trong vài phút ($t_p$ dài), nó sẽ từ từ chảy bẹt ra như một chất lỏng nhớt, vì lúc này số Deborah rất nhỏ ($De \ll 1$).
- Gia công polymer: Trong các quy trình công nghiệp như ép phun hoặc đùn, polymer nóng chảy được đẩy qua các khuôn với tốc độ cao. Ở đây, $t_p$ là thời gian vật liệu đi qua một đoạn hẹp của khuôn. Nếu tốc độ quá nhanh ($t_p$ rất ngắn), số Deborah sẽ cao. Polymer không có đủ thời gian để các chuỗi phân tử của nó “thư giãn” và sắp xếp lại, gây ra các ứng suất nội lớn, có thể dẫn đến các khuyết tật như sự phồng khuôn (die swell) hoặc nứt vỡ nóng chảy (melt fracture). Việc kiểm soát số Deborah bằng cách điều chỉnh tốc độ dòng chảy và nhiệt độ là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng.
- Địa vật lý: Các sông băng là một ví dụ quy mô lớn. Đối với con người, trong thang thời gian quan sát ngắn (giây, phút), băng là một chất rắn ($De \gg 1$). Tuy nhiên, trên thang thời gian địa chất (hàng thập kỷ đến thế kỷ), $t_p$ trở nên cực kỳ dài. Dưới áp lực khổng lồ của chính trọng lượng của nó, băng trong sông băng sẽ từ từ chảy xuống núi, hành xử như một chất lỏng có độ nhớt cực cao ($De \ll 1$).
Hạn chế và Những lưu ý khi sử dụng
Mặc dù là một công cụ khái niệm hữu ích, số Deborah cũng có một số hạn chế quan trọng:
- Sự phức tạp của thời gian hồi phục: Việc xác định một giá trị duy nhất cho thời gian hồi phục ($t_c$) có thể rất khó khăn. Nhiều vật liệu, đặc biệt là polymer, không có một thời gian hồi phục duy nhất mà là cả một phổ các thời gian hồi phục, tương ứng với các cơ chế chuyển động khác nhau của chuỗi phân tử. Việc lựa chọn $t_c$ nào để sử dụng sẽ phụ thuộc vào mô hình lưu biến được áp dụng.
- Sự phụ thuộc vào điều kiện thí nghiệm: Thời gian hồi phục của vật liệu không phải là một hằng số tuyệt đối mà có thể phụ thuộc mạnh vào các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, và mức độ biến dạng. Do đó, số Deborah chỉ có ý nghĩa trong một bộ điều kiện cụ thể.
- Chỉ là một tham số: Số Deborah chỉ xem xét một khía cạnh của hành vi lưu biến (tỷ lệ thang thời gian). Để có một bức tranh đầy đủ về hành vi của vật liệu, cần phải kết hợp nó với các thông số khác và các phương trình cấu trúc (constitutive equations) phức tạp hơn.
Một số câu hỏi thường gặp
- Câu hỏi: Nếu hai vật liệu có cùng thời gian hồi phục, nhưng được quan sát trong các khoảng thời gian khác nhau, vật liệu nào sẽ có hành vi giống chất lỏng hơn?
Trả lời: Vật liệu được quan sát trong khoảng thời gian dài hơn sẽ có hành vi giống chất lỏng hơn. Theo công thức $De = t_c/t_p$, số Deborah tỷ lệ nghịch với thời gian quan sát ($t_p$). Khi $t_p$ tăng, $De$ sẽ giảm, và khi $De \ll 1$, vật liệu biểu hiện tính chất của chất lỏng.
- Câu hỏi: Số Deborah ($De$) và số Reynolds ($Re$) có liên quan gì với nhau?
Trả lời: $De$ và $Re$ là hai số không thứ nguyên độc lập, mô tả các khía cạnh khác nhau của dòng chảy. Số Reynolds so sánh lực quán tính với lực nhớt và thường dùng để dự đoán sự chuyển tiếp từ dòng chảy tầng sang dòng chảy rối trong các chất lỏng Newton. Số Deborah so sánh thang thời gian của vật liệu với thang thời gian của dòng chảy, dùng để đặc trưng cho tính nhớt đàn hồi.
Chúng không có mối liên hệ trực tiếp, nhưng trong các dòng chảy phức tạp của chất lỏng phi Newton (gọi là dòng chảy nhớt đàn hồi), cả hai số này đều quan trọng. Một dòng chảy có thể có số Reynolds thấp (không có nhiễu loạn do quán tính) nhưng lại có số Deborah cao, dẫn đến các hiện tượng bất ổn định do tính đàn hồi gây ra (gọi là nhiễu loạn đàn hồi – elastic turbulence).
- Nguồn gốc Kinh Thánh: Tên gọi “Số Deborah” được lấy cảm hứng từ một câu trong Kinh Thánh (Sách Các Quan Xét 5:5), nơi nữ tiên tri Deborah hát rằng “núi non tan chảy trước mặt Chúa”. Điều này minh họa một cách thi vị rằng ngay cả những vật liệu rắn chắc nhất cũng có thể “chảy” nếu thời gian quan sát đủ dài.
- “Mọi thứ đều chảy”: Triết lý “Panta rhei” (mọi thứ đều chảy) của triết gia Hy Lạp Heraclitus cộng hưởng mạnh mẽ với khái niệm của số Deborah. Nếu thời gian quan sát ($t_p$) là vô hạn, thì số Deborah của mọi vật liệu sẽ tiến tới không ($De \to 0$), và về mặt lý thuyết, mọi thứ đều sẽ chảy.
- Thời gian là tương đối trong lưu biến học: Số Deborah cho thấy tính “rắn” hay “lỏng” không phải là thuộc tính nội tại, tuyệt đối của vật liệu, mà phụ thuộc vào mối quan hệ giữa vật liệu và người quan sát (hay quá trình tác động). Cùng một vật liệu có thể là chất rắn trong một chớp mắt, nhưng lại là chất lỏng trong dòng chảy kéo dài hàng thế kỷ.
- Ví dụ về bột nhào: Bột nhào làm bánh là một ví dụ trực quan. Nếu bạn kéo mạnh và nhanh một miếng bột, nó sẽ đứt gãy ($De \gg 1$, hành xử như chất rắn). Nhưng nếu bạn để nó tự chảy từ từ dưới tác dụng của trọng lực, nó sẽ giãn dài ra ($De \ll 1$, hành xử như chất lỏng nhớt).